Trong bất kỳ lĩnh vực nào, nếu muốn có động lực xuyên suốt hành trình thì chúng ta cần phải xác định mục tiêu ngay ban đầu, mà trong tiếng Anh nó mang nghĩa là set a goal.
Vậy động từ set này nó có những chức năng gì? Và quá khứ của set được tồn tại ở dạng thức nào và được sử dụng trong những tình huống ra sao thì mời các bạn đọc bài viết dưới đây.
Cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Set là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa thiết lập, chuẩn bị cho một chu trình, một sự kiện hoặc là đặt một vật vào vị trí nào đó. Tuy nhiên, ở từng ngữ cảnh khác nhau, set sẽ mang ý nghĩa khác nhau. – Quá khứ của set: + Quá khứ đơn: Set + Quá khứ phân từ: Set |
1. Set là gì?
Phiên âm: /set/
Set là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa thiết lập, chuẩn bị cho một chu trình, một sự kiện hoặc là đặt một vật vào vị trí nào đó. Tuy nhiên, ở từng ngữ cảnh khác nhau, set sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
Dưới đây là một số ý nghĩa của ride trong những ngữ cảnh khác nhau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đặt một vật vào vị trí cố định | The house is set in the middle of the forest. (Ngôi nhà được đặt ở giữa ngôi rừng.) |
Thành lập, thiết lập, tạo ra | Taylor Swift has set a new world record. (Taylor Swift đã thiết lập một kỷ lục thế giới mới.) |
Đặt hoặc tạo một thứ gì đó chắc chắn | Has a date been set for the meeting yet? (Cuộc họp đã được ứng định ngày giờ chưa?) |
2. V1 V2 V3 của set – Quá khứ của set là gì?
Động từ set có 1 hình thức ở hiện tại và 2 hình thức ở quá khứ. Dưới đây là các dạng hình thức của động từ set.
Như vậy, quá khứ của set đều là set dù cho ở thì quá khứ đơn hay thì quá khứ phân từ.
E.g.:
- She set the table before dinner. (Cô ấy đã bày bàn ăn trước bữa tối.)
- They set the clock to the correct time. (Họ đã chỉnh đồng hồ đúng giờ.)
- He had set his alarm early. (Anh ấy đã cài báo thức sớm.)
Xem thêm:
- Quá khứ của study là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của study trong tiếng Anh
- V1, V2, V3 của swim là gì? Cách sử dụng quá khứ của swim trong tiếng Anh
- Quá khứ của run là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của run trong tiếng Anh
3. Cách dùng set trong câu
Dưới đây là một số cách dùng của set trong câu:
Vai trò trong câu của set | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Đặt, để | Set the table (Bày bàn ăn). |
Cài đặt | Set the alarm (Cài báo thức). | |
Quy định, xác định | Set a deadline (Đặt ra hạn chót). | |
Thiết lập | Set up a meeting (Thiết lập một cuộc họp). | |
Làm đông lại (chất lỏng) | The jelly will set in the fridge (Thạch sẽ đông lại trong tủ lạnh). | |
Bắt đầu một hành trình | Set off on a trip (Bắt đầu một chuyến đi). | |
Làm bùng nổ | Set off fireworks (Bắn pháo hoa). | |
Gắn vào, khảm | A ring set with diamonds (Một chiếc nhẫn được khảm kim cương). | |
Danh từ | Bộ, tập hợp | A set of tools (Một bộ công cụ). |
Cảnh quay | The film set (Cảnh quay phim). | |
Tập hợp (trong toán học) | A set of numbers (Tập hợp các số). | |
Bộ (trong thể thao) | A set in tennis (Một séc trong môn quần vợt). | |
Sự lặn xuống (mặt trời) | The set of the sun (Sự lặn của mặt trời). | |
Tính từ | Đã cố định | Set rules (Quy tắc đã được xác định). |
Chuẩn bị sẵn | All set for the party (Chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc). |
4. Các dạng thức của set
Dưới đây là một số dạng thức của set:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To set | She wants to set a new goal for herself. (Cô ấy muốn đặt ra một mục tiêu mới cho bản thân). |
Bare_V Nguyên thể | Set | We set the books on the shelf. (Chúng tôi đặt những cuốn sách lên kệ). |
Gerund Danh động từ | Setting | Setting the table is his daily chore. (Bày bàn ăn là công việc hàng ngày của anh ấy). |
Past Participate Phân từ II | Set | The sun set behind the mountains. (Mặt trời lặn sau những ngọn núi). |
5. Cách chia set trong 12 thì
Dưới đây là cách chia set trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Set | She set the timer for ten minutes. (Cô ấy đã đặt hẹn giờ trong mười phút.) They set up the chairs for the meeting. (Họ đã sắp xếp ghế cho cuộc họp.) |
Quá khứ hoàn thành | Had set | He had set his phone to silent mode. (Anh ấy đã đặt điện thoại ở chế độ im lặng.) She had set the table before guests arrived. (Cô ấy đã bày bàn ăn trước khi khách đến.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were setting với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Was setting với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They were setting up the stage for the concert. (Họ đang dựng sân khấu cho buổi hòa nhạc). She was setting the table when the phone rang. (Cô ấy đang bày bàn ăn thì điện thoại reo). |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been setting | He had been setting up the equipment all morning. (Anh ấy đã sắp xếp thiết bị suốt buổi sáng.) They had been setting the decorations before the event started. (Họ đã trang trí trước khi sự kiện bắt đầu.) |
Hiện tại đơn | Set với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Sets driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | She set the alarm for 7 AM. (Cô ấy đã đặt báo thức lúc 7 giờ sáng.) He always sets his watch to the correct time. (Anh ấy luôn chỉnh đồng hồ của mình đúng giờ.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are setting với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Is setting với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They are setting up the chairs for the party. (Họ đang sắp xếp ghế cho bữa tiệc). She is setting the table for dinner. (Cô ấy đang bày bàn ăn cho bữa tối.) |
Hiện tại hoàn thành | Have set với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has set với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They have set the table for lunch. (Họ đã bày bàn ăn cho bữa trưa.) He has set the alarm for 6 AM. (Anh ấy đã đặt báo thức lúc 6 giờ sáng.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been setting với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has been setting với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They have been setting up the tent for an hour. (Họ đã dựng lều được một giờ rồi.) She has been setting the table since noon. (Cô ấy đã bày bàn ăn từ trưa. |
Tương lai đơn | Will set | She will set the alarm for tomorrow morning. (Cô ấy sẽ đặt báo thức cho sáng mai.) He will set up the chairs for the meeting. (Anh ấy sẽ sắp xếp ghế cho cuộc họp.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be setting | They will be setting up the decorations for the party tomorrow. (Họ sẽ dựng trang trí cho bữa tiệc ngày mai.) She will be setting the table for dinner when you arrive. (Cô ấy sẽ bày bàn ăn cho bữa tối khi bạn đến.) |
Tương lai hoàn thành | Will have set | By the time you arrive, they will have set up everything for the party. (Đến lúc bạn đến, họ sẽ đã sắp xếp mọi thứ cho bữa tiệc.) She will have set the table by the time the guests arrive. (Cô ấy sẽ đã bày bàn ăn vào lúc khách đến.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been setting | By the time you get here, they will have been setting up the stage for two hours. (Đến lúc bạn đến đây, họ sẽ đã dựng sân khấu được hai giờ.) She will have been setting the table for dinner for quite some time when the guests arrive. (Cô ấy sẽ đã bày bàn ăn được một thời gian khi khách đến.) |
6. Cách chia set trong các cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ set trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Set | If they set a budget, they can save more money. (Nếu họ đặt ra một ngân sách, họ có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Set | If he set the correct time on his watch, he wouldn’t have been late for the meeting. (Nếu anh ấy đã đặt đúng giờ trên đồng hồ của mình, anh ấy sẽ không bị trễ cuộc họp.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had set | If she had set her priorities differently, she might have had a different outcome. (Nếu cô ấy đã đặt ưu tiên khác đi, có lẽ kết quả đã khác đi.) |
Câu giả định – Tương lai | Should set | If you should set your goals early, you will have a clearer direction in life. (Nếu bạn nên đặt mục tiêu sớm, bạn sẽ có hướng đi rõ ràng hơn trong cuộc sống.) |
Câu mệnh lệnh | Set | Set the table before dinner, please. (Hãy bày bàn ăn trước khi ăn tối, xin đừng quên.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would set | If he had more time, he would set aside some money for traveling. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ dành một ít tiền để đi du lịch.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be setting | If she had more free time, she would be setting up her own business. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ đang thiết lập doanh nghiệp của riêng mình.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have set | If she had known about the meeting, she would have set her alarm earlier. (Nếu cô ấy đã biết về cuộc họp, cô ấy đã đặt báo thức sớm hơn.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been setting | If she had passed the exam, she would have been setting her career path by now. (Nếu cô ấy đã đỗ kỳ thi, cô ấy đã đang xác định con đường sự nghiệp của mình vào lúc này.) |
7. Phrasal thường gặp với set
Dưới đây là một số phrasal thông dụng với set:
Phrasal verb với set | Ý nghĩa | Ví dụ |
Set up | Thiết lập, tổ chức | They set up a meeting for tomorrow. (Họ đã thiết lập một cuộc họp cho ngày mai). |
Set off | Khởi hành, xuất phát | They set off on their journey early in the morning. (Họ đã xuất phát vào sáng sớm.) |
Set aside | Dành riêng, để dành | He set aside some money for emergencies. (Anh ấy đã để dành một ít tiền cho các tình huống khẩn cấp.) |
Set in | Bắt đầu (thời tiết xấu, tình trạng khó khăn) | The rain has set in for the day. (Mưa đã bắt đầu rơi suốt cả ngày.) |
Set out | Bắt đầu hành trình, mô tả hoặc giải thích chi tiết | They set out to explore the city. (Họ bắt đầu khám phá thành phố.) |
8. Một số cấu trúc thông dụng với set
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với set kèm theo giải thích và ví dụ:
Cấu trúc với set | Ý nghĩa | Ví dụ |
Set in stone | Cố định, không thay đổi | The plan is not set in stone yet. (Kế hoạch vẫn chưa được cố định.) |
Set the stage for something | Tạo điều kiện cho cái gì | His success in the company set the stage for his promotion. (Sự thành công của anh ấy trong công ty đã tạo điều kiện cho việc thăng chức của anh ấy.) |
Set the record straight | Rõ ràng, làm sáng tỏ | Let me set the record straight. (Để tôi làm sáng tỏ vấn đề.) |
Set the world on fire | Làm điều gì đó xuất sắc, nổi tiếng | He has set the world on fire with his new invention. (Anh ấy đã nổi tiếng với phát minh mới của mình.) |
9. Bài tập về quá khứ của set
Các bài tập về thì quá khứ của set dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của set.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She …….. the table for dinner yesterday.
- A. sets
- B. have set
- C. set
2. She …….. her alarm for 6 AM yesterday.
- A. sets
- B. has set
- C. set
3. They …….. the table for dinner.
- A. set
- B. have set
- C. am setting
4. They …….. up the decorations before the guests arrived.
- A. had set
- B. set
- C. sets
5. He …….. his alarm clock, but he still overslept.
- A. sets
- B. set
- C. had set
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. He set/ sets his goals for the day yesterday.
2. They have set/ set off on their trip yesterday.
3. She was setting/ set the table for dinner when the guests arrived.
4. They had set/ setting the timer before leaving the house.
5. He had set/ was setting the alarm clock, but it didn’t go off in the morning.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- on the table/ the book/ She/ set/
=> ………………………………………………………………………….
- dinner/ set/ for/ table/ the/ He/
=> ………………………………………………………………………….
- was setting/ arrived/ the guests/ for/ the table/ when/ She/ dinner/
=> ………………………………………………………………………….
- the alarm clock/ leaving/ the trip/ had set/ for/ Before/ they /
=> ………………………………………………………………………….
- had set up/ hit/ he/ furniture/ Before/ patio/ in the backyard/ the storm/ the/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm:
- Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần
- Bài tập câu điều kiện loại 2
- Bài tập câu bị động thì quá khứ tiếp diễn
10. Kết luận
Mình tin rằng đến đây thì các bạn đã nắm được những kiến thức nền tảng cũng như phần nào kiến thức liên quan về quá khứ của set. Với những điểm kiến thức và bài tập được chia sẻ phía trên sẽ giúp các bạn set goals trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Và để vận dụng linh hoạt thì hãy thường xuyên xem lại bài và chú ý những cấu trúc thường gặp.
Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn ngay tại dưới bài viết này, vì thế đừng ngần ngại để lại comment nha. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Set: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/set – Truy cập ngày 11.06.2024