Câu bị động thì tương lai gần là một trong những dạng bài tập quan trọng và thường xuất hiện rất nhiều trong khi học và sử dụng tiếng Anh. Một số bạn dễ dàng nhầm lẫn thì tương lai gần với một số thì cơ bản khác.
Vì vậy, bạn lo lắng khi chưa nắm vững cấu trúc câu bị động thì tương lai gần (near future tense) và muốn tìm kiếm những bài tập chất lượng nhất để luyện tập? Đừng lo, với 150+ bài tập mình đã sưu tập dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng ăn trọn điểm 10 của dạng cấu trúc này.
Dưới đây là một số vấn đề bạn cần tìm hiểu để chinh phục dạng bài tập câu bị động thì tương lai gần:
Ôn tập kiến thức về lý thuyết câu bị động thì tương lai gần.
Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của câu bị động thì tương lai gần.
Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Bây giờ, hãy cùng mình giải mã triệt để dạng bài tập này ngay nào!
1. Ôn tập kiến thức về lý thuyết câu bị động thì tương lai gần
Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta hãy cùng điểm qua phần kiến thức ngữ pháp về câu bị động thì tương lai gần nhé:
Tóm tắt kiến thức
Cấu trúc: – Khẳng định: O + is/ am/ are + going to be + Ved/ V3 + (by S). – Phủ định: O + is/ am/ are + not + going to be + Ved V3 + (by S). – Nghi vấn: Is/ Am/ Are + O + going to be + Ved/ V3 + (by S)? – WH-question: WH-question + is/ am/ are + (O) + going to + be + V3/ ed + (by S)? Cách sử dụng: – Thì tương lai gần(near future) diễn tả dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa được lên kế hoạch rõ ràng. – Câu bị động thì tương lai gần dùng để diễn tả sự ảnh hưởng, tác động của một chủ thể khác lên chủ ngữ trong tương lai không xa. Hành động này được lên kế hoạch cụ thể, có tính toán từ trước. – So với câu chủ động, câu bị động thì tương lai gần được sử dụng nhấn mạnh chủ thể (chủ ngữ câu bị động) bị tác động hay ảnh hưởng như thế nào theo kế hoạch đã định sẵn từ trước (dự đoán sự việc đó sẽ xảy ra trong tương lai có thể dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại). – Nếu chủ thể (S) trong dạng bị động không được xác định và không đóng yếu tố quan trọng để được nhấn mạnh như: Someone, we, you, they, she, he, something, everybody, everything, anyone, anything, … thì có thể được lược bỏ. – Đối với trường hợp no one, nothing: Câu bị động được dùng với dạng phủ định. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần: Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần gồm những trạng từ chỉ thời gian giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng có thêm căn cứ hay dẫn chứng cụ thể: – In + thời gian: Trong … nữa (E.g.: In 2 minutes: Trong 2 phút nữa) – Tomorrow: Ngày mai – Next day: Ngày hôm tới – Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới E.g.: – The new highway is going to be constructed next month (by them). (Đường cao tốc mới sẽ được xây dựng vào tháng tới.) => Trong câu bị động này đang nhấn mạnh vào đối tượng của hành động nên chủ thể trở nên không quan trọng, không xác định, có thể lược bỏ. – A new laptop is not going to be bought by Mary. (Một chiếc máy tính mới sẽ không được mua bởi Mary.) => Chủ thể trong câu chủ động được xác định cụ thể nên không thể lược bỏ. – Are these cookies going to be baked by your grandmother in 2 minutes? (Có phải những chiếc bánh quy đó sẽ được nướng bởi bà của bạn trong 2 phút nữa không?) => Chủ thể trong câu chủ động được xác định cụ thể nên không thể lược bỏ.
Để có thể hiểu hơn về câu bị động thì tương lai gần, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn dễ nhớ, có thể lưu về và học bài mọi lúc:
Các dạng bài tập câu bị động thì tương lai gần được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín, giúp các bạn tự tin nắm vững kiến thức ngữ pháp này một cách hiệu quả. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
Chuyển các câu sau sang dạng bị động thì tương lai gần.
Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng bị động.
Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Using near future tense, change the following sentences into the passive form
(Bài tập 1: Sử dụng thì tương lai gần, hãy chuyển các câu sau sang dạng bị động)
1. I am going to buy a new computer because the old one is broken.
=> ………………………………………………………………………………………………
2. John is going to start a new job next week.
=> ………………………………………………………………………………………………
3. Are kids going to feed the dogs?
=> ………………………………………………………………………………………………
4. Is your company going to lay off the old worker?
=> ………………………………………………………………………………………………
5. His family is going to plan for a long trip in Rome.
=> ………………………………………………………………………………………………
6. They are going to buy a new apartment next year.
=> ………………………………………………………………………………………………
7. My boss is going to train us to solve this problem.
=> ………………………………………………………………………………………………
8. She is going to publish her new IELTs guidebook soon.
=> ………………………………………………………………………………………………
9. Tommy is going to decorate his house for Christmas.
=> ………………………………………………………………………………………………
10. Are you going to have the shoemaker repair your shoes?
1. A new computer is going to be bought (by me) because the old one is broken.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “I” là chủ ngữ và “a new computer” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “A new computer” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “buy – mua” bởi “me”. Vì vậy, động từ “buy” chuyển thành “is going to be bought” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by me” (by tân ngữ) có thể được lược bỏ.
2. A new job is going to be started by John next week.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “John” là chủ ngữ và “a new job” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “A new job” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “start – bắt đầu” bởi “John”. Vì vậy, động từ “start” chuyển thành “is going to be started” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by John” (by tân ngữ).
3. Are the dogs going to be fed by kids?
=> Giải thích: Trong câu nghi vấn thể chủ động, “kids” là chủ ngữ và “the dogs” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu nghi vấn thể bị động, “the dogs” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “feed – cho ăn” bởi “kids”. Vì vậy, động từ “feed” chuyển thành “are going to be fed” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by kids” (by tân ngữ).
4. Is the old worker going to be laid off by your company?
=> Giải thích: Trong câu nghi vấn thể chủ động, “your company” là chủ ngữ và “the old worker” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu nghi vấn thể bị động, “the old worker” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “layoff – sa thải” bởi “your company”. Vì vậy, động từ “lay off” chuyển thành “is going to be laid off” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by your company” (by tân ngữ).
5. A long trip in Rome is going to be planned by his family.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “his family” là chủ ngữ và “a long trip in Rome” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “A long trip in Rome” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “plan – lên kế hoạch” bởi “his family”. Vì vậy, động từ “plan” chuyển thành “is going to be planned” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by his family” (by tân ngữ).
6. A new apartment is going to be bought next year.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “they” là chủ ngữ và “a new apartment” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “A new apartment” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “buy – mua” bởi “they”. Vì vậy, động từ “buy” chuyển thành “is going to be bought” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by them” (by tân ngữ) có thể được lược bỏ.
7. We are going to be trained by my boss to solve this problem.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “My boss” là chủ ngữ và “us” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “We” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “train – đào tạo” bởi “my boss”. Vì vậy, động từ “train” chuyển thành “is going to be train” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by my boss” (by tân ngữ).
8. Her new IELTs guidebook is going to be published soon.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “She” là chủ ngữ và “her new IELTs guidebook” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “Her new IELTS guidebook” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “publish – xuất bản” bởi “she”. Vì vậy, động từ “publish” chuyển thành “is going to be published” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by her” (by tân ngữ) có thể được lược bỏ.
9. His house is going to be decorated by Tommy for Christmas.
=> Giải thích: Trong câu chủ động, “Tommy” là chủ ngữ và “his house” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “His house” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “decorate – trang trí” bởi “Tommy”. Vì vậy, động từ “decorate” chuyển thành “is going to be decorated” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by Tommy” (by tân ngữ).
10. Are you going to have your shoes repaired by the shoemaker?
=> Giải thích: Trong câu nghi vấn thể chủ động, “the shoemaker” là chủ ngữ và “your shoes” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “Your shoes” trở thành chủ ngữ, chịu hành động “repair – sửa” bởi “the shoemaker”. Vì vậy, động từ “repair” chuyển thành “are going to be repaired” (chia theo chủ ngữ bị động, thì tương lai gần). Sau động từ phân từ là “by the shoemaker” (by tân ngữ).
Exercise 2: Fill in the correct passive form of the verbs below
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng bị động)
Her first novel (publish) ………. soon.
A new modern penthouse (build) ………. in the next 2 years by investors.
A new shopping mall (construct) ………. in the city center next month.
The train to school (not leave) ………. here in 2 minutes.
Tomorrow, the invitation (send) ………. to all the guests by the event organizer.
Where ………. your birthday party (organize) ……….?
Students (keep) ………. silent in the principal’s speech.
We think that the proposal (decline) ………. because it is costly.
Chúng ta sử dụng thì tương lai gần của thể bị động. “Her first novel – Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy” là chủ thể bị động, và “is going to be published” là cấu trúc tương lai gần của động từ “publish – xuất bản”.
2. is going to be built
Trong câu này, “A new modern penthouse – Căn biệt thự hiện đại” là chủ thể bị động, và “is going to be built” là cấu trúc tương lai gần của động từ “build – xây dựng”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
3. is going to be constructed
Trong câu này, “A new shopping mall – Khu trung tâm mua sắm mới” là chủ thể bị động, và “is going to be constructed” là cấu trúc tương lai gần của động từ “construct – xây dựng”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
4. is not going to be left
Trong câu này, “The train – Con tàu” là chủ thể bị động, và “is going to be left” là cấu trúc tương lai gần của động từ “leave – rời đi”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
5. is going to be sent
Trong câu này, “The invitation – Thư mời” là chủ thể bị động, và “is going to be sent” là cấu trúc tương lai gần của động từ “sent – gửi đi”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
6. is … going to be organized
Trong câu này, “Your birthday party – Tiệc sinh nhật bạn” là chủ thể bị động, và “is going to be organized” là cấu trúc tương lai gần của động từ “organize – tổ chức”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
7. are going to be kept
Trong câu này, “Students – Những học sinh” là chủ thể bị động, và “are going to be kept” là cấu trúc tương lai gần của động từ “keep – giữ im lặng”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
8. is going to be declined
Trong câu này, “The proposal” là chủ thể bị động, và “is going to be declined” là cấu trúc tương lai gần của động từ “decline – từ chối”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
9. is going to be canceled
Trong câu này, “The match – Trận đấu” là chủ thể bị động, và “is going to be canceled” là cấu trúc tương lai gần của động từ “cancel – hủy bỏ”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
10. is going to be replaced
Trong câu này, “Our roof – Mái nhà” là chủ thể bị động, và “is going to be replaced” là cấu trúc tương lai gần của động từ “replace – thay thế”. Động từ to be chia theo chủ ngữ của thể bị động.
Câu này là câu bị động thì tương lai gần với dấu hiệu nhận biết là trạng từ chỉ thời gian “in 2 minutes”. Động từ “bake – nướng” thể bị động sẽ là “be + going to be baked”. Chủ ngữ “this cake” nên ta chọn is.
2. C
Câu này là dạng câu phủ định của câu bị động tương lai gần. Động từ “join” thể bị động sẽ là “be + not going to be joined”. Chủ ngữ “the party” nên ta chọn is.
3. A
Câu này là dạng câu phủ định của câu bị động tương lai gần. Động từ “see” thể bị động sẽ là “be + not going to be seen”. Chủ ngữ “that new movie” nên ta chọn “is”
4. B
Câu này là câu bị động thì tương lai gần vì việc “cancel the football match” có thể dự đoán trước là do “it’s raining tomorrow”. Động từ “cancel” thể bị động sẽ là “is going to be canceled”.
5. B
Câu này là câu bị động thì tương lai gần vì việc “visit company’s new branch” được lên kế hoạch vào “next week”. Động từ “visit” thể bị động sẽ là “be + going to be visited”.
6. C
Câu này là câu bị động thì tương lai gần vì hành động “run his family business” đã được lên kế hoạch trước. Động từ “run” thể bị động sẽ là “be + going to be run”.
7. B
Câu này là câu bị động thì tương lai gần “next month”. Động từ “start” thể bị động sẽ là “be + going to be start”. Chủ ngữ là “A new job” nên ta chọn is.
8. A
Câu này là câu nghi vấn ở dạng bị động thì tương lai gần cho kế hoạch đã được dự định từ trước. Động từ “cook” thể bị động sẽ là “be + going to be cooked”. Chủ ngữ là “the lunch” nên ta chọn “is”.
9. C
Câu này là câu nghi vấn ở dạng bị động thì tương lai gần. Động từ “drive” thể bị động sẽ là “be + going to be driven”. Chủ ngữ là “a new car” nên ta chọn “is”.
10. C
Câu này là câu hỏi WH-question ở dạng bị động thì tương lai gần, tương lai của chủ ngữ bị động có thể được nhìn thấy trong câu. Động từ “visit” thể bị động sẽ là “be + going to be visited”. Chủ ngữ là “his grandparents” nên ta chọn “are”.
Exercise 4: Using near future tense, change the following sentences into active form
(Bài tập 4: Viết lại câu sau dưới dạng câu chủ động sử dụng thì tương lai gần)
E.g.: Our roof is going to be replaced by them.
=> They are going to replace our roof.
1. A new product is going to be launched by the company next month.
1. The company is going to launch a new product next month.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “a new product” chịu hành động “launch – ra mắt” bởi tân ngữ “the company”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “The company” thành chủ ngữ, cấu trúc “be launched” chuyển thành “is going to launch” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần).
2. Selena isn’t going to complete the project in the next two hours.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “the project” chịu hành động “complete – hoàn thành” bởi tân ngữ “by Selena”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “Selena” thành chủ ngữ, cấu trúc “be completed” chuyển thành “is going to complete” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “the project”
3. My father is going to repair the bike soon.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “the bike” chịu hành động “repair – sửa chửa” bởi tân ngữ “my father”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “My father” thành chủ ngữ, cấu trúc “be repaired” chuyển thành “is going to repair” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “the bike”.
4. Are they going to invite Henry to the party next week?
=> Giải thích: Trong câu nghi vấn thể bị động, chủ ngữ “Henry” chịu hành động “invite – mời” bởi tân ngữ “they”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “They” thành chủ ngữ, cấu trúc “be invited” chuyển thành “are going to invite” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “Henry”
5. The government is going to build the new factory next year.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “the new factory” chịu hành động “build – xây dựng” bởi tân ngữ “the government”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “The government” thành chủ ngữ, cấu trúc “be built” chuyển thành “is going to build” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “the new factory”
6. Mr. Johnson is going to teach English to us next month.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “English” chịu hành động “teach – dạy” bởi tân ngữ “Mr. Johnson”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “Mr. Johnson” thành chủ ngữ, cấu trúc “be taught” chuyển thành “is going to teach” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “english”.
7. John’s family are going to hold a charity event to raise funds for the cause.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “a charity event” chịu hành động “hold – tổ chức” bởi tân ngữ “John’s family”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “John’s family” thành chủ ngữ, cấu trúc “be held” chuyển thành “is going to hold” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “a charity event”.
8. The chef is going to prepare a delicious meal for the guests at the party in 30 minutes.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “a delicious meal” chịu hành động “prepare – chuẩn bị” bởi tân ngữ “the chef”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “The chef” thành chủ ngữ, cấu trúc “be prepared” chuyển thành “is going to prepare” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “a delicious meal”.
9. The doctor is going to perform the surgery tomorrow.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “the surgery” chịu hành động “perform” bởi tân ngữ “the doctor”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “The doctor” thành chủ ngữ, cấu trúc “be performed” chuyển thành “is going to perform” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “the surgery”.
10. My younger sister is going to own my old computer.
=> Giải thích: Trong câu bị động, chủ ngữ “my old computer” chịu hành động “own – sở hữu” bởi tân ngữ “my younger sister”. Sau khi chuyển sang câu chủ động, “My younger sister” thành chủ ngữ, cấu trúc “be owned” chuyển thành “is going to own” (chia theo chủ ngữ thể chủ động, thì tương lai gần) + tân ngữ “my old computer”.
11. The manager is not going to sign the contracts.
12. We are going to submit the report to the leader by the end of next week.
13. Is Mary going to bake the cakes for the party tonight?
14. The committee is going to hold the event next month.
15. Simon is going to take Victoria to the church tomorrow.
3. Download tổng hợp 150+ dạng bài tập câu bị động thì tương lai gần
Hãy tải trọn bộ bài tập bị động thì tương lai gần qua đường liên kết ở dưới. Đây là tổng hợp hơn 150+ bài tập từ cơ bản đến nâng cao mà mình đã giúp bạn sưu tầm để củng cố lại kiến thức và bắt tay vào thực hành ngay.
Mình vừa chia sẻ những kiến thức tóm tắt về câu bị động thì tương lai gần bao gồm lý thuyết, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập liên quan.
Tuy nhiên, để “ẵm” trọn điểm 10 ở dạng bài tập câu bị động thì tương lai gần này, hãy lưu ý và tập trung ghi nhớ 03 điểm quan trọng sau đây, tránh mất điểm oan :
Xác định đúng thì và chủ ngữ là số ít/ số nhiều để chia đúng trợ động từ.
Cần nắm chắc cấu trúc câu, dấu hiện nhận biết và cách dùng của thì tương lai gần để tránh nhầm lẫn với thì tương lai đơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khi làm bài tập, hãy chia sẻ bên dưới phần bình luận để được đội ngũ các giáo viên của Vietop English kịp thời giải đáp và giúp bạn học tập tốt hơn. Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
Passive voice: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/passive-voice/ – Truy cập ngày 06/05/2024
The passive voice: https://www.perfect-english-grammar.com/passive.html/ – Truy cập ngày 06/05/2024
Trang Jerry
Content Writer
Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn với cụm từ turn off do sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng của nó. Không chỉ đơn giản là tắt thiết bị điện tử, turn off còn mang nhiều ý nghĩa
Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng phrasal verbs tiếng Anh không? Turn in là một ví dụ điển hình, với nhiều nghĩa khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Bạn có đang bối rối không biết khi nào nó
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trên con đường sự nghiệp hay trong cuộc sống cá nhân, chúng ta thường tự hỏi: Nên làm gì tiếp theo? Cụm từ turn to
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao make off with lại được dùng để nói về hành vi trộm cắp chưa? Trong thời đại mà các vụ trộm ngày càng tinh vi, hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác
Come forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc cung cấp một thông tin nào đó. Ngoài ra, come forward cũng có thể dùng khi muốn thể hiện bản thân hay điều gì đó cho
Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đi du lịch ở nước ngoài vì không hiểu các biển báo giao thông? Hay lo lắng khi phải tham gia giao thông công cộng mà không biết cách hỏi đường? Việc nắm vững vốn từ
Du lịch không chỉ là cơ hội để khám phá những địa danh mới, mà còn là dịp để chúng ta mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Trong những chuyến đi, việc nắm vững các từ vựng
Là một người học tiếng Anh, mình nhận thấy rằng từ vựng về môi trường không chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ích rất nhiều trong các bài thi như IELTS. Bởi vì bảo vệ môi trường là một chủ
Hoàng Long
16.11.2024
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!