Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Tìm hiểu cụm động từ keep apart là gì và cách sử dụng hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Động từ keep được kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm động từ khác nhau, tạo nên sự đa dạng từ vựng trong tiếng Anh. Keep apart là một trong những cụm động từ hay gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi học thuật. 

Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng kèm theo ví dụ và bài tập về cụm động từ keep apart là gì. Ngoài ra, cùng khám phá cách áp dụng keep apart vào bài thi IELTS Speaking nhé! 

Bắt đầu nào!

Nội dung quan trọng: 
– Cụm động từ keep apart có nghĩa là giữ cho hai hoặc nhiều người hoặc vật không gần nhau, không tiếp xúc với nhau hoặc không kết nối với nhau.
– Cấu trúc: S + keep + something + apart + from something.

1. Keep apart là gì? 

Phiên âm: /kiːp əˈpɑːrt/

Apart là một giới từ có nghĩa là tách rời, chia rẽ, không cùng nhau. Khi kết hợp với động từ keep nghĩa là giữ, ta có cụm động từ với các ý nghĩa như sau: 

NghĩaVí dụ
Giữ không tiếp xúc với aiThe teacher had to keep the two students apart to prevent them from fighting. (Giáo viên phải giữ hai học sinh không tiếp xúc để ngăn họ đánh nhau.)
Giữ khoảng cách với cái gìDuring the pandemic, people were advised to keep apart from each other in public places. (Trong suốt đại dịch, mọi người được khuyên nên giữ khoảng cách với nhau ở nơi công cộng.)
Keep apart là gì?
Keep apart là gì?

2. Cách dùng cấu trúc keep apart trong tiếng Anh

Ngoài ý nghĩa keep apart là gì, để áp dụng được cụm động từ ngày vào giao tiếp hàng ngày, bạn phải nắm được cấu trúc và cách dùng: 

Cấu trúc của keep apart
Cấu trúc của keep apart
Cấu trúcCách dùngVí dụ
S + keep apart ⇔ somebody/ somethingDùng để diễn tả việc giữ khoảng cách, tránh xa ai/ cái gì.– The teacher had to keep the two students apart to prevent them from fighting. (Giáo viên phải giữ hai học sinh không tiếp xúc để ngăn họ đánh nhau.)
– The zookeeper keeps the aggressive animals apart from the others. (Người trông coi sở thú giữ những con vật hung dữ tách biệt khỏi những con khác.)
S + keep (something/ somebody) apart + from + somebody/ somethingDiễn tả việc tránh xa, giữ khoảng cách với ai/ cái gì– During the pandemic, people were advised to keep apart from each other in public places. (Trong suốt đại dịch, mọi người được khuyên nên giữ khoảng cách với nhau ở nơi công cộng.)
– So something very important is going on here about keeping things apart from one another. (Có điều gì đó rất quan trọng đang diễn ra ở đây về việc giữ mọi thứ tách biệt với nhau.)

3. Các từ đồng nghĩa với keep apart trong tiếng Anh

Keep apart có nghĩa là tách ra, tránh xa, giữ khoảng cách với ai/ cái gì. Ta có các từ đồng nghĩa với cụm động từ này trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong một vài ngữ cảnh phù hợp: 

Các từ đồng nghĩa của keep apart
Các từ đồng nghĩa của keep apart
Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
Separate/ˈseprət/Tách rờiThey were separated to avoid further arguments. (Họ bị tách rời để tránh tranh cãi thêm.)
Isolate/ˈaɪsəleɪt/Cô lậpThe patient was isolated to prevent the spread of the disease. (Bệnh nhân bị cô lập để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)
Divide/dɪˈvaɪd/Chia raThe wall divides the garden into two parts. (Bức tường chia khu vườn thành hai phần.)
Segregate/ˈseɡrɪɡeɪt/Phân biệtThe policy was designed to segregate students based on their academic performance. (Chính sách được thiết kế để phân biệt học sinh dựa trên thành tích học tập của họ.)
Detach/dɪˈtætʃ/Gỡ rờiHe detached himself from the group to avoid any conflicts. (Anh ấy tách mình ra khỏi nhóm để tránh bất kỳ xung đột nào.)

4. Các từ trái nghĩa với keep apart trong tiếng Anh

Để làm giàu vốn từ vựng của mình, hãy tham khảo ngay các từ trái nghĩa với keep apart là gì trong bảng dưới đây nhé! 

Các từ trái nghĩa của keep apart
Các từ trái nghĩa của keep apart
Từ trái nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
Unite/juːˈnaɪt/Hợp nhấtThe two companies decided to unite for a common goal. (Hai công ty quyết định hợp nhất vì một mục tiêu chung.)
Join/dʒɔɪn/Gia nhậpShe decided to join the club to make new friends. (Cô ấy quyết định gia nhập câu lạc bộ để kết bạn mới.)
Combine/kəmˈbaɪn/Kết hợpThe chef combined different spices to create a unique flavor. (Đầu bếp kết hợp các loại gia vị khác nhau để tạo ra một hương vị độc đáo.)
Connect/kəˈnɛkt/Kết nốiThe bridge connects the two cities. (Cây cầu kết nối hai thành phố.)
Merge/mɜːrdʒ/Hợp nhấtThe two streams merge into one river. (Hai con suối hợp nhất thành một con sông.)
Assemble/əˈsɛmbl/Tập hợpThe volunteers assembled at the park for the cleanup event. (Các tình nguyện viên tập hợp tại công viên để tham gia sự kiện dọn dẹp.)

5. Các cụm động từ liên quan đến keep apart 

Chỉ với động từ keep, ta đã có rất nhiều cụm động từ với đa dạng nghĩa khác nhau. Khi kết hợp với mỗi giới từ, ta lại được một cụm động từ mới. Dưới đây là một số cụm động từ liên quan đến keep apart mà bạn nên biết: 

Cụm động từ liên quan về keep
Cụm động từ liên quan về keep
Cụm động từPhiên âmNghĩaVí dụ
Keep away/kiːp əˈweɪ/Giữ khoảng cách, tránh xaThe guard told them to keep away from the restricted area. (Bảo vệ yêu cầu họ tránh xa khu vực cấm.)
Keep back/kiːp bæk/Giữ lại, ngăn lạiPlease keep back from the edge of the platform. (Hãy đứng xa khỏi mép sân ga.)
Keep off/kiːp ɔːf/Tránh xa, giữ ngoàiKeep off the grass, please. (Vui lòng tránh xa cỏ.)
Keep out/kiːp aʊt/Ngăn không cho vào, tránh xaThere’s a sign that says Keep out on the door. (Có biển báo Không vào trên cửa.)
Keep to/kiːp tuː/Tuân thủ, bám vàoKeep to the path while hiking. (Hãy đi theo đường mòn khi đi bộ đường dài.)
Keep in/kiːp ɪn/Giữ trong, không cho ra ngoàiThe doctor advised him to keep in and rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên ở trong nhà và nghỉ ngơi.)
Keep together/kiːp təˈɡɛðər/Giữ lại cùng nhau, không tách rờiLet’s keep together so we don’t get lost. (Hãy đi cùng nhau để không bị lạc.)
Keep under/kiːp ˈʌndər/Kiểm soát, kìm nénHe tried to keep his anger under control. (Anh ấy cố gắng kiểm soát cơn giận của mình.)

6. Đoạn hội thoại mẫu với keep apart

Keep apart được áp dụng vào nhiều ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu mà bạn có thể tham khảo với keep apart.

John: During the party, I noticed you kept apart from everyone. Why is that? (Trong bữa tiệc, tôi thấy bạn giữ khoảng cách với mọi người. Tại sao vậy?)
Mary: I wasn’t feeling well, so I thought it was best to keep apart to avoid spreading any germs. (Tôi cảm thấy không khỏe, nên nghĩ tốt nhất là giữ khoảng cách để tránh lây lan vi khuẩn.)
John: That’s considerate of you. I hope you feel better soon. (Bạn thật chu đáo. Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại.)

7. Sử dụng keep apart trong bài thi IELTS Speaking 

Keep apart còn được sử dụng trong các bài thi học thuật như IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói. Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng của keep apart trong IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1

Examiner: Do you prefer spending time with others or by yourself? (Bạn thích dành thời gian với người khác hay tự mình hơn?)

Candidate: I generally enjoy spending time with others, but there are times when I prefer to keep apart. For example, when I need to focus on studying or when I feel overwhelmed, I find that keeping apart helps me recharge and gather my thoughts. (Tôi thường thích dành thời gian với người khác, nhưng cũng có những lúc tôi thích ở riêng. Ví dụ, khi tôi cần tập trung học tập hoặc khi cảm thấy quá tải, tôi thấy rằng việc giữ khoảng cách giúp tôi nạp năng lượng và suy nghĩ thấu đáo.)

Examiner: How do you usually spend your time when you keep apart from others? (Bạn thường làm gì khi quyết định giữ khoảng cách với người khác?)

Candidate: When I decide to keep apart from others, I like to engage in activities that help me relax and reflect. I often read books, listen to music or go for a walk in the park. These activities allow me to enjoy my own company and gain a fresh perspective on things. (Khi tôi quyết định giữ khoảng cách với người khác, tôi thích tham gia vào các hoạt động giúp tôi thư giãn và suy ngẫm. Tôi thường đọc sách, nghe nhạc, hoặc đi dạo trong công viên. Những hoạt động này cho phép tôi tận hưởng thời gian một mình và có cái nhìn mới mẻ về mọi thứ.)

Examiner: Have you ever had to keep apart from someone for an extended period of time? (Bạn đã bao giờ phải giữ khoảng cách với ai đó trong một thời gian dài chưa?)

Candidate: Yes, during the COVID-19 pandemic, I had to keep apart from my friends and family for several months. It was a challenging experience, but we stayed connected through video calls and messages. Keeping apart was necessary to ensure everyone’s safety, but it also made me appreciate the time we spend together even more. (Có, trong thời gian đại dịch COVID-19, tôi đã phải giữ khoảng cách với bạn bè và gia đình trong vài tháng. Đó là một trải nghiệm khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn kết nối với nhau qua các cuộc gọi video và tin nhắn. Việc giữ khoảng cách là cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi người, nhưng nó cũng làm tôi trân trọng hơn thời gian chúng tôi bên nhau.)

IELTS Speaking Part 2

Describe a time when you had to keep apart from someone. You should talk about:

  • Who the person was
  • Why you had to keep apart
  • How you felt about it
  • And explain what you learned from the experience

(Mô tả một lần bạn phải giữ khoảng cách với ai đó. Bạn nên nói về:

  • Ai là người đó
  • Tại sao bạn phải giữ khoảng cách
  • Bạn đã cảm thấy như thế nào về việc đó
  • Và giải thích những gì bạn đã học được từ trải nghiệm này)

Câu trả lời: 

I would like to talk about a time when I had to keep apart from my close friend, Nam. We had been friends since high school, and we used to do everything together, from studying to hanging out. However, at the beginning of last year, when the COVID-19 pandemic began to escalate, we had to implement social distancing measures to protect our health and the community.

We couldn’t meet in person, and it made me feel very sad. We stayed in touch through video calls and messages, but not being able to see each other face-to-face left a significant void in my life.

Having to keep apart taught me valuable lessons. I realized the importance of staying connected even in challenging circumstances and learned to appreciate the times we could be together even more. Although keeping apart from Nam was necessary for safety, I understood that having friends around is crucial for my mental well-being.

In conclusion, while having to keep apart from my close friend was a major challenge, it was also an opportunity for me to learn and grow in how I communicate and maintain relationships in my life.

(Tôi muốn kể về một lần tôi phải giữ khoảng cách với người bạn thân của mình, Nam. Chúng tôi đã là bạn bè từ thời cấp ba, và chúng tôi thường xuyên làm mọi việc cùng nhau, từ học tập cho đến giải trí. Tuy nhiên, vào đầu năm ngoái, khi dịch COVID-19 bắt đầu bùng phát mạnh mẽ, chúng tôi đã phải thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội để bảo vệ sức khỏe của mình và cộng đồng.

Chúng tôi không thể gặp nhau trực tiếp, và điều đó làm tôi cảm thấy rất buồn. Chúng tôi đã giữ liên lạc qua các cuộc gọi video và tin nhắn, nhưng việc không thể gặp mặt nhau khiến tôi cảm thấy thiếu vắng một phần quan trọng trong cuộc sống của mình.

Việc phải giữ khoảng cách như vậy đã dạy tôi nhiều bài học quý giá. Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc giữ kết nối dù trong những hoàn cảnh khó khăn và cũng học được cách trân trọng những lúc chúng tôi có thể bên nhau. Mặc dù việc giữ khoảng cách với Nam là cần thiết để đảm bảo an toàn, nhưng tôi hiểu rằng sự hiện diện của bạn bè là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của tôi.

Tóm lại, mặc dù việc phải giữ khoảng cách với người bạn thân là một thử thách lớn, nhưng đó cũng là cơ hội để tôi học hỏi và trưởng thành hơn trong cách tôi giao tiếp và duy trì các mối quan hệ trong cuộc sống.)

IELTS Speaking Part 3

Examiner: In your opinion, why is it important for people to keep their professional and personal lives apart? (Theo bạn, tại sao việc giữ riêng cuộc sống công việc và cá nhân lại quan trọng?)

Candidate: I believe it’s crucial to keep one’s professional and personal lives apart to maintain a healthy work-life balance. When these two areas overlap too much, it can lead to increased stress and burnout. For instance, bringing work issues into personal time can disrupt family relationships and lead to misunderstandings. Similarly, letting personal problems affect work can reduce productivity and create a less professional environment.

(Tôi tin rằng việc giữ riêng cuộc sống công việc và cá nhân là rất quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Khi hai lĩnh vực này quá chồng chéo, nó có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Ví dụ, mang các vấn đề công việc vào thời gian cá nhân có thể làm gián đoạn các mối quan hệ gia đình và dẫn đến hiểu lầm. Tương tự, để các vấn đề cá nhân ảnh hưởng đến công việc có thể làm giảm năng suất và tạo ra một môi trường ít chuyên nghiệp hơn.)

Examiner: Do you think technology has made it easier or more difficult for people to keep their work and personal lives apart? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã làm cho việc giữ riêng cuộc sống công việc và cá nhân trở nên dễ dàng hơn hay khó khăn hơn?)

Candidate: Technology has certainly blurred the lines between work and personal life. On one hand, it allows for more flexible working arrangements, such as working from home, which can help people manage their personal responsibilities better. However, it also means that work can intrude into personal time, as people are often expected to be available around the clock. This constant connectivity can make it challenging to keep the two aspects of life apart.

(Công nghệ chắc chắn đã làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Một mặt, nó cho phép các sắp xếp làm việc linh hoạt hơn, chẳng hạn như làm việc tại nhà, giúp mọi người quản lý các trách nhiệm cá nhân tốt hơn. Tuy nhiên, nó cũng có nghĩa là công việc có thể xâm nhập vào thời gian cá nhân, vì mọi người thường được mong đợi luôn sẵn sàng 24/7. Sự kết nối liên tục này có thể làm cho việc giữ riêng hai khía cạnh của cuộc sống trở nên thách thức.)

8. Bài tập với keep apart

Keep apart thường xuất hiện trong các dạng bài tập: 

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
  • Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Sử dụng cụm động từ keep apart để viết lại câu.
Keep apart trong tiếng Anh
Keep apart trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences.

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)

  1. The doctor advised him to ………. from crowded places during the outbreak.
    • A. keep apart
    • B. keep on
    • C. keep up
    • D. keep in
  2. They decided to ………. the two groups to prevent conflicts.
    • A. keep together
    • B. keep apart
    • C. keep away
    • D. keep out
  3. During the argument, the teacher had to ………. the students to avoid any fights.
    • A. keep back
    • B. keep up
    • C. keep apart
    • D. keep down
  4. It’s important to ………. people with symptoms to control the spread of the virus.
    • A. keep in
    • B. keep apart
    • C. keep up
    • D. keep away
  5. The event organizers made sure to ………. different groups of attendees.
    • A. keep apart
    • B. keep in
    • C. keep on
    • D. keep together
Đáp ánGiải thích
1 – A. keep apartThe doctor advised him to keep apart from crowded places during the outbreak. (Bác sĩ khuyên anh ấy tránh xa nơi đông đúng trong thời gian dịch bùng phát.)
2 – B. keep apartThey decided to keep apart the two groups to prevent conflicts. (Họ quyết định tách 2 nhóm để tránh mâu thuẫn.)
3 – C. keep apartDuring the argument, the teacher had to keep apart the students to avoid any fights. (Trong cuộc tranh luận, giáo viên phải tách học sinh ra để tránh đánh nhau.)
4 – B. keep apartIt’s important to keep apart people with symptoms to control the spread of the virus. (Việc quan trọng là phải tách những người có triệu chứng để kiểm soát sự lan truyền của virus.)
5 – A. keep apartThe event organizers made sure to keep apart. different groups of attendees. (Ban tổ chức chắc chắn phải tách những nhóm người tham gia.)

Exercise 2: Fill in the blanks with phrases related to keep

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các cụm động từ liên quan đến keep

  1. Please ………. from the construction site for your safety.
  2. The police asked the crowd to ………. from the crime scene.
  3. To avoid distractions, I usually ………. from my phone while studying.
  4. They installed a fence to ………. strangers from entering the property.
  5. The new rules were implemented to ………. order in the classroom.
Đáp ánGiải thích
1. keep awayPlease keep away from the construction site for your safety. (Vui lòng tránh xa công trường xây dựng vì sự an toàn của bạn.)
2. keep backThe police asked the crowd to keep back from the crime scene. (Cảnh sát yêu cầu đám đông tránh xa hiện trường vụ án.)
3. keep apartTo avoid distractions, I usually keep apart from my phone while studying. (Để tránh bị sao nhãng, tôi thường tránh xa điện thoại khi học.)
4. keep outThey installed a fence to keep out strangers from entering the property. (Họ đã lắp hàng rào để ngăn người lạ vào khuôn viên trường.)
5. keep orderThe new rules were implemented to keep order in the classroom. (Các quy tắc mới đã được thực hiện để giữ trật tự trong lớp học.)

Exercise 3: Use keep apart to rewrite the following sentences

(Bài tập 3: Sử dụng keep apart để viết lại các câu sau)

  1. The management decided to separate the two departments to improve efficiency.

=> …………………………………………………………………

  1. During the quarantine, people were asked to maintain a distance from each other.

=> …………………………………………………………………

  1. The coach instructed the players to avoid close contact during practice.

=> …………………………………………………………………

  1. The event planners chose to divide the audience into smaller groups.

=> …………………………………………………………………

  1. To ensure safety, the lifeguard asked swimmers to stay away from the deep end.

=> …………………………………………………………………

  1. The management decided to keep apart the two departments to improve efficiency. (Ban quản lý quyết định tách hai bộ phận ra để nâng cao hiệu quả.)

=> Giải thích: Keep apart đồng nghĩa với separate, có nghĩa là tách ra.

  1. During the quarantine, people were asked to keep apart from each other. (Trong thời gian cách ly, mọi người được yêu cầu giữ khoảng cách với nhau.)

=> Giải thích: Maintain a distance có nghĩa là duy trì khoảng cách, cùng nghĩa với keep apart.

  1. The coach instructed the players to keep apart during practice. (Huấn luyện viên đã đưa các cầu thủ ra để giữ khoảng cách trong khi luyện tập.)

=> Giải thích: Avoid close contact có nghĩa là giữ khoảng cách, tránh tiếp xúc gần, đồng nghĩa với keep apart. 

  1. The event planners chose to keep apart the audience into smaller groups. (Những người lập kế hoạch sự kiện đã chọn cách tách khán giả thành các nhóm nhỏ hơn.)

=> Giải thích: Keep apart đồng nghĩa với divide, nghĩa là chia, tách.

  1. To ensure safety, the lifeguard asked swimmers to keep apart from the deep end. (Để đảm bảo an toàn, nhân viên cứu hộ đã yêu cầu những người bơi cách xa khỏi vùng nước sâu.)

=> Giải thích: Keep apart đồng nghĩa với stay away, nghĩa là tránh xa. 

9. Kết luận

Cụm động từ keep apart giữ một vai trò quan trọng trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hiểu và vận dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. 

Keep apart thường hay bị nhầm lẫn với các cụm động từ có chứa keep khác như keep back, keep out, … Để tránh những lỗi này, bạn cần luyện tập thường xuyên và làm quen với các ngữ cảnh khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng keep apart hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong bài thi IELTS Speaking. Hãy thường xuyên tham khảo các bài viết khác trong phần IELTS Grammar của Vietop English để tiếp tục nâng cao kiến thức của mình nhé!

Tài liệu tham khảo: 

Keep apart – https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/keep-apart – Truy cập ngày 17/07/2024.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h