Động từ chỉ nhận thức là một phần thiết yếu của ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn tả và truyền đạt các trạng thái tinh thần và cảm xúc. Trong tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo các động từ nhận thức không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm nhận của người khác.
Từ việc diễn tả suy nghĩ, cảm nhận cho đến việc biểu đạt niềm tin và hy vọng, các động từ nhận thức mang lại sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các động từ nhận thức phổ biến trong tiếng Anh qua các nội dung:
- Động từ nhận thức là gì?
- Các động từ nhận thức phổ biến trong tiếng Anh.
- Cấu trúc với động từ nhận thức.
- …
Tìm hiểu ngay về động từ nhận thức với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Động từ chỉ nhận thức diễn tả quá trình suy nghĩ, hiểu biết, cảm nhận và nhận thức của con người. – Một số động từ nhận thức phổ biến: Feel, think, enjoy, love, like, decide, dislike, doubt, … – Các cấu trúc với động Động từ nhận thức + that + mệnh đề + Động từ nhận thức +V (inf)/ to V (inf) + Động từ nhận thức + V(ing) + Động từ nhận thức + O + V(inf)/ to V (inf) + Động từ nhận thức + Mệnh đề Wh- |
1. Động từ chỉ nhận thức là gì?
Động từ chỉ nhận thức, hay còn gọi là mental verb trong tiếng Anh, là những động từ diễn tả quá trình suy nghĩ, hiểu biết, cảm nhận và nhận thức của con người. Đây là nhóm động từ quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta biểu đạt các trạng thái tinh thần và cảm xúc phức tạp.
Động từ nhận thức thường liên quan đến các hoạt động của tâm trí, bao gồm nhận thức (perception), sự hiểu biết (understanding), suy nghĩ (thinking), và ghi nhớ (memory).
E.g.:
- I think that the new policy will improve the company’s efficiency. (Tôi nghĩ rằng chính sách mới sẽ cải thiện hiệu quả của công ty.)
- She knows how to solve the problem quickly. (Cô ấy biết cách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
- Do you understand the instructions given in the manual? (Bạn có hiểu các hướng dẫn được đưa ra trong sổ tay không?)
Không giống như các động từ chỉ hành động vật lý, động từ nhận thức được nhận biết thông qua các đặc điểm sau:
- Động từ nhận thức thường phản ánh trải nghiệm cá nhân và chủ quan.
- Động từ nhận thức có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau để diễn tả trạng thái tâm lý tại các thời điểm khác nhau.
- Động từ nhận thức thường đi kèm với các từ ngữ chỉ suy nghĩ hoặc cảm nhận khác như that, if, whether, …
2. Cách dùng cấu trúc chứa động từ chỉ nhận thức
Động từ nhận thức được sử dụng để diễn tả suy nghĩ, cảm nhận, hiểu biết, và nhận thức của con người. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến sử dụng động từ nhận thức, cùng với ví dụ minh họa.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả suy nghĩ, niềm tin, hoặc cảm xúc. | Động từ nhận thức + that + mệnh đề | I think that it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa.) |
Diễn tả mục đích hoặc kế hoạch. | Động từ nhận thức +V (inf)/ to V (inf) | I want to learn Spanish. (Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.) |
Diễn tả sở thích, thói quen, hoặc hành động đang diễn ra. | Động từ nhận thức + V(ing) | She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Yêu cầu hoặc mong muốn ai đó làm gì. | Động từ nhận thức + O + V(inf)/ to V (inf) | She wants him to call her. (Cô ấy muốn anh ấy gọi cho cô ấy.) |
Diễn tả suy nghĩ, thắc mắc. | Động từ nhận thức + Mệnh đề Wh- | Do you know where she lives? (Bạn có biết cô ấy sống ở đâu không?) |
3. Vị trí của động từ nhận thức
Trong tiếng Anh, động từ nhận thức thường nằm ở vị trí sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc mệnh đề bổ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa vị trí của động từ nhận thức trong câu tiếng Anh.
E.g.:
- He thinks that this exercise is very difficult. (Anh ấy nghĩ rằng bài tập này rất khó.)
Giải thích: Thinks là động từ nhận thức, nằm giữa chủ ngữ He và mệnh đề bổ ngữ that this exercise is very difficult.
- I feel happy when I am with you. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn.)
Giải thích: Feel là động từ nhận thức, nằm giữa chủ ngữ I và bổ ngữ happy when I am with you.
- She knows that I am lying. (Cô ấy biết rằng tôi đang nói dối.)
Giải thích: Knows là động từ nhận thức, nằm giữa chủ ngữ She và mệnh đề bổ ngữ that I am lying.
4. Các động từ chỉ nhận thức phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ nhận thức phổ biến mà chúng ta thường gặp và sử dụng hàng ngày. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các động từ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Động từ nhận thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Feel /fiːl/ | Cảm giác, cảm thấy | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.) |
Smell /smel/ | Ngửi, có mùi | The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thật tuyệt.) |
See /siː/ | Nhìn thấy | I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ cửa sổ của mình.) |
Look /lʊk/ | Nhìn | Look at the sky, it’s so beautiful. (Nhìn bầu trời kìa, thật đẹp.) |
Please /pliːz/ | Hài lòng | It pleases me to see you happy. (Tôi cảm thấy hài lòng khi thấy bạn hạnh phúc.) |
Learn /lɜːrn/ | Học | I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.) |
Notice /ˈnəʊtɪs/ | Chú ý | Did you notice the changes in the schedule? (Bạn có chú ý đến những thay đổi trong lịch trình không?) |
Like /laɪk/ | Thích | I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
Love /lʌv/ | Yêu | I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian với gia đình.) |
Hate /heɪt/ | Ghét | I hate being late for meetings. (Tôi ghét việc đến muộn các cuộc họp.) |
Promise /ˈprɒmɪs/ | Hứa | I promise to help you with your project. (Tôi hứa sẽ giúp bạn với dự án của bạn.) |
Dream /driːm/ | Mơ | I often dream about traveling the world. (Tôi thường mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.) |
Want /wɒnt/ | Muốn | I want to eat pizza for dinner. (Tôi muốn ăn pizza cho bữa tối.) |
Dislike /dɪsˈlaɪk/ | Không thích | I dislike getting up early. (Tôi không thích dậy sớm.) |
Decide /dɪˈsaɪd/ | Quyết định | I decided to go for a walk. (Tôi đã quyết định đi dạo.) |
Perceive /pərˈsiːv/ | Nhận thức | She perceives the world differently. (Cô ấy nhận thức thế giới khác biệt.) |
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng | Can you imagine living on the moon? (Bạn có thể tưởng tượng sống trên mặt trăng không?) |
Prefer /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn | I prefer coffee over tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.) |
Own /əʊn/ | Sở hữu | She owns a beautiful house. (Cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp.) |
Doubt /daʊt/ | Nghi ngờ | I doubt that he will come. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến.) |
Realize /ˈriːəlaɪz/ | Nhận ra | I didn’t realize how late it was. (Tôi đã không nhận ra đã muộn như thế nào.) |
Mind /maɪnd/ | Quan tâm, để ý | Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?) |
Know /nəʊ/ | Biết | She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.) |
Hope /həʊp/ | Hy vọng | I hope you have a great day. (Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.) |
Wish /wɪʃ/ | Ước, mong muốn | I wish I could travel more. (Tôi ước mình có thể đi du lịch nhiều hơn.) |
Understand /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu | Do you understand the question? (Bạn có hiểu câu hỏi không?) |
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, tận hưởng | I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
Believe /bɪˈliːv/ | Tin tưởng | She believes that honesty is the best policy. (Cô ấy tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.) |
Think /θɪŋk/ | Suy nghĩ | I think that we should leave early to avoid traffic.(Tôi nghĩ rằng chúng ta nên rời đi sớm để tránh kẹt xe.) |
Impress /ɪmˈpres/ | Gây ấn tượng | His performance impressed everyone. (Màn trình diễn của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.) |
Remember /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ | I remember meeting you at the event. (Tôi nhớ đã gặp bạn tại sự kiện.) |
Forget /fərˈɡɛt/ | Quên | Don’t forget to bring your ID. (Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân.) |
Surprise /sərˈpraɪz/ | Ngạc nhiên | She surprised me with a gift. (Cô ấy làm tôi ngạc nhiên với một món quà.) |
Concern /kənˈsɜrn/ | Quan tâm, lo lắng | His health is a major concern. (Sức khỏe của anh ấy là một mối quan tâm lớn.) |
Recognize /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ | Nhận ra | I didn’t recognize him at first. (Ban đầu tôi không nhận ra anh ta.) |
Taste /teɪst/ | Nếm, có vị | The soup tastes delicious. (Món súp có vị thật ngon) |
Hear /hɪr/ | Nghe | Can you hear the birds singing? (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?) |
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng động từ nhận thức được chọn phù hợp với ý định và ngữ cảnh của câu.
- Sử dụng thì đúng của động từ nhận thức để diễn tả thời gian chính xác của hành động nhận thức.
- Động từ nhận thức thường đi kèm với mệnh đề phụ để làm rõ đối tượng của suy nghĩ, cảm xúc hoặc tri giác.
- Một số động từ nhận thức cần giới từ hoặc cấu trúc ngữ pháp cụ thể đi kèm.
- E.g.: She is aware of the problem. (Cô ấy nhận thức được vấn đề.)
5. Phân biệt động từ chỉ nhận thức với động từ chỉ hành động
Động từ chỉ nhận thức diễn tả các quá trình tư duy, cảm xúc, ý kiến hoặc tri giác của con người. Trong khi đó, động từ chỉ hành động diễn tả các hành động vật lý hoặc tinh thần mà người hoặc vật thực hiện. Cùng xem ngay sự khác nhau cụ thể giữa hai loại động từ nhé!
Động từ chỉ nhận thức | Động từ chỉ hành động | |
Ý nghĩa | Diễn tả các quá trình tư duy, cảm xúc, ý kiến, tri giác của con người. | Diễn tả các hành động vật lý hoặc tinh thần mà người hoặc vật thực hiện. |
Đặc điểm của động từ | Thường không thể quan sát bằng mắt thường.Liên quan đến trạng thái nội tâm, suy nghĩ hoặc cảm nhận.Thường đi kèm với mệnh đề phụ để mở rộng ý nghĩa. | Thường có thể quan sát và đo lường được.Liên quan đến hành động cụ thể mà người hoặc vật thực hiện.Thường không cần mệnh đề phụ để mở rộng ý nghĩa. |
Ví dụ | He thinks that this exercise is very difficult. (Anh ấy nghĩ rằng bài tập này rất khó.) | I feel happy when I am with you. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn.) |
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ nhận thức vừa là động từ hành động tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
See | Diễn tả việc nhận thức qua thị giác hoặc hành động nhìn thấy vật gì đó. | I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn nói gì.) I see a bird in the tree. (Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.) |
Hear | Diễn tả việc nhận thức qua thính giác hoặc hành động nghe âm thanh. | I hear you, but I don’t agree. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi không đồng ý.)I hear music playing. (Tôi nghe thấy nhạc đang phát.) |
Feel | Diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận nội tâm hoặc hành động chạm vào hoặc cảm nhận bằng xúc giác. | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.)I feel the texture of the fabric. (Tôi cảm nhận được kết cấu của vải.) |
Think | Diễn tả quá trình tư duy hoặc hành động suy nghĩ về điều gì đó cụ thể. | I think it’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.)I’m thinking about what you said. (Tôi đang suy nghĩ về những gì bạn nói.) |
Look | Diễn tả việc nhận thức thông qua việc quan sát hoặc hành động nhìn vào cái gì đó. | You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi.)Look at that picture. (Nhìn vào bức tranh đó.) |
Taste | Diễn tả việc cảm nhận hương vị hoặc hành động nếm thử. | This soup tastes good. (Món súp này có vị ngon.)Taste the soup to see if it needs more salt. (Nếm món súp để xem có cần thêm muối không.) |
Smell | Diễn tả việc nhận thức mùi hương hoặc hành động ngửi. | The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi rất thơm.)Smell these flowers. (Ngửi những bông hoa này.) |
6. Ứng dụng động từ nhận thức vào bài thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng động từ nhận thức có thể giúp bạn diễn đạt suy nghĩ, ý kiến và cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là một số cách ứng dụng động từ nhận thức trong các phần của bài thi IELTS.
6.1. Writing
Trong bài thi Writing Task 2, người viết cần trình bày quan điểm, lập luận và phân tích các vấn đề. Do đó, động từ nhận thức sẽ giúp bạn diễn đạt các ý kiến và suy nghĩ một cách mạnh mẽ và rõ ràng. Cùng xem ngay cách áp dụng của động từ nhận thức trong đề bài sau.
Đề bài: Some people think that environmental problems are too big for individuals to solve. Others believe that individuals can also do their part to help improve the environment. Discuss both views and give your own opinion. (Một số người cho rằng các vấn đề môi trường quá lớn để cá nhân có thể giải quyết. Những người khác tin rằng cá nhân cũng có thể góp phần giúp cải thiện môi trường. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Body 1: On one hand, it is often thought that environmental problems are beyond the capacity of individual efforts. Many believe that the scale of issues such as climate change, deforestation, and pollution requires substantial interventions from governments and large organizations. They argue that policies, regulations, and technological advancements are necessary to address these problems effectively. For example, reducing carbon emissions on a global scale necessitates international agreements and the implementation of green technologies that are typically beyond the reach of individuals. (Một mặt, người ta thường nghĩ rằng các vấn đề môi trường vượt quá khả năng của những nỗ lực cá nhân. Nhiều người tin rằng quy mô của các vấn đề như biến đổi khí hậu, phá rừng và ô nhiễm đòi hỏi sự can thiệp đáng kể từ các chính phủ và các tổ chức lớn. Họ cho rằng các chính sách, quy định và tiến bộ công nghệ là cần thiết để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả. Ví dụ, giảm lượng khí thải carbon trên quy mô toàn cầu đòi hỏi các hiệp định quốc tế và việc triển khai các công nghệ xanh thường vượt quá khả năng của các cá nhân.)
Body 2: On the other hand, I think that individuals can play a crucial role in mitigating environmental issues. Personal actions, when aggregated, can lead to significant positive outcomes. For instance, reducing waste through recycling, minimizing the use of plastic, and conserving water are simple yet effective measures that individuals can adopt. Moreover, when people practice sustainable habits, they not only reduce their environmental footprint but also inspire others to do the same. (Mặt khác, tôi nghĩ rằng các cá nhân có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vấn đề môi trường. Các hành động cá nhân, khi được tập hợp lại, có thể dẫn đến những kết quả tích cực đáng kể. Ví dụ, giảm rác thải thông qua việc tái chế, giảm thiểu việc sử dụng nhựa và bảo tồn nước là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả mà các cá nhân có thể áp dụng. Hơn nữa, khi mọi người thực hành các thói quen bền vững, họ không chỉ giảm dấu chân sinh thái của mình mà còn truyền cảm hứng cho những người khác làm điều tương tự.)
6.2. Speaking
Trong phần thi nói, đặc biệt là part 3, bạn sẽ trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề của part 2. Sử dụng động từ nhận thức giúp bạn thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình một cách tự nhiên. Cùng xem động từ nhận thức được sử dụng ra sao trong bài thi nói nhé!
Question: Let’s talk about the role of individuals in environmental protection. Do you think individuals can make a significant impact on solving environmental problems?(Hãy nói về vai trò của các cá nhân trong việc bảo vệ môi trường. Bạn có nghĩ rằng các cá nhân có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề môi trường không?)
Sample answer: Yes, I think individuals can make a substantial difference in tackling environmental issues. While it’s true that large-scale efforts from governments and organizations are crucial, individual actions should not be underestimated. For example, I believe that when people reduce their plastic usage or recycle more, these small steps collectively can lead to big changes. Moreover, I feel that individuals who adopt sustainable lifestyles can inspire others in their communities to do the same, creating a ripple effect that can enhance overall environmental protection. (Vâng, tôi nghĩ rằng các cá nhân có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề môi trường. Mặc dù đúng là những nỗ lực quy mô lớn từ các chính phủ và tổ chức là rất quan trọng, nhưng không nên đánh giá thấp các hành động của cá nhân. Ví dụ, tôi tin rằng khi mọi người giảm sử dụng nhựa hoặc tái chế nhiều hơn, những bước nhỏ này cộng lại có thể dẫn đến những thay đổi lớn. Hơn nữa, tôi cảm thấy rằng các cá nhân áp dụng lối sống bền vững có thể truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng của họ làm điều tương tự, tạo ra hiệu ứng lan tỏa có thể nâng cao bảo vệ môi trường tổng thể.)
7. Bài tập với động từ chỉ nhận thức
Để sử dụng thành thạo các động từ này, việc thực hành qua các bài tập là rất cần thiết. Dưới đây là một số bài tập được thiết kế đặc biệt để giúp bạn củng cố và nâng cao khả năng sử dụng các động từ nhận thức.
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn từ thích hợp.
- Chọn đáp án đúng.
Khám phá ngay khả năng sử dụng động từ nhận thức cùng mình nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with the suitable word: believe, think, know, remember, hope
(Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng động từ cho sẵn believe, think, know, remember, hope)
- I ………. that you will do well on the exam.
- She ………. to call her friend on their birthday.
- They ………. in the power of teamwork.
- He ………. the answer to the question.
- We ………. about going on a trip next month.
Exercise 2: Choose the suitable word to fill in the blank
(Bài tập 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.)
- (Imagine/ Understand) I can’t ………. living in such a cold place.
- (Realize/ Know) Did you ………. that he was lying?
- (Remember/ Forget) Please ………. to bring your documents.
- (Think/ Believe) She ………. that he is innocent.
- (Hope/ Know) We ………. to see you soon.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. She ………. that she can win the competition.
- A. thinks
- B. knows
- C. enjoys
2. I ………. how to solve this problem.
- A. hope
- B. know
- C. think
3. They ………. happy about the news.
- A. feel
- B. believe
- C. imagine
4. He ………. that he left his keys at home.
- A. feels
- B. realizes
- C. knows
5. We ………. to stay at home tonight.
- A. want
- B. prefer
- C. decide
8. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về các động từ nhận thức phổ biến trong tiếng Anh. Động từ chỉ nhận thức không chỉ diễn tả quá trình suy nghĩ, hiểu biết mà còn miêu tả cảm nhận và nhận thức của con người.
Hãy dành thời gian hoàn thành các bài tập trong bài viết để có thể nắm vững cách dùng của các động từ nhận thức trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm những kiến thức hữu ích khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nữa đó! Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết sau.
Tài liệu tham khảo:
- Present Tense: Cognitive States: https://www.grammar-quizzes.com/presten5c.html – Truy cập ngày 16/2/2025
- Cognitive verbs: https://itcthinkdrive.com.au/cognitive-verbs- Truy cập ngày 16/2/2025