Build là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được dùng nhiều trong bài tập và giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người học lại gặp phải rắc rối khi chia thì quá khứ của build, vì nó thường có nhiều dạng thức khác nhau.
Do đó, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tìm hiểu sự khác nhau đó và làm chủ thì quá khứ của build.
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Build là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa xây dựng một thứ gì đó. Tùy những trường hợp khác nhau mà build sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Ngoài đóng vai là một động từ thì build còn đóng vai là một danh từ trong câu. – Quá khứ của build: + Quá khứ đơn: Built + Quá khứ hoàn thành: Built |
1. Build là gì?
Phiên âm: /bɪld/
Build là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa xây dựng một thứ gì đó. Tùy những trường hợp khác nhau mà build sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Ngoài đóng vai là một động từ thì build còn đóng vai là một danh từ trong câu.
Build khi đóng vai là một động từ | Xây dựng hoặc lắp ráp: Ám chỉ hành động tạo ra hoặc lắp ráp một cấu trúc vật lý hoặc sản phẩm. | They are planning to build a new house on the vacant lot. (Họ đang dự định xây một căn nhà mới trên lô đất trống.) |
Phát triển hoặc mở rộng: Ám chỉ việc phát triển hoặc mở rộng một ý tưởng, một doanh nghiệp, hoặc một mối quan hệ. | She worked hard to build her career in finance. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng sự nghiệp của mình trong lĩnh vực tài chính.) | |
Tạo ra hoặc phát triển từng bước một: ám chỉ việc phát triển hoặc tiến triển từng bước một, đặc biệt trong quá trình xây dựng hoặc phát triển một cái gì đó. | We need to build a solid foundation before we can expand our business. (Chúng ta cần xây dựng một nền tảng vững chắc trước khi mở rộng kinh doanh của chúng ta.) | |
Xây dựng một quan hệ hoặc lòng tin: Ám chỉ việc xây dựng hoặc phát triển một mối quan hệ hoặc lòng tin. | It takes time to build trust in a new friendship. (Cần thời gian để xây dựng lòng tin trong một tình bạn mới.) | |
Build khi đóng vai là một danh từ | Diễn tả một công trình xây dựng, quá trình xây dựng, phiên bản của phần mềm được xây dựng | The teacher was of slim build with long, dark hair. (Giáo viên có hình dáng mảnh khảnh với mái tóc dài, màu đen.) |
2. Quá khứ của build là gì? V1, V2, V3 của build trong bảng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc thường gồm có 3 cột tượng trưng cho 3 hình thức của động từ ở các thì khác nhau. Cột V1 khi động từ ở dạng nguyên mẫu, cột V2 khi động từ ở dạng quá khứ đơn, cột V3 khi động từ ở dạng quá khứ phân từ. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của build đều là built.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Build | Built | Built |
Như vậy, quá khứ của build là built đối với quá khứ đơn và built với quá khứ phân từ.
E.g.:
- He built a treehouse for his children last summer. (Anh ấy đã xây một ngôi nhà trên cây cho con mình vào mùa hè năm ngoái.)
- By the time they moved in, the contractors had built the entire house. (Khi họ chuyển vào, các nhà thầu đã xây xong toàn bộ ngôi nhà.)
- She built a sandcastle on the beach yesterday. (Cô ấy đã xây một lâu đài cát trên bãi biển hôm qua.)
Xem thêm:
- V2, V3 của break là gì? Quá khứ của break trong tiếng Anh
- Quá khứ của ride là gì? Cách dùng V2, V3 của ride trong tiếng Anh
- Giải mã V2, V3 của write là gì? Cách sử dụng quá khứ của write trong tiếng Anh
3. Cách dùng động từ build trong câu
Dưới đây là một số cách dùng của build trong câu:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Cách dùng động từ write trong câu, nghĩa tiếng việt đặt trong dấu ngoặc đơn. | They build houses for the homeless. (Họ xây nhà cho người vô gia cư.) |
Tạo dựng, phát triển (mối quan hệ, sự nghiệp, …) | She works hard to build a successful career. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để xây dựng sự nghiệp thành công.) |
Lắp ráp, chế tạo (máy móc, thiết bị, …) | He likes to build model airplanes as a hobby. (Anh ấy thích lắp ráp mô hình máy bay như một sở thích.) |
Tăng cường, củng cố (khả năng, kỹ năng, …) | Regular practice helps to build your skills. (Luyện tập thường xuyên giúp tăng cường kỹ năng của bạn.) |
Tạo nền tảng, cơ sở (cho kế hoạch, dự án, …) | We need to build a solid foundation for this project. (Chúng ta cần tạo nền tảng vững chắc cho dự án này.) |
Phát triển phần mềm hoặc ứng dụng | The company builds innovative software solutions. (Công ty phát triển các giải pháp phần mềm sáng tạo.) |
4. Các dạng thức của build
Dưới đây là một số dạng thức của build:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To build | They plan to build a new house next year. (Họ dự định xây một căn nhà mới vào năm sau). |
Bare_V Nguyên thể | Build | He can build a table with his own hands. (Anh ấy có thể xây một cái bàn bằng tay của mình). |
Gerund Danh động từ | Building | The building across the street is a school. (Tòa nhà bên đối diện là một trường học). |
Past Participate Phân từ II | Built | The bridge was built in 1990. (Cây cầu được xây dựng vào năm 1990). |
5. Cách chia động từ build trong 12 thì
Dưới đây là cách chia build trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Built | She built a sandcastle on the beach. (Cô ấy xây một lâu đài cát trên bãi biển.) He built a shelf for his books. (Anh ấy xây một cái kệ cho sách của mình.) |
Quá khứ hoàn thành | Had built | They had built a small bridge over the stream. (Họ đã xây một cây cầu nhỏ qua con suối.) She had built a strong relationship with her classmates. (Cô ấy đã xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ với bạn bè cùng lớp.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were building với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Was building với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She was building a sandcastle while her friends played nearby. (Cô ấy đang xây một lâu đài cát trong khi bạn bè của cô chơi gần đó.) They were building a treehouse in the backyard last summer. (Họ đang xây một căn nhà trên cây trong sân sau vào mùa hè năm ngoái.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been building | They had been building a new school for months before it finally opened. (Họ đã xây dựng một trường học mới suốt vài tháng trước khi nó cuối cùng được mở cửa.) She had been building her skills in cooking by practicing every day. (Cô ấy đã rèn luyện kỹ năng nấu ăn của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày.) |
Hiện tại đơn | Build với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Builds driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They build a sandcastle every time they go to the beach. (Họ xây một lâu đài cát mỗi khi họ đi đến bãi biển.) He builds his own computer from scratch. (Anh ấy tự xây dựng một chiếc máy tính từ đầu.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are building với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is building với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They are building a new playground in the park. (Họ đang xây dựng một khu vui chơi mới trong công viên.) She is building a gingerbread house for the holiday celebration. (Cô ấy đang xây dựng một căn nhà bằng bánh quy gừng cho buổi kỷ niệm lễ hội.) |
Hiện tại hoàn thành | Have built với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has built với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have built a beautiful gazebo in their backyard. (Họ đã xây dựng một lều tham quan đẹp trong sân sau của họ.) He has built a sturdy bookshelf for his collection. (Anh ấy đã xây dựng một cái kệ sách vững chắc cho bộ sưu tập của mình.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been building với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been building với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have been building a new house for the past year. (Họ đã xây dựng một căn nhà mới suốt năm qua.) She has been building her career in marketing for several years. (Cô ấy đã xây dựng sự nghiệp của mình trong lĩnh vực tiếp thị suốt vài năm qua.) |
Tương lai đơn | Will build | They will build a playground in the neighborhood next month. (Họ sẽ xây dựng một khu vui chơi trong khu phố vào tháng tới.) The government will build new schools in rural areas to improve education access. (Chính phủ sẽ xây dựng các trường học mới ở vùng nông thôn để cải thiện việc tiếp cận giáo dục.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be building | We will be building a new playground in the community park next week. (Chúng tôi sẽ xây dựng một khu vui chơi mới trong công viên cộng đồng vào tuần tới.) The company will be building a new office building downtown next year. (Công ty sẽ xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố vào năm tới.) |
Tương lai hoàn thành | Will have built | By the end of the year, they will have built a new library in the town. (Vào cuối năm, họ sẽ đã xây dựng một thư viện mới trong thị trấn.) She will have built her dream house by the time she retires. (Cô ấy sẽ đã xây dựng được căn nhà mơ ước của mình vào lúc cô ấy nghỉ hưu.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been building | By the time we move in, they will have been building the new school for over a year. (Đến khi chúng tôi chuyển vào, họ sẽ đã xây dựng trường mới được hơn một năm.) She will have been building her English skills for six months by the end of this course. (Cuối khoá học này, cô ấy sẽ đã rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình trong sáu tháng.) |
6. Cách chia động từ build trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt thường dùng với drive:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Build | If they have enough materials, they build a treehouse for their children in the garden. (Nếu họ có đủ vật liệu, họ xây một căn nhà cây cho các con trong vườn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Built | If they had enough time last summer, they built a sandcastle on the beach. (Nếu họ có đủ thời gian vào mùa hè năm ngoái, họ đã xây một lâu đài cát trên bãi biển.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had built | If she had built better relationships with her colleagues, she might have received a promotion by now. (Nếu cô ấy đã xây dựng mối quan hệ tốt hơn với đồng nghiệp, có lẽ cô ấy đã nhận được sự thăng chức đến lúc này. ) |
Câu giả định – Tương lai | Should build | If they should build a new factory, they will create more job opportunities for the community. (Nếu họ nên xây một nhà máy mới, họ sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho cộng đồng.) |
Câu mệnh lệnh | Build | Build a sturdy foundation before constructing the walls. (Xây dựng một nền móng vững chắc trước khi xây tường.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would build | If he had more free time, he would build a boat and sail around the world. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, anh ấy sẽ xây một chiếc thuyền và đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be building | If he had the necessary permits, he would be building his dream house on the hill. (Nếu anh ấy có các giấy phép cần thiết, anh ấy sẽ đang xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình trên đồi.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have built | If they had won the competition, they would have built a new playground for the children in the community. (Nếu họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi, họ đã xây dựng một khu vui chơi mới cho trẻ em trong cộng đồng.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been building | If he had found the right location, he would have been building his restaurant chain across the country. (Nếu anh ấy đã tìm được vị trí phù hợp, anh ấy đã đang xây dựng chuỗi nhà hàng của mình khắp cả nước.) |
7. Một số phrasal verb với build
Dưới đây là một số phrasal verb với build thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb với build | Ý nghĩa | Ví dụ |
Build up | Tạo ra hoặc phát triển cái gì đó dần dần. | He needs to build up his strength after being sick.(Anh ấy cần phải tăng cường sức mạnh sau khi ốm.) |
Build on | Tăng cường hoặc phát triển cái gì đó dựa trên cái đã tồn tại. | We can build on this success and expand our business further. (Chúng ta có thể xây dựng trên thành công này và mở rộng doanh nghiệp của chúng ta hơn nữa.) |
Build into | Xây dựng hoặc tích hợp cái gì vào một sản phẩm hoặc hệ thống. | The safety features are built into the design of the car.(Các tính năng an toàn được tích hợp vào thiết kế của chiếc ô tô.) |
Build off | Bắt đầu từ hoặc sử dụng cái gì đó đã tồn tại để tiếp tục hoặc phát triển. | We can build off the success of our last project.(Chúng ta có thể tiếp tục từ thành công của dự án trước đó.) |
8. Những cấu trúc thường dùng với build
Trong tiếng Anh thường có một số cấu trúc thường gặp với build, dưới đây là giải thích cụ thể và ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Build something from scratch | Xây dựng hoặc tạo ra cái gì đó từ đầu, không có gì sẵn có trước đó. | He built his business empire from scratch. (Anh ấy xây dựng đế chế kinh doanh của mình từ đầu.) |
Build something on solid foundation | Xây dựng cái gì đó trên nền móng vững chắc, ý chỉ việc xây dựng hoặc phát triển cái gì đó trên cơ sở mạnh mẽ. | Their relationship is built on solid foundation of trust and respect. (Mối quan hệ của họ được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự tin tưởng và tôn trọng.) |
Build a reputation | Xây dựng một danh tiếng, ý chỉ việc tạo ra một hình ảnh tích cực hoặc tiêu cực về một cá nhân hoặc tổ chức. | She built a reputation for being reliable and hardworking. (Cô ấy đã xây dựng được danh tiếng là một người đáng tin cậy và chăm chỉ.) |
Build bridges | Xây dựng cầu nối, ý chỉ việc cố gắng tạo ra mối liên kết hoặc cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm, cá nhân, hoặc tổ chức. | We need to build bridges between different communities. (Chúng ta cần phải xây dựng cầu nối giữa các cộng đồng khác nhau.) |
9. Bài tập về quá khứ của build
Các bài tập về thì quá khứ của build dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của build.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The carpenter ………. a sturdy table for the kitchen yesterday.
- A. built
- B. build
- C. builds
2. They ………. a sandcastle on the beach during their vacation the day before.
- A. had built
- B. built
- C. build
3. They ………. a new playground in the park for the children.
- A. build
- B. have built
- C. are building
4. By the time they arrived, the workers ………. the frame of the house.
- A. had built
- B. built
- C. builds
5. We ………. a small shed in the backyard for storing gardening tools.
- A. had built
- B. built
- C. have built
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. The team build/ built a bridge over the river yesterday.
2. She has built/ built a sandcastle on the beach yesterday.
3. The company has built/ have built a strong reputation in the industry for ten years.
4. By the time they moved in, the previous owners had built/ were building a gazebo in the backyard.
5. Before the renovation, the old factory had built/ has built cars for decades.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- a bookshelf/ The carpenter/ for the library/ built/
=> ………………………………………………………………………….
- a birdhouse/ her backyard/ in/ built/ She/
=> ………………………………………………………………………….
- a model airplane/ came over/ his friend/ his room/ was building/ He/ in/ when/
=> ………………………………………………………………………….
- a sturdy shelter/ had built/ they/ Before the storm hit/ in the backyard/
=> ………………………………………………………………………….
- successful business empire/ hard work/ of/ had built/ they/ After years of/ a/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- Khám phá bộ 200+ bài tập từ vựng tiếng Anh có đáp án mới nhất
- “Chinh phục” bộ bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 – Đáp án chi tiết
- Trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 kèm đáp án chi tiết
10. Kết luận
Bài viết đã đưa bạn qua những cánh cửa khác nhau với những điểm ngữ pháp mới mẻ về quá khứ của build, cũng như cách dùng build trong tiếng Anh trong các loại cấu trúc câu khác nhau.
Trong hành trình đi qua những điểm kiến thức đó, nếu có bất kỳ khó khăn nào thì bạn đừng ngần ngại comment dưới bài viết để sớm nhận được lời giải đáp. Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English sẽ thường xuyên cập nhật nhiều bài học bổ ích, vì thế các bạn cũng hãy thường xuyên theo dõi để tích góp thêm nhiều kiến thức nhá!
Tài liệu tham khảo:
Build: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/build – Truy cập ngày 11.06.2024