Illustrate là gì? Cách dùng động từ illustrate trong tiếng Anh như thế nào? Mời các bạn cùng Vietop English giải đáp bằng bài viết dưới đây nhé!
1. Illustrate là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, trong tiếng Anh, illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ có nghĩa là minh họa, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, thí dụ…).
To draw pictures for a book, magazine, etc.
Nghĩa đầu tiên, ta có thể hiểu illustrate là động từ với nghĩa (vẽ) minh họa (cho sách báo, tạp chí,…)
E.g.: I found beautifully illustrated book/old manuscript. (Tôi tìm thấy một cuốn sách/ bản thảo cũ được minh họa đẹp mắt.)
To show the meaning or truth of something more clearly, especially by giving examples
Nghĩa thứ hai, ta có thể hiểu illustrate là động từ chỉ việc thể hiện ý nghĩa hoặc sự thật của một cái gì đó rõ ràng hơn, đặc biệt là bằng cách đưa ra các ví dụ.
E.g.: The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard. (Giảng viên minh họa quan điểm của mình bằng một sơ đồ trên bảng đen.)
Một số nghĩa khác
To be a typical or representative example of something – Làm ví dụ điển hình hoặc đại diện cho một cái gì đó.
E.g.: The movie illustrates the challenges of growing up. (Bộ phim minh họa những thách thức của quá trình trưởng thành.)
To serve as an example or warning to others – Làm một ví dụ hoặc cảnh báo.
E.g.: The incident illustrates the dangers of texting while driving. (Vụ việc minh họa sự nguy hiểm của việc nhắn tin khi lái xe.)
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
2. Cách dùng động từ illustrate trong tiếng Anh
Động từ illustrate thường được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là cung cấp các ví dụ hoặc hình ảnh để giải thích hoặc làm rõ điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng illustrate bằng tiếng Anh:
Để đưa ra ví dụ
“Can you illustrate your point with an example?” – Bạn đang yêu cầu ai đó cung cấp một ví dụ để giúp giải thích hoặc làm rõ quan điểm của họ.
Làm rõ một quan điểm
“Let me illustrate what I mean.” – Bạn sẽ cung cấp một ví dụ hoặc hình ảnh để giúp làm rõ quan điểm của mình.
Minh họa
“The book was beautifully illustrated.” – Cuốn sách có hình ảnh hoặc hình ảnh được thiết kế để nâng cao văn bản.
Cung cấp một minh họa trực quan
The chart illustrates the data in an easy-to-understand format. – Biểu đồ cung cấp biểu diễn trực quan của dữ liệu, giúp dễ hiểu hơn.
Xem thêm:
3. Một số lưu ý khi sử dụng động từ illustrate
Khi sử dụng illustrate, điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh và đảm bảo rằng ví dụ hoặc hình ảnh bạn cung cấp có liên quan và rõ ràng.
Ngoài ra, động từ sẽ illustrate thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp, chẳng hạn như trong các bài báo nghiên cứu hoặc thuyết trình, để cung cấp các phương tiện trực quan giúp giải thích các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp.
Khi thi IELTS Writing task 1 ta có thể sử dụng “illustrate” trong câu mở bài với nghĩa “minh họa”, ví dụ:
The provided figure illustrates the process of generation of lithography. (Hình được cung cấp minh họa quá trình tạo ra bản in thạch bản.)
Khi thi IELTS Writing task 2 cũng có thể sử dụng cụm “To illustrate,” với nghĩa giống như “For example,”, ví dụ:
To illustrate the importance of education, research has shown that individuals with higher levels of education are more likely to have better job prospects and earn higher salaries than those with lower levels of education. (Để minh họa tầm quan trọng của giáo dục, nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cá nhân có trình độ học vấn cao hơn có nhiều khả năng có triển vọng việc làm tốt hơn và kiếm được mức lương cao hơn so với những người có trình độ học vấn thấp hơn.)
Trên đây là bài viết giúp giải đáp câu hỏi Illustrate là gì? Cách dùng động từ illustrate trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về động từ này và cách sử dụng nó. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!