Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, các giới từ đóng vai trò quan trọng là kết nối giữa các từ, cụm từ và mệnh đề trong câu. Việc hiểu cách sử dụng giới từ một cách chính xác là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả cả trong viết và nói tiếng Anh.

Vì vậy, trong bài viết này mình sẽ giới thiệu cho mọi người về các loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng và bài tập chi tiết để mọi người có cái nhìn tổng quan về giới từ, từ đó có thể diễn đạt rõ ràng và sinh động hơn.

Hãy cùng mình khám phá kiến thức này ngày nào!

Nội dung chính
– Giới từ (preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
– Vị trí của giới từ: 
+ Trước danh từ.
+ Sau danh từ.
+ Sau tính từ.
+ Sau động từ.
– Thông thường, sau giới từ thường là một trong các loại từ là: Cụm danh từ, đại từ và danh động từ gerund V-ing.
– Các loại giới từ trong tiếng Anh: Giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ phương hướng, giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân, số lượng, sở hữu, …
– Chức năng của giới từ: Đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ to be, làm thông tin nền trong câu.
– Hình thức của giới từ: Giới từ đơn, giới từ đôi, giới từ kép, giới từ do phân từ, giới từ đóng vai trò như một cụm giới từ, giới từ trá hình.

1. Giới từ là gì?

Giới từ (preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.

Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò như bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì nó chính là một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu. 

Ví dụ của giới từ

E.g.:

  • I was born in 2000. (Tôi được sinh ra vào năm 2000.) => Câu này có giới từ in, nó dùng để xác định thời gian khi sự kiện xảy ra và bạn không thể bỏ từ này đi được nếu muốn câu có nghĩa đúng.
  • She arrived at the airport. (Cô ấy đến sân bay.) => Trong câu này, giới từ at rất quan trọng để xác định địa điểm cụ thể mà hành động arrived đã diễn ra. Bạn không thể loại bỏ giới từ này mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. 

2. Chức năng của giới từ trong câu

Giới từ trong tiếng Anh chịu trách nhiệm quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau của câu. Dưới đây là một số chức năng chính của giới từ trong cấu trúc câu:

Chức năngVí dụ
Đứng sau danh từ bổ nghĩa cho danh từ.All of the people in this room are watching TV. (Mọi người trong phòng này đang xem TV.) => In this room bổ nghĩa cho danh từ all of the people.
Đứng sau động từ to be.She is at home right now. (Cô ấy đang ở nhà ngay lúc này.) => At home đứng sau động từ to be is.
Làm thông tin nền trong câu.After lunch I did my homework. (Sau bữa trưa, tôi làm bài tập.) => Cụm giới từ after lunch đóng vai trò làm thông tin nền trong câu, chỉ ra thời điểm mà hành động làm bài tập xảy ra.

3. Vị trí của giới từ trong câu

Vị trí của giới từ trong câu thường phụ thuộc vào cấu trúc câu cũng như mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là một số vị trí thường gặp:

Vị trí của giới từ

3.1. Trước danh từ

Giới từ thường đứng ngay trước cụm danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu. 

E.g.: 

  • The cat is under the table. (Con mèo đang dưới cái bàn.)
  • She lives in a small town. (Cô ấy sống trong một thị trấn nhỏ.)

3.2. Sau danh từ

Một số giới từ đi sau danh từ một cách cố định để tạo thành mẫu câu được diễn đạt tự nhiên (word patterns).

E.g.:

  • The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
  • The keys in my pocket are missing. (Các chìa khóa trong túi của tôi đã mất.)

3.3. Sau tính từ

Bạn có thể đặt giới từ sau tính từ để tạo nên mẫu câu tự nhiên (word patterns), cung cấp thêm ngữ cảnh cho hành động, cảm xúc hoặc sự vật mà tính từ đang mô tả.

E.g.:

  • He is afraid of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)
  • They are interested in learning new languages. (Họ quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)

3.4. Sau động từ

Giới từ kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu tự nhiên hoặc một cụm động từ có tầm quan trọng rất lớn trong tiếng Anh. Giới từ lúc này là cầu nối cho sự vật, sự việc, liên quan tới hành động đang được nói đến.

E.g.:

  • She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • They insisted on going to the concert. ( Họ cứ nhất quyết đi xem buổi hòa nhạc.)

4. Các giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có các loại giới từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng trong câu. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến và cách sử dụng của chúng trong câu:

Các loại giới từ phổ biến

4.1. Giới từ chỉ thời gian

Các giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là những từ hoặc cụm từ thường đi kèm với các đơn vị thời gian như ngày, tuần, tháng hoặc thời điểm cụ thể trong ngày. Chúng có vai trò quan trọng trong việc mô tả thời điểm mà các sự kiện, hành động hay hoạt động diễn ra. 

Giới từChức năngVí dụ
InDùng cho tháng, năm, thế kỷ hoặc một giai đoạn thời gian dài.They will return in June. (Họ sẽ quay lại vào tháng 6.)
Dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày. The meeting is scheduled for 10:00 in the morning. (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 10:00 sáng.)
Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài. We usually travel to Europe in the summer. (Chúng tôi thường đi du lịch châu Âu vào mùa hè.)
OnDùng cho ngày.We will have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc vào thứ Bảy.)
Dùng để nhấn mạnh ngày chính của dịp lễ.We’re meeting our family on New Year’s Eve.(Chúng tôi tính sẽ gặp gia đình mình vào đêm giao thừa.)
AtChỉ một thời gian cụ thể, chính xác.The bus leaves at 8 a.m. (Xe buýt rời đi lúc 8 giờ sáng.)
Dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn chỉ kéo dài vài tiếng. We often go for a walk at night. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối.)
Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài. We went camping at Christmas. (Chúng tôi đi cắm trại vào dịp Giáng Sinh.)

Lưu ý:

  • Khi đề cập đến một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ on.
  • Không sử dụng giới từ in, on at trước các từ chỉ thời gian như: Last, next, this, every.
  • On time nghĩa là đúng giờ, không bị trễ.
  • In time nghĩa là vừa kịp lúc để làm điều gì đó.

4.2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là loại từ dùng để liên kết các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn, nhằm bổ sung, cung cấp thông tin chính xác về vị trí, địa điểm của sự vật, hiện tượng, sự việc được nhắc tới. 

Giới từChức năngVí dụ
InChỉ một địa điểm trong một không gian kín.He’s sleeping in his bedroom.(Anh ấy đang ngủ trong phòng ngủ của anh ấy.)
Chỉ khoảng không gian chứa nước.He found a coin in the fountain. (Anh ta tìm thấy một đồng xu trong bồn nước.)
Chỉ khoảng không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố, …He grew up in New York City. (Anh ta lớn lên ở thành phố New York.)
Chỉ các hàng, đường thẳngThe books are arranged neatly in rows on the shelf. (Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng thành hàng trên kệ.)
Chỉ phương hướngThe sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
Khi không đi kèm với mạo từ thì nhấn mạnh nơi chốn đặt biệt như: Bệnh viện, nhà tù.She’s in hospital for surgery. (Cô ấy đang ở viện để phẫu thuật.)
On Nhấn mạnh một địa điểm trên bề mặt.I’m sitting on the chair. (Tôi đang ngồi trên ghế.)
Chỉ vị trí nằm trên một con đường.The bookstore is on the corner of Truong Sa. (Hiệu sách nằm ở góc đường Trường Sa.)
Chỉ phương tiện giao thông, ngoại từ ô tô con, taxi.She left her bag on the bus. (Cô ấy để quên túi của mình trên xe buýt.)
Chỉ vị trí tầng của một tòa nhà.The party is on the rooftop. (Bữa tiệc diễn ra trên sân thượng.)
Chỉ vị trí cố định.The clock is on the wall above the fireplace. (Đồng hồ treo trên tường phía trên lò sưởi.)
AtChỉ một vị trí cụ thể, chính xác.She works at a cinema. (Cô ấy làm trong một rạp chiếu phim.)
Chỉ số nhà kèm tên đườngMy friend lives at 123 Truong Sa Street. (Bạn tôi sống ở số nhà 123 đường Trường Sa.)
Chỉ nơi công tác, học tập và làm việcHe’s employed at the tech company across the street. (Anh ấy làm việc ở công ty công nghệ ở đối diện đường.)
Chỉ sự kiện, bữa tiệcThe wedding ceremony will be at the church on Saturday. (Lễ cưới sẽ diễn ra ở nhà thờ vào thứ Bảy.)

Xem thêm:

4.3. Giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) là những từ dùng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Chúng được sử dụng để chỉ ra nơi mà một sự vật, sự việc hoặc một hành động xảy ra, cũng như để diễn tả hướng đi của đối tượng đó. 

Giới từChức năngVí dụ
ToGiới từ to thường chỉ đến một điểm cụ thể hoặc một hướng di chuyển từ một điểm này đến một điểm khác.They went to the park for a picnic. (Họ đã đi đến công viên để dã ngoại.)
FromGiới từ from thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một hành động trong câu.He received a letter from his friend who lives overseas. (Anh ta nhận được một lá thư từ người bạn sống ở nước ngoài.)
ThroughGiới từ through dùng để diễn đạt hành động di chuyển qua, xuyên qua hoặc đi qua một đối tượng, không gian hoặc vị trí cụ thể.The hiker trekked through the dense forest, following a narrow trail. (Người đi bộ leo qua khu rừng rậm rạp, đi theo một con đường hẹp.)
AcrossGiới từ across thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển từ một bên này sang bên kia của một không gian hoặc một vật thể.She walked across the bridge to reach the other side of the river. (Cô ấy đi qua cầu để đến bên kia của con sông.)
AroundGiới từ around thường được sử dụng để chỉ sự vây quanh hoặc mô tả về một không gian xung quanh. They sat around the campfire, telling stories late into the night. (Họ ngồi xung quanh lửa trại, kể chuyện đến muộn trong đêm.)
AlongGiới từ along thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển theo chiều dài của một đối tượng hoặc không gian cụ thể.They walked along the beach, enjoying the sound of the waves. (Họ đi dọc theo bãi biển, thưởng thức âm thanh của sóng biển.)
UpGiới từ up thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn hoặc tăng lên về mức độ hoặc cường độ.He climbed up the stairs to the second floor. (Anh ta leo lên cầu thang lên tầng hai.)
DownGiới từ down thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn hoặc giảm xuống về mức độ hoặc cường độ.The sun went down behind the mountains, signaling the end of the day. (Mặt trời lặn xuống phía sau núi, báo hiệu kết thúc ngày.)
TowardGiới từ toward dùng để biểu thị sự di chuyển hoặc hành động hướng đến một vị trí, mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.She walked toward the beach, eager to feel the sand between her toes. (Cô ấy đi về phía bãi biển, háo hức để cảm nhận cát dưới đôi chân.)

4.4. Giới từ chỉ mục đích

Giới từ chỉ mục đích (preposition of purpose) là một loại từ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động trong câu. Cụ thể, giới từ này thường được sử dụng để liên kết động từ với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt mục đích của hành động đó. Điều này giúp làm rõ hơn về ý nghĩa và mục đích của câu.

Giới từCấu trúcVí dụ
ToS + V + (O) + to + V infinitiveShe practices piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
ForSau for là một danh từ hoặc danh động từ.
Sau for là V-ing nếu chủ ngữ chỉ vật và mệnh đề ở dạng bị động.
The room was cleaned for the party. (Phòng đã được dọn dẹp cho bữa tiệc.)
This software is designed for increasing productivity. (Phần mềm này được thiết kế để tăng cường năng suất.)

4.5. Giới từ trong mệnh đề quan hệ

Giới từ trong mệnh đề quan hệ (preposition in relative clause) là các từ được sử dụng để kết nối và mô tả mối quan hệ giữa các phần của mệnh đề. 

  • Giới từ trước đại từ quan hệ.

E.g.: The person to whom I gave the book is my friend. (Người mà tôi đã đưa quyển sách là bạn của tôi.)

  • Giới từ sau động từ.

E.g.: The house where they live in is very beautiful. (Ngôi nhà mà họ sống trong đó rất đẹp.)

  • Cách dùng cấu trúc mở đầu cho mệnh đề quan hệ.

E.g.: I have three dogs, each of which has a unique personality. (Tôi có ba con chó, mỗi con đều có một tính cách độc đáo.)

4.6. Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) là một nhóm từ gồm một giới từ (preposition) và các từ đi sau nó, như các danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective), hoặc các cụm từ khác. 

E.g.: 

  • They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ bơi.)
  • The birds are flying above the trees. (Những con chim đang bay trên những cây.)

Chức năng của cụm giới từ trong câu thường được dùng để đóng vai trò là tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, động từ và đại từ.

4.7. Hình thức của giới từ

Giới từ có 6 hình thức:

  • Giới từ đơn: Chỉ có một chữ (in, on, at, …).
  • Giới từ đôi: Có hai từ đơn ghép lại với nhau (into, within, …).
  • Giới từ kép: Giới từ ghép thêm a hoặc be ở trước (about, among, …).
  • Giới từ do phân từ: Là những từ có đuôi -ing (according to, excepting = except, …).
  • Giới từ đóng vai trò như một cụm từ: Because of, in the place of, …
  • Giới từ trá hình: Giới từ này đi theo cụm, thường ẩn trong cụm từ như at 9 o’clock (o’ = of).

5. Một vài trường hợp khác của giới từ

Phần chủ điểm ngữ pháp giới từ là phần khá đa dạng, ngoài các giới từ được chia sẻ ở trên còn có một số giới từ khác để thể hiện mục đích hành động đó là gì. Ví dụ chúng ta có: To, in order to, so as to, for. Tuy nhiên mỗi một giới từ sẽ có các cách sử dụng riêng:

  • Chỉ mục đích hành động: To/ in order to/ so as to đi với to V(infinitive).
  • Chỉ nguyên nhân: For sẽ đi kèm danh từ hoặc V-ing.
  • Chỉ phương tiện: With (bằng), by (bởi, bằng).
  • Chỉ số lượng, đo lường: By (khoảng, theo).
  • Sự tương tự: Like (giống).
  • Sự sở hữu: Of (của) hay with (có).
  • Cách thức: In (bằng), Without (không).
  • Chỉ thời tiết: In the rain/ the sun/ the shade/ the dark/ bad weather.
  • Chỉ cảm xúc và ý kiến: In love with, in a (good/ bad) mood, in (my) opinion.
  • Chỉ các phương tiện truyền thông: On television/ the radio.
  • Chỉ sự cố ý: On purpose = intentionally (một cách cố ý).
  • Tổng quan: On the whole (in general: Nhìn chung).
  • Ngày nghỉ, du lịch, công việc: On holiday/ vacation/ a trip/ business.
  • Giảm cân: On a diet.
  • Tuổi tác: At the age of …
  • Nhiệt độ: At 100 degrees.
  • Tần số: At 120 miles an hour.
  • Sự vô tình: By mistake/ accident/ chance.
  • Noun + preposition:
    • Noun + for: A demand for/ a need for/ a reason for, …
    • Noun + of: A cause of, an advantage/ disadvantage.
    • Noun + in: An increase/ rise/ drop/ decrease in.
    • Noun + to: Damage to, a solution to, a reaction to, an attitude to/ towards.
    • Noun + with/ between (giữa 2 vật, 2 người, 2 thứ): A relationship/ a connection/ contact….

E.g.: 

  • Do you have a good relationship with your parents? (Bạn có mối quan hệ tốt với bố mẹ chứ?)
  • There are some differences between British and American English. (Có một vài điểm khác nhau giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ.)

Xem thêm:

6. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ

Dưới đây là một số điều cần lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh:

Một số trường hợp sử dụng giới từ không đúng là do dịch từ tiếng việt sang. Ví dụ: Cảm thấy có lỗi với ai đó và sử dụng sorry with là sai, thực ra phải là feel sorry for something/ apologize to someone.

Ngoài ra, nhiều trường hợp sử dụng giới từ do suy luận từ những trường hợp tương đồng. Ví dụ: think about/ of và tự suy ra remember about là một đáp án không hề chính xác.

Vì vậy, để khắc phục các trường hợp sử dụng sai giới từ như vậy. Các bạn cần tìm hiểu kỹ hơn các giới từ bằng cách tra từ điển, đọc thêm nhiều tài liệu để có thể gặp nhiều trường hợp mới mẻ hoặc gặp đi gặp lại các dạng cũ, từ đó có thể sử dụng giới từ chính xác hơn.

7. Trước tháng dùng giới từ gì?

Trong tiếng Anh có hai giới từ thường được sử dụng trước tháng để thể hiện thời gian cụ thể trong năm. Đó là hai giới từ in và on.

Giới từ in dùng trước tháng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm chung trong tháng.

E.g.: In January I will start a new job. (Vào tháng 1, tôi sẽ bắt đầu công việc mới.)

Giới từ on dùng để chỉ ngày cụ thể trong tháng.

E.g.: I will see you on January 14th. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày 14 tháng 1.)

8. Phân biệt giới từ và trạng từ

Giới từ và trạng từ là hai loại từ có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng có thể xuất hiện ở cùng vị trí trong câu. Tuy nhiên, chúng đóng vai trò khác nhau và có cách sử dụng khác biệt. Dưới đây là bảng so sánh giới từ và trạng từ:

Đặc điểmGiới từTrạng từ
Vai tròLiên kết danh từ/ đại từ với từ khác để thể hiện mối quan hệ.Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ.
Bổ ngữLuôn đi kèm với bổ ngữ (danh từ/ đại từ).Không cần bổ ngữ.
Vị tríThường đứng đầu cụm giới từ, trước bổ ngữ.Thường đứng sau động từ, tính từ, hoặc trạng từ.
Ví dụI live in Hanoi. (Tôi sống ở Hanoi)She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

Lưu ý: Một số từ có thể đóng vai trò vừa là giới từ vừa là trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

9. Phân biệt hai cặp giới từ in – into và on – onto

Hai cặp giới từ in – into và on – onto là những giới từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể gây nhầm lẫn cho người học vì chúng có cách viết gần giống nhau và có thể dùng trong một số trường hợp tương tự. Dưới đây là cách phân biệt chúng:

9.1. Phân biệt in – into

InInto
Ý nghĩaChỉ vị trí bên trong một không gian hoặc phạm vi.Chỉ hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian hoặc phạm vi.
Ví dụShe lives in a small town. (Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ.)He jumped into the pool. (Anh ấy nhảy vào hồ bơi.)

9.2. Phân biệt on – onto

InInto
Ý nghĩaChỉ vị trí hoặc mối quan hệ trên một bề mặt hoặc trong một vị trí cụ thể.Chỉ hành động di chuyển từ một vị trí bên ngoài để đặt hoặc di chuyển vào một vị trí khác.
Ví dụThe picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang treo trên tường.)She climbed onto the ladder. (Cô ấy leo lên cái thang.)

10. Những giới từ và cụm giới từ thường gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, một số giới từ và cụm giới từ có hình thức gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau điều này làm chúng ta thường nhầm lẫn. Dưới đây là một số giới từ hay bị nhầm lẫn:

Từ/ cụm từÝ nghĩa
On timeĐúng giờ
In timeKịp lúc
In the endCuối cùng
At the endThời điểm kết thúc 
BesideBên cạnh
BesidesNgoài ra, thêm vào đó

11. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh

Để có khả năng ứng dụng hiệu quả kiến thức về giới từ trong tiếng Anh, dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập phổ biến liên quan đến chủ đề này.

  • Hoàn thành các câu. Sử dụng at, on hoặc in.
  • Hoàn thành câu sử dụng tính từ + giới từ.
  • Hoàn thành câu với giới từ đúng. 
Tổng hợp về giới từ

Exercise 1: Complete the sentences. Use at, on or in

(Bài 1: Hoàn thành các câu. Sử dụng at, on hoặc in)

  1. Mozart was born ………. 1756.
  2. If the sky is clear, the stars can be seen ………. night.
  3. After working hard during the day, she likes watching films  ………. the evening. 
  4. Neil Armstrong was the first man to walk  ………. the moon.
  5. It’s difficult to pay attention if everyone is speaking  ………. the same time.
  6. Jazz became popular  ………. the United States  ………. the 1920s.
  7. He’s just going shopping. He’ll be back  ………. about 10 minutes
  8. I don’t think we need an umbrella. It’s not raining ………. present.
  9. See you later ………. Saturday.
  10. The plane leaves ………. 9 o’clock.
Đáp ánGiải thích
1. inKhi nói về một thời điểm cụ thể, chúng ta thường sử dụng “in” với các năm, tháng và mùa, để chỉ ra thời điểm xảy ra sự kiện.
2. atỞ đây, “at” được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, cụ thể là ban đêm.
3. in“In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, trong trường hợp này là buổi tối.
4. on“On” được sử dụng để chỉ bề mặt hoặc vị trí cụ thể. Trong trường hợp này, mặt trăng là một bề mặt.
5. at“At” được sử dụng để chỉ một điểm cụ thể trong thời gian, trong trường hợp này là cùng một thời điểm.
6. in – in“In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, và “in” được sử dụng để chỉ rằng sự kiện đã diễn ra trong khoảng thời gian đó.
7. in“In” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, là khoảng thời gian mà anh ấy sẽ trở lại.
8. at“At” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là thời điểm hiện tại.
9. on“On” được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần.
10. at“At” được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, là thời gian cất cánh của chuyến bay.

Exercise 2: Complete the sentences using an adjective + preposition

(Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng tính từ + giới từ)

  1. Your pen is (similar) ………. mine, but it isn’t exactly the same.
  2. Don’t worry. She’ll take care of you. There’s nothing to be (afraid) ………..
  3. I never watch comedies on TV. I’m not (interested) ………. them.
  4. You have to be (responsible) ………. your work.
  5. Lisa is a keen gardener and is very (proud) ………. her job.
  6. I was surprised when I first met Liz. She was very (different) ………. her pictures on Facebook.
  7. Peter’s (capable) ………. of playing the piano very well. He could become world champion one day.
Đáp ánGiải thích
1. toSử dụng “similar to” để so sánh sự tương đồng giữa hai vật.
2. ofSử dụng “afraid of” để chỉ sự sợ hãi.
3. inSử dụng “interested in” để diễn đạt sự quan tâm đến một vấn đề cụ thể.
4. forSử dụng “responsible for” để chỉ sự chịu trách nhiệm về một việc gì đó.
5. ofSử dụng “proud of” để diễn đạt sự tự hào về điều gì đó.
6. fromSử dụng “different from” để so sánh sự khác biệt giữa hai vật.
7. ofSử dụng “capable of” để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của ai đó.

Exercise 3: Complete the sentences with the correct preposition

(Bài 3: Hoàn thành câu với giới từ đúng)

  1. There are some differences ………. oranges and apples.
  2. Money isn’t the solution ………. every issue .
  3. There has been an increase ………. the price of gasoline.
  4. The advantage ………. riding a bike is environmentally friendly.
  5. There are many advantages ………. being able to speak English.
  6. Everything can be explained. There’s a reason ………. this problem.
  7. When Mary left home, her attitude ………. many things seemed to change.
  8. Philip and I used to be good friends, but I don’t have much contact ………. him now.
  9. Johnny painted a good picture ………. his father. 
  10. What was Jennie’s reaction ………. the news?
Đáp ánGiải thích
1. betweenSử dụng “between” để chỉ sự khác biệt giữa hai vật hoặc nhóm vật.
2. toSử dụng “to” để chỉ mục tiêu, mục đích hoặc kết quả của hành động.
3. inSử dụng “in” để chỉ sự tăng lên trong một số lượng hoặc mức độ.
4. ofSử dụng “of” để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một hành động hoặc tình huống.
5. toSử dụng “to” để chỉ mục tiêu hoặc kết quả của một tình huống hoặc hành động.
6. forSử dụng “for” để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống hoặc sự việc.
7. towardSử dụng “toward” để chỉ hướng hoặc quan điểm đối với một vấn đề hoặc người nào đó.
8. withSử dụng “with” để chỉ mối quan hệ hoặc liên lạc giữa hai người hoặc nhóm người.
9. ofSử dụng “of” để chỉ một mối quan hệ hoặc mô tả.
10. toSử dụng “to” để chỉ phản ứng hoặc ý kiến về một sự kiện hoặc tin tức.

Xem thêm các bài tập khác:

12. Các câu hỏi liên quan

Dưới đây là một số câu hỏi mà mọi người thường thắc mắc:

12.1. Giới từ in đi với gì?

Giới từ in thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ vị trí bên trong một không gian, địa điểm hoặc thời gian cụ thể. 

12.2. Weekend dùng giới từ gì?

Có thể sử dụng at, on, hoặc in trước weekend tùy thuộc vào ngữ cảnh:
– At the weekend: Chỉ chung chung về hoạt động diễn ra vào cuối tuần.
– On the weekend: Nhấn mạnh vào từng ngày trong cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật).
– In the weekend: Chỉ khoảng thời gian trong cuối tuần.

12.3. Sau giới từ là gì?

Giới từ có thể đứng trước các loại từ khác nhau để tạo ra mối quan hệ về không gian, thời gian, quan hệ, mục đích hoặc đối tượng giữa các từ trong câu. Vậy nên các loại từ thường đứng sau giới từ là danh từ, đại từ, danh động từ và mệnh đề.

12.4. Giới từ by dùng khi nào?

Giới từ by được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như: Chỉ phương tiện hoặc cách thức, thời gian, tác nhân, trạng thái và trong một số cụm từ cố định (by the way, by all means, by chance, by heart).

13. Kết luận

Qua bài viết vừa rồi, mình cùng mọi người đã đi qua toàn bộ các kiến thức về giới từ, chắc hẳn mọi người cũng đã có cái nhìn tổng quát về giới từ như: Giới từ là gì, một số giới từ thường gặp, cách sử dụng của từng loại giới từ, một số lưu ý khi sử dụng giới từ cũng như bài tập vận dụng. 

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng giới từ trong giao tiếp và viết bài. Mong rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và sử dụng chính xác hơn.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình, đừng ngần ngại để lại ý kiến dưới phần bình luận để mình có thể giải đáp và chia sẻ cùng bạn nhé!

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositions – Truy cập ngày 19/04/2024
  • Prepositions: Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/prepositions/  – Truy cập ngày 19/04/2024
  • Everything You Need To Know About Prepositions: https://www.itepexam.com/everything-you-need-to-know-about-prepositions/ – Truy cập ngày 19/04/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h