Tiếp nối chuỗi bài viết về cụm động từ với give, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn nắm chắc các kiến thức về cụm từ give back thông qua việc giải đáp give back là gì và được sử dụng thế nào trong tiếng Anh.
Give back là một cụm động từ đơn giản và được áp dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày. Qua các nội dung sau, hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng của cụm động từ này:
- Give back là gì?
- Cấu trúc câu chứa give back.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back.
- …
Cùng học ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Give back là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại hoặc đền đáp. – Cấu trúc với give back: give back something/ give something back – Giới từ đi kèm với give back: To, by, for, … – Từ đồng nghĩa với give back: Return, repay, refund, reimburse, … – Từ trái nghĩa với give back: Take, keep, withhold, seize, … – Thành ngữ với give back: Give back to the community, give back what you get, give back the favor, give back one’s freedom, … |
1. Give back là gì?
Phiên âm: /ɡɪv bæk/
Give back là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại hoặc đền đáp. Khi diễn tả việc trả lại một thứ gì đó đã mượn hoặc lấy từ người khác, ta sử dụng give back.
E.g.:
- I borrowed his book last week, and now I need to give it back. (Tôi đã mượn cuốn sách của anh ấy tuần trước và bây giờ tôi cần trả lại.)
- I found this wallet on the street and now I want to give it back to its owner. (Tôi đã nhặt được chiếc ví này trên đường và bây giờ tôi muốn trả lại cho chủ nhân của nó.)
- If you finish reading the book, please give it back to me so I can lend it to someone else. (Nếu bạn đọc xong cuốn sách, làm ơn trả lại cho tôi để tôi có thể cho người khác mượn.)
Khi bạn giúp đỡ lại cộng đồng hoặc những người khác để thể hiện sự biết ơn hoặc chia sẻ sự thành công của mình, give back cũng sẽ được sử dụng để miêu tả.
E.g.:
- Many successful entrepreneurs believe it is important to give back by mentoring young business owners. (Nhiều doanh nhân thành đạt tin rằng việc hướng dẫn các chủ doanh nghiệp trẻ là quan trọng để đền đáp.)
- The company organizes annual charity events to give back to the community and support local causes. (Công ty tổ chức các sự kiện từ thiện hàng năm để đóng góp lại cho cộng đồng và hỗ trợ các hoạt động địa phương.)
- Volunteering at the homeless shelter is one way he gives back to the community that supported him during tough times. (Làm tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư là một cách anh ấy đền đáp lại cộng đồng đã hỗ trợ anh trong thời kỳ khó khăn.)
2. Cách dùng cấu trúc give back trong tiếng Anh
Phần này sẽ giới thiệu các cấu trúc phổ biến của give back đi kèm với các giới từ như to, for, và by, cùng với ví dụ minh họa chi tiết. Những cấu trúc này sẽ giúp bạn áp dụng give back một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
2.1. Cấu trúc
S + give back something/ give something back + to + O (nếu có) |
E.g.:
- I will give the book back to John tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách cho John vào ngày mai.)
- She gave back the money to her friend after she found it. (Cô ấy đã trả lại tiền cho bạn mình sau khi tìm thấy nó.)
- They should give back the equipment to the office when they are done using it. (Họ nên trả lại thiết bị cho văn phòng khi họ sử dụng xong.)
2.2. Giới từ đi kèm give back
Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn mà còn thể hiện rõ ràng mục đích và ngữ cảnh của hành động. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các giới từ thường đi kèm với give back.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Trả lại cái gì đó cho ai đó. | I will give back the book to John tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách cho John vào ngày mai.) |
For | Đền đáp hoặc trả lại vì mục đích hoặc lý do cụ thể. | She gave back to the community for all the support she received. (Cô ấy đã đóng góp lại cho cộng đồng vì tất cả sự hỗ trợ mà cô ấy đã nhận được.) |
By | Đền đáp bằng cách làm một hành động cụ thể. | They give back by donating to charity every year. (Họ đóng góp lại bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện mỗi năm.) |
Xem thêm:
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back
Để làm phong phú vốn từ vựng và cách diễn đạt, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back là rất hữu ích.
Từ đồng nghĩa có thể giúp bạn tìm được những cách diễn đạt tương tự nhưng có sắc thái khác nhau, trong khi từ trái nghĩa lại giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa đối lập của cụm từ này.
3.1. Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với give back đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Return /rɪˈtɜrn/ | Trả lại. | I need to return the book to the library. (Tôi cần trả lại cuốn sách cho thư viện.) |
Repay /rɪˈpeɪ/ | Trả lại, đền đáp. | He repaid the favor by helping her with her project. (Anh ấy đã đền đáp ân huệ bằng cách giúp cô ấy với dự án của mình.) |
Refund /ˈriˌfʌnd/ | Hoàn tiền, trả lại tiền. | The store will refund your money if you return the item within 30 days. (Cửa hàng sẽ hoàn lại tiền cho bạn nếu bạn trả lại món hàng trong vòng 30 ngày.) |
Reimburse /ˌriɪmˈbɜrs/ | Hoàn trả, bồi hoàn. | The company will reimburse you for travel expenses. (Công ty sẽ hoàn trả chi phí đi lại cho bạn.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Có vô vàn từ trái nghĩa của give back, dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take /teɪk/ | Lấy, chiếm lấy | He took the book without asking. (Anh ấy đã lấy cuốn sách mà không hỏi.) |
Keep /kiːp/ | Giữ, giữ lại. | You can keep the change. (Bạn có thể giữ lại tiền thừa.) |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại, không đưa. | The company withheld payment until the work was completed. (Công ty đã giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc hoàn thành.) |
Seize /siːz/ | Chiếm đoạt, nắm bắt. | The government seized the property. (Chính phủ đã chiếm đoạt tài sản đó.) |
4. Thành ngữ với give back
Trong giao tiếp hàng ngày, give back cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ mang ý nghĩa sâu sắc.
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến sử dụng give back cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give back to the community | Đóng góp hoặc đền đáp lại cho cộng đồng. | After achieving success, she felt it was important to give back to the community. (Sau khi thành công, cô ấy cảm thấy rằng điều quan trọng là đền đáp lại cho cộng đồng.) |
Give back what you get | Đối xử với người khác theo cách mà họ đối xử với bạn. | If you want respect, you need to give back what you get. (Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn cần đối xử với người khác như cách họ đối xử với bạn.) |
Give back the favor | Trả ơn, đáp lại ân huệ. | He helped me last year, and now I have a chance to give back the favor. (Anh ấy đã giúp tôi năm ngoái, và bây giờ tôi có cơ hội để trả ơn.) |
Give back one’s freedom | Trả lại tự do cho ai đó. | The prisoners were finally given back their freedom after many years. (Những tù nhân cuối cùng đã được trả tự do sau nhiều năm.) |
Xem thêm các phrasal verb khác:
5. Bài tập với give back
Để giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ give back một cách thành thạo hơn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy giúp mình hoàn thành các bài tập sau:
- Điền dạng đúng của từ.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
Củng cố lại kiến thức về give back trước khi thực hành các bài tập thật tốt.
Exercise 1: Complete the sentences by filling in the blanks with the correct form of give back
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của give back vào chỗ trống)
- After finishing the book, please ………. it ………. me.
- The company plans to ………. to the community by funding local projects.
- She always tries to ………. by volunteering at the shelter.
- He felt it was important to ………. to his alma mater after becoming successful.
- They promised to ………. the borrowed tools ………. the office.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
- She decided to give back ………. the organization that helped her.
- A. to
- B. for
- C. by
- He gives back ………. sharing his expertise with young entrepreneurs.
- A. to
- B. for
- C. by
- The volunteers gave back ………. cleaning up the neighborhood park.
- A. to
- B. for
- C. by
- They decided to give back ………. the community by donating part of their profits.
- A. to
- B. for
- C. by
- She wants to give back ………. the people who supported her during tough times.
- A. to
- B. for
- C. by
Exercise 3: Rewrite the following sentences using give back
(Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng give back)
- He returned the favor by helping her with her project.
=> He ………. by helping her with her project.
- They contributed to the charity by organizing a fundraiser.
=> They ………. by organizing a fundraiser.
- She repaid the kindness by offering free tutoring.
=> She ………. by offering free tutoring.
- The team returned the borrowed equipment to the gym.
=> The team ………. to the gym.
- After borrowing the book, he made sure to return it to its owner.
=> After borrowing the book, he made sure to ………. to its owner.
6. Câu hỏi liên quan
Trong giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua các đoạn hội thoại chứa give me back hoặc give it back. Vậy hai cụm từ này có ý nghĩa thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay trong phần này nhé!
6.1. Give me back là gì?
Give me back có nghĩa là trả lại cho tôi. Cụm từ này được sử dụng khi bạn yêu cầu người khác trả lại một vật gì đó mà họ đã mượn hoặc lấy của bạn.
E.g.:
- Give me back my book. (Trả lại cho tôi cuốn sách của tôi.)
- Can you give me back my pen? (Bạn có thể trả lại cho tôi cây bút của tôi không?)
- I need you to give me back the money I lent you. (Tôi cần bạn trả lại số tiền mà tôi đã cho bạn vay.)
6.2. Give it back là gì?
Give it back có nghĩa là trả lại nó. Mặc dù mang ý nghĩa tương tự với give me back, song cụm từ này lại nhấn mạnh vào vật thể thay vì chủ thể.
E.g.:
- That’s my toy. Give it back! (Đó là đồ chơi của tôi. Trả lại nó đi!)
- If you’re done with the book, please give it back. (Nếu bạn đã đọc xong cuốn sách, làm ơn trả lại nó.)
- She took my phone and refused to give it back. (Cô ấy lấy điện thoại của tôi và từ chối trả lại nó.)
7. Kết luận
Vậy give back là gì? Give back thường mang ý nghĩa trả lại hoặc đền đáp công ơn. Không chỉ đứng độc lập, give back còn được sử dụng trong các thành ngữ như give back to the community hay give back what you get, …
Ngoài give back, các cụm động từ khác với give đã được mình tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar, giúp các bạn ôn tập nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, hãy để lại bình luận phía dưới nếu bạn cần chúng mình giải đáp thắc mắc trong quá trình ôn tập nhé!
Tài liệu tham khảo
- Give something back: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give-back – Truy cập ngày 23/6/2024
- Give back: https://www.thesaurus.com/browse/give-back – Truy cập ngày 23/6/2024