Cấu trúc Agree trong tiếng Anh là phần kiến thức rất phổ biến và quan trọng bởi chúng thường được sử dụng rất nhiều. Có lẽ hầu hết các bạn đã biết cấu trúc Agree đi với giới từ “with” mang nghĩa là đồng ý với. Vậy có cấu trúc nào khác đi với Agree không? Cùng Vietop khám phá ngay trong bài viết bên dưới nhé.
1. Agree là gì?
Agree là một động từ phổ biến ở trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa là “đồng ý, đồng thuận, chấp nhận một quan điểm, sự việc nào đấy mà ai đó đưa ra.”
Động từ Agree có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cũng như cách dùng từ.
E.g.:
- My wife agreed to go on a picnic with me on Sunday. (Vợ tôi đã đồng ý đi dã ngoại cùng tôi vào chủ nhật.)
- She and her boyfriend have agreed on the date of the wedding. (Cô ấy và bạn trai đã thỏa thuận về ngày cưới.)
- Jane agreed to help me fix the computer. (Jane đã đồng ý giúp tôi sửa máy tính.)
- The teacher does not agree with my opinion. (Cô giáo không đồng ý với ý kiến của tôi.)
2. Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh
2.1. Agree with sb about/ on st
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để đồng ý, đồng tình với ai về ý kiến, quan điểm nào đó. Thường dùng để thể hiện sự tán thành, đồng quan điểm với người khác về một vấn đề cụ thể.
Công thức:
Agree + with + sb + about/ on + st |
Eg:
- A lot of people in my department agree with Nam on crowdfunding. (Rất nhiều người trong bộ phận của tôi đồng ý với Nam trong việc kêu gọi vốn từ cộng đồng.)
- I agree with you, we should have breakfast before going to work. (Tôi đồng ý với bạn, chúng ta nên ăn sáng trước khi đi làm).
2.2. Agree to do st
Ý nghĩa: Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa là đồng ý nhưng điểm khác biệt là thể hiện sự đồng ý làm một việc gì đó do người khác yêu cầu.
Công thức:
Agree + to + do sth |
Eg:
- He agree to meet us tomorrow. (Anh ấy đồng ý gặp mặt chúng ta vào ngày mai.)
- My friends all agreed to travel this weekend. (Tất cả bạn của tôi đều đồng ý sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.)
2.3. Agree something
Ý nghĩa: cấu trúc này cũng mang ý nghĩa đồng ý, tán thành. Tuy nhiên, nó được dùng để chỉ sự tán thành của nhiều người, nhiều nhóm người..Thường được sử dụng trong tình huống sang trọng như đưa ra quyết định, thỏa thuận trong tổ chức
Công thức:
Agree + N (sth) |
Eg:
- The corporation agreed a deal worth $700 million. (Tập đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trị giá 700 triệu đô la.)
- The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline. (Mức thuế môi trường xăng dầu mới đã được Bộ Tài chính phê duyệt.)
2.4. Agree + that
Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu tường thuật gián tiếp với ý nghĩa tán thành, đồng ý một vấn đề nào đó.
Công thức:
Agree + that + S + V |
Eg:
- We agree that we should try to finish the Physical homework early instead of leaving it until tomorrow. (Chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi nên cố gắng hoàn thành bài tập Vật Lý sớm thay vì để nó cho đến ngày mai.)
- I don’t agree that we should depart when it rains heavily. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên khởi hành khi trời mưa to.)
2.5. Agree + Question word
Ý nghĩa: Cấu trúc dùng để biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề nào đó.
Công thức:
S + agree + question word (What, Where, When, Who, How..) |
Eg:
- My mom and my dad don’t agree what to buy for my sister for his birthday. (Mẹ tôi và bố tôi không đồng tình với nhau trong việc mua gì tặng chị gái tôi vào ngày sinh nhật)
- We agreed whether to hold the birthday party at the restaurant. (Chúng tôi đã thống nhất liệu có tổ chức bữa tiệc sinh nhật ở nhà hàng không.)
Xem thêm:
3. Agree đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, agree thường đi với các giới từ to, with, on, about. Và vì các cách dùng agree on, agree to, agree with, agree about là tương tự nhau. Cho nên cách dùng agree with, agree on, agree to hay agree about sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau.
3.1. Agree with
Ta sử dụng cấu trúc Agree with khi muốn thể hiện sự đồng tình với ai/ cái gì đó.
Công thức:
Agree with + somebody/ something. |
E.g.:
- I totally agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn);
- I agree with your idea to cut down the tree in the garden. (Tôi đồng ý với bạn về ý tưởng chặt bớt cây trong vườn.);
- She agrees with her husband about going on a honeymoon in February. (Cô ấy đã thỏa thuận với chồng về thời điểm diễn ra tuần trăng mật vào tháng hai).
3.2. Agree to
Chúng ta sẽ sử dụng giới từ “to” kết hợp với Agree để diễn đạt sự đồng ý làm việc gì hay đồng ý với đề xuất/ ý kiến của ai đó.
Công thức:
Agree to + V |
Agree to + something |
E.g.:
- Mary agreed to take the job. (Mary đồng ý nhận công việc này).
- She won’t agree to your plan, because it costs a lot of money. (Cô ấy sẽ không đồng ý với kế hoạch của bạn, bởi vì nó mất rất nhiều tiền).
- I and my friends have agreed to hang out at 6 pm. (Tôi và bạn đã đồng ý ra ngoài vào lúc 6 giờ tối).
3.3. Agree on/ about
Ta dùng agree on/ about khi muốn thể hiện sự đồng ý, thống nhất về quan điểm, kế hoạch hay chủ đề nào đó hay đạt được thỏa thuận của mọi người.
Công thức:
Agree on/ about + something. |
E.g.:
- They can’t agree on the plan, so finally, the group has disbanded. (Họ không thể đạt được sự thỏa thuận về kế hoạch, vì thế đến cuối cùng nhóm của họ đã tan rã.)
- Even if I and my wife don’t agree about everything in our life, we still feel happy when living together. (Tôi và vợ vẫn cảm thấy hạnh phúc khi sống với nhau ngay cả khi chúng tôi không đồng tình về mọi điều trong cuộc sống).
4. Agree to V hay Ving?
Agree đi với to V
Agree là động từ có nghĩa là “đồng ý, đồng thuận, chấp nhận một quan điểm, sự việc nào đấy mà ai đó đưa ra.”. Vậy agree to V hay Ving? Câu trả lời chính xác đó là Agree + to V.
Cấu trúc Agree + to V mang nghĩa là đồng ý nhưng điểm khác biệt là thể hiện sự đồng ý làm một việc gì đó do người khác yêu cầu.
E.g:
- The board of directors agrees to implement this project. (Ban giám đốc đồng ý thực hiện dự án này).
- Anna agrees to see the exhibition with me this weekend. (Anna đồng ý đi xem triển lãm với tôi vào cuối tuần này.)
5. Một số idiom thông dụng trong tiếng Anh có Agree
Trong tiếng Anh từ Agree cũng có một vài idiom thông dụng xoay quanh nó, bên dưới là một vài:
- Agree to differ: chấp nhận sự khác biệt của nhau.
- Agree to disagree: nhượng bộ, nhịn cho qua (trong một cuộc tranh cãi)
- Birds in their little nests agree: người sống cùng nhà phải hòa thuận với nhau
- Couldn’t agree more/less: hoàn toàn đồng ý
- Not agree with sb: dùng để diễn tả một vật gì đó không phù hợp với bản thân mình. E.g.: I eated this cake before and I think its taste isn’t agree with me. (Tôi đã ăn cái bánh này trước đây và tôi nghĩ vị của nó không phù hợp với mình)
- Partly agree: đồng ý chỉ một phần
- Agree to some extent: đồng ý chỉ một số phần
- Agree to a contract/terms/changes/…: tán thành một hợp đồng, điều khoản, thay đổi,…
Bên cạnh đó, còn có một vài cấu trúc đồng nghĩa với Agree, cụ thể:
- See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý
- If the shoe fits, wear it: Nếu đúng đó là sự thật, hãy chấp nhận nó
- Truer words were never spoken: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều bạn vừa nói.
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
6. Một số lưu ý khi sử dụng Agree
Các cấu trúc Agree đều có ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Nên bạn cần phải nắm rõ từng cấu trúc để áp dụng chính xác vào từng ngữ cảnh. Bạn cần lưu ý một vài điều như sau:
Tuy Agree to trong tiếng Anh thường được sử dụng để bày tỏ sự tán thành về một đề xuất, ý kiến của ai đó, nhưng trong trường hợp dưới đây bạn không được sử dụng Agree to:
- I agree to this opinion to some extent. (Thay vào đó là: I agree with this opinion to some extent);
- I agree to construct a subway link to the mainland. (Thay vào đó là: I agree with constructing a subway link to the mainland).
Để thể hiện mức độ đồng ý, bạn có thể sử dụng các cụm từ, cấu trúc dưới đây:
- Partly agree: đồng ý một phần
- Agree to some extent: đồng ý một số phần
- Couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn nữa (hoàn toàn đồng ý)
- Agree to differ: đồng ý là mỗi người đều có quan điểm, ý kiến riêng (không cần đi tới thống nhất chung)
Xem thêm:
7. Bài tập cấu trúc Agree
7.1. Bài tập
Bài 1: Điền giới từ còn thiếu vào ô trống sau
- I agree ………my mother about most things.
- Both sides agreed ………..some modifications to the proposals.
- We agreed ……….this issue.
- We all agreed ……..meet up at 8:00.
- You look well – the mountain air must agree ………you.
- I don’t agree ……..hunting.
- My sister and I don’t agree ………the ethics of eating meat.
- Ministers agree……… a strategy for tackling the Covid
- We had to push them to agree ……..our terms.
- Many people don’t agree ……cutting down trees on the streets.
Bài 2: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp với mỗi câu
- Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
- My family agrees ______ most things I did.
- She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
- I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
- My mother often agrees ______ my brother.
7.2. Đáp án
Bài 1:
- with
- to
- on
- to
- with
- with
- on
- không điền
- to
- with
Bài 2:
- On
- On
- With
- To
- With
Cấu trúc Agree, cũng như cách dùng, ví dụ và bài tập đã được đề cập đầy đủ trong bài viết trên. Vietop hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết bạn có thể hiểu được phần kiến thức này cũng như áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Và đừng quên học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày tại Vietop nhé!