Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Quá khứ của meet là gì? V1 V2 V3 của meet trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Meet là động từ dùng để chỉ sự gặp gỡ. Tuy nhiên, bạn đã biết chính xác cách sử dụng động từ này trong quá khứ chưa? Bạn đã bao giờ thắc mắc V2, V3 của meet là gì chưa? Nếu có thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp tất tần tật thắc mắc nhé!

1. Meet nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, meet có nghĩa là gặp gỡ.

Meet nghĩa là gì
Meet nghĩa là gì

Meet được dùng để nói đến việc gặp gỡ hoặc họp mặt với ai đó trong một thời gian và nơi cụ thể. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh mà meet còn có nhiều nghĩa khác nhau.

Meet có nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ. 

Eg:

  • I’m looking forward to meeting my old friends from college at the reunion. (Tôi đang mong đợi được gặp gỡ bạn bè cũ từ trường đại học tại buổi họp mặt.)
  • They finally met face to face after months of chatting online. (Họ cuối cùng đã gặp nhau trực diện sau nhiều tháng trò chuyện trực tuyến.)

Meet có nghĩa là đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn.

Eg:

  • His skills and qualifications meet the high standards of the company. (Kỹ năng và trình độ của anh ấy đáp ứng tiêu chuẩn cao của công ty.)
  • The product must meet all safety regulations before it can be sold. (Sản phẩm phải đáp ứng tất cả các quy định về an toàn trước khi có thể bán.)

Meet có nghĩa là xảy ra hoặc trùng hợp.

Eg: 

  • Their interests and passions meet in their shared love for art. (Sở thích và đam mê của họ trùng hợp trong tình yêu chung đối với nghệ thuật.)
  • The project’s timeline should meet the deadline set by the client. (Lịch trình dự án phải đáp ứng thời hạn mà khách hàng đã đặt ra.)

Meet có nghĩa là đối mặt, đối đầu.

Eg: 

  • The two rival teams will meet on the battlefield for the final showdown. (Hai đội đối thủ sẽ đối đầu trên chiến trường trong trận đấu cuối cùng.)
  • She was nervous about meeting her fears and challenges head-on. (Cô ấy lo lắng khi đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi và thách thức của mình.)

Meet có nghĩa là thanh toán hóa đơn.

Eg:

  • I’ll meet you at the café, and I’ll meet the coffee tab. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê và tôi sẽ thanh toán hóa đơn cà phê.)
  • He generously offered to meet the dinner bill for the whole group. (Anh ấy tử tế đề nghị thanh toán hóa đơn bữa tối cho cả nhóm.)

2. Quá khứ của meet? V1, V2 và V3 của meet là gì?

Vì meet là một động từ bất quy tắc nên V3 của meet là met.

Quá khứ của meet V1, V2 và V3 của meet là gì
Quá khứ của meet – V1, V2 và V3 của meet là gì?

Cụ thể các dạng của meet trong quá khứ như sau:

Nguyên thể – Infinitive (V1) Meet
Quá khứ đơn  – Simple Past (V2)Met
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) Met
Phân từ hiện tại – Present Participle Meeting
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular Meets 

Eg:

  • I want to meet my friends for dinner tonight. (Tôi muốn gặp bạn bè của mình để ăn tối tối nay.)
  • She met her future husband at a party last year. (Cô ấy đã gặp chồng tương lai của mình tại một buổi tiệc vào năm ngoái.)
  • They had already met each other before the conference. (Họ đã gặp nhau trước khi hội nghị diễn ra.)
  • I saw them meeting in the park this morning. (Tôi thấy họ đang gặp nhau ở công viên sáng nay.)
  • He meets with his supervisor every Monday to discuss the project. (Anh ấy họp với người giám sát của mình vào mỗi thứ Hai để thảo luận về dự án.)

3. Cách chia động từ với meet 

Cách chia động từ với meet
Cách chia động từ với meet

3.1. Cách chia Meet theo dạng thức

Các dạng thứcCách chia
To_V Nguyên thể có “to”to meet
Bare_V Nguyên thểmeet
Gerund Danh động từmeeting
Past Participle Phân từ IImet

Eg:

  • I want to meet my favorite author at the book signing event. (Tôi muốn gặp gỡ tác giả yêu thích của tôi tại sự kiện ký tặng sách.)
  • Let’s meet at the park at 2 PM. (Hãy gặp nhau tại công viên lúc 2 giờ chiều.)
  • The meeting with the board of directors lasted for three hours. (Cuộc họp với ban giám đốc kéo dài ba giờ.)
  • She met her childhood friend after many years. (Cô ấy gặp gỡ bạn thơ sau nhiều năm.)

3.2. Cách chia động từ Meet trong 13 thì tiếng Anh 

ThìIYouHe/ she/ itWeYouThey
Hiện tại đơnmeetmeetmeetsmeetmeetmeet
Hiện tại tiếp diễnam meetingare meetingis meetingare meetingare meetingare meeting
Hiện tại hoàn thànhhave methave methas methave methave methave met
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been meetinghave been meetinghas been meetinghave been meetinghave been meetinghave been meeting
Quá khứ đơnmetmetmetmetmetmet
Quá khứ tiếp diễnwas meetingwere meetingwas meetingwere meetingwere meetingwere meeting
Quá khứ hoàn thànhhad methad methad methad methad methad met
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been
meeting
had been
meeting
had been
meeting
had been
meeting
had been
meeting
had been
meeting
Tương lai đơnwill meetwill meetwill meetwill meetwill meetwill meet
Tương lai gầnam going
to meet
are going
to meet
is going
to meet
are going
to meet
are going
to meet
are going
to meet
Tương lai tiếp diễnwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meeting
Tương lai hoàn thànhwill have
met
will have
met
will have
met
will have
met
will have
met
will have
met
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have
been meeting
will have
been meeting
will have
been meeting
will have
been meeting
will have
been meeting
will have
been meeting

3.3. Cách chia động từ Meet trong cấu trúc câu đặc biệt

 IYouHe/ she/ itWeYouThey
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould meetwould meetwould meetwould meetwould meetwould meet
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chínhwould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meeting
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have metwould have metwould have metwould have metwould have metwould have met
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chínhwould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meeting
Câu giả định – HTmeetmeetmeetmeetmeetmeet
Câu giả định – QKmetmetmetmetmetmet
Câu giả định – QKHThad methad methad methad methad methad met
Câu giả định – TLshould meetshould meetshould meetshould meetshould meetshould meet
Câu mệnh lệnh meet let’s meetmeet 

4. Các cụm từ liên quan đến meet

Phrasal verbs với meet
Phrasal verbs với meet

4.1. Phrasal verbs với meet

Meet up: Gặp mặt

Eg: We should meet up for coffee sometime this week. (Chúng ta nên gặp mặt để uống cà phê vào một lúc nào đó trong tuần này.)

Meet someone halfway: Thỏa thuận với ai đó để đạt được kết quả

Eg: We should meet up for coffee sometime this week. (Chúng ta nên gặp mặt để uống cà phê vào một lúc nào đó trong tuần này.)

Meet with success/ failure: Gặp thành công/ gặp phải thất bại

Eg: Despite many challenges, the project met with great success. (Mặc dù có nhiều khó khăn, dự án đã đối mặt với một sự thành công lớn.)

Meet a deadline: Hoàn thành một công việc hoặc dự án đúng thời hạn.

Eg: The team worked tirelessly to meet the deadline for the project submission. (Đội ngũ làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng thời hạn nộp dự án.)

4.2. Meet đi với giới từ gì?

To meet up: gặp mặt

Eg: I’ll meet up with you at the restaurant at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)

To meet off: để gặp gỡ

Eg: Let’s meet off at the entrance of the museum. (Hãy gặp nhau ở cửa vào bảo tàng.)

To meet on: gặp nhau trên

Eg: We’ll meet on the rooftop for the party. (Chúng ta sẽ gặp nhau trên sân thượng cho buổi tiệc.)

4.3. Các thành ngữ với meet

Make ends meet: Đảm bảo có đủ tiền để sống.

Eg: It’s difficult to make ends meet with such high living expenses. (Khó khăn để có đủ tiền tiêu khi phải trả nhiều chi phí sinh hoạt.)

Meet a challenge/ goal: Đối mặt với một thách thức hoặc đạt được một mục tiêu.

Eg: She worked hard to meet the challenge of climbing the highest mountain. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đối mặt với thách thức leo núi cao nhất.)

Meet a deadline: Hoàn thành công việc trước hạn chót.

Eg: The team worked tirelessly to meet the deadline for the project. (Nhóm làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Meet a need/ demand/ requirement: Đáp ứng nhu cầu, yêu cầu, hoặc đòi hỏi của ai đó hoặc cái gì đó.

Eg: This product is designed to meet the needs of busy professionals. (Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người chuyên nghiệp bận rộn.)

Meet cute: Khi hai người gặp nhau trong tình huống ngộ nghĩnh hoặc đáng yêu.

Eg: In many romantic comedies, the main characters meet cute in some amusing way. (Trong nhiều bộ phim hài tình cảm, nhân vật chính thường gặp nhau một cách dễ thương trong một cảnh vui nhộn.)

Meet (someone) halfway: Điều chỉnh hoặc thỏa thuận với ai đó để đạt được sự đồng thuận hoặc thoả hiệp.

Eg: They couldn’t agree on a price, so they decided to meet halfway. (Họ không thể đồng ý về giá cả, nên họ quyết định thoả hiệp ở một điểm giữa đường.)

Meet somebody’s eyes/ gaze/ look…: Nhìn thẳng vào mắt hoặc ánh mắt của ai đó.

Eg: She met his gaze and smiled warmly. (Cô ấy nhìn thẳng vào ánh mắt của anh và mỉm cười ấm áp.)

Meet someone’s end: Kết thúc cuộc đời hoặc sự tồn tại của ai đó, thường thông qua cái chết hoặc sự chấm dứt.

Eg: Unfortunately, he met his end in a tragic accident. (Thật không may, anh ấy đã kết thúc cuộc đời trong một tai nạn bi thảm.)

Meet someone’s expectations: Đáp ứng hoặc làm cho người khác hài lòng hoặc thỏa mãn về một điều gì đó.

Eg: The restaurant always strives to meet its customers’ expectations by providing high-quality food and service. (Nhà hàng luôn cố gắng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng bằng cách cung cấp thực phẩm và dịch vụ chất lượng cao.)

There is more to (somebody/something) than meets the eye: Có nhiều điều hơn ngoài những gì có thể thấy bề ngoài.

Eg: Don’t judge her just by her appearance; there is more to her than meets the eye. (Đừng đánh giá cô ấy chỉ dựa vào vẻ bề ngoài; có nhiều điều hơn về cô ấy mà bạn không thể thấy.)

Where the rubber meets the road: Thời điểm hoặc địa điểm quan trọng, thường là khi sự thử thách thực sự bắt đầu.

Eg: We’ve done all the planning; now it’s time to see where the rubber meets the road and put our plans into action. (Chúng ta đã lên kế hoạch tất cả; bây giờ là lúc xem xét thời điểm quan trọng và đặt kế hoạch của chúng ta vào thực hiện.)

Xem thêm:

5. Bài tập V3 của meet

Bài tập 1: Chọn từ dạng đúng của động từ meet

1. I am looking forward to _______ you at the party tonight.

  • a) meet
  • b) meeting
  • c) met

2. He has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.

  • a) met
  • b) meeting
  • c) meet

3. We _______ in front of the museum at 10 a.m. tomorrow.

  • a) meet
  • b) met
  • c) meeting

4. She was surprised to _______ her old friend on the train to Paris.

  • a) meeting
  • b) meet
  • c) met

5. They _______ each other when they were studying abroad in Australia.

  • a) met
  • b) meet
  • c) meeting

6. I have already _______ the new team leader and I think she is great.

  • a) meet
  • b) met
  • c) meeting

7. When are you planning to _______ with your boss to discuss the new project?

  • a) meet
  • b) met
  • c) meeting

8. I’m sorry I can’t _______ you halfway because of my busy schedule.

  • a) meet
  • b) met
  • c) meeting

9. The famous author will _______ his fans and sign books at the bookstore next week.

  • a) meet
  • b) met
  • c) meeting

10. She had never _______ such a rude and disrespectful person before.

  • a) met
  • b) meeting
  • c) meet

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng dạng của động từ meet và quá khứ của meet

  1. We have a ____________ with the boss at 3 pm today.
  2. She has never ____________ anyone quite like him before.
  3. My grandparents ____________ during the war and got married soon after.
  4. I’m really looking forward to ____________ your family at the party tomorrow.
  5. He’s been trying to ____________ with his old school friend for years.
  6. We’re ____________ up tomorrow morning for breakfast before work.
  7. The two teams will ____________ on the field at noon for the championship game.
  8. I’m sorry I can’t ____________ you halfway on this issue.
  9. The CEO ____________ with investors regularly to discuss the company’s performance.
  10. She ____________ the criteria for the job and was hired on the spot.

Đáp án bài tập 1

  1. B
  2. A
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B
  7. A
  8. A
  9. A
  10. A

Đáp án bài tập 2

  1. Meeting
  2. Met
  3. Met
  4. Meeting
  5. Meet up
  6. Meeting up
  7. Meet
  8. Meet
  9. Meets
  10. Met

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến V3 của meet, mở rộng các cụm từ thường gặp đi với meet. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt những cấu trúc này vào thực tế hàng ngày nhé.

Đừng quên Vietop English cũng đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học IELTS ở mọi cấp bậc khác nhau, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm hay kể cả người mất gốc. Nếu bạn cũng đang quan tâm thì hãy tham khảo và liên hệ với Vietop ngay khi có bất kỳ thắc mắc nào nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop