Send là một động từ không còn xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh. Thế nhưng, quá khứ của send lại luôn mang đến những điểm ngữ pháp mới lạ và gây khó khăn cho các bạn trong quá trình học.
Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các kiến thức cần thiết kèm theo những bài tập đa dạng giúp các bạn mau chóng làm chủ được điểm ngữ pháp này.
Cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trong tiếng Anh, send có nghĩa tổng quát là gửi, đưa một cái gì đó đến nơi nào đó. Tuy nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, send sẽ có ý nghĩa khác nhau. + Gửi đi, đề cử, phái đi. + Tác động, xúc tác cho điều gì đó xảy ra. + Đuổi một ai đó, ép buộc ai đó rời khỏi tổ chức. – Trả lời cho câu hỏi quá khứ của send: + Quá khứ đơn: Sent + Quá khứ hoàn thành: Sent |
1. Send là gì?
Phiên âm: /send/
Trong tiếng Anh, send có nghĩa tổng quát là gửi, đưa một cái gì đó đến nơi nào đó. Tuy nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, send sẽ có ý nghĩa khác nhau.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Gửi đi, đề cử, phái đi. | I will send the letter tomorrow. (Tôi sẽ gửi thư vào ngày mai.) |
Tác động, xúc tác cho điều gì đó xảy ra. | The soothing sound of rain sends me into a state of relaxation. (Âm thanh mưa êm dịu luôn khiến tôi thư giãn.) |
Đuổi một ai đó, ép buộc ai đó rời khỏi tổ chức. | The manager was unhappy with the employee’s behavior and decided to send him about his business. (Quản lý không hài lòng với hành vi của nhân viên và quyết định đuổi anh ta đi.) |
2. V3 của send – Quá khứ của send trong tiếng Anh
Send gồm 3 hình thức: 1 hình thức nguyên thể và 2 hình thức quá khứ.
Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Send | Sent |
Như vậy, quá khứ đơn của send là send, đối với quá khứ phân từ là sent.
Xem thêm:
- Drive là gì? V1 V2 V3 của drive – Quá khứ của drive trong tiếng Anh
- V1 V2 V3 của choose – Tất tần tật về quá khứ của choose trong tiếng Anh
- Put là gì? Quá khứ của put – Cách chia động từ put trong tiếng Anh
3. Cách chia send trong 12 thì
Sau đây là cách chia động từ send trong 12 thì:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Sent | I sent an email to confirm the appointment. (Tôi đã gửi một email để xác nhận cuộc hẹn.) She sent a text message to her friend. (Cô ấy đã gửi một tin nhắn đến bạn của mình.) |
Quá khứ hoàn thành | Had sent | I had sent the documents last week. (Tuần trước tôi đã gửi tài liệu.) She had sent a letter to her grandparents before they visited. (Cô ấy đã gửi một lá thư cho ông bà trước khi họ đến thăm.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ Were + sending | While I was walking to work, I saw him sending a letter at the post office. (Trong lúc tôi đang đi bộ đến công ty, tôi thấy anh ta đang gửi một lá thư tại bưu điện.) When I arrived at the office, my colleagues were already sending documents to clients. (Khi tôi đến văn phòng, đồng nghiệp của tôi đã đang gửi tài liệu cho khách hàng.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been sending | By the time I arrived, they had been sending emails for hours. (Khi tôi đến, họ đã gửi email suốt vài giờ.) She had been sending text messages all morning before her phone battery died. (Cô ấy đã gửi tin nhắn suốt buổi sáng trước khi pin điện thoại hết.) |
Hiện tại đơn | Send với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Sends với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | He sends his homework to the teacher via email. (Anh ấy gửi bài tập về cho giáo viên qua email.) They send postcards to their grandparents when they travel. (Họ gửi bưu thiếp cho ông bà khi họ đi du lịch.) |
Hiện tại tiếp diễn | Am sending với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is sending với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | I am sending an email to my boss right now. (Tôi đang gửi một email cho sếp của tôi ngay bây giờ.) She is sending a package to her friend in another city. (Cô ấy đang gửi một gói hàng cho bạn ở một thành phố khác.) |
Hiện tại hoàn thành | Have sent với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has sent với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She has recently sent the invitation for the party. (Cô ấy gần đây đã gửi lời mời cho buổi tiệc.) He has recently sent his job application to the company. (Anh ấy gần đây đã gửi đơn xin việc làm của mình đến công ty.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been sending với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been sending với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have been sending invitations for the party for the past week. (Họ đã gửi lời mời cho buổi tiệc suốt tuần qua.) He has been sending applications to different companies for months. (Anh ấy đã gửi đơn xin việc ở nhiều công ty trong vài tháng qua.) |
Tương lai đơn | Will send | He will send a package to his sister for her graduation. (Anh ấy sẽ gửi một gói hàng cho em gái vào dịp tốt nghiệp.) They will send their best wishes to the newlyweds. (Họ sẽ gửi lời chúc tốt đẹp nhất của họ đến vợ chồng mới cưới.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be sending | She will be sending a package to her friend who lives abroad. (Cô ấy sẽ gửi một gói hàng cho người bạn của cô ấy sống ở nước ngoài.) He will be sending his resume to different companies to apply for jobs. (Anh ấy sẽ gửi hồ sơ của mình đến các công ty khác nhau để xin việc.) |
Tương lai hoàn thành | Will have sent | She will have sent the report to her boss by the end of the day. (Cô ấy sẽ đã gửi báo cáo cho sếp của mình vào cuối ngày.) He will have sent his application for the scholarship before the deadline. (Anh ấy sẽ đã gửi đơn xin học bổng trước hạn chót.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been sending | By the end of the year, he will have been sending emails to his clients for ten years. (Đến cuối năm, anh ấy sẽ đã gửi email cho khách hàng của mình trong mười năm.) By next week, they will have been sending reminders about the meeting for a month. (Đến tuần sau, họ sẽ đã gửi nhắc nhở về cuộc họp trong một tháng.) |
4. Cách chia send trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ send trong cấu trúc câu đặc biệt kèm theo ví dụ:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Send | If he has her email, he would send her the information. (Nếu anh ấy có địa chỉ email của cô ấy, anh ấy sẽ gửi thông tin cho cô ấy.) |
Câu giả định – Quá khứ | Sent | If she had realized the importance, she would have sent her feedback earlier. (Nếu cô ấy nhận ra sự quan trọng, cô ấy đã gửi phản hồi của mình sớm hơn.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had sent | If I had sent the letter on time, he would have attended the meeting. (Nếu tôi gửi thư đúng hẹn, anh ấy đã đến buổi họp.) |
Câu giả định – Tương lai | Should send | If she realizes her error, she should send an apology letter to mend the situation. (Nếu cô ấy nhận ra lỗi của mình, cô ấy nên gửi một lá thư xin lỗi để sửa chữa tình hình.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would send | If she had his address, she would send him a gift. (Nếu cô ấy có địa chỉ của anh ấy, cô ấy sẽ gửi một món quà cho anh ấy.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be sending | If she were not busy today, she would be sending out invitations for the party. (Nếu cô ấy không bận rộn hôm nay, cô ấy sẽ đang gửi lời mời cho buổi tiệc.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have sent | If she had remembered her anniversary, the flowers would have sent to her by now. (Nếu cô ấy đã nhớ kỷ niệm ngày cưới của mình, hoa đã được gửi đến cho cô ấy vào lúc này.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been sending | If she had been paying attention, she would have been sending updates regularly. (Nếu cô ấy đã chú ý, cô ấy đã gửi thông tin cập nhật đều đặn.) |
5. Phrasal verb với send
Dưới đây là một số phrasal verb với send thông dụng trong tiếng Anh.
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Send back | Trả lại một thứ gì đó | Please send back the item if you are not satisfied with the product. (Hãy gửi lại hàng nếu không hài lòng với sản phẩm.) |
Send for | Yêu cầu, mong muốn một ai đó đến giúp đỡ | I will make a call and send for the item from the store. (Tôi sẽ gọi điện và yêu cầu gửi đồ từ cửa hàng.) |
Send in | Cử ai đó vào giải quyết vấn đề | Please send in the completed registration form via our email. (Vui lòng gửi in mẫu đăng ký qua email của chúng tôi. ) |
Send off | Buộc ai đó đi ra nơi khác, buộc ai đó phải rời đi, đưa ai đó, tiễn ai đó đi đâu | We will organize a party to send off our departing friend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc để gửi lời chia tay cho người bạn ra đi.) |
6. Bài tập về quá khứ của send
Các bài tập về thì quá khứ của send dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của send.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1.They ………. a thank-you card to their teacher yesterday.
- A. have sent
- B. sent
- C. send
2.I ………. a text message to remind my friend about the meeting yesterday.
- A. sends
- B. sent
- C. have sent
3.I ………. documents to the client at this time yesterday.
- A. sent
- B. was sending
- C. had sent
4. By the time she realized her mistake, she ………. the package.
- A. already sent
- B. already sends
- C. had already sent
5. Before the storm hit, we ………. the children to stay with their grandparents.
- A. had already sent
- B. sending
- C. sent
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. She sends/ sent a smile across the room yesterday.
2. The company had sent/ sent a replacement part for the broken machine yesterday.
3. The team was sending/ sent updates yesterday morning.
4. By the time I arrived, he had sent/ has sent the documents.
5. They had sent/ sends the payment before the deadline.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- package/ her friend/ to/ sent/ She/ a/.
=> ………………………………………………………………………….
- the appointment/ email/ confirm/ sent/ He/ an/ confirm/ to /.
=> ………………………………………………………………………….
- text messages/ at this time/ The students/ to coordinate/ were sending/ their project/ yesterday/.
=> ………………………………………………………………………….
- due to illness/ his regrets/ the event/ for missing/ had sent/.
=> ………………………………………………………………………….
- all attendees/ Before the meeting,/ had sent/ a reminder/ she/ to /.
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- Chinh phục 80+ câu bài tập thì tương lai đơn lớp 7 “siêu chất” (có đáp án)
- Khám phá bộ 150+ bài tập thì tương lai đơn từ bản đến nâng cao
- Trọn bộ 99+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 chọn lọc kèm đáp án chi tiết
7. Kết luận
Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau khám phá về động từ send và tìm ra câu trả trả lời cho câu hỏi quá khứ của send là gì. Đồng thời bài viết còn cung cấp kiến thức về cách chia send trong 12 thì và các cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh kèm theo hướng dẫn cụ thể.
Để khắc sâu kiến thức về chủ đề này, các bạn đừng quên xem lại các công thức, ví dụ và làm đầy đủ các bài tập ở trên nhé.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về điểm ngữ pháp này, thì đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết này để được giải đáp kịp thời nha, đừng thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhá!
Tài liệu tham khảo:
Send (Irregular Verb): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/send.html – Truy cập ngày 01.06.2024