📣 Ra mắt khóa học KET PET - Cam kết đầu ra bằng hợp đồng

Con tự tin phát âm chuẩn, làm chủ IELTS, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng sáng tạo qua tình huống thực tế với lộ trình rõ ràng. Nhận ngay học bổng đến 18 triệu đồng. Khám phá ngay -->

📣 Ra mắt khóa học IELTS Junior dành riêng cho học sinh cấp 2

Con tự tin phát âm chuẩn, làm chủ IELTS, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng sáng tạo qua tình huống thực tế với lộ trình rõ ràng. Nhận ngay học bổng đến 18 triệu đồng. Khám phá ngay -->

🔥 Siêu ưu đãi hè - Nhận học bổng IELTS đến 40 triệu

Nhận ngay combo “vàng” khi đăng ký IELTS trong tháng 06: Học bổng đến 40 triệu + Giáo trình độc quyền + tài khoản AI luyện đề thông minh với hơn 1000+ bộ đề. Đăng ký ngay -->

Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

Bài tập chia động từ lớp 6 – Từ cơ bản đến nâng cao có giải thích chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chia động từ là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Việc nắm vững cách chia động từ sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp học cao hơn.

Bài viết này, mình sẽ tổng hợp đầy đủ các kiến thức về chia động từ cùng với hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết để bạn có thể tự luyện tập tại nhà.

Cùng bắt đầu thôi nào!

1. Tóm tắt kiến thức trọng tâm về chia động từ lớp 6

Trước khi đi vào làm bài tập chia động từ lớp 6, bạn cần nắm vững những kiến thức cơ bản về các thì được học trong chương trình lớp 6. Đây là những kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn làm bài chính xác và hiệu quả hơn.

Ôn tập kiến thức
1. Các thì cơ bản trong chương trình lớp 6
1.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc:
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
(?) Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hành động xảy ra thường xuyên.
E.g.:
– She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày)
– I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê)
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
– Cấu trúc:
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/Is/Are + S + V-ing?
– Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
E.g.:
– I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách)
– They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá)
1.3. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
– Cấu trúc:
(+) S + V2/V-ed
(-) S + did + not + V (nguyên mẫu)
(?) Did + S + V (nguyên mẫu)?
– Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
E.g.:
– We visited our grandparents yesterday. (Chúng tôi đã thăm ông bà hôm qua)
– She didn’t come to the party. (Cô ấy đã không đến bữa tiệc)
1.4. Thì tương lai đơn (Simple Future)
– Cấu trúc:
(+) S + will + V (nguyên mẫu)
(-) S + will + not + V (nguyên mẫu)
(?) Will + S + V (nguyên mẫu)?
– Cách dùng: Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai.
E.g.:
– I will help you tomorrow. (Tôi sẽ giúp bạn ngày mai)
– It won’t rain this afternoon. (Trời sẽ không mưa chiều nay)
2. Quy tắc chia động từ
*Động từ thường
– Hiện tại đơn: Thêm “-s/-es” với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít
– Quá khứ đơn: Thêm “-ed” với động từ có quy tắc
*Động từ “to be”
– Hiện tại: am/is/are
– Quá khứ: was/were

3. Một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh lớp 6

Nguyên mẫuQuá khứ đơnNghĩa
gowentđi
seesawnhìn
eatateăn
comecameđến
taketooklấy
givegavecho
makemadelàm
havehad
Kiến thức trọng tâm chia động từ lớp 6
Kiến thức trọng tâm chia động từ lớp 6

Thực hành thêm các bài tập:

2. Bài tập chia động từ lớp 6

Sau khi ôn tập kiến thức, trong phần tiếp theo mình sẽ cung cấp cho bạn hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Tất cả các bài tập đều nằm trong chương trình học lớp 6 và được thiết kế phù hợp với trình độ.

2.1. Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Điền động từ “to be” vào chỗ trống

Bài tập 1 - Điền động từ tobe phù hợp
Bài tập 1 – Điền động từ tobe phù hợp
  1. She _____ a student at my school.
  2. They _____ happy yesterday.
  3. I _____ not at home last night.
  4. _____ you tired now?
  5. My parents _____ teachers.
  6. The cat _____ sleeping under the table.
  7. We _____ best friends.
  8. Tom _____ absent from class yesterday.
  9. _____ it cold outside?
  10. The books _____ on the shelf.
  11. I _____ excited about the trip.
  12. The weather _____ nice last weekend.
  13. _____ they your classmates?
  14. My sister _____ not feeling well.
  15. The children _____ playing in the garden.

Đáp ánGiải thích
1. isChủ ngữ “She” là ngôi thứ 3 số ít, thì hiện tại đơn nên dùng “is”
2. wereChủ ngữ “They” là số nhiều, có “yesterday” nên dùng quá khứ “were”
3. wasChủ ngữ “I” ở quá khứ dùng “was”, có “not” tạo thành câu phủ định
4. AreCâu hỏi với chủ ngữ “you” ở hiện tại dùng “Are”
5. areChủ ngữ “My parents” là số nhiều nên dùng “are”
6. isChủ ngữ “The cat” là số ít, thì hiện tại tiếp diễn nên dùng “is”
7. areChủ ngữ “We” là số nhiều nên dùng “are”
8. wasChủ ngữ “Tom” là số ít, có “yesterday” nên dùng quá khứ “was”
9. IsCâu hỏi với chủ ngữ “it” ở hiện tại dùng “Is”
10. areChủ ngữ “The books” là số nhiều nên dùng “are”
11. amChủ ngữ “I” ở hiện tại dùng “am”
12. wasChủ ngữ “The weather” là số ít, có “last weekend” nên dùng “was”
13. AreCâu hỏi với chủ ngữ “they” ở hiện tại dùng “Are”
14. isChủ ngữ “My sister” là số ít, có “not” tạo thành câu phủ định “is not”
15. areChủ ngữ “The children” là số nhiều, thì hiện tại tiếp diễn nên dùng “are”

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp

  1. She (go) _____ to school every morning.
  2. They (watch) _____ TV right now.
  3. I (visit) _____ my grandmother last Sunday.
  4. We (have) _____ a test tomorrow.
  5. He (not like) _____ spicy food.
  6. The children (play) _____ football at the moment.
  7. My mother (cook) _____ dinner yesterday evening.
  8. _____ you (study) _____ English every day?
  9. They (not go) _____ to the cinema last week.
  10. She (read) _____ a book now.
  11. We (travel) _____ to Da Lat next month.
  12. My father (work) _____ in an office.
  13. The students (do) _____ their homework at present.
  14. I (meet) _____ my friend at the park yesterday.
  15. _____ she (come) _____ to the party tonight?

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. goes“Every morning” → hiện tại đơn; “She” là ngôi thứ 3 số ít → thêm -s vào động từ.
2. are watching“Right now” → hiện tại tiếp diễn; “They” → dùng are + V-ing.
3. visited“Last Sunday” → quá khứ đơn → thêm -ed vì “visit” là động từ có quy tắc.
4. will have“Tomorrow” → tương lai đơn → dùng will + V nguyên mẫu.
5. does not likeHiện tại đơn; “He” → dùng does not + V nguyên mẫu.
6. are playing“At the moment” → hiện tại tiếp diễn; “The children” → số nhiều → dùng are + V-ing.
7. cooked“Yesterday evening” → quá khứ đơn; “cook” là động từ có quy tắc → thêm -ed.
8. Do you study“Every day” → hiện tại đơn; “you” → dùng do + V nguyên mẫu để hỏi.
9. did not go“Last week” → quá khứ đơn; phủ định → dùng did not + V nguyên mẫu.
10. is reading“Now” → hiện tại tiếp diễn; “She” → dùng is + V-ing.
11. will travel“Next month” → tương lai đơn → dùng will + V nguyên mẫu.
12. worksKhông có dấu hiệu thời gian → hiện tại đơn; “My father” → ngôi thứ 3 số ít → thêm -s.
13. are doing“At present” → hiện tại tiếp diễn; “The students” → số nhiều → dùng are + V-ing.
14. met“Yesterday” → quá khứ đơn; “meet” là động từ bất quy tắc → quá khứ là met.
15. Will she come“Tonight” → tương lai đơn; câu hỏi → dùng Will + S + V nguyên mẫu.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu

  1. She don’t like chocolate.
  2. They is playing basketball now.
  3. I goed to the market yesterday.
  4. He are reading a newspaper.
  5. We doesn’t have any homework.
  6. She will comes tomorrow.
  7. They was happy last night.
  8. I am not go to school today.
  9. Does she likes music?
  10. We was watching TV yesterday.
  11. He don’t want to eat dinner.
  12. They is going to the beach.
  13. I will to help you later.
  14. She have long hair.
  15. We doesn’t understand the lesson.

Đáp ánGiải thích
1. doesn’tChủ ngữ “She” ngôi thứ 3 số ít nên dùng “doesn’t” thay vì “don’t”
2. areChủ ngữ “They” là số nhiều nên dùng “are” thay vì “is”
3. went“Go” là động từ bất quy tắc, quá khứ là “went” không phải “goed”
4. isChủ ngữ “He” là số ít nên dùng “is” thay vì “are”
5. don’tChủ ngữ “We” dùng “don’t” thay vì “doesn’t”
6. comeSau “will” dùng động từ nguyên mẫu, bỏ “s” trong “comes”
7. wereChủ ngữ “They” là số nhiều nên dùng “were” thay vì “was”
8. do notKhông dùng “am” với động từ thường, sửa thành “do not go”
9. likeSau “Does” dùng động từ nguyên mẫu, bỏ “s” trong “likes”
10. wereChủ ngữ “We” là số nhiều nên dùng “were” thay vì “was”
11. doesn’tChủ ngữ “He” ngôi thứ 3 số ít nên dùng “doesn’t”
12. areChủ ngữ “They” là số nhiều nên dùng “are” thay vì “is”
13. will helpSau “will” dùng động từ nguyên mẫu, bỏ “to”
14. hasChủ ngữ “She” ngôi thứ 3 số ít nên dùng “has” thay vì “have”
15. don’tChủ ngữ “We” dùng “don’t” thay vì “doesn’t”

Bài tập 4: Hoàn thành câu dựa trên từ gợi ý

Bài tập 4 - Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
Bài tập 4 – Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
  1. My brother / usually / take / the bus / to school.
  2. They / read / comic books / now.
  3. I / not / eat / dinner / last night.
  4. We / go / to the zoo / next Saturday.
  5. She / often / clean / her room / on Sundays.
  6. The cat / sleep / under the table / at the moment.
  7. My friends / ride / their bikes / every afternoon.
  8. He / not / play / badminton / yesterday.
  9. You / visit / your grandparents / tomorrow?
  10. The boys / build / a sandcastle / now.
  11. I / drink / orange juice / for breakfast / yesterday.
  12. She / not / enjoy / horror movies.
  13. We / plan / a trip / next holiday.
  14. They / paint / pictures / at the moment.
  15. My uncle / tell / funny stories / every night.

Đáp ánGiải thích cách làm
1. My brother usually takes the bus to school.“Usually” → hiện tại đơn; “My brother” → ngôi thứ 3 số ít → “take” → takes.
2. They are reading comic books now.“Now” → hiện tại tiếp diễn; “They” → dùng are + V-ing.
3. I did not eat dinner last night.“Last night” → quá khứ đơn; phủ định → did not + V nguyên mẫu.
4. We will go to the zoo next Saturday.“Next Saturday” → tương lai đơn → dùng will + V nguyên mẫu.
5. She often cleans her room on Sundays.“Often” → hiện tại đơn; “She” → ngôi thứ 3 số ít → thêm -s vào “clean”.
6. The cat is sleeping under the table at the moment.“At the moment” → hiện tại tiếp diễn; “The cat” → is + V-ing.
7. My friends ride their bikes every afternoon.“Every afternoon” → hiện tại đơn; “My friends” → số nhiều → ride.
8. He did not play badminton yesterday.“Yesterday” → quá khứ đơn; phủ định → did not + V nguyên mẫu.
9. Will you visit your grandparents tomorrow?“Tomorrow” → tương lai đơn; câu hỏi → Will + S + V nguyên mẫu.
10. The boys are building a sandcastle now.“Now” → hiện tại tiếp diễn; “The boys” → are + V-ing.
11. I drank orange juice for breakfast yesterday.“Yesterday” → quá khứ đơn; “drink” là động từ bất quy tắc → quá khứ là drank.
12. She does not enjoy horror movies.Không có dấu hiệu thời gian → hiện tại đơn; “She” → phủ định dùng does not + V nguyên mẫu.
13. We will plan a trip next holiday.“Next holiday” → tương lai đơn → will + V nguyên mẫu.
14. They are painting pictures at the moment.“At the moment” → hiện tại tiếp diễn → are + V-ing.
15. My uncle tells funny stories every night.“Every night” → hiện tại đơn; “My uncle” → ngôi thứ 3 số ít → thêm -s vào “tell”.

2.2. Bài tập nâng cao

Bài tập 1: Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ

Last weekend, my family and I (1. go) _____ to the beach. We (2. wake up) _____ early in the morning and (3. prepare) _____ everything for the trip. My mother (4. pack) _____ sandwiches and drinks. My father (5. check) _____ the car before we (6. leave) _____ home.

When we (7. arrive) _____ at the beach, the sun (8. shine) _____ brightly. Many people (9. swim) _____ in the sea. My brother and I (10. build) _____ sandcastles while our parents (11. relax) _____ under an umbrella.

In the afternoon, we (12. play) _____ volleyball with other families. Everyone (13. have) _____ a great time. We (14. return) _____ home in the evening, tired but happy. I (15. sleep) _____ very well that night because I (16. be) _____ so tired from all the activities.

Next month, we (17. visit) _____ the mountains. I (18. look forward) _____ to another exciting trip with my family. My parents (19. say) _____ that we (20. stay) _____ there for three days.

Đáp ánGiải thích chi tiết cách làm
1. went“Last weekend” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. Ta chia động từ “go” ở dạng quá khứ là went.
2. woke upTiếp diễn mạch quá khứ → dùng quá khứ đơn. “Wake up” là động từ bất quy tắc → quá khứ là woke up.
3. preparedCâu vẫn đang mô tả các hành động nối tiếp trong quá khứ → tiếp tục dùng quá khứ đơn. “Prepare” là động từ có quy tắc → thêm -ed.
4. packed“My mother” là ngôi thứ 3 số ít. Câu ở quá khứ → dùng quá khứ đơn → “pack” thêm -ed thành packed.
5. checkedTương tự câu trên, hành động đã xảy ra trong quá khứ → dùng quá khứ đơn. Động từ có quy tắc → thêm -ed.
6. leftHành động xảy ra sau khi kiểm tra xe → vẫn ở thì quá khứ đơn. “Leave” là bất quy tắc → quá khứ là left.
7. arrived“When we arrived…” là mệnh đề quá khứ → chia động từ ở quá khứ đơn.
8. was shiningMô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm quá khứ → dùng quá khứ tiếp diễn: was/were + V-ing. “The sun” là số ít → dùng was.
9. were swimmingNhiều người đang làm gì tại thời điểm cụ thể → dùng quá khứ tiếp diễn. “Many people” là số nhiều → dùng were.
10. built“My brother and I” là số nhiều. Mặc dù dùng “while”, nhưng hành động này kết thúc, cụ thể → dùng quá khứ đơn. “Build” → quá khứ là built.
11. were relaxingHành động đang diễn ra song song khi các em xây cát → dùng quá khứ tiếp diễn: “were relaxing” (vì chủ ngữ là “our parents”).
12. playedBắt đầu đoạn mới – thời gian là “in the afternoon” → hành động đã xảy ra → chia thì quá khứ đơn.
13. hadTóm tắt cảm xúc của mọi người trong chuyến đi → dùng quá khứ đơn: “have” → “had”.
14. returnedHành động cuối ngày → quá khứ đơn. Động từ có quy tắc → thêm -ed.
15. slept“Sleep” là động từ bất quy tắc → quá khứ là slept. Hành động xảy ra sau một ngày mệt → quá khứ đơn.
16. was“I” + mô tả trạng thái trong quá khứ → dùng was. Đây là động từ to be quá khứ của “I”.
17. will visit“Next month” là dấu hiệu thì tương lai đơn → dùng will + V nguyên mẫu.
18. am looking forwardCấu trúc cố định: look forward to + V-ing. Mặc dù nói về tương lai, nhưng đây là trạng thái hiện tại nên dùng hiện tại tiếp diễn.
19. say“My parents say” → nói ở hiện tại → dùng hiện tại đơn. Không có dấu hiệu quá khứ.
20. will stay“That we will stay” → là lời nói về kế hoạch trong tương lai → dùng tương lai đơn: will + V.

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. My dad usually ___ to work by car. 

  • A. go 
  • B. goes 
  • C. going 
  • D. gone

2. Look! The birds ___ in the sky. 

  • A. fly 
  • B. flies 
  • C. are flying 
  • D. were flying

3. I ___ my homework at 8 p.m. yesterday. 

  • A. finish 
  • B. finished 
  • C. was finishing 
  • D. finishes

4. We ___ a school trip next month. 

  • A. has 
  • B. had 
  • C. have 
  • D. will have

5. My friends ___ TV now. 

  • A. watch 
  • B. watched 
  • C. are watching 
  • D. watches

6. She ___ lunch when I saw her. 

  • A. has 
  • B. is having 
  • C. was having 
  • D. had

7. ___ you ___ your bike every weekend? 

  • A. Do / ride 
  • B. Are / riding 
  • C. Did / rode 
  • D. Will / rode

8. The sun ___ in the east. 

  • A. rise 
  • B. rises 
  • C. rising 
  • D. rose

9. They ___ to the beach last summer. 

  • A. go 
  • B. went 
  • C. goes 
  • D. going

10. What ___ your brother ___ right now? 

  • A. does / do 
  • B. is / doing 
  • C. do / does 
  • D. was / doing

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. B. goes“Usually” → hiện tại đơn; “My dad” là ngôi thứ 3 số ít → thêm -s vào động từ.
2. C. are flying“Look!” → dấu hiệu hiện tại tiếp diễn → dùng are + V-ing. “The birds” → số nhiều.
3. B. finished“Yesterday” → quá khứ đơn → dùng V2. “Finish” là động từ có quy tắc → finished.
4. D. will have“Next month” → tương lai đơn → dùng will + V nguyên mẫu.
5. C. are watching“Now” → hiện tại tiếp diễn → “My friends” → số nhiều → dùng are + V-ing.
6. C. was having“When I saw her” → hành động đang diễn ra ở quá khứ → dùng quá khứ tiếp diễn.
7. A. Do / ride“Every weekend” → hiện tại đơn; câu hỏi → dùng Do + S + V nguyên mẫu.
8. B. risesSự thật hiển nhiên → hiện tại đơn; “The sun” là ngôi thứ 3 số ít → rises.
9. B. went“Last summer” → quá khứ đơn; “go” là động từ bất quy tắc → quá khứ là went.
10. B. is / doing“Right now” → hiện tại tiếp diễn; câu hỏi → What + is + S + doing?

3. Kết luận

Việc nắm vững cách chia động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Anh lớp 6. Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.

Bài viết này đã cung cấp cho kiến thức tổng quan về các thì cơ bản trong chương trình lớp 6, cùng với hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài tập đều có đáp án chi tiết và giải thích cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách làm và tránh những lỗi sai phổ biến.

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, bạn nên:

  • Ôn tập lý thuyết thường xuyên
  • Luyện tập bài tập đều đặn mỗi ngày
  • Ghi nhờ các quy tắc chia động từ cơ bản
  • Học thuộc bảng động từ bất quy tắc
  • Áp dụng kiến thức vào việc viết câu hoàn chỉnh

Nếu các em còn thắc mắc về bất kỳ bài tập nào hoặc cần thêm bài tập nâng cao, hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận. Vietop English sẽ giải đáp và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất!

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h