Việc gọi người thân yêu bằng các biệt danh tiếng Anh hẳn đã không còn xa lạ đối với các bạn trẻ. Từ hubby cũng là một trong số các biệt danh thường được sử dụng nhất. Vậy hubby là gì? Một số biệt danh tiếng Anh dành cho vợ, chồng nào là phổ biến?
Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn giải thích hubby là gì, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như gợi ý thêm nhiều biệt danh dễ thương khác để bạn có thể đặt cho người yêu thương của bạn.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Từ hubby có nghĩa là chồng, đây là một từ viết tắt của từ husband trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng như một biệt danh thân mật dùng để chỉ người chồng hoặc người bạn đời. *Cách dùng từ hubby trong tiếng Anh: – Gọi tên chồngMiêu tả hoặc nói về chồng của bạn. – Nói về hoạt động, kế hoạch, hoặc trải nghiệm cùng chồng. – Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói chuyện với bạn bè thân thiết. *Một số biệt danh tiếng Anh dễ thương cho người yêu: – Babe: anh/em yêu – Beloved: yêu dấu – Binky: rất dễ thương – Boo: cục cưng -… *Ví dụ: – I’m going out for dinner with my hubby tonight. (Tôi sẽ đi ăn tối với chồng tôi tối nay.) – I’m so lucky to have such a supportive hubby. (Tôi rất may mắn khi có chồng hỗ trợ như vậy.) |
1. Hubby là gì trong tiếng Anh
Từ hubby có nghĩa là chồng, đây là một từ viết tắt, xuất phát từ từ husband – chồng trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng như một biệt danh thân mật dùng để chỉ người chồng hoặc người bạn đời.

Trong tiếng Việt, hubby có thể hiểu tương đương với những cách gọi thân mật như “ông xã”, “anh nhà” hay “chồng yêu”.
E.g:
- I’m going out for dinner with my hubby tonight. (Tôi sẽ đi ăn tối với chồng tôi tối nay.)
- My hubby surprised me with flowers on our anniversary. (Chồng tôi đã làm ngạc nhiên tôi bằng bó hoa trong ngày kỷ niệm của chúng tôi.)
- I’m so lucky to have such a supportive hubby. (Tôi rất may mắn khi có chồng hỗ trợ như vậy.)
- Hubby and I are planning a weekend getaway. (Chồng tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần.)
2. Nguồn gốc của từ Hubby
Ban đầu, từ hubby được sử dụng trong tiếng Anh hội thoại không chính thức (informal) và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày (daily communication language). Nó bắt nguồn từ việc viết tắt các từ và cụm từ thông qua việc lược bỏ một số phần để giảm thiểu độ dài và tạo ra những sự thân mật, thân thiết hơn.
Từ hubby vì thế, qua năm tháng đã trở thành một từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong ngôn ngữ nói và viết trong các tình huống không chính thức, đặc biệt là khi nói về mối quan hệ hôn nhân và người chồng với sự gần gũi, thân mật và yêu thương.
3. Hubby love nghĩa là gì?
Hubby love không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc của cụm từ, ta có thể hiểu hubby love như tình yêu của ai đó dành cho người chồng của họ. Với hubby là một cách viết tắt thân mật để chỉ husband (người chồng), trong khi love có nghĩa là tình yêu.
Vì vậy, hubby love có thể được hiểu là tình yêu và sự quan tâm đối với người chồng.
Xem thêm:
4. Cách dùng hubby trong tiếng Anh
Từ hubby thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và thân mật để chỉ chồng hoặc người bạn đời của mình. Một số cách sử dụng của từ hubby như:
- Gọi tên chồng
- Miêu tả hoặc nói về chồng của bạn.
- Nói về hoạt động, kế hoạch, hoặc trải nghiệm cùng chồng.
- Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.
Cách dùng chi tiết được mình tổng hợp qua bảng dưới đây, cùng xem nào:

Cách dùng | Ví dụ |
Gọi tên chồng. | E.g: Hubby, could you help me with these bags? (Chồng ơi, anh có thể giúp em với những túi này được không?) |
Miêu tả hoặc nói về chồng của bạn. | E.g: My hubby is the best, he always supports me. (Chồng của tôi là người tốt nhất, anh ấy luôn luôn ủng hộ tôi.) |
Nói về hoạt động, kế hoạch, hoặc trải nghiệm cùng chồng. | E.g: Hubby and I are going on a romantic getaway this weekend. (Chồng và tôi sẽ đi nghỉ cuối tuần lãng mạn.) |
Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói chuyện với bạn bè thân thiết. | E.g: I can’t wait to meet my hubby after work this evening. (Tôi rất mong được gặp chồng mình sau giờ làm việc chiều nay.) |
5. Từ đồng nghĩa với hubby trong tiếng Anh
Ngoài từ hubby bạn có thể sử dụng các từ sau để thay thế: Spouse, partner, better half,..
Cùng tham khảo các từ đồng nghĩa với hubby qua bảng phía dưới nhé:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Spouse: Chồng/ vợ | E.g: She introduced her spouse at the party. (Cô ấy giới thiệu chồng mình tại bữa tiệc.) |
Partner: Bạn đời | E.g: He is my life partner, we’ve been together for years. (Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã ở bên nhau nhiều năm.) |
Better half: Nửa kia | E.g: I’m going out for dinner with my better half tonight. (Tối nay tôi sẽ đi ăn tối với nửa kia của mình.) |
Other half: Nửa kia | E.g: My other half surprised me with a gift. (Nửa kia của tôi làm tôi ngạc nhiên với một món quà.) |
Mate: Bạn đời | E.g: He’s my mate, we’ve been married for a decade. (Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã cưới nhau được mười năm.) |
Ngoài ra, ta sẽ còn một số từ khác với ý nghĩa tương tự hubby như:
- Significant other – nửa kia
- Love – tình yêu
- Beloved – yêu dấu
- Soulmate – người đồng điệu tâm hồn
- Man – người đàn ông
- Beau – người đàn ông (đẹp trai)
- Mister – quý ngài
- Boo – cục cưng
- Prince – hoàng tử
- King – nhà vua
- My love – tình yêu của tôi
- Handsome – chàng đẹp trai
- My better half – nửa kia hoàn hảo của tôi
- Sugar – cưng
- Dear – yêu dấu
Xem thêm:
6. Từ trái nghĩa với hubby trong tiếng Anh
Nếu hubby gợi sự gắn bó và trìu mến, thì những từ trái nghĩa sau đây lại thường được dùng khi nhắc đến chồng cũ hoặc bạn đời đã không còn chung sống: Ex-husband, former partner, estranged husband, divorced spouse.
Dưới đây là cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa về các từ trái nghĩa với hubby:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Ex-husband: Chồng cũ | E.g: Of course her ex-husband’s gonna say that stuff. (Chắc chắn là chồng cũ của cô ấy đã nói thế.) |
Former partner: Bạn đời cũ | E.g: Anna is his former partner. (Anna là người bạn đời cũ của ông ấy.) |
Estranged husband: Chồng đã ly thân | E.g: William Balfour, the estranged husband of Hudson’s sister Julia, has been charged with the murders. (William Balfour, chồng đã ly thân của chị cô Julia Hudson, đang bị thẩm vấn liên quan tới vụ giết người.) |
Divorced spouse: Chồng/vợ cũ | E.g: She still maintained a friendly relationship with her former spouse after divorce. (Cô vẫn giữ mối quan hệ bạn bè với chồng cũ sau ly hôn.) |
7. Một số tên để đặt biệt danh cho người yêu dễ thương
Không chỉ có từ hubby, trong tiếng Anh còn rất nhiều biệt danh ngọt ngào và dễ thương để các cặp đôi gọi nhau như: Angel, babe, baby, beloved,..
Dưới đây là một số tên phổ biến mà bạn có thể tham khảo để dành cho người yêu của mình:

- Angel: Thiên thần
- Babe: Anh/em yêu
- Baby: Em bé, bé yêu
- Bae: Bé yêu/em yêu
- Beloved: Yêu dấu
- Binky: Rất dễ thương
- Boo: Cục cưng
- Candy: Kẹo ngọt
- Cookies: Bánh quy
- Cuddle bunch: Âu yếm
- Cupcake: Bánh xinh
- Cutie: Xinh xắn, đáng yêu
- Darling: Yêu dấu
- Dear: Người yêu dấu
- Dearie: Người yêu dấu
- Dream eyes: Đôi mắt mộng mơ
- Everything: Tất cả mọi thứ
- Fairy: Nàng tiên
- Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào
- Honey: Ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là tên để các cặp đôi gọi nhau một cách thân mật.
- Love (Tình yêu): Thể hiện tình cảm, sự quý mến đối với vợ hoặc chồng.
- Precious: Quý giá
- Pumpkin: Bí ngô
- Queen (Nữ hoàng)/ King (Nhà vua)/ Princess (công chúa)/ Prince (hoàng tử): Biệt danh thể hiện sự quý trọng và yêu thương dành cho vợ hoặc chồng.
- Sugar: Ngọt ngào
- Sunshine: Ánh nắng
- Sweetheart: Người yêu thương
- Sweetie: Ngọt ngào
- Teddy bear: Gấu yêu
- Wifey: vợ yêu
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh sẽ có rất nhiều biệt danh được sử dụng để gọi vợ chồng và những người bạn yêu thương. Hy vọng bài viết trên từ Vietop English đã giúp các bạn hiểu rõ hubby là gì? Một số biệt danh tiếng Anh dành cho vợ, chồng để có thể chọn ra cách gọi đáng yêu nhất cho người bạn đời của mình.
Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn chia sẻ cách dùng khác về từ hubby, hãy để lại bình luận phía dưới. Bạn cũng có thể khám phá thêm các bài học tiếng Anh khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để nâng cao vốn từ và kỹ năng giao tiếp.