Để thể hiện mong muốn trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc đơn giản như I hope, I want,… Tuy nhiên để nâng tầm ngôn ngữ sử dụng trong tiếng Anh hay IELTS nói riêng, việc sử dụng cấu trúc giả định là một lựa chọn sáng suốt. Cùng Vietop English tìm hiểu cấu trúc này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Câu giả định là gì?
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì. Tuy nhiên mẫu câu này mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc.
E.g:
- The doctor suggested that I stop smoking for a healthier life. (Bác sĩ khuyên tôi nên dừng hút thuốc để sống khoẻ mạnh hơn.)
- It is necessary that she prepares everything before tomorrow. (Điều cần thiết là cô ấy nên chuẩn bị mọi thứ trước ngày mai.)
2. Các loại cấu trúc câu giả định
2.1. Câu giả định với Would rather that
Cấu trúc giả định với ‘Would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI |
E.g:
- I would rather it were not raining. (Tôi mong bây giờ trời đang không mưa)
- They would rather they worked at the same company. (Họ ước họ được làm chung công ty.)
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII |
E.g:
- I would rather he hadn’t showed up at the party last night. (Tôi ước gì anh ta đừng xuất hiện ở bữa tiệc tối qua.)
- My mother would rather that I had had enough meals during my time in college. (Mẹ tôi mong tôi đã ăn uống đầy đủ hồi đi học đại học.)
2.2. Câu giả định với các động từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ như sau:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
advise | khuyên nhủ | ask | yêu cầu |
command | bắt buộc | demand | yêu cầu |
desire | mong ước | insist | khăng khăng |
propose | đề xuất | recommend | đề nghị |
request | yêu cầu | suggest | gợi ý |
urge | giục giã | move | điều khiển |
Cấu trúc:
S1 + động từ giả định + that S2 +V (bare/ inf) + O |
E.g:
- The doctor advised that she stop staying up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.)
- The lecturer requires that our class take the last class before summer vacation. (Giảng viên yêu cầu lớp chúng tôi đi học tiết cuối trước khi nghỉ hè.)
Xem thêm:
Cách sử dụng Tính từ ghép (Compound Adjective) trong IELTS Writing
2.3. Câu giả định với tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết.
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
Advised | được khuyên | Necessary | cần thiết |
Important | quan trọng | Imperative | cấp bách |
Crucial | cốt yếu | Desirable | đáng khao khát |
Vital | sống còn | Best | tốt nhất |
Urgent | khẩn thiết | Essential | thiết yếu |
Recommended | được đề xuất | Obligatory | bắt buộc |
Cấu trúc:
It + to be + tính từ giả định + that + S + V (bare/ inf) + O |
E.g:
- It was urgent that Mary leave for the office at once. (Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.)
- It is essential that Vu find his key. (Tốt nhất là Vũ nên tìm thấy chìa khóa của anh ấy.)
Lưu ý: Cấu trúc giả định với các động từ và tính từ trên bắt buộc phải có that. Nếu không cấu trúc câu sẽ bị sai ngữ pháp.
2.4. Câu giả định dùng với “It’s time”
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Có thể sử dụng các cấu trúc sau:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì |
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì |
E.g:
- It’s time you went to an English class. (Đến lúc cậu phải đi học tiếng Anh rồi đấy)
- It’s time for me to take my chance (Đã đến lúc tôi giành lấy cơ hội của mình rồi.)
Tham khảo:
3. Bài tập cấu trúc câu giả định
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng của nó
- It’s a good idea for her _________ (learn) Vietnamese.
- The teacher _________ (suggest) that parents _________ (help) their children to do their homework.
- I would rather that Luna _________ (tell) me about her difficulties.
- It’s about time she _________ (apply) for a new job.
- It’s important that she _________ (receive) this document before 4 pm.
- Linda _____ (advise) that we _____ (try) samgyetang when we ______ (come) to Seoul.
- Son _________ (say) that it’s high time _________ (buy) a new TV.
- It is best that we _________ (have) our foods now.
- It’s about time you _________ (call) your father.
- I would rather you ____ (go) home now.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng câu giả định
1. He asked her to help her brother with the English homework.
→ He requested …..
2. Jenny wanted the mechanic to fix her car today.
→ Jenny asked ….
3. The teacher told the children to be quiet.
→ The teacher insisted …..
4. My manager said it would be a good idea for me to accept this new position.
→ My manager advised …..
5. “She should address her problem herself,” I said.
→ I suggested ….
Đáp án
Bài 1:
- to learn
- suggests – help
- told
- applied
- receive
- advised – try – come
- said – to buy
- have
- called
- went
Bài 2:
1. He requested that she help her brother with the English homework.
2. Jenny asked that the mechanic fix her car today.
3. The teacher insisted that the children be quiet
4. My manager advised that I accept this new position
5. I suggested that she address her problem herself.
Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn nắm được cách dùng cấu trúc giả định. Đây là cấu trúc trang trọng, phù hợp với viết email trang trọng cũng như bài nói, bài viết trong IELTS. Hãy áp dụng mẫu câu này thật nhiều để ghi nhớ thật hiệu quả nhé!