Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Run for là gì? Chinh phục cách sử dụng run for trong 5 phút

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng cụm động từ là một thách thức lớn đối với người học. Một trong những cụm động từ gây nhầm lẫn và khó hiểu nhất là run for. Làm thế nào để sử dụng run for một cách chính xác trong các tình huống khác nhau? 

Giải pháp nằm ở việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ cụ thể của cụm từ này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về run for, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng khám phá và làm chủ run for ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Run for là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự cố gắng đạt được một mục tiêu nhất định.
– Ý nghĩa:
+ Ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó.
+ Chạy đến một nơi nào đó để tìm sự bảo vệ hoặc an toàn.
+ Cố gắng để đạt được hoặc giành được một mục tiêu nào đó.
+ Chạy đua hoặc thi đấu để đạt được một danh hiệu hoặc vị trí.
+ Di chuyển nhanh đến một nơi cụ thể.
+ Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt nào đó.
– Cấu trúc của run for: Run for something

1. Run for là gì? 

Phiên âm: /rʌn fɔːr/

Run for là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự cố gắng đạt được một mục tiêu nhất định.
Run for là gì?
Run for là gì?

E.g.:

  • She decided to run for class president this year. (Cô ấy quyết định tranh cử chức chủ tịch lớp năm nay.)
  • During the storm, we had to run for cover. (Trong cơn bão, chúng tôi phải chạy đi tìm nơi trú ẩn.)
  • Many candidates are running for the mayor’s office in the upcoming election. (Nhiều ứng cử viên đang tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.)

Cụm động từ run for có thể có các ý nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Cố gắng để đạt được hoặc giành được một mục tiêu nào đóHe is running for a scholarship to study abroad. (Anh ấy đang cố gắng để giành được học bổng du học.)
Chạy đua hoặc thi đấu để đạt được một danh hiệu hoặc vị tríThey are running for the championship this season. (Họ đang thi đấu để giành chức vô địch mùa giải này.)
Di chuyển nhanh đến một nơi cụ thểShe ran for the bus, but it had already left. (Cô ấy chạy đến xe buýt, nhưng nó đã rời đi mất rồi.)

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt nào đó
I’m planning to run for charity in the upcoming marathon. (Tôi dự định tham gia chạy bộ từ thiện trong cuộc thi marathon sắp tới.)

2. Cách dùng cấu trúc run for

Dưới đây là các cấu trúc của run for trong tiếng Anh.

Run for something

Cụm từ run for something thường được sử dụng để chỉ việc ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí hoặc danh hiệu nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể.

Cấu trúc run for trong tiếng Anh
Cấu trúc run for trong tiếng Anh

E.g.:

  •  He decided to run for the position of mayor in the next election. (Anh ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử tới.)
  • When the rain started, we had to run for shelter. (Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi phải chạy đi tìm nơi trú ẩn.)
  • She is running for the title of the best employee of the year. (Cô ấy đang cố gắng giành danh hiệu nhân viên xuất sắc nhất năm.)

3. Các từ đồng nghĩa với run for

Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run for là gì trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa với run for
Từ đồng nghĩa với run for
Các từ đồng nghĩa với run forPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Campaign for/kæmˈpeɪn fɔːr/Thực hiện các hoạt động để vận động hoặc tranh cử vào một vị trí hoặc danh hiệu.She is campaigning for a seat on the city council.
(Cô ấy đang vận động tranh cử vào một ghế trong hội đồng thành phố.)
Seek/siːk/Tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc vị trí cụ thể.He is seeking the role of team leader.
(Anh ấy đang tìm kiếm vị trí trưởng nhóm.)
Strive for/straɪv fɔːr/Nỗ lực hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc danh hiệu.They are striving for excellence in their work.
(Họ đang nỗ lực đạt được sự xuất sắc trong công việc của mình.)
Pursue/pəˈsjuː/Theo đuổi hoặc làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu hoặc danh hiệu.She is pursuing a career in medicine.
(Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)

4. Các từ trái nghĩa với run for

Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run for trong tiếng Anh.

Các từ trái nghĩa với run forPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Withdraw from/wɪðˈdrɔː frəm/Rút lui hoặc không tham gia vào một cuộc tranh cử, hoạt động hoặc sự kiện nào đó.He decided to withdraw from the race for the council seat.
(Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh cử vào ghế hội đồng.)
Abstain from/əbˈsteɪn frəm/Từ chối hoặc không tham gia vào một hoạt động hoặc quyết định nào đó.She chose to abstain from the election to avoid any conflicts.
(Cô ấy chọn không tham gia bầu cử để tránh xung đột.)
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Phớt lờ hoặc không quan tâm đến một cơ hội, ứng cử hoặc yêu cầu nào đó.He decided to ignore the offer and focus on his current job.
(Anh ấy quyết định phớt lờ lời mời và tập trung vào công việc hiện tại của mình.)
Neglect/nɪˈɡlekt/Bỏ qua hoặc không chăm sóc cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ quan trọng.She neglected her candidacy due to personal reasons.
(Cô ấy đã bỏ qua việc ứng cử vì lý do cá nhân.)
Abandon/əˈbændən/Từ bỏ hoặc không tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc dự án.They decided to abandon their campaign after the controversy.
(Họ quyết định từ bỏ chiến dịch của mình sau vụ tranh cãi.)

5. Đoạn hội thoại sử dụng run for

Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run for trong tiếng Anh.

Alex: Hey, Sarah, did you hear that Tom is running for city council?
(Cô có nghe tin Tom đang tranh cử vào hội đồng thành phố không?)

Sarah: Really? That’s exciting! What made him decide to run for office?
(Thật à? Thú vị quá! Điều gì đã khiến anh ấy quyết định tranh cử vào chức vụ?)

Alex: He’s been passionate about local issues for years. He wants to make a difference in our community.
(Anh ấy đã đam mê các vấn đề địa phương trong nhiều năm. Anh ấy muốn tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của chúng ta.)

Sarah: That’s great! Do you think he has a good chance of winning?
(Tuyệt quá! Bạn nghĩ anh ấy có cơ hội thắng không?)

Alex: I think so. He’s already started campaigning and has a lot of support from the neighborhood. I’m planning to help him run for office by volunteering.
(Tôi nghĩ vậy. Anh ấy đã bắt đầu chiến dịch và có nhiều sự ủng hộ từ khu phố. Tôi dự định sẽ giúp anh ấy tranh cử bằng cách tình nguyện.)

Sarah: That’s awesome! I might join you. It’s important to support candidates who are committed to improving our city.
(Tuyệt vời! Tôi có thể tham gia cùng bạn. Việc ủng hộ các ứng cử viên cam kết cải thiện thành phố của chúng ta là rất quan trọng.)

6. Ứng dụng của run for vào Speaking

Trong bài phần Speaking, việc sử dụng cụm động từ run for có thể giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng run for trong Speaking:

Ứng dụngVí dụ
Thảo luận về ứng cử chính trị: Khi được hỏi về những thay đổi hoặc cải cách trong xã hội, bạn có thể sử dụng run for để nói về việc ứng cử vào các vị trí chính trị hoặc lãnh đạo.
Question: Do you think it is important for people to run for public office?
(Bạn có nghĩ rằng việc ứng cử vào các chức vụ công là quan trọng không?)
Answer: Yes, I believe it’s crucial for people to run for public office if they have a passion for making positive changes in society. For instance, local elections can significantly impact community development.
(Có, tôi tin rằng việc ứng cử vào các chức vụ công là rất quan trọng nếu họ có đam mê tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội. Ví dụ, các cuộc bầu cử địa phương có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cộng đồng.)
Thảo luận về sự nỗ lực và mục tiêu cá nhân: Khi nói về mục tiêu cá nhân hoặc sự nghiệp, bạn có thể sử dụng run for để miêu tả nỗ lực đạt được một danh hiệu hoặc vị trí cụ thể.
Question: What are your future career aspirations?
(Những nguyện vọng nghề nghiệp của bạn trong tương lai là gì?)
Answer: One of my aspirations is to run for a managerial position within my company. I am working hard to gain the necessary experience and skills to achieve this goal.
(Một trong những nguyện vọng của tôi là tranh cử vào vị trí quản lý trong công ty của tôi. Tôi đang làm việc chăm chỉ để có được kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu này.)
Thảo luận về các hoạt động và sự kiện: Khi được hỏi về các hoạt động thể thao hoặc sự kiện cộng đồng, bạn có thể sử dụng run for để nói về việc tham gia vào các cuộc thi hoặc sự kiện.
Question: What kind of community events do you enjoy participating in?
(Bạn thích tham gia vào loại sự kiện cộng đồng nào?)
Answer: I enjoy participating in charity runs. Running for a cause not only helps raise awareness but also contributes to valuable fundraising efforts.
(Tôi thích tham gia vào các cuộc chạy từ thiện. Chạy vì một mục đích không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn đóng góp vào các nỗ lực gây quỹ có giá trị.)

7. Bài tập về run for

Dưới đây là một số bài tập về run for được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống.

Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu
  • Dịch câu
  • Chọn đáp án đúng

Cùng ôn lại kiến thức trước khi bắt đầu luyện tập bạn nhé!

Tổng hợp kiến thức về run for
Tổng hợp kiến thức về run for

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. She decided to ……….. for the position of class president. 

  • A. run over
  • B. run for
  • C. run away

2. After months of campaigning, John finally ……….. the election and became the mayor. 

  • A. ran for
  • B. ran out
  • C. ran off

3. They were impressed by her decision to ……….. a seat in the upcoming election. 

  • A. run by
  • B. run for
  • C. run with

4. If you want to ……….. the scholarship, you need to submit your application before the deadline. 

  • A. run away
  • B. run for
  • C. run through

5. The athlete trained hard because she hoped to ……….. the Olympic Games next year. 

  • A. run for
  • B. run down
  • C. run through

Đáp ánGiải thích
1. BShe decided to run for for the position of class president. (Cô ấy quyết định ứng cử vào vị trí chủ tịch lớp.)
=> Giải thích: Run for có nghĩa là ứng cử vào một vị trí, đặc biệt là trong bối cảnh bầu cử hoặc tranh cử. Các đáp án khác không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
2. AAfter months of campaigning, John finally ran for the election and became the mayor. (Sau nhiều tháng vận động, John cuối cùng đã ứng cử thành công và trở thành thị trưởng.)
=> Giải thích: Ran for có nghĩa là tham gia tranh cử hoặc ứng cử vào một chức vụ. Các đáp án khác như ran out (hết) và ran off (bỏ đi) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
3. BThey were impressed by her decision to run for a seat in the upcoming election. (Họ bị ấn tượng bởi quyết định của cô ấy khi ứng cử vào ghế trong cuộc bầu cử sắp tới.)
=> Giải thích: Run for nghĩa là ứng cử vào một vị trí trong cuộc bầu cử. Các đáp án khác không mang ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
4. BIf you want to run for the scholarship, you need to submit your application before the deadline. (Nếu bạn muốn ứng tuyển cho học bổng, bạn cần gửi đơn trước hạn chót.)
=> Giải thích: Run for nghĩa là ứng tuyển cho một học bổng hoặc vị trí. Các đáp án khác như run away (chạy trốn) và run through (xem xét nhanh) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
5. AThe athlete trained hard because she hoped to run for the Olympic Games next year. (Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ vì cô ấy hy vọng sẽ ứng cử cho Thế vận hội Olympic vào năm tới.)
=> Giải thích: Run for được dùng để chỉ việc tranh cử hoặc mục tiêu mà người đó muốn đạt được, trong trường hợp này là Thế vận hội. Các đáp án khác như run down (mệt mỏi) và run through (xem xét nhanh) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. campaign/ to/ run/ she/ decided/ for/ the/ local/ council/ seat/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

2. was/ excited/ her/ Sarah/ to/ run/ for/ the/ city/ council/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

3. hopes/ next/ year/ to/ for/ to/ run/ the/ she/ elections/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

4. encouraged/ her/ family/ to/ for/ the/ run/ office/ her/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

5. was/ after/ she/ announcement/ her/ the/ for/ election/ a/ candidate/ run/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

1. She decided to run for the local council seat. (Cô ấy quyết định ứng cử vào ghế hội đồng địa phương.)
⇒ Giải thích: She là chủ ngữ (S), decided là động từ (V), và to run for the local council seat là cụm động từ chỉ mục đích. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc: S + V + to V (infinitive) + mục đích.

2. Sarah was excited to run for the city council. (Sarah rất hào hứng khi ứng cử vào hội đồng thành phố.)
⇒ Giải thích: Sarah là chủ ngữ (S), was excited là động từ dạng bị động (V + adj), và to run for the city council là cụm động từ chỉ mục đích. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc: S + V + adj + to V (infinitive) + mục đích.

3. She hopes to run for the elections next year. (Cô ấy hy vọng sẽ ứng cử trong các cuộc bầu cử vào năm tới.)
⇒ Giải thích: She là chủ ngữ (S), hopes là động từ (V), và to run for the elections next year là cụm động từ chỉ mục đích. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc: S + V + to V (infinitive) + mục đích + thời gian.

4. Her family encouraged her to run for office. (Gia đình cô ấy đã khuyến khích cô ứng cử vào chức vụ.)
⇒ Giải thích: Her family là chủ ngữ (S), encouraged là động từ (V), và her to run for the office là tân ngữ (O) chỉ người và mục đích. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc: S + V + O + to V (infinitive) + mục đích.

5. She was a candidate for the election after her announcement. (Cô ấy đã trở thành ứng cử viên cho cuộc bầu cử sau khi công bố.)
⇒ Giải thích:  She là chủ ngữ (S), was là động từ (V), a candidate for the election là cụm danh từ chỉ vị trí, và after her announcement là cụm giới từ chỉ thời gian. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc: S + V + cụm danh từ + giới từ + thời gian.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy đã quyết định ứng cử vào chức vụ giám đốc điều hành.

=>…………………………………………………………………………………………………

2. Anh ấy đã bỏ ra nhiều thời gian để chuẩn bị cho cuộc bầu cử.

=>…………………………………………………………………………………………………
3. Cô ấy đã tham gia cuộc thi để có cơ hội trở thành thành viên hội đồng thành phố.

=>…………………………………………………………………………………………………
4. Họ khuyến khích anh ta tranh cử cho chức vụ trưởng phòng.

=>…………………………………………………………………………………………………
5. Cô ấy hy vọng sẽ được bầu vào vị trí đại diện cho khu vực của mình.

=>…………………………………………………………………………………………………

1. She decided to run for the executive director position.

⇒ Giải thích: Run for được dùng để chỉ việc tranh cử vào một chức vụ cụ thể.

2. He spent a lot of time preparing to run for the election.

⇒ Giải thích: Câu này sử dụng run for để chỉ việc chuẩn bị cho hành động tranh cử trong cuộc bầu cử.

3. She entered the race to run for a city council seat.

⇒ Giải thích: Run for được sử dụng để diễn tả việc tham gia vào cuộc thi nhằm tranh cử vào một vị trí.

4. They encouraged him to run for the department head position.

⇒ Giải thích: Câu này thể hiện sự khuyến khích đối với việc tranh cử vào một chức vụ cụ thể.

5. She hopes to run for the representative position in her district.

⇒ Giải thích: Run for được dùng để chỉ việc hy vọng ứng cử vào một vị trí đại diện trong khu vực.

8. Kết bài

Trên đây, chúng ta đã cùng khám phá những sắc thái khác nhau của cụm từ run for trong tiếng Anh. Từ việc chỉ các hoạt động chính trị như run for office đến các ngữ nghĩa liên quan đến nỗ lực, mục tiêu cụ thể, mỗi trường hợp đều có sự khác biệt quan trọng. Để sử dụng chính xác và hiệu quả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của hành động mà cụm từ này đang diễn tả.

Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều bài học và mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS

Tài liệu tham khảo:

Run for: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-for  – Truy cập ngày 22.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h