Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng cụm động từ là một thách thức lớn đối với người học. Một trong những cụm động từ gây nhầm lẫn và khó hiểu nhất là run for. Làm thế nào để sử dụng run for một cách chính xác trong các tình huống khác nhau?
Giải pháp nằm ở việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ cụ thể của cụm từ này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về run for, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng khám phá và làm chủ run for ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Run for là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự cố gắng đạt được một mục tiêu nhất định. – Ý nghĩa: + Ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó. + Chạy đến một nơi nào đó để tìm sự bảo vệ hoặc an toàn. + Cố gắng để đạt được hoặc giành được một mục tiêu nào đó. + Chạy đua hoặc thi đấu để đạt được một danh hiệu hoặc vị trí. + Di chuyển nhanh đến một nơi cụ thể. + Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt nào đó. – Cấu trúc của run for: Run for something |
1. Run for là gì?
Phiên âm: /rʌn fɔːr/
Run for là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự cố gắng đạt được một mục tiêu nhất định.
E.g.:
- She decided to run for class president this year. (Cô ấy quyết định tranh cử chức chủ tịch lớp năm nay.)
- During the storm, we had to run for cover. (Trong cơn bão, chúng tôi phải chạy đi tìm nơi trú ẩn.)
- Many candidates are running for the mayor’s office in the upcoming election. (Nhiều ứng cử viên đang tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.)
Cụm động từ run for có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Cố gắng để đạt được hoặc giành được một mục tiêu nào đó | He is running for a scholarship to study abroad. (Anh ấy đang cố gắng để giành được học bổng du học.) |
Chạy đua hoặc thi đấu để đạt được một danh hiệu hoặc vị trí | They are running for the championship this season. (Họ đang thi đấu để giành chức vô địch mùa giải này.) |
Di chuyển nhanh đến một nơi cụ thể | She ran for the bus, but it had already left. (Cô ấy chạy đến xe buýt, nhưng nó đã rời đi mất rồi.) |
Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện đặc biệt nào đó | I’m planning to run for charity in the upcoming marathon. (Tôi dự định tham gia chạy bộ từ thiện trong cuộc thi marathon sắp tới.) |
2. Cách dùng cấu trúc run for
Dưới đây là các cấu trúc của run for trong tiếng Anh.
Run for something |
Cụm từ run for something thường được sử dụng để chỉ việc ứng cử hoặc tranh cử vào một vị trí hoặc danh hiệu nào đó, hoặc chạy đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể.
E.g.:
- He decided to run for the position of mayor in the next election. (Anh ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử tới.)
- When the rain started, we had to run for shelter. (Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi phải chạy đi tìm nơi trú ẩn.)
- She is running for the title of the best employee of the year. (Cô ấy đang cố gắng giành danh hiệu nhân viên xuất sắc nhất năm.)
3. Các từ đồng nghĩa với run for
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run for là gì trong tiếng Anh.
Các từ đồng nghĩa với run for | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Campaign for | /kæmˈpeɪn fɔːr/ | Thực hiện các hoạt động để vận động hoặc tranh cử vào một vị trí hoặc danh hiệu. | She is campaigning for a seat on the city council. (Cô ấy đang vận động tranh cử vào một ghế trong hội đồng thành phố.) |
Seek | /siːk/ | Tìm kiếm hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc vị trí cụ thể. | He is seeking the role of team leader. (Anh ấy đang tìm kiếm vị trí trưởng nhóm.) |
Strive for | /straɪv fɔːr/ | Nỗ lực hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc danh hiệu. | They are striving for excellence in their work. (Họ đang nỗ lực đạt được sự xuất sắc trong công việc của mình.) |
Pursue | /pəˈsjuː/ | Theo đuổi hoặc làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu hoặc danh hiệu. | She is pursuing a career in medicine. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.) |
4. Các từ trái nghĩa với run for
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run for trong tiếng Anh.
Các từ trái nghĩa với run for | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Withdraw from | /wɪðˈdrɔː frəm/ | Rút lui hoặc không tham gia vào một cuộc tranh cử, hoạt động hoặc sự kiện nào đó. | He decided to withdraw from the race for the council seat. (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh cử vào ghế hội đồng.) |
Abstain from | /əbˈsteɪn frəm/ | Từ chối hoặc không tham gia vào một hoạt động hoặc quyết định nào đó. | She chose to abstain from the election to avoid any conflicts. (Cô ấy chọn không tham gia bầu cử để tránh xung đột.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ hoặc không quan tâm đến một cơ hội, ứng cử hoặc yêu cầu nào đó. | He decided to ignore the offer and focus on his current job. (Anh ấy quyết định phớt lờ lời mời và tập trung vào công việc hiện tại của mình.) |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Bỏ qua hoặc không chăm sóc cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ quan trọng. | She neglected her candidacy due to personal reasons. (Cô ấy đã bỏ qua việc ứng cử vì lý do cá nhân.) |
Abandon | /əˈbændən/ | Từ bỏ hoặc không tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc dự án. | They decided to abandon their campaign after the controversy. (Họ quyết định từ bỏ chiến dịch của mình sau vụ tranh cãi.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run for
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run for trong tiếng Anh.
Alex: Hey, Sarah, did you hear that Tom is running for city council?
(Cô có nghe tin Tom đang tranh cử vào hội đồng thành phố không?)
Sarah: Really? That’s exciting! What made him decide to run for office?
(Thật à? Thú vị quá! Điều gì đã khiến anh ấy quyết định tranh cử vào chức vụ?)
Alex: He’s been passionate about local issues for years. He wants to make a difference in our community.
(Anh ấy đã đam mê các vấn đề địa phương trong nhiều năm. Anh ấy muốn tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của chúng ta.)
Sarah: That’s great! Do you think he has a good chance of winning?
(Tuyệt quá! Bạn nghĩ anh ấy có cơ hội thắng không?)
Alex: I think so. He’s already started campaigning and has a lot of support from the neighborhood. I’m planning to help him run for office by volunteering.
(Tôi nghĩ vậy. Anh ấy đã bắt đầu chiến dịch và có nhiều sự ủng hộ từ khu phố. Tôi dự định sẽ giúp anh ấy tranh cử bằng cách tình nguyện.)
Sarah: That’s awesome! I might join you. It’s important to support candidates who are committed to improving our city.
(Tuyệt vời! Tôi có thể tham gia cùng bạn. Việc ủng hộ các ứng cử viên cam kết cải thiện thành phố của chúng ta là rất quan trọng.)
6. Ứng dụng của run for vào Speaking
Trong bài phần Speaking, việc sử dụng cụm động từ run for có thể giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng run for trong Speaking:
Ứng dụng | Ví dụ |
Thảo luận về ứng cử chính trị: Khi được hỏi về những thay đổi hoặc cải cách trong xã hội, bạn có thể sử dụng run for để nói về việc ứng cử vào các vị trí chính trị hoặc lãnh đạo. | Question: Do you think it is important for people to run for public office? (Bạn có nghĩ rằng việc ứng cử vào các chức vụ công là quan trọng không?) Answer: Yes, I believe it’s crucial for people to run for public office if they have a passion for making positive changes in society. For instance, local elections can significantly impact community development. (Có, tôi tin rằng việc ứng cử vào các chức vụ công là rất quan trọng nếu họ có đam mê tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội. Ví dụ, các cuộc bầu cử địa phương có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cộng đồng.) |
Thảo luận về sự nỗ lực và mục tiêu cá nhân: Khi nói về mục tiêu cá nhân hoặc sự nghiệp, bạn có thể sử dụng run for để miêu tả nỗ lực đạt được một danh hiệu hoặc vị trí cụ thể. | Question: What are your future career aspirations? (Những nguyện vọng nghề nghiệp của bạn trong tương lai là gì?) Answer: One of my aspirations is to run for a managerial position within my company. I am working hard to gain the necessary experience and skills to achieve this goal. (Một trong những nguyện vọng của tôi là tranh cử vào vị trí quản lý trong công ty của tôi. Tôi đang làm việc chăm chỉ để có được kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu này.) |
Thảo luận về các hoạt động và sự kiện: Khi được hỏi về các hoạt động thể thao hoặc sự kiện cộng đồng, bạn có thể sử dụng run for để nói về việc tham gia vào các cuộc thi hoặc sự kiện. | Question: What kind of community events do you enjoy participating in? (Bạn thích tham gia vào loại sự kiện cộng đồng nào?) Answer: I enjoy participating in charity runs. Running for a cause not only helps raise awareness but also contributes to valuable fundraising efforts. (Tôi thích tham gia vào các cuộc chạy từ thiện. Chạy vì một mục đích không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn đóng góp vào các nỗ lực gây quỹ có giá trị.) |
7. Bài tập về run for
Dưới đây là một số bài tập về run for được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống.
Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu
- Dịch câu
- Chọn đáp án đúng
Cùng ôn lại kiến thức trước khi bắt đầu luyện tập bạn nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She decided to ……….. for the position of class president.
- A. run over
- B. run for
- C. run away
2. After months of campaigning, John finally ……….. the election and became the mayor.
- A. ran for
- B. ran out
- C. ran off
3. They were impressed by her decision to ……….. a seat in the upcoming election.
- A. run by
- B. run for
- C. run with
4. If you want to ……….. the scholarship, you need to submit your application before the deadline.
- A. run away
- B. run for
- C. run through
5. The athlete trained hard because she hoped to ……….. the Olympic Games next year.
- A. run for
- B. run down
- C. run through
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. campaign/ to/ run/ she/ decided/ for/ the/ local/ council/ seat/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
2. was/ excited/ her/ Sarah/ to/ run/ for/ the/ city/ council/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
3. hopes/ next/ year/ to/ for/ to/ run/ the/ she/ elections/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
4. encouraged/ her/ family/ to/ for/ the/ run/ office/ her/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
5. was/ after/ she/ announcement/ her/ the/ for/ election/ a/ candidate/ run/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy đã quyết định ứng cử vào chức vụ giám đốc điều hành.
=>…………………………………………………………………………………………………
2. Anh ấy đã bỏ ra nhiều thời gian để chuẩn bị cho cuộc bầu cử.
=>…………………………………………………………………………………………………
3. Cô ấy đã tham gia cuộc thi để có cơ hội trở thành thành viên hội đồng thành phố.
=>…………………………………………………………………………………………………
4. Họ khuyến khích anh ta tranh cử cho chức vụ trưởng phòng.
=>…………………………………………………………………………………………………
5. Cô ấy hy vọng sẽ được bầu vào vị trí đại diện cho khu vực của mình.
=>…………………………………………………………………………………………………
8. Kết bài
Trên đây, chúng ta đã cùng khám phá những sắc thái khác nhau của cụm từ run for trong tiếng Anh. Từ việc chỉ các hoạt động chính trị như run for office đến các ngữ nghĩa liên quan đến nỗ lực, mục tiêu cụ thể, mỗi trường hợp đều có sự khác biệt quan trọng. Để sử dụng chính xác và hiệu quả, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích của hành động mà cụm từ này đang diễn tả.
Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều bài học và mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo:
Run for: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-for – Truy cập ngày 22.07.2024