Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách phân biệt Say, Tell, Talk, Speak chuẩn nhất

Bạn đang học tiếng Anh, bạn là người bắt đầu luyện thi IELTS và chưa biết cách phân biệt Say, Tell, Talk, Speak nên sử dụng trong trường hợp nào đúng vì chúng đều có nghĩa là nói. Do đó Vietop sẽ giúp bạn cách phân biệt nhé!

1. Say là gì?

Khi sử dụng động từ “say”, ta không dùng tân ngữ ở ngay sau động từ. “Say” cũng được dùng khi trích lời người khác và cũng như để hướng dẫn, truyền đạt thông tin.

Ví dụ:

  • Amelia said she would be back soon.
  • The weatherman said it would rain today.

“Say” cũng được sử dụng để diễn tả ý kiến và suy nghĩ.

Ví dụ:

  • I say we would give each person 20 tickets each to sell.
phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Say là gì?

Cách dùng:

  • Để đưa ra lời nói chính xác hoặc nhấn mạnh nội dung truyền tải, người dùng sẽ sử dụng “say”.
  • Say – từ vựng tiếng Anh không bao giờ đứng trước một tân ngữ chỉ người. Do đó, nếu bạn muốn từ Say đứng sau tân ngữ chỉ người thì hãy thêm giới từ “to” vào sau “say”.
  • Mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp thường đi sau say trong câu tiếng Anh.

Một số từ/ cụm từ đi kèm với say:

STTTừ/ cụm từVí dụ
1Say cheese: cười nàoSay cheese, everyone! (Cười nào, mọi người!).
2Say something to somebody’s face: nói trực tiếp với aiI’d never say it to his face, but his teeth look terrible (Tôi sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt anh ấy, nhưng răng anh ấy trông thật kinh khủng).
3Say something about: nói gì đó về cái gìThe way he drinks says a lot about his character (Cách anh ấy uống nói lên nhiều điều về tính cách của anh ấy).
4Have a lot to say for yourself: nói quá nhiều và dường như có ý kiến ​​đánh giá cao về bản thânYour teacher says you were caught cheating. Do you have anything to say for yourself? (Giáo viên của bạn nói rằng bạn đã bị bắt gian lận. Bạn có bất cứ điều gì để nói cho chính mình?).
5Does what it says on the tin: chất lượng/ hiệu quả như đã được quảng báThe homestay does exactly what it says on the tin and offers customers a relaxing break (Homestay làm chính xác những gì đã được quảng bá và mang đến cho khách hàng một kỳ nghỉ thư giãn).

Xem thêm một số cách phân biệt khác:

2. Tell là gì?

Khi sử dụng động từ “tell”, ta phải sử dụng tân ngữ ngay sau động từ. Động từ “tell” được sử dụng khi chúng ta trình bày sự vật sự việc gì đó cho một người khác, và cũng được sử dụng phổ biến khi đưa ra mệnh lệnh hoặc hướng dẫn.

Ví dụ:

  • I told my son to brush his teeth.
  • The teacher told the class to do their homework.
  • You forgot to tell me to bring my swimming costume!

Lưu ý: Đôi khi “say” và “tell” được sử dụng thay thế nhau với cùng một nghĩa khi thông tin được truyền đạt từ người này sang người khác. Trong trường hợp này, cấu trúc sẽ là: tell + object hoặc say + to + object. Ví dụ:

  • Laura told me that she would be late for work
  • Laura said to me that she would be late for work.
phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Tell là gì?

Cách dùng: 

  • Đi sau từ “tell” thường sẽ có 2 tân ngữ đi kèm.
  • Tell – từ vựng thường đi kèm với các từ để hỏi, ví dụ như: when, where, what…ý nghĩa đó chính là để đưa ra thông tin hoặc sự kiện.
  • Tell – từ vựng dùng để khuyên bảo, hướng dẫn ai đó làm việc điều gì đó.
  • Tell thường dùng trước một tân ngữ chỉ người.
  • Tell đi với một từ nguyên thể và có nghĩa là ra lệnh cho ai đó làm điều gì. 

Một số từ/ cụm từ đi kèm với tell:

STTTừ/ cụm từVí dụ
1I’m telling you: điều bạn nói là đúng, và người kia nên tin bạnI’m telling you, he is the best player in the World Cup (Tôi nói với bạn, anh ấy là cầu thủ hay nhất World Cup).
2tell me another one!: không tin những gì ai đó đã nói với bạn“I worked all day yesterday.” “Oh yeah, tell me another one!” (“Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua.” “Ồ đúng rồi, tôi không tin bạn!:).
3tell on someone: cung cấp thông tin về ai đóPeter wants to tell on me but I try to prevent him from doing that (Peter muốn nói với tôi nhưng tôi cố gắng ngăn anh ấy làm điều đó).
4tell against someone/something: làm chứng chống lại, nói điều chống lạiHis reputation as a troublemaker told against him when he tried to change his job (Danh tiếng của anh ấy như một kẻ gây rối đã chống lại anh ấy khi anh ấy cố gắng thay đổi công việc của mình).
5you’re telling me!: tôi hoàn toàn đồng ý “Linda’s in such a bad mood today.” “You’re telling me!” (“Hôm nay tâm trạng của Linda rất tệ.” “Tôi hoàn toàn đồng ý!”).

3. Talk là gì?

Chúng ta sử dụng động từ “talk” khi chúng ta ở một ngữ cảnh/tình huống thoải mái hoặc có thể nói là khi chúng ta ở cùng bạn bè và có những cuộc trò chuyện thông thường.

Ví dụ:

  • I was talking with my mum the other day and we decided that…

Lưu ý: “Speak” và “Talk” có thể đôi khi thay thế cho nhau mà không thay đổi nghĩa và cũng không biến đổi gì trong cấu trúc câu.

Ví dụ:

  • I wil speak/talk with you about this on Monday.
phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Talk là gì?

Cách dùng: Talk sẽ nhấn mạnh đến bản thân hành động nói.

Một số từ/ cụm từ đi kèm với Talk:

STTTừ/ cụm từVí dụ
1be like talking to a brick wall: Bị làm ngơ/ ai đó không muốn nghe lời nói/ ý kiến/ giải thích của bạnMy father has tried to discuss his feelings with my older sister, but it’s like talking to a brick wall (Cha tôi đã cố gắng thảo luận về cảm xúc của mình với chị gái tôi, nhưng ông ấy bị làm ngơ).
2talk nonsense: lời nói vô lý, lời nói vô nghĩaIs it just me or was he talking nonsense in the quick meeting? (Có phải chỉ tôi hay anh ấy nói chuyện vô nghĩa trong cuộc họp nhanh?).
3talk a blue streak: nói liến thoắng, nói siêu nhanh, nói liên tụcMy younger brother talked a blue streak all through lunch (Em trai tôi đã nói liến thoắng trong suốt bữa trưa).
4talk back: phản ứng một cách thô bạo, tức giậnMy Maths teacher was angry because the student talked back to him (Giáo viên dạy Toán của tôi rất tức giận vì học sinh đó đã cãi lại ông ấy).
5talk around something: tránh nói trực tiếp tới điều gì đóShe just kept talking around the subject and didn’t tackle the main issues (Cô ấy chỉ nói quanh chủ đề và không đi sâu vào vấn đề chính).

4. Speak là gì?

Sử dụng động từ “speak” khi chúng ta ở một tình huống trang trọng và muốn nhấn mạnh điều quan trọng nào đó, và thường là đối thoại 1 chiều.

Ví dụ:

  • The king of this country spoke to the audience about the war.

Ngoài ra, “speak” được sử dụng để mô tả sự lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • He speaks 3 languages fluently.

Ở đây có ý nói “anh ấy thông thạo/có hiểu biết về 3 ngôn ngữ, chứ không đơn thuần chỉ là khả năng nói.

phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Speak là gì?

Cách dùng: 

  • Để nhấn mạnh đến việc nói phát ra tiếng, nói thành lời thì nên sử dụng từ speak.
  • Theo sau từ Speak sẽ không có tân ngữ. 

Một số từ/ cụm từ đi kèm với Speak:

STTTừ/ cụm từVí dụ
1be on speaking terms: đủ thân thiện để nói chuyệnThey had an argument, but they are back on speaking terms now (Họ đã có một cuộc tranh luận, nhưng bây giờ họ đã đủ thân thiện để nói chuyện).
2speak your mind: nói ra một cách thẳng thắn về suy nghĩ và quan điểm của mìnhShe is certainly not afraid to speak her mind (Cô ấy chắc chắn không ngại nói lên suy nghĩ của mình).
3speak too soon: nói điều gì đó nhanh chóng được chứng minh là không đúng sự thậtShe will not be home for hours yet … Oh, I spoke too soon – here she is now! (Cô ấy sẽ không ở nhà trong nhiều giờ nữa … Ồ, tôi đã nói quá sớm – cô ấy đang ở đây!).
4speak volumes: ý nghĩ về người hoặc việc gì mà không cần dùng lờiThe boy said very little but his face spoke volumes (Cậu bé nói rất ít nhưng khuôn mặt lại nói lên nhiều điều).
5speak up: nói to rõ ràngCould you speak up? They can not hear at the back (Bạn có thể nói to lên không? Họ không thể nghe thấy ở phía sau).

Xem thêm:

5. Phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết

phân biệt Say, Tell, Talk, Speak
Phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết

Dưới đây là bảng phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết, tham khảo ngay để bạn hiểu rõ khi nào nên sử dụng say, tell, talk, speaking trong tiếng Anh nhé.

 SayTellTalkSpeak
Khác nhauSay được dùng trong trường hợp người nói muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đóSay tập trung thể hiện lời nóiTell dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đóTell – từ này được dùng với mục đích chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nóiTalk dùng khi 2 hoặc nhiều người đang nói chuyện với nhauSpeak có nghĩa tương tự như talk. Tuy nhiên, Speak dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự hơn so với talkSpeak sử dụng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ của ai đó
Ví dụShe said that she would arrive at 5pm (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều). He told the children a bedtime story (Ông kể cho bọn trẻ một câu chuyện trước khi đi ngủ). They talked for hours about their favorite books (Họ nói chuyện hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của họ). She can speak several languages fluently (Cô ấy có thể nói trôi chảy nhiều thứ tiếng). 

6. Bài tập

Lựa chọn “tell/ speak/ say/ talk” để hoàn thành những câu sau. Cần thay đổi loại từ, thì, phù hợp với chủ ngữ để được câu đúng ngữ pháp.

  1. Your father ………….. me that you are good at speaking French.
  2. ………….. me, do you love your parents?
  3. He always ………….. me some interesting stories about his cats.
  4. Yesterday, we were sitting, drinking coffee and ………….. about the weather.
  5. Can we ………….. tomorrow? I have to go to work now.
  6. You should ………….. to your parents about that.
  7. I don’t want to ………….. you again and again to do your homework.
  8. English is ………….. all over the world.
  9. I don’t have anything more to ………….. . Leave me alone!
  10. They never stop ………….. . It drives me crazy.
  11. The president ………….. about peace and friendship between our countries.
  12. The girls love to ………….. about clothes.
  13. Speak up! My grandmother can’t hear what you’re ………….. . She is a little deaf.
  14. Who is …………..? – This is Oliver Novak speaking.
  15. Listen to me. I would like to ………….. you a joke.
  16. My parents don’t always ………….. the same language.
  17. I’m confused by his behaviour. That’s why I ………….. to his parents yesterday.
  18. She ………….. “goodbye” to him and went away.
  19. I never believe anything they ………….. They are often dishonest.
  20. He probably knows five languages. Does he ………….. Chinese?

Đáp án

1. tells
2. Tell
3. Tells
4. talking
5. talk
6. speak
7. tell
8. spoken
9. say
10. talking
11. spoke
12. talk
13. saying
14. speaking
15. tell
16. speak
17. talked
18. said
19. say
20. speak

Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn phân biệt Say, Tell, Talk, Speak và sử dụng chính xác trong mọi trường hợp. Chúc bạn học tập tốt và thành công nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên