Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Refuse + gì? Cấu trúc refuse trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc refuse, cấu trúc denycấu trúc decide là bộ ba khiến người học rất dễ bị “rối não” nếu không nắm vững lý thuyết. Vậy, làm sao để phân biệt các cấu trúc này với nhau? Để giải đáp thắc mắc, cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Refuse + gì? Tìm hiểu về cấu trúc Refuse

1.1. Cấu trúc Refuse là gì?

  • Refuse /rɪˈfjuːz/ (n): Chất thải, đồ dùng bỏ đi
  • Refuse (v): Từ chối, khước từ
Refuse + gì Tìm hiểu về cấu trúc Refuse
Refuse + gì? Tìm hiểu về cấu trúc Refuse

Theo như từ điển Cambridge, Refuse cấu trúc có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từđộng từ. Khi là danh từ, refuse mang nghĩa chất thải, còn khi làm động từ, refuse lại có nghĩa là từ chối, khước từ ai đó.

Ví dụ:

  • The refuse from the factory was polluting the nearby river. (Chất thải từ nhà máy đang làm ô nhiễm con sông gần đó.)
  • The city has a strict policy on refuse disposal. (Thành phố có chính sách nghiêm ngặt về xử lý chất thải.)
  • The refuse bins were overflowing with garbage. (Thùng rác đầy quá, tràn ra ngoài.)
  • He refused to go to the party. (Anh ấy từ chối đi tiệc.)

1.2. Chức năng của cấu trúc Refuse

Chức năng của RefuseCấu trúc RefuseVí dụ
Refuse đóng vai trò là Nội động từS + RefuseI asked her to come with me, but she refused. (Tôi yêu cầu cô ấy đi cùng tôi nhưng cô ấy từ chối). He offered me a cigarette, but I refused. (Anh ấy đưa tôi một điếu thuốc nhưng tôi từ chối)
Refuse đóng vai trò là ngoại động từS + Refuse + O (Noun/ Pronoun)She refused his proposal. (Cô ấy từ chối đề nghị của anh ấy)The restaurant refused to serve us because we weren’t wearing shirts. (Nhà hàng từ chối phục vụ chúng tôi vì chúng tôi không mặc áo)
Refuse đóng vai trò là động từ tân ngữ képS + Refuse + O1 + O2He refused her request for a loan. (Anh ấy từ chối yêu cầu vay tiền của cô ấy) The company refused the workers’ demands for higher pay. (Công ty từ chối các yêu cầu của người lao động về tăng lương)
Refuse đóng vai trò là danh từRefuse + V + OS + V + the refuseThe refuse from the construction site was piling up. (Chất thải từ công trường xây dựng đang chồng chất) The refuse of the ocean washed up on the beach. (Chất thải của đại dương được cuốn lên bãi biển)

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

2. Cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Refuse thường được sử dụng với những cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó

Cấu trúc: S + refuse + somebody/ something.

Cách dùng: Thường dùng khi muốn từ chối ai đó hoặc một việc gì đó nhưng theo sau refuse sẽ là một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • He refused to help me with my homework. (Anh ấy từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)
  • She refused to eat the vegetables on her plate. (Cô ấy từ chối ăn rau trên đĩa của mình)
  • The teacher refused to give the student extra credit. (Giáo viên từ chối cho học sinh điểm cộng)

Xem thêm:

Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh

STT thả thính

Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh

2.2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, lời yêu cầu

Cấu trúc: S+ refuse + an invitation/ offer/ a request

Cách dùng: Thường dùng khi muốn từ chối một yêu cầu, đề nghị của ai đó.

Ví dụ:

  • She refused the invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời tới tiệc)
  • He refused the job offer because it didn’t pay enough. (Anh ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì không được trả lương đủ cao)
  • They refused my request for a refund. (Họ từ chối yêu cầu của tôi để được hoàn tiền)

2.3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn làm gì đó

Cấu trúc: S + refuse + to-V

Cách dùng: Thường dùng khi không muốn làm điều gì đó

Ví dụ:

  • He refused to go to the party with her. (Anh ấy từ chối đi đến tiệc cùng cô ấy)
  • She refused to give up her seat on the bus. (Cô ấy từ chối nhường chỗ ngồi trên xe buýt)
  • They refused to sign the contract until they had consulted with their lawyer. (Họ từ chối ký hợp đồng cho đến khi đã tham khảo với luật sư của mình)

3. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse

3.1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse

Từ vựngDịch nghĩaCấu trúcVí dụ
Deny (v)Phủ nhận, phủ địnhDeny + something
Deny + that clause
Deny + V-ing
Reject (v)Từ chối, bác bỏS + reject + somethingThe committee rejected the proposal for a new road. (Ủy ban từ chối đề xuất xây dựng một con đường mới)
Withhold (v)Giữ lại, không cho phépS + withhold + somethingThe government withheld information about the incident from the public. (Chính phủ đã giữ lại thông tin về vụ việc không công khai cho dân chúng)
Disapprove (v)Không đồng ýS + disapprove + of + something (điều gì đó)My parents disapprove of my decision to drop out of college. (Bố mẹ tôi không tán thành quyết định của tôi bỏ học đại học.
Spurn (v)Từ chối ai đó hay điều gì đó vì không đáng có. S + spurn + something/somebody (điều gì đó/ai đó)She spurned his offer of help, thinking that she could do it on her own. (Cô ấy từ chối sự giúp đỡ của anh ta, nghĩ rằng cô ấy có thể tự làm được.)
Rubbish (n)RácThe streets were full of rubbish after the parade. (Đường phố đã đầy rác sau cuộc diễu hành.)
Garbage (n)Chất thảiI need to take out the garbage before the trash truck comes. (Tôi cần đưa rác ra ngoài trước khi xe đổ rác đến.)

Xem thêm:

Phrasal verb with of

This is the first time

Cấu trúc will

3.2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Cụm từNghĩaCấu trúcVí dụ
AcceptĐồng ýS + accept + clause/OS + accept + verb-ingHe accepted her proposal for a new project. (Anh ta chấp nhận đề xuất của cô ấy cho một dự án mới.)
AllowCho phépS + allow + object + (not) + to-infinitiveS + allow + object + noun/gerundThe doctor didn’t allow him to eat anything for 24 hours. (Bác sĩ cấm anh ta ăn bất cứ thứ gì trong vòng 24 giờ.)
ApproveChấp nhậnS + approve + of + someone + doing somethingMy parents approve of my decision to study abroad. (Bố mẹ tôi đồng ý với quyết định của tôi đi du học.)
AgreeĐồng ýTo agree with someone: Đồng ý với aiTo agree to something: Đồng ý về việc gìAgree on: Đạt được thỏa thuậnS + agree + (to) + verb-ing: Đồng ý với việc làm gì đó I agree with you on that point. (Tôi đồng ý với bạn về điểm đó.)
ConsentSự cho phép hoặc thỏa thuậnS + consent + to + N/VS + consent + that-clauseThe board of directors consented that the company needed to cut costs. (Hội đồng quản trị đồng ý rằng công ty cần phải cắt giảm chi phí.)
EndorseĐồng ý một cách công khaiS + endorse + somebody + for + position: ủng hộ ai đó cho một vị trí cụ thểThe committee endorsed the candidate for mayor. (Ủy ban ủng hộ ứng cử viên cho chức thị trưởng.)
PermitCho phép S + permit + that + clauseS + permit + somebody/something + to + verbThe rules permit players to switch teams once per season. (Luật cho phép cầu thủ chuyển đổi đội một lần trong mùa giải.)
AdmitĐồng ý S + admit + that + clauseS + admit + to + verb-ingS + admit + somebody/sthThe college admitted him into the program. (Trường đại học đã cho anh ấy vào chương trình.)
SanctionSự phê chuẩnS + sanction + something/somebody + to-V
My boss sanctioned me to take a few days off work. (Tôi được sếp cho phép nghỉ vài ngày)

4. Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny

Cả refuse và deny đều được dùng trong trường hợp muốn phủ nhận điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về cấu trúc và cách dùng:

Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny
Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny

Cấu trúc: 

S + refuse to V 
S + deny V-ing/S + deny that + S + V + O.

Cách dùng:

  • Deny có thể đứng trước một mệnh đề còn refuse thì không.
  • Refuse dùng để từ chối một hành động hay một ai đó, còn deny dùng để phủ định một điều gì đó.

Xem ngay: Khóa học IELTS Youth – CAM KẾT TỐI THIỂU đầu ra IELTS 6.5

5. Bài tập cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong các câu hỏi dưới đây

  1. Jim refused (to say/ saying) anything about the problem.
  2. She has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced.
  3. Alex refused (to comment/ commenting) anything further.
  4. Mary refused (to accept/ accept) the handmade gift.
  5. He refuses (to give up/ giving up).

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp

  • 1. Mary (denied/refused) to accept this letter.
  • 2. She (denied/refused) to say anything about the problem.
  • 3. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
  • 4. She simply (refuses/denies) to play the piano.
  • 5. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
  • 6. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.
  • 7. She (refused/denied) to support me in the exam.
  • 8. Lisa (denies/refuses) eating with you.
  • 9. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted.
  • 10. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.
  • 11. My sister (denied/refused) that she drinks milk.
  • 12. John (denied/refused) the police’s accusations for his problem.
  • 13. My brother (refused/denied) to allow anyone to help him.
  • 14. Lili (refuses/denies) to answer any questions.
  • 15. He (denies/refuses) attempting to murder his wife.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. To say
  2. To be
  3. To comment
  4. To accept
  5. To give up

Đáp án bài tập 2

  • 1. Refused
  • 2. Refused
  • 3. Denies
  • 4. Refuses
  • 5. Denied
  • 6. Denied
  • 7. Refused
  • 8. Denies
  • 9. Refuse
  • 10. Refuse
  • 11. Denied
  • 12. Denied
  • 13. Refused
  • 14. Refuses
  • 15. Denies

Tóm lại, bài viết đã cung cấp cho bạn các kiến thức liên quan đến cấu trúc refuse như cách sử dụng, định nghĩa, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến refuse. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, bạn cần làm thêm nhiều bài tập cũng như học kỹ lý thuyết để tránh bị nhầm lẫn với các dạng câu tương tự.

Nếu muốn được hỗ trợ tốt nhất về các kiến thức cũng như cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng, bạn có thể tham khảo các Khóa học IELTS cấp tốc tại Vietop nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop