Tưởng chừng như quen thuộc nhưng rất nhiều người không biết cách đọc kí tự đặc biệt trong tiếng Anh sao cho đúng. Vì vậy, trong giao tiếp, khi nói đến những ký tự này, họ thường bị “bí”. Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách đọc các kí tự đặc biệt trong tiếng Anh chuẩn nhất, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện nhé!
Kí tự đặc biệt trong tiếng Anh là gì?
Ký tự trong tiếng Anh là Character. Kí tự có thể là số, chữ cái, dấu câu hay kể cả những kí tự đặc biệt, được sử dụng để thể hiện những hàm ý cụ thể, nhất định của câu.
Ngoài từ Character, bạn cũng có thể sử dụng những từ mang ý nghĩa tương tự để biểu đạt như “letter” hay “italic”. Khi muốn nói đến những kí tự đặc biệt trong tiếng Anh trên văn bản bạn chỉ có thể nhập chúng từ bàn phím.
Bên cạnh những kí tự số như, 0,1,2,3… hay kí tự chữ như A, B, C, D… người ta còn sử dụng những kí tự đặc biệt khác như @, %, *, &….
Vậy cách đọc những kí tự đặc biệt trong tiếng Anh như thế nào? Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của bài viết.
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Cách đọc các kí tự đặc biệt trong tiếng Anh như người bản xứ
Cách đọc các kí tự đặc biệt trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài kí tự đặc biệt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các văn bản, hợp đồng, email,…
Ký tự | Cách đọc | Ý nghĩa | Ví dụ |
* | Asterisk | Sử dụng khi muốn bổ sung hoặc nhấn mạnh ý | Please enter a valid email address (please enter a valid email address, followed by an asterisk) |
& | Ampersand | Và, thêm vào, thay cho chữ “và” | Bread & butter (bread and butter) |
¢ | Cent sign | ||
¥ | Yen sign | Đơn vị tiền tệ của Nhật | |
£ | Pound | Đơn vị tiền tệ của Anh | |
$ | Dollar | Đơn vị tiền tệ của Mỹ | The price is $10 (the price is ten dollars) |
@ | Hash | My email is john@gmail.com | |
“ | Second | Biểu trưng giây | |
°C | Degree | Nhiệt độ | |
∞ | Infinity | Vô cực | |
BBC | Blind carbon copy | Thường dùng trong email, cho phép người dùng gửi mail tới những email khác nhưng không hiển thị tên email đó. | |
CC | Carbon copy | Cho phép gửi bản sao nội dung đến các email khác | |
§ | Section sign | Chia các đoạn, chương, mục trong văn chương | |
™ | Trademark | Chỉ một thương hiệu đã được công nhận bản quyền |
Cách đọc dấu câu trong tiếng Anh
Ngoài các ký tự trên, dấu câu cũng được xem là những ký tự đặc biệt. Dưới đây là cách đọc của các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh.
Ký hiệu | Cách đọc | Cách phát âm |
Dấu phẩy (,) | Comma | / ˈkɑːmə / |
Dấu chấm (.) | Full stop, period | /ˈpirēəd / |
Dấu chấm trong các số nguyên | Dot | |
Dấu hai chấm (:) | Colon | / ˈkoʊlən / |
Dấu ba chấm (…) | Ellipses | |
Dấu chấm phẩy (;) | Semicolon | / ˈsemikoʊlən / |
Dấu hỏi chấm (?) | Question markVí dụ: Do you know what time it is? (Do you know what time it is question mark) | / ˈkwestʃən mɑːrk / |
Dấu chấm than (!) | Exclamation markVí dụ: Stop! (Stop exclamation mark) | / ekskləˈmeɪʃn mɑːrk / |
Một số cách đọc ký tự khác
Ngoài những ký tự trên, dưới đây là một số ký tự đặc biệt khác cũng được dùng phổ biến khi viết các văn bản, bạn có thể tham khảo nhé!
Cách đọc các ký tự đặc biệt trong tiếng Anh
- Inverted exclamation mark /ɪnˈvɜːrt ekskləˈmeɪʃn mɑːrk/: ¡
- Inverted question mark / ɪnˈvɜːrt ˈkwestʃən mɑːrk/: “¿”
- Numero sign /ˈnʌmər saɪn /: “№”
- Ordinal indicator /ˈɔːrdənl ˈɪndɪkeɪtər : “º, ª”
- Percent /pər ˈsent /: %. Ví dụ 50% (fifty percent)
- Pilcrow /ˈpɪl kroʊ /: ¶
- Prime /praɪm /: ′
- Registered trademark /ˈredʒɪstər ˈtreɪdmɑːrk /: ®
- At sign/ ət saɪn /: @
- Percent / pər ˈsent /: %
- Caret /ˈkærət /: ^
- Bullet /ˈbʊlɪt /: •
- Asterisk /ˈæstərɪsk /: *
- Ditto mark /ˈdɪtoʊ mɑːrks/:〃
- Guillemots/ ˈɡɪlɪmɑːts/: «…»
- Olidus, / ˈsɑːlɪdəs /: /. Ví dụ www.example.com/home (www dot example dot com slash home)
- Number sign/ˈnʌmbər saɪn / = pound / paʊnd / = hash / hæʃ/: # (Ví dụ #1 (number one))
- Equals: Dấu bằng (=)
- Multiplication: Dấu nhân (x)
- Division sign: Dấu chia (:)
- Plus sign: Dấu cộng (+)
- Minus sign: Dấu trừ (-)
- Underscore: Dấu gạch dưới (_)
- Backslash: Dấu gạch chéo ngược (\). Ví dụ: C:\Program Files (C colon backslash Program Files)
- Hyphen: Dấu gạch ngang (-)
Xem thêm:
Cách luyện đọc kí tự đặc biệt trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ
Để học và đọc kí tự đặc biệt trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn cần phải thực hiện những điều sau:
Biết những gì bạn muốn bắt chước khi học phát âm
Trước tiên, bạn cần phải xác định giọng đọc. Hiện nay, trên thế giới có 2 giọng đọc tiếng Anh chuẩn là giọng Anh và giọng Mỹ. Tuy cùng nói tiếng Anh nhưng mỗi giọng cũng có nét đặc trưng riêng, thậm chí, có một số từ, người Anh và người Mỹ đọc và sử dụng khác nhau.
Dù là phát âm kiểu giọng nào đi chăng nữa thì bạn cũng cần phải xác định mục tiêu cho mình và nghiêm túc theo đuổi lâu dài. Như vậy, bạn mới có thể học cách phát âm tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả được.
Đọc to và ghi âm lại chính giọng nói của bạn
Trong lúc tự đọc, bạn không thể tự nghe và biết được mình phát âm đúng hay sai. Vì vậy, khi đọc, bạn có thể ghi âm lại giọng nói của chúng mình. Sau đó “soi” lại để biết mình sai sót chỗ nào và chỉnh sửa cho phù hợp.
Đăng ký theo dõi các trang web, kênh Youtube và Podcasts bằng tiếng Anh
Khi bạn nghe chuẩn, bạn mới có thể phát âm được đúng chính xác. Vì vậy,, kỹ năng nghe là cực kỳ quan trọng. Hiện nay, có rất nhiều nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí như website, Youtube và Podcasts,… Bạn có thể theo dõi các tài khoản này để học tập và cải thiện tiếng Anh của mình nhé!
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh
Việc xem tin tức hàng ngày bằng tiếng Anh không những giúp bạn mở mang kiến thức mà còn là cách để giúp bạn luyện nghe mỗi ngày. Hầu hết các chương trình tin tức tiếng Anh đều nói chậm và chuẩn để người khác dễ nghe, dễ hiểu và dễ tiếp thu. Vì vậy, nếu bạn là một newbie và muốn cải thiện dần kỹ năng nghe nói, bạn có thể tham khảo cách này.
Hãy nói chậm và rõ ràng thay vì cố gắng nói thật nhanh
Việc phát âm tiếng Anh hay không đồng nghĩa với việc bạn phải nói “nhanh như gió”. Vì vậy, khi mới bắt đầu, thay vì nói nhanh để người khác thấy “đẳng cấp”, bạn nên học cách nói chậm, rõ và chuẩn từng chữ để tránh gây hiểu lầm với những từ đồng âm.
Hơn nữa, việc nói chậm sẽ giúp bạn biết được những âm nào phát âm sai để có thể cải thiện tốt hơn. Sau khi đã quên, bạn có thể đẩy nhanh tốc độ nói của mình cho tự nhiên như người bản ngữ.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách đọc kí tự đặc biệt trong tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Vietop English hy vọng những thông tin bài viết chia sẻ có thể giúp bạn học tốt phần IELTS Speaking của mình hơn.