Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Gonna là gì? Gonna viết tắt của từ gì trong tiếng Anh

Gonna – Gotta – Wanna là các từ xuất hiện khá nhiều trong các bộ phim hay các bài hát. Các từ này chủ yếu được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây để được giải đáp gonna là gì, cách sử dụng các cụm từ này để có thể vận dụng tốt trong giao tiếp nhé!

1. Gonna là gì? Gonna viết tắt của từ gì?

Trong tiếng Anh, gonna /ˈɡənə/ là viết tắt của going to: Chỉ những hành động hoặc dự định ở tương lai.

Gonna là gì
Gonna là gì

Vậy gonna là viết tắt của going to, dùng để diễn tả những dư định trong tương lai.

Cấu trúc: S + be + gonna + Verb ( nguyên mẫu)

Eg:

  • I’m gonna go to the store later to buy some groceries. (Tôi sẽ đi cửa hàng sau để mua thực phẩm.)
  • She’s gonna meet her friend for lunch tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn cô để ăn trưa ngày mai.)
  • They’re gonna watch a movie tonight. (Họ sẽ xem phim tối nay.)

Lưu ý: Không nên dùng cụm từ này trong các ngữ cảnh trang trọng, trừ trường hợp trích lại câu nói của người khác.

2. Gotta là gì?

Gotta /ˈɡɑːtə/ = Have got to/ Have got a có nghĩa là cần phải làm gì/ Có

Gotta là gì
Gotta là gì

Cấu trúc: 

  • S + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun
  • S + have/has + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun

Eg:

  • I gotta go to the meeting at 3PM. (Tôi cần phải đi cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
  • She’s gotta finish her homework tonight. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập tối nay.)
  • We gotta car. (Chúng tôi có một chiếc ô tô.)

3. Wanna là gì?

Wanna /ˈwɑːnə/ = Want to/want a có nghĩa là muốn làm gì/muốn thứ gì

Wanna là gì
Wanna là gì

Cấu trúc: S+ wanna + Verb (nguyên mẫu)/Noun

Eg:

  • I wanna go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi biển cuối tuần này.)
  • She wants to have pizza for dinner, but I wanna eat sushi. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay, nhưng tôi muốn ăn sushi.)
  • Do you wanna cup of coffee? (Bạn muốn cốc cà phê không?)

4. Một số ví dụ về gonna, wanna, gotta

Gonna:

  • I’m gonna visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • He’s gonna start his new job on Monday. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)
  • We’re gonna have a barbecue in the backyard. (Chúng tôi dự định sẽ tổ chức một buổi nướng ngoài sân sau.)
  • Hey, I’m gonna grab some lunch. You wanna come with me? (À, tôi định đi ăn trưa. Bạn muốn đi cùng không?)
  • I’m gonna call you later when I’m free. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi rảnh.)
  • We’re gonna meet up at the park around 3 PM. (Chúng tôi dự định sẽ gặp nhau ở công viên khoảng 3 giờ chiều.)

Wanna:

  • I wanna go to the movies tonight. (Tôi muốn đi xem phim tối nay.)
  • She wanna eat pizza for dinner. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay.)
  • Do you wanna join us for a coffee break? (Bạn muốn tham gia cùng chúng tôi vào buổi nghỉ cà phê không?)
  • I wanna watch a movie tonight. Do you have any recommendations? (Tôi muốn xem phim tối nay. Bạn có gợi ý nào không?)
  • She wanna go shopping for new shoes this weekend. (Cô ấy muốn đi mua giày mới cuối tuần này.)
  • Do you wanna grab a coffee before the meeting? (Bạn có muốn uống cà phê trước cuộc họp không?)

Gotta:

  • I gotta finish this report by the end of the day. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước cuối ngày.)
  • They gotta leave early tomorrow morning. (Họ phải ra đi sáng sớm ngày mai.)
  • She’s gotta clean the house before the guests arrive. (Cô ấy phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
  • I gotta finish this report by tomorrow morning. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước sáng mai.)
  • They gotta be at the airport by 7AM for their flight. (Họ phải ở sân bay vào lúc 7 giờ sáng cho chuyến bay của họ.)
  • She’s gotta pick up her kids from school at 3:30 PM. (Cô ấy phải đón con từ trường vào lúc 3:30 chiều.)

Xem thêm:

5. Một số cụm từ viết tắt tương tự gonna, gotta, wanna 

  • Gimme: give me (đưa cho tôi…)
  • Init: isn’t it (có phải không)
  • Kinda: kind of (đại loại là…)
  • Lemme: let me (để tôi)
  • Wanna: want a (muốn một thứ gì đó)
  • Ya: you
  • ‘ere: here
  • In’: ing
  • Awda: ought to
  • Dunno: don’t know
  •  ’cause: because
  • Coz: because
  • Getta: get to
  • Da: to
  • ‘n’: and
  • ‘n: and
  • Hafta: have to
  • Hasta: has to
  • Ouda: out of
  • Dya: do you
  • Yer: your
  • ’bout: about
  • Gotcha: got you
  • Dontcha: don’t you
  • Ain’t: are not/ is not
  • Sez: say
  • Sorta: sort of
  • Lil’: little
  • C’mon: come on
  • Luv: love
  • Runnin’: running
  • Kin: can
  • Ev’ry: every
  • Yeah: yes
  • Nah: not
  • Outta: ought to
  • Bin: been
  • Git: get
  • Tho’: though
  • Coulda: could have
  • D.I.Y: do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • No.: number (số)
  • P.S.: postscript (Tái bút) 
  • Tel.: telephone (số điện thoại)  
  • VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng
  • IQ: intelligence quotient: Chỉ số thông minh
  • EQ: emotional quotient: Chỉ số cảm xúc
  • Sorta: sort of
  • Cmon: come on
  • S’more: some more (đây cũng có thể là tên 1 loại đồ ngọt nổi tiếng của Mỹ – ăn khi đi cắm trại)
  • Musta: must have
  • Mighta: might have     

6. Một số từ đồng nghĩa của gonna

Will: Sẽ

Eg: He will finish the project by Friday. (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)

Planning to: Lập kế hoạch làm

Eg: We are planning to go on a vacation this summer. (Chúng tôi đang lập kế hoạch đi nghỉ mùa hè này.)

Intending to: Có ý định làm

Eg: They are intending to start a new business venture. (Họ có ý định khởi đầu một dự án kinh doanh mới.)

Scheduled to: Được lên kế hoạch

Eg: The meeting is scheduled to take place at 3 PM. (Cuộc họp được lên kế hoạch tổ chức vào 3 giờ chiều.)

Expect to: Mong đợi

Eg: She expects to graduate from college next year. (Cô ấy mong đợi sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.)

7. Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta

Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta
Các cụm từ có chứa gonna, wanna, gotta

Gonna give it a shot: Sẽ thử làm điều gì đó.

Eg: I’ve never played golf before, but I’m gonna give it a shot this weekend. (Tôi chưa bao giờ chơi golf trước đây, nhưng cuối tuần này tôi sẽ thử.)

Gonna make a run for it: Sẽ cố gắng chạy nhanh để tránh hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn.

Eg: When the rain started pouring, we decided to make a run for it and find some shelter.(Khi mưa bắt đầu rơi, chúng tôi quyết định chạy nhanh để tìm nơi trú mưa.)

Wanna-be: Người giả mạo hoặc người tham vọng trở thành điều gì đó mà họ không thực sự là.

Eg: He’s just a wannabe rock star; he can’t even play the guitar. (Anh ta chỉ là một người muốn trở thành ngôi sao rock; anh ta thậm chí không biết chơi đàn guitar.)

Wanna bet?: Sử dụng khi bạn muốn đặt cược hoặc đặt một món đồng ý với người khác.

Eg: I bet I can finish this puzzle before you. Wanna bet? (Tôi đặt cược rằng tôi có thể hoàn thành bức tranh ghép này trước bạn. Bạn đồng ý không?)

Gotta go: Cách nhanh chóng để nói rằng bạn phải ra khỏi một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.

Eg: Sorry, but I gotta go. I have a meeting in ten minutes. (Xin lỗi, nhưng tôi phải đi. Tôi có cuộc họp trong mười phút.)

Gotta have it: Thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ hoặc cần phải có điều gì đó.

Eg: I saw this dress in the store, and I just gotta have it for the party. (Tôi thấy chiếc váy này ở cửa hàng và tôi thật sự muốn có nó cho buổi tiệc.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc gonna là gì, cách sử dụng gonna và các cấu trúc tương tự trong tiếng Anh, mở rộng một số cụm từ viết tắt phổ biến trong giao tiếp. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và sử dụng hiệu quả các cụm từ này.

Ngoài ra, nếu bạn muốn cải thiện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của mình hoặc muốn ôn thi IELTS để mở rộng cơ hội việc làm và nghề nghiệp thì đừng ngần ngại, liên hệ ngay với Vietop English để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop