Khi muốn nói đến việc giỏi về cái gì, mọi người thường sử dụng cấu trúc good at. Trong một vài trường hợp, chúng ta có thể sử dụng thêm cả good in. Vậy làm sao để phân biệt các cấu trúc này với nhau? Để giúp bạn giải đáp thắc mắc, mình đã tổng hợp lại các nội dung:
- Good at là gì? Cấu trúc, cách sử dụng.
- Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan đến cấu trúc good at.
- Phân biệt good in, good at, good for, good with.
Theo dõi ngay bài viết để tổng hợp cho mình những kiến thức quan trọng này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc good at dùng để nói về việc giỏi về cái gì. – Cấu trúc: S + to be + good at + N/ V_ing – Phân biệt good in, good at, good for, good with. + Good at: Giỏi về lĩnh vực gì. + Good in: Giỏi trong môn học gì. + Good with: Giỏi về một khả năng. + Good for: Điều gì đó là tốt cho ai đó. |
1. Good at là gì?
Phiên âm: /ɡʊd æt/
Good at nghĩa là giỏi về lĩnh vực hoặc hoạt động gì. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả ai đó giỏi về một thứ gì đó.
E.g.:
- My father is good at fixing things. (Bố tôi rất giỏi sửa chữa đồ đạc.)
- My dog is good at catching frisbees. (Chó của tôi rất giỏi bắt đĩa bay.)
- She is good at writing poems. (Cô ấy rất giỏi viết thơ.)
2. Cách dùng cấu trúc good at trong tiếng Anh
Cấu trúc: S + be + good at + N/ V_ing
Cấu trúc good at được sử dụng để nói ai đó giỏi hay tốt trong một lĩnh vực nào đó.
E.g.:
- Lan is good at math. (Lan giỏi toán.)
- My father is good at fixing things around the house. (Bố tôi rất giỏi sửa chữa đồ đạc trong nhà.)
- She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
Xem thêm các cấu trúc khác:
- Cấu trúc song song là gì? Cách dùng và bài tập parallel structure chi tiết
- Worth + gì? Worth to V hay Ving? Cấu trúc worth trong tiếng Anh
- Mean là gì? Mean to V hay Ving? Cấu trúc mean trong tiếng Anh
3. Cụm từ/ cấu trúc liên quan đến good at
Ngoài good at, bạn có thể sử dụng các cụm từ, cấu trúc sau thay thế để tránh lặp từ nhé!
3.1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc good at
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Skilled at | /skɪld ət/ | Có kỹ năng, thành thạo | He is skilled at playing the piano. (Anh ấy chơi piano rất thành thạo.) |
Proficient at | /prəˈfɪʃənt ət/ | Thành thạo, thông thạo | She is proficient at using Microsoft Office. (Cô ấy sử dụng Microsoft Office rất thành thạo.) |
Talented at | /ˈtæləntɪd ət/ | Có tài năng | He is talented at writing poetry. (Anh ấy có tài năng viết thơ.) |
Adept at | /əˈdept ət/ | Giỏi, thạo | She is adept at solving problems. (Cô ấy rất giỏi giải quyết vấn đề.) |
Capable of | /ˈkeɪpəbəl əv/ | Có khả năng, có thể | He is capable of great things. (Anh ấy có khả năng làm những điều phi thường.) |
Excellent at | /ɪkˈselənt ət/ | Xuất sắc, xuất chúng | She is excellent at her job. (Cô ấy xuất sắc trong công việc của mình.) |
Efficient at | /ɪˈfɪʃənt ət/ | Hiệu quả | He is efficient at managing his time. (Anh ấy quản lý thời gian rất hiệu quả.) |
Competent at | /ˈkɒmpɪtənt ət/ | Có năng lực, đủ khả năng | She is competent at her job. (Cô ấy có năng lực làm tốt công việc của mình.) |
3.2. Từ trái nghĩa với cấu trúc good at
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Bad at | /bæd ət/ | Kém, không giỏi | He is bad at math. (Anh ấy học toán kém.) |
Unskilled at | /ʌnˈskɪld ət/ | Thiếu kỹ năng, vụng về | She is unskilled at using computers. (Cô ấy vụng về trong việc sử dụng máy tính.) |
Inept at | /ɪˈnept ət/ | Vụng về, không khéo léo | He is inept at handling delicate situations. (Anh ấy vụng về trong việc xử lý những tình huống tế nhị.) |
Incompetent at | /ɪnˈkɒmpɪtənt ət/ | Không có năng lực, không đủ khả năng | She is incompetent at her job. (Cô ấy không có năng lực làm tốt công việc của mình.) |
Poor at | /pɔː ət/ | Kém, tệ | He is poor at spelling. (Anh ấy đánh vần rất tệ.) |
Unsatisfactory at | /ʌnˈsætɪsfæktəri ət/ | Không đạt yêu cầu, không thỏa đáng | Her performance was unsatisfactory at work. (Hiệu suất làm việc của cô ấy không đạt yêu cầu.) |
Inefficient at | /ɪnɪˈfɪʃənt ət/ | Không hiệu quả | He is inefficient at managing his time. (Anh ấy quản lý thời gian không hiệu quả.) |
Below average at | /bɪˈloʊ ˈævərɪdʒ ət/ | Dưới mức trung bình | She is below average at math. (Khả năng toán học của cô ấy dưới mức trung bình.) |
4. Phân biệt good in, good at, good for, good with
Good in, good at, good for và good with đều được đi kèm với danh từ hoặc V_ing (gerund) dùng để nói đến việc giỏi về điều gì. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, chúng lại có cách sử dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!
Good at | Good in | Good for | Good with | |
Cấu trúc | Good at + N/ V_ing | Good in + N/ V_ing | Good for + N/ V_ing | Good with + N/ V_ing |
Cách dùng | Giỏi về lĩnh vực gì. | Giỏi trong môn học gì. | Giỏi về một khả năng. | Điều gì đó là tốt cho ai đó. |
Ví dụ | He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.) | She is good in science. (Cô ấy giỏi khoa học.) | He is good for making people laugh. (Anh ấy giỏi làm người khác cười.) | This medicine is good for your health. (Loại thuốc này tốt cho sức khỏe của bạn.) |
5. Bài tập cấu trúc good at
Sau khi đã nắm chắc các kiến thức cơ bản về cấu trúc good at, hãy thực hành ngay các bài tập dưới đây để ôn lại nội dung học nhé. Bài tập gồm 3 dạng bài phổ biến:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chia từ trong ngoặc.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)
- He is very good ………. math.
- She is good ………. playing the piano.
- This medicine is good ………. your health.
- He is good ………. children.
- She is good ………. making people laugh.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. My brother is very good ………. playing soccer.
- A. at
- B. in
- C. for
- D. with
2. She is good ………. English.
- A. at
- B. in
- C. for
- D. with
3. This exercise is good ………. your health.
- A. at
- B. in
- C. for
- D. with
4. Are you good ………. solving puzzles?
- A. at
- B. in
- C. for
- D. with
5. I need to find a good restaurant ………. dinner tonight.
- A. at
- B. in
- C. for
- D. with
Exercise 3: Translate the following sentences into English using good and an appropriate preposition
(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng good và một giới từ thích hợp)
- Rau củ quả tốt cho sức khỏe.
- Tôi không giỏi chơi đàn piano.
- Roger Federe với cây vợt tennis trong tay chơi rất cừ.
- Cuốn sách này dành cho trẻ em.
- Anh ấy giỏi cho lời khuyên.
Xem thêm các bài tập khác:
- Khám phá bộ 200+ bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án mới nhất
- 150+ bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
- Luyện tập các bài tập Idioms thi đại học có đáp án
6. Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng liên quan đến cấu trúc good at. Thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt là khi muốn khen ai giỏi trong lĩnh vực gì.
Bên cạnh đó, khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần bài tập thường xuyên để có thể phân biệt good at với các cấu trúc tương tự, nắm rõ nội dung của các câu để chia động từ và giới từ phù hợp với từng ngữ cảnh.
Ngoài ra, đọc thêm các cấu trúc khác tại chuyên mục IELTS Grammar và đừng quên bình luận ngay bên dưới nếu bạn muốn biết thêm các cấu trúc tiếng Anh khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Good: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/good – Truy cập ngày 16.05.2024
- Good at: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/good-at – Truy cập ngày 16.05.2024