On purpose là cụm từ phổ biến trong các văn bản học thuật lẫn đối thoại tiếng Anh đời thường. Tuy nhiên, làm sao để sử dụng cụm từ này một cách phù hợp, đúng ngữ cảnh, ngữ pháp vẫn là điều khiến không ít bạn gặp khó khăn.
Nếu bạn muốn sử dụng on purpose để ghi điểm trong Speaking IELTS hoặc các bài thi tiếng Anh nói chung, đây là ba kiến thức bạn cần nắm chắc:
- On purpose là gì?
- Cách dùng cấu trúc on purpose trong tiếng Anh.
- Phân biệt on purpose và các cụm từ gần nghĩa.
Cùng mình khám phá những kiến thức này ở bài viết sau nhé!
Nội dung quan trọng |
– On purpose là một cụm từ, có nghĩa là cố ý, cố tình, làm việc gì đó có chủ đích. – Cụm từ on purpose được sử dụng khi ai đó thực hiện một hành động, hành vi nào đó một cách có chủ đích. – On purpose thường được đặt ở cuối một mệnh đề hoàn chỉnh. |
1. On purpose là gì?
Cách phát âm: /ɑn ˈpʌrpɪs/
On purpose là một cụm từ, có nghĩa là cố ý, cố tình làm việc gì đó có chủ đích. Trong đó, on là giới từ, purpose là danh từ mang nghĩa “mục đích”.
E.g.:
- I spilled the drink by accident, not on purpose. (Tôi lỡ tay làm đổ nước thôi, không cố ý đâu.)
- I made sure to arrive early on purpose so I wouldn’t be late for my appointment. (Tôi cố ý đến sớm để không bị trễ hẹn.)
- I always pack snacks on purpose so I don’t get hungry while I’m at work. (Tôi luôn chủ động mang đồ ăn vặt theo để không bị đói khi đi làm.)
2. Cách dùng cấu trúc on purpose trong tiếng Anh
Cụm từ on purpose được sử dụng khi ai đó thực hiện một hành động, hành vi nào đó một cách có chủ đích. On purpose thường được đặt ở cuối một mệnh đề hoàn chỉnh.
Cấu trúc: S + V + O + on purpose.
E.g:
- He forgot his phone at home on purpose because he doesn’t want to be interrupted while he’s working. (Anh ấy cố tình bỏ điện thoại ở nhà vì không muốn bị làm phiền khi đang làm việc.)
- I left the lights on on purpose so you could find your way to the bathroom at night. (Anh cố tình để đèn sáng để ban đêm em còn tìm được đường đến nhà vệ sinh.)
Xem thêm các cấu trúc khác:
- Nắm trọn 50 cấu trúc câu trong tiếng Anh
- Hướng dẫn 20+ cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Cấu trúc Would you mind Do you mind trong tiếng Anh
3. Từ đồng nghĩa với on purpose
Có khá nhiều từ đồng nghĩa với on purpose trong tiếng Anh, tuy nhiên sắc thái thể hiện của mỗi từ lại khác nhau. Mình sẽ phân biệt một số từ đồng nghĩa của on purpose hay gặp nhất trong bảng sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Intentionally /ɪnˈtɛnʃənəli/ | Thường được sử dụng để diễn đạt một hành động có chủ đích, thực hiện một cách thận trọng. | I always make sure to brush my teeth before bed intentionally, because I want to keep my teeth healthy. (Tôi luôn đảm bảo mình đánh răng trước khi đi ngủ, vì tôi muốn có một hàm răng khỏe mạnh.) |
Purposefully /ˈpʌrpɪsfʊli/ | Tương tự như intentionally. Diễn tả một hành động được thực hiện với một mục tiêu cụ thể. | I try to stay organized throughout the day and complete my tasks purposefully. (Tôi cố gắng giữ kỷ luật và hoàn thành mọi nhiệm vụ trong ngày của mình.) |
Deliberately /dɪˈlɪbrɪtli/ | Từ này được sử dụng khi diễn tả một hành động được thực hiện sau khi cân nhắc cẩn thận. | I always study for exams deliberately to make sure I have enough time to understand all the material. (Tôi luôn ôn tập cẩn thận trước kì thi để đảm bảo mình có đủ thời gian nắm chắc mọi kiến thức.) |
Willfully /ˈwɪlfʊli/ | Từ này được dùng khi diễn tả một hành động được thực hiện một cách tình nguyện, trong trạng thái tỉnh táo, kể cả khi phải đi ngược lại với ý kiến của người khác hay một lựa chọn tốt hơn. | I sometimes stay up late willfully, even though I know I should be getting more sleep. (Thi thoảng tôi cố tình thức khuya, dù tôi biết rằng mình nên ngủ nhiều hơn.) |
Purposely /ˈpʌrpəsli/ | Đây là từ có nghĩa gần với on purpose nhất, dùng để diễn tả một hành động thực hiện với mục đích cụ thể. | I make sure to wear sunscreen on a sunny day purposely to protect my skin from the sun’s harmful rays. (Tôi đảm bảo mình chủ động bôi kem chống nắng để bảo vệ làn da của mình trước những tia độc hại.) |
4. Từ trái nghĩa với on purpose
Ngoài các trạng từ đồng nghĩa như trên, các bạn có thể bắt gặp một số cụm từ hoặc trạng từ trái nghĩa với on purpose.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
By accident /baɪ ˈæksədənt/ | Diễn tả một hành động được thực hiện một cách vô ý, không có chủ đích. | I met him by accident. (Tôi vô tình gặp anh ta thôi.) |
Accidentally /æksɪˈdɛntəli/ | Tương tự như by accident, nhưng accidentally là một trạng từ. | I accidentally spilled milk all over the floor. (Tôi vô tình làm đổ sữa ra sàn nhà.) |
By mistake /baɪ məˈsteɪk/ | Diễn tả một hành động xảy ra do sự cố. | I left my phone at home by mistake because I was in a rush. (Tôi vô ý để quên điện thoại ở nhà vì lúc đấy đang vội.) |
Unintentionally /ənɪnˈtɛntʃənəli/ | Diễn tả một hành động được thực hiện mà không có chủ đích hay tính toán rõ ràng. | I sometimes leave my keys in the car unintentionally because I’m always in a rush. (Thi thoảng tôi để quên chìa khoá trong xe do vội vàng.) |
Unconsciously /ənˈkɑnʃəsli/ | Vô thức làm điều gì đó, thường là theo bản năng hoặc thói quen. | I tend to chew my nails unconsciously when I’m stressed or anxious. (Tôi vô thức cắn móng tay của mình khi căng thẳng hoặc lo lắng.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng cụm on purpose
Sau đây, mình sẽ đưa ra ví dụ về một đoạn hội thoại sử dụng on purpose để mọi người hiểu rõ hơn cách áp dụng cụm từ này vào cuộc sống đời thường nhé.
- Lisa: Hey, why didn’t you come to the party last night? (Này, sao tối qua cậu không đến bữa tiệc vậy?)
- Jennie: I’m sorry, I missed it on purpose. I wasn’t feeling well and didn’t want to pass my germs on to anyone else. (Mình xin lỗi, mình cố ý không tham gia đó. Mình cảm thấy không khỏe lắm và không muốn lây bệnh cho mọi người.)
- Lisa: Oh, okay. I hope you feel better soon! (Ồ, ra là vậy. Mong cậu chóng khoẻ nhé.)
6. Phân biệt on purpose và by chance
Có không ít bạn hay nhầm lẫn hai cụm từ on purpose và by chance, dẫn tới những tình huống mất điểm không đáng tiếc. Mọi người nên nhớ rằng, hai từ này có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau nha.
On purpose diễn tả hành vi được thực hiện một cách có chủ đích, trong khi by chance diễn tả sự cố ngẫu nhiên, hoàn toàn bất ngờ, thậm chí là tai nạn.
E.g:
- She missed the train on purpose because she wanted to avoid her ex-boyfriend. (Cô ấy cố tình bỏ lỡ tàu vì muốn tránh mặt gã bạn trai cũ.)
- She missed the train by chance because there was a delay. (Cô ấy chẳng may bị lỡ tàu vì người ta hoãn chuyến.)
=> Ở tình huống sử dụng cụm từ on purpose, ta thấy rằng nhân vật cố tình bỏ lỡ chuyến tàu vì lý do không muốn gặp mặt một người. Trong khi với tình huống sử dụng cụm từ by chance, việc lỡ tàu hoàn toàn là sự cố do yếu tố bên ngoài tác động, không nằm trong tính toán của nhân vật.
Xem thêm: Turn down là gì? Cụm từ thông dụng với turn down trong tiếng Anh
7. Bài tập về on purpose trong tiếng Anh
Bài tập về cụm từ on purpose thường xoay quanh 3 dạng chính:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ on purpose.
- Tìm lỗi sai trong câu.
- Chia động từ trong ngoặc.
Các bạn hãy xem lại phần tổng hợp kiến thức rồi bắt tay vào luyện tập nha!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase on purpose
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ on purpose)
1. She intentionally spilled her coffee on the table.
=> ………………………………………………..
2. He missed the meeting by mistake.
=> ………………………………………………..
3. She purposely forgot to pay taxes.
=> ………………………………………………..
4. He accidentally forgot to pick up his kid.
=> ………………………………………………..
5. She forgot to turn off the oven by accident.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Find the mistake in the sentence
(Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu)
1. He missed the train by mistakes.
- A. mistakes
- B. train
- C. missed
2. I left my laptop in the taxi at accident.
- A. left
- B. taxi
- C. at
3. She forgot to call me in purpose.
- A. forgot
- B. in
- C. purpose
4. He didn’t apologize on purposed.
- A. purposed
- B. apologize
- C. He
5. She intentional made it up.
- A. She
- B. intentional
- C. up
Exercise 3: Conjugate the verbs in the simple frame
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- He (intentional) ………. hurt her feelings.
- She (purposeful) ………. ignored him.
- He (purpose) ………. failed the test.
- She lied (purpose) ……….
- I lost my wallet (mistake) ……….
8. Các câu hỏi liên quan
Một số kiến thức liên quan đến cụm từ on purpose bạn có thể tìm hiểu thêm để mở rộng vốn từ ngữ của mình nhé.
8.1. Purse on purpose là gì?
Purse có nghĩa là cái ví, cái túi của nữ giới. Cụm từ purse on purpose thường bắt gặp trong các bài tập điền vào chỗ trống liên quan tới on purpose trong tiếng Anh.
E.g.: Did you forget your purse on purpose so you wouldn’t have to pay? (Có phải em cố tình quên ví để không phải trả tiền đúng không?)
Dạng bài này thường làm khuyết đi giới từ on và đưa ra các lựa chọn gây nhiễu như at, in, of. Các bạn chú ý nhé.
8.2. Vase on purpose là gì?
Vase có nghĩa là cái bình, cái lọ hoa. Tương tự như cụm purse on purpose, vase on purpose hay xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh liên quan tới on purpose.
E.g.: I didn’t break that vase on purpose. It was an accident. (Tôi không cố ý làm vỡ cái bình. Đó là tai nạn.)
9. Kết bài
Trên đây là những kiến thức căn bản nhất liên quan đến cụm từ on purpose trong tiếng Anh. Qua bài viết này, các bạn có tự tin rằng bản thân hiểu được on purpose là gì và có thể sử dụng cụm từ này một cách thuần thục chưa nhỉ?
Đừng quá lo lắng nhé, chỉ cần các bạn không mắc phải các lỗi sau là có thể tự tin áp dụng cấu trúc on purpose rồi:
- Đặt on purpose sai vị trí trong câu.
- Nhầm lẫn on purpose với các từ trái nghĩa.
- …
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến cụm từ on purpose trong tiếng Anh, hãy đặt câu hỏi ở phần bình luận nhé! Đội ngũ chuyên môn tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc của các bạn. Chúc mọi người học vui!
Tài liệu tham khảo:
- On purpose: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/on-purpose – Truy cập ngày 30/05/2024
- On purpose: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus/on-purpose – Truy cập ngày 30/05/2024
- Intentional: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/intentional – Truy cập ngày 30/05/2024
- Purposely: https://www.vocabulary.com/dictionary/purposely – Truy cập ngày 30/05/2024