Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

Tổng hợp đầy đủ các thì trong tiếng Anh lớp 9 có bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Các thì trong tiếng Anh lớp 9 không chỉ là kiến thức nền tảng, mà còn là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt ý tưởng, kể chuyện và mô tả các sự việc một cách chính xác. Đây cũng là phần kiến thức quan trọng cho các kỳ thi chuyển cấp và các chứng chỉ tiếng Anh sau này.

Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn ôn tập một cách có hệ thống tất cả các thì trong tiếng Anh lớp 9, từ những thì cơ bản đã học ở lớp dưới đến những thì mới như quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Cùng với đó là 30+ bài tập thực hành đa dạng kèm đáp án chi tiết để bạn có thể tự kiểm tra và nâng cao trình độ.

1. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9

Chương trình tiếng Anh lớp 9 yêu cầu học sinh nắm vững 6 thì cơ bản: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Đây là những thì được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và là nền tảng cho việc học các thì phức tạp hơn ở cấp THPT.

Việc nắm vững các thì này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh nâng cao. Mỗi thì đều có cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết riêng biệt mà bạn cần ghi nhớ và vận dụng thành thạo.

Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9

1.1. Ôn tập nhanh các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple):

Cấu trúc:

(+) S + V(s/es)(-) S + don’t/doesn’t + V(?) Do/Does + S + V?

E.g.: Olivia studies English every day. (Olivia học tiếng Anh mỗi ngày.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

Cấu trúc:

(+) S + am/is/are + V-ing(-) S + am/is/are + not + V-ing(?) Am/is/are + S + V-ing

E.g.: John’s daughter is reading a book now. (Con gái của John đang đọc sách bây giờ.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple):

Cấu trúc:

(+) S + V2/V-ed(-) S + didn’t + V(?) Did + S + V?

E.g.: Ethan visited his grandmother yesterday. (Hôm qua Ethan đã thăm bà.)

Thì tương lai đơn (Future Simple):

Cấu trúc:

(+) S + will + V(-) S + won’t + V(?) Will + S + V?

E.g.: My sister and James will travel to Tokyo next month. (Chị tôi và James sẽ đi Tokyo tháng tới.)

1.2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

(+) S + was/were + V-ing(-) S + wasn’t/weren’t + V-ing(?) Was/Were + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
  • Diễn tả hai hành động đang xảy ra song song trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • At this time yesterday, at 8 o’clock last night
  • When, while, as
  • All day yesterday, all morning

E.g.:

  • Mary’s family was watching TV at 8 PM yesterday. (Gia đình của Mary đang xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • She was cooking when her mother came home. (Cô ấy đang nấu ăn khi mẹ về nhà.)
  • While Tom was studying, his brother was playing games. (Trong khi Tom học bài, em trai anh ấy đang chơi game.)

1.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc một hành động đã xảy ra nhưng không xác định rõ thời gian.

Cấu trúc:

(+) S + have/has + V3/V-ed(-) S + haven’t/hasn’t + V3/V-ed(?) Have/Has + S + V3/V-ed?

Cách dùng:

  • Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian cụ thể.
  • Dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
  • Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Already, yet, just, ever, never, recently, lately
  • Since, for, so far, up to now, up to present
  • This is the first/second time…

E.g.:

  • Rose’s daughter has finished my homework. (Em gái Rose đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Cô ấy đã sống ở TP.HCM được 5 năm.)
  • Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

Xem thêm: 120+ bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 9 kèm đáp án chi tiết

2. Bài tập vận dụng về các thì trong tiếng Anh lớp 9

Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 là phần quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết và vận dụng vào thực tế. Thông qua việc làm bài tập, bạn sẽ nhận ra được những điểm mạnh, điểm yếu của mình và từ đó có phương pháp học tập hiệu quả hơn.

Tôi đã tổng hợp 30+ bài tập đa dạng từ các nguồn giáo dục uy tín, phù hợp với chương trình lớp 9 để giúp bạn luyện tập toàn diện. Các dạng bài tập trong phần này bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D
  • Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
  • Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng trong câu

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Bài tập 1 - Trắc nghiệm chọn đáp án đúng các thì trong tiếng Anh lớp 9
Bài tập 1 – Trắc nghiệm chọn đáp án đúng các thì trong tiếng Anh lớp 9

1. She ___ to school every morning.

  • A. go
  • B. goes
  • C. is going
  • D. went

2. We ___ football when it started to rain.

  • A. played
  • B. were playing
  • C. are playing
  • D. have played

3. I ___ my homework yet.

  • A. haven’t finished
  • B. didn’t finish
  • C. don’t finish
  • D. not finished

4. He ___ to London last year.

  • A. went
  • B. goes
  • C. has gone
  • D. is going

 5. They ___ TV at 8 p.m. yesterday.

  • A. watch
  • B. watched
  • C. were watching
  • D. are watching

 6. My father ___ a new car last month.

  • A. buys
  • B. bought
  • C. has bought
  • D. is buying

7. We ___ to school tomorrow.

  • A. go
  • B. went
  • C. are going
  • D. will go

8. She ___ lunch now.

  • A. has
  • B. had
  • C. is having
  • D. will have

9. I ___ my friend since Monday.

  • A. don’t see
  • B. didn’t see
  • C. haven’t seen
  • D. won’t see

10. What ___ you ___ at 7 p.m. last night?

  • A. did – do
  • B. were – doing
  • C. do – do
  • D. have – done

Đáp ánGiải thích
1. B. goesCâu này dùng thì hiện tại đơn vì nói đến thói quen hàng ngày. ‘She’ đi với động từ thêm ‘s’ → goes.
2. B. were playingDấu hiệu ‘when it started to rain’ chỉ hành động chen ngang trong quá khứ → dùng thì quá khứ tiếp diễn → were playing.
3. A. haven’t finished‘Yet’ là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → dùng ‘haven’t finished’.
4. A. went‘Last year’ là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → dùng động từ ở cột 2 → went.
5. C. were watching‘At 8 p.m. yesterday’ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ → dùng quá khứ tiếp diễn → were watching.
6. B. bought‘Last month’ → quá khứ đơn, động từ ‘buy’ chia thành ‘bought’.
7. D. will go‘Tomorrow’ → thì tương lai đơn → dùng ‘will go’.
8. C. is having‘Now’ → hiện tại tiếp diễn → ‘is having’.
9. C. haven’t seen‘Since Monday’ → thì hiện tại hoàn thành → ‘haven’t seen’.
10. B. were – doingHành động đang xảy ra lúc 7 p.m. trong quá khứ → quá khứ tiếp diễn → ‘were doing’.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc

1. She (read) ___ a book now.

2. We (go) ___ to school every day.

3. He (buy) ___ a new bike last week.

4. I (not finish) ___ my homework yet.

5. They (watch) ___ TV at 9 p.m. yesterday.

6. He (study) ___ English for 5 years.

 7. My mother (cook) ___ when I came.

8. I (see) ___ that movie before.

 9. They (play) ___ badminton now.

10. We (visit) ___ our grandparents tomorrow.

Đáp ánGiải thích
1. is reading‘Now’ cho thấy hành động đang xảy ra → thì hiện tại tiếp diễn → ‘is reading’.
2. goThói quen hằng ngày → hiện tại đơn → ‘go’.
3. bought‘Last week’ → thì quá khứ đơn → động từ ‘buy’ chia thành ‘bought’.
4. haven’t finished‘Yet’ là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành → phủ định: ‘haven’t finished’.
5. were watching‘At 9 p.m. yesterday’ → quá khứ tiếp diễn → ‘were watching’.
6. has studied‘For 5 years’ → thì hiện tại hoàn thành → ‘has studied’.
7. was cookingHành động đang xảy ra khi có hành động khác xen vào → quá khứ tiếp diễn → ‘was cooking’.
8. have seen‘Before’ → hiện tại hoàn thành → ‘have seen’.
9. are playing‘Now’ → hiện tại tiếp diễn → ‘are playing’.
10. will visit‘Tomorrow’ → tương lai đơn → ‘will visit’.

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

Bài tập 3 - Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng các thì trong tiếng Anh lớp 9
Bài tập 3 – Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng các thì trong tiếng Anh lớp 9

1. He don’t like playing football.

2. She is go to the market now.

3. I have saw that movie already.

4. They was watching TV at 8 p.m. yesterday.

5. We didn’t went to school yesterday.

6. My mother cooks dinner now.

7. I am not finish my homework yet.

8. She have lived here since 2010.

9. We was go to the park when it rained.

10. He has just finish his work.

Đáp ánGiải thích
1. don’t → doesn’t‘He’ là ngôi thứ 3 số ít nên dùng ‘doesn’t’ thay vì ‘don’t’.→ He doesn’t like playing football.
2. go → is going“Now” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn → nên dùng ‘is going’ thay vì “is go”→ She is going to the market now.
3. saw → seen“Already” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành → động từ ‘see’ cần chia ở hiện tại hoàn thành là ‘have seen’→ I have seen that movie already.
4. was → were‘They’ là chủ ngữ số nhiều nên dùng ‘were’, không phải ‘was’.→ They were watching TV at 8 p.m. yesterday.
5. went → goSau ‘didn’t’ là động từ nguyên mẫu → ‘go’, không chia thì quá khứ.→ We didn’t go to school yesterday.
6. cooks → is cooking‘Now’ → hiện tại tiếp diễn → động từ cần chia là ‘is cooking’ thay vì ‘cooks’.→ My mother is cooking dinner now.
7. am not finish → haven’t finished‘Yet’ + hiện tại hoàn thành phủ định → động từ cần chia là ‘haven’t finished’.→ I haven’t finished my homework yet.
8. have → has‘She’ là chủ ngữ số ít, cần đi với trợ động từ ‘has’ trong thì hiện tại hoàn thành → ‘has lived’.→ She has lived here since 2010.
9. was go → were goingHành động đang xảy ra trong quá khứ → sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ “we” ngôi thứ nhất số nhiều dùng “were” → ‘were going’.→ We were going to the park when it rained.
10. finish → finishedCâu thuộc thì hiện tại hoàn thành → động từ chính cần chia ở V3 →  ‘finished’ (V3).→ He has just finished his work.

Thực hành thêm các bài tập khác:

3. Kết luận

Như vậy, bạn đã được ôn tập một cách có hệ thống tất cả các thì trong tiếng Anh lớp 9, từ những thì cơ bản đã quen thuộc đến những thì mới như quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Việc nắm vững các thì này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh nâng cao.

Việc thực hành thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và vận dụng thành thạo các thì trong giao tiếp thực tế. Hãy dành thời gian ôn luyện đều đặn và không ngần ngại tìm hiểu thêm khi gặp khó khăn.

Bạn cũng có thể yêu cầu thêm bài tập nâng cao hoặc tìm hiểu thêm kiến thức bổ ích khác tại chuyên mục Tiếng Anh THCS & THPT của Vietop English.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06
Chương trình đôi bạn cùng tiến

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h