Take into consideration là một cụm từ khá phổ biến ở trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng với bạn tìm hiểu về take into consideration là gì? Cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh sao cho phù hợp nhất. Hãy cùng Vietop English tham khảo ngay nhé.
1. Take into consideration là gì?
Trong tiếng Anh, take into consideration nghĩa là quan tâm đến việc xem xét một tình huống hoặc một vấn đề. To allow for (in considering a situation or problem)
E.g.:
- You must take her illness into consideration before dismissing her. (Bạn phải xem xét bệnh tật của cô ta trước khi sa thải cô ta.)
- There are many options and many factors to take into consideration. (Có rất nhiều lựa chọn và nhiều yếu tố để xem xét.)
2. Consideration là gì?
Consideration nghĩa là hành động suy nghĩ về một điều gì đó một cách cẩn thận. The act of thinking about something carefully.
E.g.:
- After some consideration, we’ve decided to sell the car. (Sau khi cân nhắc, chúng tôi quyết định bán chiếc xe ô tô.)
- A particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Một chủ đề hoặc thực tế cần được suy nghĩ khi đánh giá cái gì đó.
- Comfort is an important consideration. (Thoải mái là một cân nhắc quan trọng.)
3. Take into account là gì
Take into account trong tiếng Anh có nghĩa là tính đến, xem xét hoặc cân nhắc yếu tố, thông tin nào đó trước khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống nào đó.
E.g.:
- When planning your budget, be sure to take into account your monthly expenses. (Khi lập kế hoạch ngân sách của bạn, hãy chắc chắn xem xét các chi phí hàng tháng của bạn.)
- The project manager needs to take into account the time constraints when scheduling tasks. (Người quản lý dự án cần xem xét thời gian hạn chế khi xếp lịch các nhiệm vụ.)
Xem thêm: Take risk là gì
4. Take something into account là gì
Cụm từ take something into account mang ý nghĩa là xem xét thông tin hoặc yếu tố nào đó đảm bảo cho quyết định hoặc đánh giá được thực hiện cân nhắc hoặc có căn cứ.
E.g.:
- When planning a vacation, it’s important to take the weather into account. (Khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ, quan trọng phải xem xét thời tiết.)
- The company will take your qualifications and experience into account when considering your promotion. (Công ty sẽ xem xét trình độ và kinh nghiệm của bạn khi xem xét về việc thăng chức.)
5. Cách dùng take into consideration
Cấu trúc: Take something into consideration
Ý nghĩa: To think carefully about a particular fact when deciding or judging something. (Suy nghĩ cẩn thận về một điều cụ thể khi quyết định hoặc đánh giá cái gì đó.)
E.g.:
- You have to take their worries into consideration. (Bạn phải xem xét những lo lắng của họ.)
- I’d like you to take the environmental impact into consideration. (Tôi muốn bạn xem xét đến tác động môi trường.)
6. Take the price into consideration là gì?
Cụm từ take the price into consideration có nghĩa là cân nhắc, xem xét hoặc tính đến giá cả khi đưa ra quyết định. Trong trường hợp mua sắm hoặc đầu tư, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh về giá trị và hạn chế tài chính khi đưa ra quyết định.
E.g.: When choosing a supplier, we should take price into consideration. (Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả.)
7. Phân biệt take into consideration và take into account
Hai cụm từ take into consideration và take into account đều dùng để diễn đạt việc xem xét hay cân nhắc yếu tố nào đó trước khi đưa ra quyết định. Tuy nhiên, nó sẽ có một số điểm khác biệt nhỏ sau đây:
Take into consideration có nghĩa là xem xét, cân nhắc, tính đến yếu tố cụ thể trong quá trình đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng, chân thành.
E.g.: When choosing a new car, you should take into consideration factors like fuel efficiency, safety features, and maintenance costs. (Khi chọn một chiếc ô tô mới, bạn nên cân nhắc các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, các tính năng an toàn và chi phí bảo dưỡng.)
Take into account cũng có nghĩa là cân nhắc, xem xét nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn, trong giao tiếp hàng ngày.
E.g.: His plan did not take into account the possibility of rain (Kế hoạch của anh ấy đã không tính đến trường hợp trời mưa.)
Xem thêm:
- In front of là gì? Cấu trúc In front of trong tiếng Anh
- Get away with nghĩa là gì? Cấu trúc get away with trong tiếng Anh
8. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với Take into consideration
- Take into account: Xem xét, cân nhắc điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.
E.g.: A good architect takes into account the building’s surroundings. (Một kiến trúc sư giỏi sẽ tính đến môi trường xung quanh tòa nhà.)
- Bear in mind: Ghi nhớ khi đưa ra quyết định
E.g.: When you’re driving a car, you must bear this in mind at all times: Keep your eyes on the road. (Khi bạn đang lái xe, phải luôn ghi nhớ điều này: Tập trung nhìn đường đi).
- Factor in: Tính đến hoặc xem xét yếu tố cụ thể trước khi quyết định.
E.g.: You need to factor in the time required for preparation when planning an event. (Bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị khi lên kế hoạch cho một sự kiện.)
- Weigh up: Cân nhắc, xem xét yếu tố nào đó.
E.g.: It’s important to weigh up the benefits and risks before investing. (“Điều quan trọng là cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi đầu tư.)
Xem thêm: Collocation with take
9. Một số từ, cụm từ trái nghĩa của Take into consideration
- Disregard: Không để ý, không đếm xỉa điều gì đó.
E.g.: He told us to disregard everything we’d learned so far and start again. (Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ chúng tôi đã học cho đến nay và bắt đầu lại.)
- Ignore: Phớt lờ đi, bỏ qua, không để ý đến
E.g.: The store owner ignored the employee’s offer to raise a salary. (Chủ cửa hàng phớt lờ đề nghị tăng lương của nhân viên.)
10. Bài tập take into consideration là gì
Bài tập: Dịch lại chính xác nghĩa của các câu sau đây:
- When planning your wedding, make sure to take into consideration the preferences of both families to ensure a harmonious celebration.
- As a manager, it’s important to take into consideration the feedback from your team members before implementing any new policies.
- The architect took into consideration the local climate and natural surroundings when designing the eco-friendly building.
- Before signing the lease, be sure to take into consideration the location’s proximity to your workplace and the availability of public transportation.
- When choosing a college, students should take into consideration factors such as program offerings, campus facilities, and extracurricular opportunities.
Đáp án
- Khi lên kế hoạch cho đám cưới của bạn, hãy đảm bảo xem xét sở thích của cả hai gia đình để đảm bảo một lễ kỷ niệm hài hòa.
- Với tư cách là người quản lý, điều quan trọng là phải xem xét phản hồi từ các thành viên trong nhóm của bạn trước khi thực hiện bất kỳ chính sách mới nào.
- Kiến trúc sư đã xem xét khí hậu địa phương và môi trường tự nhiên khi thiết kế tòa nhà thân thiện với môi trường.
- Trước khi ký hợp đồng thuê, hãy đảm bảo xem xét vị trí gần nơi làm việc của bạn và sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng.
- Khi chọn một trường đại học, sinh viên nên xem xét các yếu tố như chương trình cung cấp, cơ sở vật chất trong khuôn viên trường và các cơ hội ngoại khóa.
Qua bài viết trên đây chắc hẳn bạn đã nắm rõ khái niệm take into consideration là gì và ngữ cảnh sử dụng sao cho phù hợp đúng không nào. Đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English đã học thêm được nhiều từ vựng mới nhé. Có điều gì thắc mắc hãy để lại comment dưới bài viết nhé!