Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

It is là gì? It is +? Các cấu trúc It is trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

It is thường được xem như là một cụm từ hoặc một cụm cấu trúc khi kết hợp với các từ khác nhau trong tiếng Anh sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Bạn đã biết hết về cấu trúc It is và cách sử dụng chuẩn chưa? Nếu còn chưa nắm rõ thì hãy cùng Vietop English xem lại cách dùng và ý nghĩa của các cấu trúc này nhé!

1. It is là gì?

Trong tiếng Anh, It is có nghĩa là đó là.

It is là gì?
It is là gì?

It có nghĩa là “nó”, là một đại từ dùng để chỉ đồ vật/ sự vật không bao gồm chỉ người. It thuộc đại từ số ít, có đa dạng cách sử dụng về cấu trúc và vị trí trong câu tiếng Anh.

E.g:

  • It is raining so I feel so cold. (Trời mưa vì vậy tôi cảm thấy lạnh).
  • It is 8 o’clock that I start the work. (Lúc 8 giờ tôi bắt đầu công việc).

2. Các cấu trúc It is trong tiếng Anh

Các cấu trúc It is trong tiếng Anh
Các cấu trúc It is trong tiếng Anh

Đây là cấu trúc quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh. Đứng đơn lẻ một mình, cấu trúc này có thể được dịch nghĩa là “đó là”. Mẫu cấu trúc câu thường gặp sẽ là:

It is + N

E.g.:

  • It’s my car, the red one. (Đó là chiếc xe của tôi, cái màu đỏ.)
  • Who is the owner of the ring? It’s Anna. (Ai là chủ sở hữu của chiếc nhẫn? Đó là Anna.)
  • It’s an easy question. (Đó là một câu hỏi dễ.)

2.1. Cấu trúc it is said that 

Cấu trúc It is said that có nghĩa “nói rằng, chỉ ra rằng” và được dùng trong câu tường thuật (câu bị động). Cấu trúc được dùng để tường thuật lại một sự vật/ sự việc/ hiện tượng đã xảy ra nhằm thông báo về thông tin được đề cập đến.

E.g: It is said that Mr. Jame is a very good doctor. (Người ta nói rằng ông Jame là một bác sĩ rất giỏi.)

2.2. It is the first time + gì? Cấu trúc It is the first time

Cấu trúc it is the first time có ý nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cấu trúc cũng có thể được dùng để thay thế cho this is the first time với nghĩa và cách dùng tương tự.

E.g: It is the first time Rose has ever been to Japan. (Đây là lần đầu tiên Rose đến Nhật Bản.)

2.3. Cấu trúc it is + adj

Cấu trúc it is + adj có nghĩa “thật là … để làm gì”. Cấu trúc thường gặp trong các đoạn hội thoại hoặc trong các đoạn văn đọc hiểu.

E.g: It is raining so hard that I can’t see the road. (Trời mưa to đến nỗi tôi không thể nhìn thấy đường.)

2.4. Cấu trúc it is important

Cấu trúc it is important được dùng với nghĩa để diễn đạt về một việc quan trọng và thường đi kèm với “to do”.

E.g: It is important to study hard, so that you can get good grades. (Điều quan trọng là phải học tập chăm chỉ, để bạn có thể đạt được điểm cao.)

2.5. Cấu trúc it is time

Cấu trúc it is time được dùng để diễn tả thời gian mà một việc/ hành động được nhắc tới cần được thực hiện ngay lập tức. Cấu trúc được dùng trong trường hợp cần nhắc nhở hoặc khuyên bảo ai đó một cách gấp gáp.

E.g: It is time to go home, so I’m going to get my coat. (Đã đến lúc về nhà, vì vậy tôi sẽ lấy áo khoác.)

2.6. Cấu trúc it is essential that

Cấu trúc it is essential that là một cấu trúc giả định được dùng nhằm nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của vấn đề được đề cập đến.

E.g: It is essential that you complete this assignment on time. (Điều cần thiết là bạn phải hoàn thành bài tập này đúng hạn.)

2.7. Cấu trúc it is that

Cấu trúc it is that được dùng với nghĩa nhấn mạnh trong câu Khi muốn người đọc/ người nghe chú ý đến một đối tượng hay sự việc nào đó trong câu. Cấu trúc it is that thường được chia làm 2 vế, một vế chính và một vế mệnh đề quan hệ sử dụng: that, who, when, while,…

E.g: It is that you are so kind and caring that makes you a great friend. (Chính sự tốt bụng và chu đáo của bạn khiến bạn trở thành một người bạn tuyệt vời.)

2.8. Cấu trúc it is believed that

Cấu trúc it is believed that có nghĩa “tin rằng”. Cấu trúc này có thể thay thế cho it is said that trong một ѕố trường hợp. 

Có thể sử dụng một số động từ khác thay cho believed như: reported (báo cáo); knoᴡn (biết); thought (nghĩ); alleged (buộc tội); underѕtood (hiểu), conѕidered (хem хét, cho là); eхpected (mong chờ)…

E.g: It is believed that there is life on other planets. (Người ta tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)

2.9. Cấu trúc it is important that

Cấu trúc it is important that có nghĩa nhắc nhở về một việc quan trọng và cũng thuộc cấu trúc giả định.

E.g: It is important that you be honest, even when it is difficult. (Điều quan trọng là bạn phải trung thực, ngay cả khi điều đó khó khăn.)

2.10. Cấu trúc it is difficult

Difficult có nghĩa là “khó”. Đây là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc difficult dùng để diễn tả một điều gì khó để làm/ thực hiện.

E.g: It is difficult to learn a new language, but it is possible with hard work. (Thật khó để học một ngôn ngữ mới, nhưng nó có thể đạt được với sự chăm chỉ.)

Xem thêm:

3. Các trường hợp sử dụng cấu trúc it is

Các trường hợp sử dụng cấu trúc it is
Các trường hợp sử dụng cấu trúc it is

Sử dụng khi đi với các từ chỉ thời gian, không gian

E.g.: 

  • It is the first time I’ve used the computer. (Đây là lần đầu tiên tôi sử dụng cái máy tính đó.)
  • It is about 5 kilometers to my house. (Còn khoảng 5 km nữa là đến nhà tôi.)
  • It is summer now. (Bây giờ là mùa hè.)

Cấu trúc it is đi với các tính từ để biểu đạt, thay cho danh động từ

E.g.:

  • It is too hot now. (Thời tiết bây giờ quá nóng.)
  • It is good for you to drink the apple juice. (Uống nước ép táo rất tốt cho bạn.)
  • The storm has gone to the village. It’s terrible (Cơn bão vừa quét qua ngôi làng. Nó thật là kinh khủng.)

Dùng cấu trúc it is để nhằm mục đích nhấn mạnh

E.g.:

  • It is Mike who won the prize. (Mike chính là người thắng phần thưởng đó.)
  • It is a newspaper, not a book that I am reading. (Tôi đang đọc một tờ báo, không phải là một cuốn sách.)
  • It is Wuhan where the virus infection started. (Chính Vũ Hán là nơi bắt đầu lây nhiễm virus.)

Sử dụng it is kết hợp với các từ tạo mẫu câu hay dùng

Cụm từ it is có thể được kết hợp với một số từ chia ở dạng quá khứ để tạo thành những câu đặc biệt như:

  • It is said that….: Người ta nói rằng
  • It is believed that….: Người ta tin rằng
  • It is rumoured that…  : Người ta đồn rằng 
  • It is thought that…   : Thiết nghĩ rằng

E.g.:

  • It is said that Mike is his son. (Người ta nói rằng Mike là con của ông ấy.)
  • It is believed that she will become a good wife. (Người ta tin rằng cô ấy sẽ là một người vợ tốt.)
  • It is rumoured that Nick is going to get married. (Người ta đồn rằng Nick sắp kết hôn.)
  • It is thought that you hadn’t better send the message to Mary. (Thiết nghĩ rằng bạn không nên gửi tin nhắn cho Mary thì tốt hơn.)

Xem thêm các dạng ngữ pháp:

4. Phân biệt cách dùng cấu trúc it is, it’s và its

4.1. Cấu trúc it’s

Thực ra cách dùng thì không khác gì so với cấu trúc it is, đây chỉ là dạng viết tắt của it is và được dùng trong văn nói nhiều hơn.

E.g.:

  • Hello, who is on the phone? It’s Anna. (Xin chào, ai ở đầu dây bên kia vậy? Anna đây)
  • Where is my pen? It’s here. (Cây bút chì của tôi đâu rồi? Nó đây)

4.2. Phân biệt cách dùng it is và its

Nhiều người sẽ lầm tưởng its là dạng viết tắt của it is và có thể dùng sai hay diễn đạt sai cách. Trong tiếng Anh, it is và its là hai dạng cấu trúc có cách dùng hoàn toàn khác nhau.

Cấu trúc its được dùng để chỉ sự sở hữu, là đại từ sở hữu của it. Người ta dùng its để diễn tả một sự vật, sự việc nào đó. 

cấu trúc It is

E.g.:

  • The window has lost its latch. (Cánh cửa đã bị mất then cài.)
  • The dog wiggles its tail. (Con chó vẫy đôi tai.)
  • Paris is famous for its tourist attraction. (Pari nổi tiếng vì sự hấp dẫn khách du lịch.)

 5. Bài tập cấu trúc It is

Bài tập cấu trúc It is
Bài tập cấu trúc It is

 5.1. Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc it is hoặc its

  1. People say that Tony is a good boy.

      –> It is said that…………………………

  1. They report that the villa was built 

      –> It is reported that……………………..

  1. They believe that he was involved in the crime 

      –> It is believed that…………………….

  1. They rumour that the young man was still living 

      –>It is rumoured that……………………….

  1. They think that you shouldn’t come to the party.

      –> It is thought that you ………………………………

5.2. Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống, sử dụng its hoặc it is

  1. Every fruit has ………. nutrition. 
  2. Dark clouds are coming, ……. going to rain.
  3. My cat never stays in ……… cat cage.
  4. ………hard to balance between study and entertainment 
  5. The products should be updated with new technology for………..convenient 

5.3. Đáp án

Bài 1:

  1. It is said that Tony is a good boy.
  2. It is report that the villa was built
  3. They believe that he was involved in the crime.
  4. It is rumoured that the young man was still living
  5. It is thought that you shouldn’t come to the party.

Bài 2: 

  1. Its
  2. It is
  3. Its
  4. It is
  5. its

Trên đây là những cách dùng và cách hiểu đúng về cấu trúc It is, bạn hãy đọc kỹ và áp dụng làm bài tập để nắm rõ cấu trúc này nhé! Nếu có thắc mắc hay cần tư vấn, hãy nhắn tin ngay với Vietop English để được các chuyên gia anh ngữ hỗ trợ tốt nhất.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên