Trong tiếng Anh, ill và sick đều mang ý nghĩa là ốm, tùy vào từng ngữ cảnh sẽ có cách sử dụng từ khác nhau. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn học hiểu rõ khái niệm ill là gì và phân biệt chính xác hai từ này để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như đạt được điểm số thật cao trong kỳ thi nhé.
1. ill là gì?
Trong tiếng Anh, ill phát âm là /ˈɪɫ/. Ill có nghĩa là đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém, không may, rủi.
1.1. ill là động từ
Ý nghĩa: ill là động từ có nghĩa là miêu tả trạng thái ốm đau trong cả một khoảng thời gian dài hay ngắn. Ngoài ra, ill còn được dùng để mô tả ai đó chịu đựng một căn bệnh nào đó.
Eg:
- My dad has been ill for twice a week. (Bố tôi đã bị ốm trong hai tuần.)
- Her grandmother has been ill for 5 years. (Bà của cô đã bị bệnh trong 5 năm.)
1.2. ill là tính từ
Ý nghĩa: Ill là tính từ miêu tả điều gì đó ác độc, tồi tệ và xấu xa.
Eg:
- You do not do that. It’s ill. (Bạn không làm việc đó. Nó thật xấu xa.)
- I felt ill so I went home. (Tôi cảm thấy bị bệnh nên tôi đã về nhà.)
1.3. ill là danh từ
Ý nghĩa: Ill là danh từ để diễn tả sự tổn hại, vấn đề hoặc khó khăn nào đó.
Eg: I wish his no ill. (Tôi ước anh ấy không bị bệnh.)
1.4. ill là phó từ
Ý nghĩa: Ill là phó từ xấu, khó khăn, rủi ro
Eg: He could ill afford that bill. (Anh ấy không đủ khả năng thanh toán hóa đơn đó.)
Ill là tiền tố trong tiếng Anh, nếu tiền tố ill đứng ở đằng trước quá khứ phân từ thì có nghĩa là tệ, yếu kém, không phù hợp. Cụ thể:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ill-informed | ít hiểu biết | The public is ill-informed about their legal rights. (Công chúng ít hiểu biết về các quyền hợp pháp của họ.) |
Ill-fated | xấu số, bất hạnh | She regretted ever meeting him at that ill-fated party. (Cô hối hận vì đã gặp anh trong bữa tiệc xấu số đó.) |
Ill-advised | khờ dại, nhẹ dạ | You would be ill-advised to travel on your own. (Bạn sẽ không nên khờ dại đi du lịch một mình.) |
Ill-conceived | thiếu suy xét | The whole ill-conceived scheme was finally abandoned. (Toàn bộ kế hoạch thiếu suy xét cuối cùng đã bị từ bỏ.) |
Ill-mannered | thô lỗ, cục cằn | Chantal would have considered it ill-mannered to show surprise. (Chantal sẽ cho rằng việc thể hiện sự ngạc nhiên là thô lỗ.) |
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Cấu trúc ill trong tiếng Anh
Cấu trúc:
Ill with something (Tính từ) |
Eg:
- Lisa is terminally ill with cancer. Poor her! (Lisa bị bệnh ung thư giai đoạn cuối. Tội nghiệp cô ấy!)
- He’s been ill with meningitis. (Anh ấy bị bệnh viêm màng não.)
3. Illness là gì?
Illness trong tiếng Anh có nghĩa là bệnh tật, tình trạng không khỏe mạnh hoặc không may ảnh hưởng tới sức khỏe. Illness còn có thể là một bệnh lý cụ thể hoặc một tình trạng chung của cơ thể.
Eg:
- She had four days off work due to illness. (Cô đã có bốn ngày nghỉ làm việc vì bệnh tật.)
- My grandfather died at home after a long illness. (Ông tôi qua đời tại nhà sau một thời gian dài bị bệnh.)
4. Sick trong tiếng Anh là gì?
Cách phát âm: /sɪk/
Sick là tính từ mang ý nghĩa là không khỏe.
Eg: My mother spent 20 years looking after my sick grandmother. (Mẹ tôi đã dành 20 năm để chăm sóc bà nội ốm yếu của tôi.)
Sick là tính từ miêu tả các cơn đau, căn bệnh ngắn hạn, không nguy hiểm như flu (cúm), cold (cảm lạnh), sore throat (đau họng), cough (ho)…
Sick là tính từ mang ý nghĩa nôn nao.
Eg: I have a sick feeling in her stomach. (Tôi có một cảm giác nôn nao trong dạ dày của cô ấy.)
Sick trong văn phong không sang trọng thì mang ý nghĩa là tàn nhẫn, độc ác.
Eg: The man in this story is a sick man. (Người đàn ông trong câu chuyện này là một người tàn nhẫn.)
Sick miêu tả cảm giác buồn bã khi mới trải qua một sự kiện nào đó. Ví dụ như lovesick (tương tư), homesick (nhớ nhà), heartsick (chán nản, thất vọng).
Eg: She couldn’t focus on anything because she was lovesick. (Cô ấy không thể tập trung vào bất cứ điều gì vì cô ấy bị thất tình.)
5. Cấu trúc Sick trong tiếng Anh
5.1. Sick of somebody/something
Eg: I’m sick of the way you let me wait. (Tôi chán ngấy cái cách mà bạn để tôi đợi rồi.)
5.2. Sick of doing something
Eg: We’re sick of going around hours like this. (Chúng tôi chán ngấy việc đi lòng vòng hàng giờ như thế này.)
5.3. Sick of somebody doing something
Eg: I’m so sick of him complaining about how hard Peter’s major is. (Tôi phát ngán với việc anh ấy phàn nàn về việc chuyên ngành của Peter khó khăn như thế nào.)
6. Phân biệt Ill và Sick trong tiếng Anh
Để phân biệt được Ill và Sick, bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé:
Phân biệt | Ill | Sick |
Giống nhau | Ill và Sick đều có nghĩa là “ốm” | |
Khác nhau | Ill không chỉ miêu tả những căn bệnh ngắn hạn mà còn chỉ những căn bệnh kéo dài và nghiêm trọng | Sick chỉ những căn bệnh ngắn hạn |
7. Bài tập ill là gì
Bài tập 1: Chọn từ đúng nhất để điền vào ô trống
- My best friend is…..…(ill/sick) of the noise when her neighbor plays terrible piano.
- The dog has been……..… (ill/sick) on my table. It took me 20 minutes to clean it.
- My husband is……..…(ill/sick) for 2 years because of his cancer.
- Many people get sea……….(ill/sick) when traveling by yacht.
- It goes……….(ill/sick) with him when he spent a lot of money on stock.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
Ill-informed – Ill-fated – Ill-advised – Ill-conceived – Ill-mannered
- You would be_______ to travel on your own
- She regretted ever meeting him at that_______ party.
- The whole________scheme was finally abandoned.
- Chantal would have considered it ill-mannered to show surprise.
- The public is _______about their legal rights.
Đáp án
Bài tập 1:
- Sick
- Sick
- Ill
- Sick
- Ill
Bài tập 2:
- Ill-advised
- Ill-fated
- Ill-conceived
- Ill-mannered
- Ill-informed
Hy vọng với bài viết trên đây của Vietop English, bạn học đã nắm rõ được khái niệm ill là gì và có thể phân biệt được chính xác Ill và Sick trong tiếng Anh chính xác nhất. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt đạt được điểm số cao trong các kỳ thi nhé.