Cấu trúc would rather có thể được dùng để thay thế cho những cấu trúc câu đơn giản hơn như I like, I want,… với ý nghĩa là “thích một cái gì đó hơn”. Hãy cùng Vietop tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh dưới đây nhé.
1. Cấu trúc Would rather là gì?
Would rather là một cấu trúc được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này dùng để diễn tả những sở thích, mong muốn của mình. Tuy nhiên, trong các thì khác nhau thì ý nghĩa của Would rather cũng không giống nhau. Dưới đây là các trường hợp của Would rather.
2. Cấu trúc Would rather trong câu có cùng 1 chủ ngữ
2.1. Would rather trong thể hiện tại hoặc tương lai
Would rather dùng để diễn tả những mong muốn, sở thích của một ai đó trong hiện tại hoặc tương lai. Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V
- Thể phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V
- Thể nghi vấn: Would + S + rather + V
Ví dụ:
- She would rather watch movies at home rather than go out in this rain. (Cô ấy muốn xem phim ở nhà hơn đi ra ngoài vào trời mưa này).
- He would rather work at the office than work at home. (Anh ấy muốn làm việc ở văn phòng hơn ở nhà.)
- Her family would rather go to a professional lawyer than work with a law student. (Gia đình cô ấy muốn tìm một luật sư chuyên nghiệp hơn là làm việc với một sinh viên luật.)
Xem thêm:
2.2. Would rather trong thì quá khứ
Trong thì quá khứ, Would rather dùng để diễn ra những mong muốn hay tiếc nuối của bản thân về một việc gì đó không thực hiện được trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + would rather + have + V3
- Thể phủ định: S + would rather (not) + have + V3
- Thể phủ định: Would + S + rather + have + V3
Ví dụ:
- He would rather have spent the money on a holiday. (Cậu ấy muốn tiêu nhiều tiền hơn cho kỳ nghỉ. – Thực tế là số tiền không được chi vào kỳ nghỉ.)
- I’d rather have seen it at the cinema than on DVD. (Tôi muốn xem nó ở rạp chiếu phim hơn là trên DVD – Thực tế là trước đó tôi đã xem trên DVD.)
- She would rather not have bought this shirt. (Cô ấy thà không mua chiếc áo này. – Thực tế là đã mua chiếc áo này rồi.)
2.3. Cấu trúc Would rather than và Cấu trúc Would rather or
Chúng ta dùng “Would rather than” hay “Would rather or” khi muốn thể hiện sự yêu thích, ưu tiên một việc gì đó hơn so với việc khác. Cấu trúc này thường được dùng phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Would you rather eat dinner out than cook dinner tonight? (Bạn muốn ăn tối ở ngoài hơn hay nấu bữa tối vào tối nay?)
- Would you rather study or watch TV? (Bạn muốn học hay xem ti vi?)
- Would you rather eat here or go out? (Bạn muốn ăn ở đây hay đi ra ngoài?)
3. Cấu trúc Would rather trong câu có 2 chủ ngữ
3.1. Would rather trong thể hiện tại hoặc tương lai
“Would rather” được sử dụng để giả định một điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó sẽ làm một việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
- Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
- Phủ định (-): S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed
- Nghi vấn (?): Would + S + rather + S2 + V-ed
Ví dụ:
- She would rather Tom bought an SUV. (Cô ấy muốn Tom mua 1 chiếc SUV.)
- Would you rather he stayed here with us? (Bạn có muốn anh ấy ở lại đây với chúng tôi?)
- He would rather his son worked in finance. (Anh ấy muốn con trai mình làm trong lĩnh vực tài chính.)
3.2. Would rather trong thì quá khứ
Trong quá khứ, “Would rather” dùng để thể hiện một sự nuối tiếc, mong muốn về một điều gì đó giả định đối lập với quá khứ hoặc trong quá khứ. Cách sử dụng này của “would rather” cũng giống với cấu trúc câu điều kiện loại III.
Công thức:
- Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2+ had + V3
- Phủ định (-): S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3
- Nghi vấn (?): Would + S + rather + S2 + had + V3
Ví dụ:
- I’d rather you hadn’t rung me at work. (Tôi rất tiếc nuối không gọi cho bạn ở nơi làm việc.)
- Mary would rather that she hadn’t divorced her husband. (Mary tiếc nuối khi đã ly dị chồng mình.)
4. Dạng rút gọn của would rather
4.1. Dạng khẳng định
- We would = We’d
- I would = I’d
- You would = You’d
- It would = It’d
- She would = She’d
- They would = They’d
- He would = He’d
4.2. Dạng phủ định
- You would rather not = You’d rather not
- She would rather not = She’d rather not
- He would rather not = He’d rather not
- They would rather not = They’d rather not
- We would rather not = We’d rather not
- It would rather not =It’d rather not
5. Phân biệt “Would rather” và “Prefer”
Would rather và Prefer đều có nghĩa là thích cái gì hơn cái gì. Tuy nhiên, trong tiếng Anh cách sử dụng của 2 từ này không giống nhau.
Để cụ thể hơn, chúng ta sẽ đi tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của Prefer nhé.
- Cấu trúc: Prefer + to + V: Thích làm gì (thuộc về ý muốn)
- Cấu trúc: Prefer + V-ing + to + V-ing hoặc Prefer + to V + rather than + V: thích làm gì hơn làm gì (thuộc về sở thích)
Ví dụ:
- He prefer to drink beer
- She prefers driving to taking the taxi.
- She prefer to drive rather than travel by bus. (Cô ấy thích lái xe hơn là đi bằng xe bus)
Cấu trúc: Would prefer + to V: Dùng để diễn tả một sở thích cụ thể hơn.
Ví dụ:
- I would prefer to see him in person. (Tôi muốn gặp trực tiếp ông ấy hơn)
Lưu ý!
Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự lịch sự, trang trọng nhiều hơn là trong bối cảnh giao tiếp thường ngày. Còn đối với Would rather, chúng ta thường thấy sử dụng nhiều trong giao tiếp.
Xem thêm:
6. Bài tập would rather
Exercise 1. Supply the correct verb forms:
- I would rather (stay) _________ home tonight.
- Mr. Timmy would rather (stay) _________ home last night.
- We would rather (drink) _________ tea than coffee.
- I’d rather you (tell) __________ the truth.
- Would you rather we (not go) __________ out tonight?
- Sam would rather Jill (be) _________ here with her tomorrow.
- I would rather my brother (not fail) _________ the driving test yesterday.
- We would rather you (go) _________ to bed now.
- We would rather you (do) __________ the work yourself.
- I would rather you (go) _____________ home now.
Answer
- stay
- had stayed
- drink
- told
- didn’t go
- be
- hadn’t failed
- went
- did
- went
Exercise 2: Điền Prefer, Would Prefer hoặc Would rather vào chỗ trống sao cho phù hợp
- I don’t like cities. I …… to live in the country.
- “……….. tea or coffee?” – “Coffee, please.”
- “Do you want to go out this evening?” “I………. not”
- “Do you mind if I smoke?” “I………. you didn’t.”
- I………. you cooked dinner now.
- She …………. to stay here.
- They …………playing badminton to play football.
- I’m tired. I………… not to go out this evening.
- I ………… tea to coffee.
- I…………….. to go skiing this year rather than go on a beach holiday.
Đáp án
- prefer
- Would you prefer
- Would rather
- Would rather
- Would rather
- Would prefer
- Prefer
- Would rather
- Prefer
- Would prefer
Trên đây, Vietop đã tổng hợp đầy đủ cấu trúc Would rather cùng cách dùng và những ví dụ cụ thể nhất. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn đọc có thêm kiến thức bổ ích để phục vụ cho quá trình học tập nhé!