Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Take the lead là gì? Cách dùng take the lead trong tiếng Anh

Take the lead là gì? Take the lead là một trong những collocation with take trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong trường hợp, ngữ cảnh nào? Không phải bạn đọc nào cũng có thể trả lời được câu hỏi này. Vậy bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn giải thích ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ take the lead nhé!

1. Take the lead là gì?

Take the lead nghĩa là người lãnh đạo -> Nhận trách nhiệm làm việc gì, tự xác nhận mình là người dẫn dắt; làm đội trưởng của đội, người thi đấu hoặc nhóm nào đó.

Take the lead trong tiếng Anh có ý nghĩa là đảm nhận vai trò lãnh đạo, điều hành 1 tình huống hay dự án cụ thể nào đấy. 

Take the lead là gì
Take the lead là gì

Người taking the lead thường là người đứng đầu hướng dẫn, quản lý các hoạt động nhiệm vụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, hoạt động nhóm, dự án, hoặc bất cứ tình huống nào cần tới sự lãnh đạo của 1 người hay 1 nhóm người.

E.g.:

  • I’ll take the lead on this project and make sure everything is organized and on track. (Tôi sẽ dẫn đầu dự án này và đảm bảo mọi thứ được tổ chức và đi đúng hướng.)
  • She decided to take the lead in organizing the charity event. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.)

Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng một cách cố định và không thay đổi nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau.

2. Lead là gì?

Lead là động từ để chỉ hành động dẫn đầu hoặc điều hành một nhóm người hay tình huống cụ thể nào đó.

E.g.: He leads the team with determination and confidence. (Anh ấy dẫn đầu đội với sự quyết tâm và tự tin)

Lead còn có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn ai đó làm điều gì.

E.g.: Can you lead the workshop on Sunday? (Bạn có thể hướng dẫn buổi hội thảo vào Chủ nhật không?)

Xem thêm:

3. Take a lead là gì?

Take a lead trong tiếng Anh có nghĩa là đứng đầu, dẫn đầu, chiếm vị trí dẫn đầu trong tình huống hay 1 cuộc thi.

E.g.: 

  • The team’s strong performance allowed them to take a lead in the competition. (Hiệu suất mạnh của đội đã giúp họ đứng đầu trong cuộc thi.)
  • After the first quarter of the game, the home team managed to take a lead of 10 points. (Sau một phần đầu của trận đấu, đội chủ nhà đã dẫn đầu 10 điểm.)

4. Cách dùng take the lead trong tiếng Anh

To start winning a race or competition. (Để bắt đầu chiến thắng một cuộc đua hoặc cạnh tranh.)

Cách dùng take the lead trong tiếng Anh
Cách dùng take the lead trong tiếng Anh

E.g.:

  • He took the lead five miles into the marathon. (Anh ấy dẫn đầu 5 dặm trong cuộc thi marathon.)
  • Whenever we are just about to catch up, they take the lead again. (Bất cứ khi nào chúng tôi sắp bắt kịp, họ lại vượt lên dẫn trước.)

To accept responsibility for dealing with a situation. (chấp nhận trách nhiệm đối phó với một tình huống.)

E.g.:

  • The United States took the lead in trying to salvage a deal at the peace talks. (Hoa Kỳ đã đi đầu trong việc cố gắng cứu vãn một thỏa thuận tại các cuộc đàm phán hòa bình.)
  • The armored force will take the lead. (Lực lượng thiết giáp sẽ đi đầu.)

To do something as an example for others to follow. (để làm một cái gì đó như một ví dụ cho những người khác làm theo.)

E.g.:

  • She is a firm favorite to take the lead here. (Cô ấy là người được yêu mến rất nhiều được giữ vị trí đứng đầu ở đây)
  • British farmers took the lead by sending tons of grain to the drought-stricken areas (Những người nông dân Anh đã dẫn đầu bằng cách gửi hàng tấn ngũ cốc đến các vùng bị hạn hán.)

5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với take the lead

Dưới đây, hãy cùng đi tìm hiểu xem có những cụm từ nào đồng nghĩa với cụm từ take the lead nhé!

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với take the lead
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với take the lead

Lead the way: Điều hành, dẫn đầu

E.g.: She led the way upstairs into a large attic room. (Cô ất dẫn đường lên lầu vào một căn phòng áp mái lớn.)

Assume control: Đảm nhận quyền kiểm soát

E.g.: He is the man who assumes control. (Anh ấy là người nắm quyền kiểm soát.)

Be in charge: Đứng đầu, là người điều hành

E.g.: She is in charge of buying food for the journey. (Cô ấy là người phụ trách mua đồ ăn cho chuyến đi.)

Take charge: Đảm nhận vai trò lãnh đạo

E.g.: He decided to take charge of the project and make sure it was completed on time. (Anh ấy quyết định đảm nhận dự án và đảm bảo nó được hoàn thành đúng hạn.)

Guide the process: Hướng dẫn quá trình

E.g.: This website will guide you through the process of thesis work. (Trang web này sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình làm luận án.)

Pioneer: Tiên phong, dẫn đầu.

E.g.: He was a pioneer in big-band jazz. (He was a pioneer in big-band jazz.)

Lead the pack: Dẫn đầu, làm người đầu đàn

Xem thêm:

6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với take the lead

Sau khi tìm hiểu về các cụm từ đồng nghĩa với take the lead, hãy cùng tìm hiểu xem các từ, cụm từ trái nghĩa nhé.

Follow the lead: Theo sau, làm theo chỉ dẫn của người khác

E.g.: I prefer to follow the lead of our experienced guide to ensure we stay on the right path and avoid getting lost. (Tôi thích đi theo sự dẫn dắt của hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm để đảm bảo chúng tôi đi đúng đường và tránh bị lạc.)

Be a follower: Là người theo dõi, không đảm nhận vai trò lãnh đạo

E.g.: They are keen followers of their local team. (Họ là những người theo dõi nhiệt tình của đội địa phương họ).

Play a supporting role: Đóng vai trò hỗ trợ

E.g.: You can only play a supporting role in their journey to healing. (Bạn chỉ có thể đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình điều trị của họ.)

Let someone else lead: Để cho người khác đảm nhận vai trò lãnh đạo.

E.g.: I’ve been in charge of the project for a while, so I think it’s time to let someone else lead and bring in fresh perspectives. (“Tôi đã phụ trách dự án được một thời gian nên tôi nghĩ đã đến lúc để người khác dẫn dắt và mang đến những góc nhìn mới mẻ.)

7. Bài tập take the lead

Bài tập: Dịch nghĩa của các câu cho dưới đây:

  1. As the most experienced dancer in the group, Emily confidently took the lead in choreographing the complex routine for the upcoming performance.
  2. In the race to develop the latest technology, Company A has consistently taken the lead, setting new industry standards.”
  3. During the hiking expedition, Alex’s extensive knowledge of the trails allowed him to take the lead and guide the group safely through challenging terrain.
  4. The team faced a challenging problem, but with her exceptional problem-solving skills, Jennifer was able to take the lead in finding a creative solution.
  5. In the classroom debate, Mark eloquently presented his arguments, causing his peers to acknowledge his expertise and willingly let him take the lead in shaping the discussion.

Đáp án

  1. Là vũ công giàu kinh nghiệm nhất nhóm, Emily tự tin đảm nhận vai trò biên đạo vũ đạo phức tạp cho tiết mục sắp tới.
  2. Trong cuộc đua phát triển công nghệ mới nhất, Công ty A đã liên tục dẫn đầu, thiết lập các tiêu chuẩn mới của ngành.
  3. Trong chuyến thám hiểm đi bộ đường dài, kiến thức sâu rộng của Alex về những con đường mòn đã cho phép anh ấy dẫn đầu và hướng dẫn cả nhóm vượt qua địa hình đầy thử thách một cách an toàn.
  4. Nhóm phải đối mặt với một vấn đề đầy thách thức, nhưng với kỹ năng giải quyết vấn đề đặc biệt của mình, Jennifer đã có thể đi đầu trong việc tìm ra giải pháp sáng tạo.
  5. Trong cuộc tranh luận trong lớp học, Mark đã trình bày các lập luận của mình một cách hùng hồn, khiến các đồng nghiệp của anh ấy phải công nhận chuyên môn của anh ấy và sẵn sàng để anh ấy dẫn đầu trong việc định hình cuộc thảo luận.

Qua bài viết trên đây, Vietop English hy vọng rằng bạn đọc đã có thể hiểu rõ khái niệm take the lead là gì? Và đã biết thêm được các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take the lead. Đừng quên để lại comment phía dưới bài viết về những câu hỏi, thắc mắc của bạn nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop