Chia động từ là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Việc nắm vững cách chia động từ sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp học cao hơn.
Bài viết này, mình sẽ tổng hợp đầy đủ các kiến thức về chia động từ cùng với hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết để bạn có thể tự luyện tập tại nhà.
Cùng bắt đầu thôi nào!
1. Tóm tắt kiến thức trọng tâm về chia động từ lớp 6
Trước khi đi vào làm bài tập chia động từ lớp 6, bạn cần nắm vững những kiến thức cơ bản về các thì được học trong chương trình lớp 6. Đây là những kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn làm bài chính xác và hiệu quả hơn.
Ôn tập kiến thức |
1. Các thì cơ bản trong chương trình lớp 6 1.1. Thì hiện tại đơn (Simple Present) – Cấu trúc: (+) S + V(s/es) + O (-) S + do/does + not + V (nguyên mẫu) (?) Do/Does + S + V (nguyên mẫu)? – Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hành động xảy ra thường xuyên. E.g.: – She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày) – I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê) 1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Cấu trúc: (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/Is/Are + S + V-ing? – Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. E.g.: – I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách) – They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá) 1.3. Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Cấu trúc: (+) S + V2/V-ed (-) S + did + not + V (nguyên mẫu) (?) Did + S + V (nguyên mẫu)? – Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. E.g.: – We visited our grandparents yesterday. (Chúng tôi đã thăm ông bà hôm qua) – She didn’t come to the party. (Cô ấy đã không đến bữa tiệc) 1.4. Thì tương lai đơn (Simple Future) – Cấu trúc: (+) S + will + V (nguyên mẫu) (-) S + will + not + V (nguyên mẫu) (?) Will + S + V (nguyên mẫu)? – Cách dùng: Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai. E.g.: – I will help you tomorrow. (Tôi sẽ giúp bạn ngày mai) – It won’t rain this afternoon. (Trời sẽ không mưa chiều nay) 2. Quy tắc chia động từ *Động từ thường – Hiện tại đơn: Thêm “-s/-es” với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít – Quá khứ đơn: Thêm “-ed” với động từ có quy tắc *Động từ “to be” – Hiện tại: am/is/are – Quá khứ: was/were |
3. Một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh lớp 6
Nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Nghĩa |
go | went | đi |
see | saw | nhìn |
eat | ate | ăn |
come | came | đến |
take | took | lấy |
give | gave | cho |
make | made | làm |
have | had | có |

Thực hành thêm các bài tập:
2. Bài tập chia động từ lớp 6
Sau khi ôn tập kiến thức, trong phần tiếp theo mình sẽ cung cấp cho bạn hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Tất cả các bài tập đều nằm trong chương trình học lớp 6 và được thiết kế phù hợp với trình độ.
2.1. Bài tập cơ bản
Bài tập 1: Điền động từ “to be” vào chỗ trống

- She _____ a student at my school.
- They _____ happy yesterday.
- I _____ not at home last night.
- _____ you tired now?
- My parents _____ teachers.
- The cat _____ sleeping under the table.
- We _____ best friends.
- Tom _____ absent from class yesterday.
- _____ it cold outside?
- The books _____ on the shelf.
- I _____ excited about the trip.
- The weather _____ nice last weekend.
- _____ they your classmates?
- My sister _____ not feeling well.
- The children _____ playing in the garden.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp
- She (go) _____ to school every morning.
- They (watch) _____ TV right now.
- I (visit) _____ my grandmother last Sunday.
- We (have) _____ a test tomorrow.
- He (not like) _____ spicy food.
- The children (play) _____ football at the moment.
- My mother (cook) _____ dinner yesterday evening.
- _____ you (study) _____ English every day?
- They (not go) _____ to the cinema last week.
- She (read) _____ a book now.
- We (travel) _____ to Da Lat next month.
- My father (work) _____ in an office.
- The students (do) _____ their homework at present.
- I (meet) _____ my friend at the park yesterday.
- _____ she (come) _____ to the party tonight?
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu
- She don’t like chocolate.
- They is playing basketball now.
- I goed to the market yesterday.
- He are reading a newspaper.
- We doesn’t have any homework.
- She will comes tomorrow.
- They was happy last night.
- I am not go to school today.
- Does she likes music?
- We was watching TV yesterday.
- He don’t want to eat dinner.
- They is going to the beach.
- I will to help you later.
- She have long hair.
- We doesn’t understand the lesson.
Bài tập 4: Hoàn thành câu dựa trên từ gợi ý

- My brother / usually / take / the bus / to school.
- They / read / comic books / now.
- I / not / eat / dinner / last night.
- We / go / to the zoo / next Saturday.
- She / often / clean / her room / on Sundays.
- The cat / sleep / under the table / at the moment.
- My friends / ride / their bikes / every afternoon.
- He / not / play / badminton / yesterday.
- You / visit / your grandparents / tomorrow?
- The boys / build / a sandcastle / now.
- I / drink / orange juice / for breakfast / yesterday.
- She / not / enjoy / horror movies.
- We / plan / a trip / next holiday.
- They / paint / pictures / at the moment.
- My uncle / tell / funny stories / every night.
2.2. Bài tập nâng cao
Bài tập 1: Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ
Last weekend, my family and I (1. go) _____ to the beach. We (2. wake up) _____ early in the morning and (3. prepare) _____ everything for the trip. My mother (4. pack) _____ sandwiches and drinks. My father (5. check) _____ the car before we (6. leave) _____ home.
When we (7. arrive) _____ at the beach, the sun (8. shine) _____ brightly. Many people (9. swim) _____ in the sea. My brother and I (10. build) _____ sandcastles while our parents (11. relax) _____ under an umbrella.
In the afternoon, we (12. play) _____ volleyball with other families. Everyone (13. have) _____ a great time. We (14. return) _____ home in the evening, tired but happy. I (15. sleep) _____ very well that night because I (16. be) _____ so tired from all the activities.
Next month, we (17. visit) _____ the mountains. I (18. look forward) _____ to another exciting trip with my family. My parents (19. say) _____ that we (20. stay) _____ there for three days.
Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
1. My dad usually ___ to work by car.
- A. go
- B. goes
- C. going
- D. gone
2. Look! The birds ___ in the sky.
- A. fly
- B. flies
- C. are flying
- D. were flying
3. I ___ my homework at 8 p.m. yesterday.
- A. finish
- B. finished
- C. was finishing
- D. finishes
4. We ___ a school trip next month.
- A. has
- B. had
- C. have
- D. will have
5. My friends ___ TV now.
- A. watch
- B. watched
- C. are watching
- D. watches
6. She ___ lunch when I saw her.
- A. has
- B. is having
- C. was having
- D. had
7. ___ you ___ your bike every weekend?
- A. Do / ride
- B. Are / riding
- C. Did / rode
- D. Will / rode
8. The sun ___ in the east.
- A. rise
- B. rises
- C. rising
- D. rose
9. They ___ to the beach last summer.
- A. go
- B. went
- C. goes
- D. going
10. What ___ your brother ___ right now?
- A. does / do
- B. is / doing
- C. do / does
- D. was / doing
3. Kết luận
Việc nắm vững cách chia động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Anh lớp 6. Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ khác như nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.
Bài viết này đã cung cấp cho kiến thức tổng quan về các thì cơ bản trong chương trình lớp 6, cùng với hệ thống bài tập chia động từ lớp 6 đa dạng từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài tập đều có đáp án chi tiết và giải thích cụ thể, giúp bạn hiểu rõ cách làm và tránh những lỗi sai phổ biến.
Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, bạn nên:
- Ôn tập lý thuyết thường xuyên
- Luyện tập bài tập đều đặn mỗi ngày
- Ghi nhờ các quy tắc chia động từ cơ bản
- Học thuộc bảng động từ bất quy tắc
- Áp dụng kiến thức vào việc viết câu hoàn chỉnh
Nếu các em còn thắc mắc về bất kỳ bài tập nào hoặc cần thêm bài tập nâng cao, hãy để lại câu hỏi trong phần bình luận. Vietop English sẽ giải đáp và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất!