Banner back to school 3

Ăn trọn điểm ngữ pháp với bài tập viết lại câu before after (kèm đáp án chi tiết)

Bạn có bao giờ cảm thấy lo lắng khi làm bài tập viết lại câu với cấu trúc before after không? Hay bạn có thường xuyên nhầm lẫn các thì khi áp dụng cấu trúc này trong các kỳ thi không?

Hiểu được những khó khăn đó, mình đã chuẩn bị bài viết giúp các bạn thực hành với bài tập viết lại câu before after, giúp gỡ rối các vấn đề khi gặp phải dạng này trong các bài kiểm tra và nâng trình tiếng Anh của bạn. Bài viết bao gồm:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của bài tập viết lại câu before after.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Tips nhỏ để làm bài tập viết lại câu before after hiệu quả.

Bạn đã sẵn sàng chưa? Cùng bắt đầu thôi nhé!

1. Ôn tập lý thuyết bài tập viết lại câu before after

Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về before after này, cũng như tiến hành đi qua các bước chi tiết để viết lại câu before after nhé.

Ôn tập lý thuyết
1. Dạng 1 chung:
– Khi beforeafter được sử dụng làm liên từ, chúng nối hai mệnh đề. Mệnh đề theo sau before hoặc after là mệnh đề phụ, không đứng một mình được.
– Cấu trúc chính: Main Clause + before/ after + Subordinate Clause
– E.g.: You should brush your teeth before you go to bed. (Bạn nên đánh răng trước khi đi ngủ.)
+ Main Clause: You should brush your teeth (Bạn nên đánh răng)
+ Subordinate Clause: before you go to bed (trước khi đi ngủ)
– Trong đó, còn có 1 loại cấu trúc quan trọng khác:
+ Type 1: After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn) = Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn) 
→ Cấu trúc này được dùng để nói về một sự việc được diễn ra sau khi một hành động hay một sự việc khác đã kết thúc.
+ E.g.: After I had done the housework, I hung out with my friend. (Sau khi đã hoàn thành xong công việc nhà, tôi ra ngoài chơi với bạn) = I had done the housework before I hung out with my friend. (Tôi đã hoàn thành xong công việc nhà trước khi tôi ra ngoài chơi với bạn)
2. Dạng 2 chung:
– Khi kết hợp before và after với danh động từ (V-ing), chúng ta nhấn mạnh sự liên kết giữa hai hành động theo thứ tự thời gian, giản lược chủ ngữ (S).
– Cấu trúc: Main Clause + before/ after + V-ing
– E.g.: He enjoys relaxing after finishing his work. (Anh ấy thích thư giãn sau khi hoàn thành công việc.)
+ Main Clause: He enjoys relaxing (Anh ấy thích thư giãn)
+ Subordinate Clause (V-ing): After finishing his work (sau khi hoàn thành công việc)
3. Dạng bài cấu trúc after:
– Type 1: After + simple past + simple present
→ Cấu trúc after khi đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để lại kết quả ở hiện tại.
+ E.g.: After everything happened, Mike and Ginny still live together. (Sau mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn sống cùng với nhau)
– Type 2: After + simple past + simple past
→ Cấu trúc after này được dùng để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.
+ E.g.: After Jenny drove too fast, she caused an accident. (Sau khi Jenny đã lái xe quá nhanh, cô ta đã gây ra một vụ tai nạn)
– Type 3: After + present perfect/ simple present + simple future
→ Cấu trúc after này dùng để diễn tả sau khi đã làm xong một công việc gì và tiếp tục thực hiện một công việc khác.
+ E.g.: After he has booked the plane ticket, he will go to Ha Noi city. (Sau khi anh ấy đặt vé máy bay, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hà Nội.)
4. Dạng bài cấu trúc before:
– Type 1: Cấu trúc Before ở quá khứ
+ Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành
+ Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn
→ Dạng cấu trúc before trong quá khứ được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Mệnh đề có chứa before sẽ sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề còn lại dùng thì quá khứ hoàn thành.
+ E.g.: Before the mother came back, the children had already gone to bed. (Trước khi mẹ quay trở về, những đứa trẻ đã lên giường đi ngủ.)
– Type 2: Cấu trúc Before ở hiện tại
+ Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn
+ Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn
→ Dạng cấu trúc Before trong hiện tại được sử dụng để chỉ thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Mệnh đề chứa Before và mệnh đề còn lại đều sử dụng thì hiện tại đơn.
+ E.g.: Before having breakfast, I often do exercise. (Trước khi ăn sáng, tôi thường tập thể dục.)
– Type 3: Cấu trúc Before ở tương lai
+ Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
+ Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn
→ Dạng cấu trúc Before trong tương lai được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động nào đó. Mệnh đề chứa Before dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề còn lại dùng thì tương lai đơn.
+ E.g.: Before I leave, I will tell her the truth. (Trước khi tôi rời đi, tôi sẽ nói với cô ấy sự thật.)
5. Ý nghĩa và sử dụng:
Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta mô tả một chuỗi các sự kiện diễn ra liên tiếp một cách rõ ràng và logic, nhấn mạnh thứ tự thời gian của chúng. Điều này giúp người đọc hiểu được mối quan hệ giữa các sự kiện trong văn bản.

Để thuận tiện ôn tập, sau đây là bảng tổng kết cách dùng cơ bản đến nâng cao để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Tổng hợp viết lại câu before after

Xem thêm:

2. Bài tập viết lại câu before after trong tiếng Anh

Sau khi ôn tập, hãy cùng mình bắt đầu ôn tập qua các dạng bài tập viết lại câu before after được tổng hợp từ nhiều nguồn học uy tín sau đây nhé. Các dạng bài tập sẽ bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Tạo các câu sử dụng before và after với mệnh đề phụ.
  • Hoàn thiện đoạn văn này bằng cách chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.
  • Viết một đoạn văn ngắn sử dụng before và after để mô tả các hoạt động bạn thường làm vào buổi sáng từ khi thức dậy cho đến khi rời nhà đi làm hoặc đi học.
  • Sử dụng before và after để hoàn thành các câu dưới đây.

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. I always wash my hands ……… I eat dinner.
  • A. before
  • B. after
  • C. while
  1. You need to turn off the lights ……… you leave the room.
  • A. after
  • B. before
  • C. during
  1. She reads a book ……… going to sleep.
  • A. before
  • B. during
  • C. after
  1. They plan to go for a walk ……… it stops raining.
  • A. before
  • B. after
  • C. while
  1. Make sure to lock the door ……… you go out.
  • A. before
  • B. during
  • C. after
  1. The teacher collects the homework ……… the lesson starts.
  • A. before
  • B. during
  • C. after
  1. He likes to take a nap ……… he does his homework.
  • A. before
  • B. after
  • C. during
  1. Please clean your room ……… your friends come over.
  • A. before
  • B. during
  • C. after
  1. The kids packed up their things ……… the bell rang.
  • A. before
  • B. after
  • C. while
  1. She usually checks her emails ……… she starts working.
  • A. before
  • B. during
  • C. after
Đáp ánGiải thích
1. ACần hoàn thành hành động “wash my hands” trước khi bắt đầu hành động “eat dinner”. Cấu trúc “before” chỉ ra rằng một hành động xảy ra trước một hành động khác. 
2. BViệc “turn off the lights” cần được hoàn thành trước khi “leave the room”. Sử dụng “before” để chỉ thời điểm trước khi một hành động khác xảy ra.
3. A“reads a book” là hành động xảy ra trước “going to sleep”. “Before” là phù hợp để diễn tả hành động trước một hành động khác.
4. BMọi người thường chọn đi bộ khi trời đã tạnh mưa, không phải trước hay trong khi mưa.
5. A“lock the door” cần được thực hiện trước khi “go out”. “Before” là cấu trúc phù hợp để chỉ hành động trước một hành động khác.
6. A“collects the homework” là hành động xảy ra trước “the lesson starts”. Sử dụng “before” để chỉ thời điểm trước khi một sự kiện xảy ra.
7. A“take a nap” được thực hiện trước “does his homework”. “Before” là cấu trúc phù hợp cho trường hợp này.
8. A“clean your room” cần hoàn thành trước khi “your friends come over”. “Before” chỉ rõ ràng thời gian trước một sự kiện.
9. B“packed up their things” xảy ra sau khi “the bell rang”. “After” là cấu trúc dùng để chỉ hành động sau một hành động khác.
10. A“checks her emails” là hành động được thực hiện trước khi “starts working”. “Before” thể hiện sự sắp xếp trước một hành động khác.

Exercise 2: Create sentences using before and after with subordinate clauses

(Bài tập 2: Tạo các câu sử dụng before và after với mệnh đề phụ)

Create sentences using before and after with subordinate clauses
  1. ………. I had a chance to explain, the meeting was abruptly canceled.
  2. We reviewed all the documents ………. the client arrived, ensuring everything was in order.
  3. ………. the seminar ended, the participants were invited to join a networking session.
  4. ………. making any significant decisions, the board of directors consulted with all stakeholders.
  5. ………. receiving feedback, the author revised the manuscript extensively.
  6. ………. embarking on the new project, our team conducted a thorough market analysis.
Đáp ánGiải thích
1. beforeCâu này miêu tả một tình huống trong đó cuộc họp bị hủy bất ngờ trước khi người nói có cơ hội giải thích vấn đề hoặc quan điểm của mình.
Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng “before” khi bạn muốn nói về một hành động hoặc sự kiện dự định xảy ra nhưng bị gián đoạn bởi một sự kiện khác xảy ra trước đó.
2. beforeCâu này cho thấy hành động kiểm tra lại tất cả tài liệu được thực hiện trước khi khách hàng đến, nhằm đảm bảo mọi thứ đều sẵn sàng và không có sai sót.
Dấu hiệu nhận biết: “Before” được dùng khi một hành động được hoàn thành hoàn toàn trước một hành động hoặc sự kiện khác.
3. afterCâu này diễn tả sự kiện mạng lưới được tổ chức ngay sau khi hội thảo kết thúc, cung cấp cho các tham dự viên cơ hội giao lưu.
Dấu hiệu nhận biết: “After” được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra ngay sau một sự kiện khác.”After” được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra ngay sau một sự kiện khác.
4. beforeTrước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào, hội đồng quản trị đã tham khảo ý kiến từ tất cả các bên liên quan, điều này giúp đảm bảo quyết định được thông qua một cách suy nghĩ và có sự đồng thuận.
Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng “before” để chỉ việc thu thập thông tin hoặc ý kiến trước khi tiến hành một quyết định quan trọng.
5. afterNgay sau khi nhận phản hồi, tác giả đã tiến hành chỉnh sửa bản thảo một cách kỹ lưỡng, cho thấy sự chủ động cải thiện công việc dựa trên ý kiến đóng góp.
Dấu hiệu nhận biết: “After” thường dùng để mô tả một phản ứng hoặc hành động được thực hiện ngay sau khi nhận được một loại thông tin hoặc phản hồi.
6. beforeTrước khi bắt đầu dự án mới, nhóm của chúng tôi đã thực hiện một bản phân tích thị trường chi tiết để đảm bảo hiểu rõ môi trường kinh doanh và nhu cầu của khách hàng.
Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng “before” khi một hoạt động nghiên cứu hoặc chuẩn bị cần được hoàn thành trước khi bắt đầu một dự án hoặc sáng kiến mới.

Exercise 3: Complete this passage by choosing the correct word to fill in the blanks

(Bài tập 3: Hoàn thiện đoạn văn này bằng cách chọn từ đúng để điền vào chỗ trống)

Complete this passage by choosing the correct word to fill in the blanks

Mark loves to cook. He always cleans up the kitchen (1) ………. he starts cooking and (2) ………. he finishes, he enjoys a cup of coffee. He finds cooking relaxing, especially (3) ………. a long day at work. On weekends, Mark often spends hours preparing elaborate meals. He reads through his collection of cookbooks (4) ………. deciding what to make, and (5) ………. all the ingredients are prepped, the real magic begins. His favorite part of the cooking process is the moment (6) ………. the meal is served when he can see the joy on his friends’ and family’s faces. Even (7) ………. everyone has left, he feels a sense of satisfaction, knowing that he has nurtured both bodies and souls.

Đáp ánGiải thích
1. beforeMark làm sạch bếp trước khi bắt đầu nấu nướng. Điều này giúp tạo một không gian sạch sẽ và ngăn nắp, làm tăng hiệu quả và thoải mái trong quá trình nấu nướng.
2. afterSau khi hoàn thành việc nấu nướng, Mark thưởng thức một tách cà phê. Đây là thời điểm anh ấy thư giãn và tận hưởng thành quả của mình.
3. afterNấu ăn mang lại cho Mark sự thư giãn, đặc biệt là sau một ngày làm việc dài và căng thẳng. Đây là cách anh ấy giải tỏa căng thẳng và tái tạo năng lượng.
4. beforeTrước khi quyết định món gì để nấu, Mark thường xem qua bộ sưu tập sách nấu ăn của mình. Quá trình này giúp anh ấy lựa chọn món ăn phù hợp và lên kế hoạch cho bữa ăn.
5. afterSau khi chuẩn bị xong tất cả nguyên liệu, Mark bắt đầu quá trình nấu nướng chính. Đây là khi phép màu thực sự bắt đầu, với các nguyên liệu đã sẵn sàng để biến hóa thành món ăn ngon.
6. afterMark thích nhất là khoảnh khắc sau khi món ăn được phục vụ, anh có thể thấy niềm vui trên khuôn mặt của bạn bè và gia đình. Đây là lúc anh cảm nhận được sự hài lòng từ việc chia sẻ bữa ăn do chính mình chuẩn bị.
7. afterSau khi mọi người đã rời đi, Mark cảm thấy hài lòng với việc đã nuôi dưỡng được cả thể chất lẫn tinh thần của họ, cho thấy sự thỏa mãn lâu dài từ việc nấu nướng và tiếp đãi.

Exercise 4: Write a short paragraph using before and after to describe the activities you usually do in the morning from the time you wake up until the time you leave home for work or school

(Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng before và after để mô tả các hoạt động bạn thường làm vào buổi sáng từ khi thức dậy cho đến khi rời nhà đi làm hoặc đi học)

Write a short paragraph using before and after to describe the activities you usually do in the morning from the time you wake up until the time you leave home for work or school

Đáp án có thể thay đổi dựa vào sức sáng tạo của bạn nha.

Every morning, my routine starts immediately after I wake up. First, I spend a few minutes opening the curtains to let the natural light flood the room. Then, I typically begin my day with a warm glass of water before doing anything else, as this helps me feel alert and kickstarts my metabolism. After drinking the water, I proceed to do some light exercises. Stretching and moving gently after waking up makes me feel more flexible and ready for the day’s activities.

Next, I head to the bathroom. Before taking a shower, I prepare my clothes and gather all the essentials needed for a busy day ahead. Showering in the morning helps me relax and focus. After showering, I take time to have breakfast. Breakfast is the most important meal of the day, so I never skip it, even when I’m in a hurry.

Finally, before leaving the house, I check my emails and my schedule to ensure I’m not missing any meetings or deadlines. After making sure everything is in order, I grab my pre-prepared coffee and start my journey to work or school.

Dịch nghĩa: 

Mỗi sáng, thói quen của tôi bắt đầu ngay sau khi tôi thức dậy. Đầu tiên, tôi dành vài phút kéo rèm cửa để ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng. Sau đó, tôi thường bắt đầu ngày mới bằng một ly nước ấm trước khi làm bất cứ điều gì khác, vì điều này giúp tôi cảm thấy tỉnh táo và khởi động trao đổi chất. Sau khi uống nước, tôi tiếp tục thực hiện một số bài tập nhẹ. Việc kéo giãn và vận động nhẹ nhàng sau khi thức dậy giúp tôi cảm thấy linh hoạt hơn và sẵn sàng cho các hoạt động trong ngày.

Tiếp theo, tôi đi đến phòng tắm. Trước khi tắm, tôi chuẩn bị quần áo và thu thập tất cả những đồ dùng cần thiết cho một ngày bận rộn phía trước. Tắm vào buổi sáng giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. Sau khi tắm, tôi dành thời gian để ăn sáng. Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày, vì vậy tôi không bao giờ bỏ qua, ngay cả khi tôi đang vội.

Cuối cùng, trước khi rời khỏi nhà, tôi kiểm tra email và lịch trình của mình để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cuộc họp hay hạn chót nào. Sau khi chắc chắn mọi thứ đều ổn, tôi lấy cà phê đã chuẩn bị sẵn và bắt đầu hành trình đến nơi làm việc hoặc trường học.

Exercise 5: Use before and after to complete the sentences below

(Bài tập 5: Sử dụng before và after để hoàn thành các câu dưới đây)

Use before and after to complete the sentences below
  1. ………. I check my emails, I like to have my office completely organized.
  2. You should always save a copy of your work ………. shutting down your computer.
  3. ………. the sun rises, the birds start chirping, signaling the beginning of a new day.
  4. She always makes sure to walk her dog ………. she heads out to her yoga class.
  5. The students began their quizzes ………. the teacher had thoroughly explained the instructions.
  6. ………. everyone had left the party, we began cleaning up the mess.
  7. He likes to review his notes briefly ………. stepping into the lecture hall.
  8. They usually pack their gym bags ………. going to bed so they’re ready for the morning.
  9. ………. he finishes his homework, he usually plays video games for an hour.
  10. The concert had to be postponed ………. a sudden storm hit the city.
Đáp ánGiải thích
1. beforeHành động sắp xếp văn phòng được hoàn thành trước khi kiểm tra email. Câu này cho thấy việc có một không gian ngăn nắp là điều kiện tiên quyết để có thể xử lý email một cách thoải mái.
“Before” thường được sử dụng khi một hành động cần được hoàn thành trước khi có thể tiến hành hành động khác.
2. beforeViệc lưu công việc trước khi tắt máy tính là cần thiết để tránh mất dữ liệu. Bước phòng ngừa này đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đã được lưu và an toàn.
“Before” chỉ ra rằng các bước chuẩn bị phải được thực hiện trước một sự kiện.
3. afterTiếng chim hót bắt đầu sau khi mặt trời mọc, cho thấy rằng các loài chim bắt đầu hoạt động phản ứng với ánh sáng ban ngày.
“After” được dùng khi một sự kiện là kết quả trực tiếp sau một sự kiện khác.
4. beforeViệc dắt chó đi dạo được hoàn thành trước khi đi đến lớp yoga. Điều này đảm bảo rằng chó đã được chăm sóc trước khi cô ấy rời đi.
“Before” ở đây được dùng để chỉ thời điểm hoàn tất một việc cần thiết trước khi bắt đầu một hoạt động.
5. afterCác học sinh bắt đầu làm bài kiểm tra sau khi giáo viên giải thích kỹ lưỡng các hướng dẫn. Trình tự này đảm bảo rằng tất cả học sinh hiểu rõ những gì được yêu cầu trước khi họ bắt đầu.
“After” thường được dùng khi một hành động phản ứng ngay sau một sự kiện.
6. afterHoạt động dọn dẹp bắt đầu sau khi bữa tiệc kết thúc và tất cả khách đã rời đi, điều này hợp lý để quản lý không gian và dọn dẹp một cách hiệu quả.
“After” chỉ rõ ràng rằng một hành động là hậu quả của một sự kiện đã xảy ra.
7. beforeViệc ôn lại ghi chú trước buổi giảng giúp làm mới thông tin trong đầu, tăng cường hiểu biết và sự sẵn sàng cho bài giảng.
“Before” ở đây cho thấy việc chuẩn bị cần thiết trước khi bắt đầu một công việc.
8. beforeViệc đóng gói trước giúp họ chuẩn bị sẵn sàng tất cả các đồ dùng cần thiết cho phòng tập ngay từ buổi sáng mà không phải vội vã.”Before” được dùng để chỉ việc hoàn thành một việc trước một thời điểm cụ thể.
9. afterChơi video game là hoạt động giải trí diễn ra sau khi hoàn thành bài tập, hoạt động như một phần thưởng hoặc phương pháp thư giãn.
“After” thể hiện một hoạt động giải trí sau khi hoàn thành nghĩa vụ.
10. afterViệc hoãn buổi hòa nhạc là hậu quả trực tiếp của cơn bão bất ngờ, cho thấy mối quan hệ nhân quả nơi cơn bão buộc phải lùi lịch buổi hòa nhạc.
“After” ở đây được dùng để chỉ việc nghỉ ngơi sau khi hoàn thành một công việc khác.

Xem thêm các bài tập khác:

3. Download trọn bộ bài tập viết lại câu before after

Để giúp nắm chắc thêm kiến thức về bài tập viết lại câu before after, các bạn hãy nhanh chóng tải ngay bộ đề bài tập được tuyển chọn và biên soạn kỹ lưỡng phía dưới này nhé. Bộ đề này chắc chắn sẽ giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới đó.

4. Kết luận

Ngay sau khi hoàn thành bài tập viết lại câu before after thì chắc hẳn giờ đây, các bạn đã tự tin hơn rất nhiều nếu gặp các dạng này trong các bài thi tiếng Anh rồi nhỉ? Tuy nhiên, để thực sự nắm trọn điểm phần thi này mình sẽ chỉ ra các lưu ý sau, bạn chú ý nhé:

  • Before và after là hai liên từ chỉ thời gian, và chúng có ý nghĩa rất rõ ràng về trình tự thời gian. Hiểu rõ điều này giúp bạn không nhầm lẫn khi áp dụng.
    • Before dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác. 
    • After chỉ hành động xảy ra sau. 
  • Khi sử dụng before và after, bạn cần chắc chắn rằng cấu trúc câu của bạn đúng. Thường thì sau before và after sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh (chứa chủ ngữ và động từ). 

Nếu còn thắc mắc nào về phần bài tập cũng như các khó khăn chung trong quá trình học tiếng anh, các bạn đừng chần chừ mà hãy comment ngay dưới bài post này để mình và đội ngũ giáo viên IELTS Vietop hỗ trợ giải đáp thắc mắc cho bạn nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để biết thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác nhé. 

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Before: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/before – Truy cập ngày 15/06/2024
  • After, afterwards: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/after-afterwards – Truy cập ngày 15/06/2024
  • Before vs After: How to Use Before and After in Simple Present for Daily Routines! Before: https://m.youtube.com/watch?v=LL02D1YRlb4 – Truy cập ngày 15/06/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên