Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Whereas là gì? Cách dùng whereas đầy đủ và chính xác nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Whereas là một trong những từ nối được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy whereas là gì? Cấu trúc và cách dùng whereas như thế nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop để tìm hiểu chi tiết về cách dùng whereas nhé!

1. Whereas là gì?

Whereas – từ nối/ liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trong khi, ngược lại, tuy nhiên, xét lại.

Whereas là gì
Whereas là gì

Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, whereas sẽ có nghĩa khác nhau. Vì vậy, khi dịch nghĩa, bạn cần chú ý để nội dung câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Whereas thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng, hoặc văn bản chính trị để so sánh hoặc đối lập giữa các điều khoản, quy định hoặc tình huống. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng whereas:

Eg:

  • Whereas it is important to protect the environment, the company has decided to reduce its carbon emissions by 20% by the end of the year. (Trong khi đó, việc bảo vệ môi trường quan trọng, công ty đã quyết định giảm lượng khí thải carbon của mình đi 20% vào cuối năm.)
  • They believed he had an arrogant demeanor, whereas, in reality, he was extremely introverted. (Họ tin rằng anh ấy có thái độ kiêu ngạo, trong khi thực tế, anh ấy cực kỳ sống nội tâm.)
  • Several of the studies yield affirmative outcomes, whereas a portion of them do not. (Một số nghiên cứu mang lại kết quả tích cực, trong khi một số nghiên cứu thì không.)

2. Cách dùng whereas trong tiếng Anh

Cách dùng Whereas được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu hai ý tưởng, thông tin hoặc tình huống khác nhau. Chức năng của whereas trong câu là:

Cách dùng whereas trong tiếng Anh
Cách dùng whereas trong tiếng Anh
  • Dùng để so sánh người này với người kia, vật này với vật khác có tính chất không giống nhau.
  • Dùng để nối các mệnh đề trái ngược nhau.

3. Cấu trúc whereas trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách dùng whereas là từ dùng để nối 2 câu đơn lại thành một câu ghép. Khi đó, whereas có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu với cấu trúc như sau:

S1 + V1, Whereas S2 + V2.
Whereas S1 + V1, S2 + V2.

Eg:

  • Whereas I prefer to stay home and read, my sister loves to go out and socialize. – (Tôi thích ở nhà và đọc sách, trong khi em gái tôi thích đi ra ngoài và giao tiếp.)
  • John loves spicy food, whereas his wife prefers mild flavors. – (John thích đồ ăn cay, trong khi vợ anh ta thích mùi vị nhẹ nhàng.)

Lưu ý: Hai mệnh đề trước và sau ‘Whereas’ phải là những mệnh đề có tính trái ngược nhau.

Xem thêm:

4. Một số ví dụ về cách dùng whereas

Để hiểu thêm về cách dùng whereas, bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:

  • The company’s sales have increased significantly in the last quarter, whereas their competitors have experienced a decline in sales. Nghĩa: Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể trong quý vừa qua, trong khi các đối thủ cạnh tranh của họ lại bị sụt giảm doanh số bán hàng.
  • She enjoys cooking, whereas her husband prefers to eat out at restaurants. Nghĩa: Cô ấy thích nấu ăn, trong khi chồng cô ấy thích đi ăn ở nhà hàng.
  • The study found that women were more likely to seek medical advice, whereas men tended to ignore their symptoms. Nghĩa: Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có nhiều khả năng tìm kiếm lời khuyên y tế hơn, trong khi nam giới có xu hướng bỏ qua các triệu chứng của họ.
  • The government has implemented new regulations to reduce air pollution, whereas some businesses are still reluctant to comply. Nghĩa: Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để giảm ô nhiễm không khí, trong khi một số doanh nghiệp vẫn miễn cưỡng tuân thủ.
  • The movie received positive reviews from critics, whereas the audience reaction was mixed. Nghĩa: Bộ phim nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình, trong khi phản ứng của khán giả trái chiều.
  • The company’s profits have continued to grow, whereas their employees have not received a salary increase in two years. Nghĩa: Lợi nhuận của công ty liên tục tăng, trong khi nhân viên của họ không được tăng lương trong hai năm.

5. Một số cấu trúc tương đương whereas trong tiếng Anh

Bên cạnh whereas còn có một số cấu trúc có chức năng tương đương như sau:

6. Phân biệt cách dùng whereas với while, however, but, though/ although, nevertheless

Ngoài whereas, có rất nhiều liên từ cũng được sử dụng để nối hai mệnh đề đối lập với nhau như while, however, but, though/ although, nevertheless.

Phân biệt whereas với while, however, but, though although, nevertheless
Phân biệt cách dùng whereas với while, however, but, though although, nevertheless

6.1. However

However cũng là liên từ dùng để nối hai câu nhưng với ngược nghĩa với nhau. However thường đứng đầu câu hoặc đứng sau dấu chấm hay dấu chấm phẩy. Sau however luôn là dấu phẩy.

Cấu trúc: However S + V, S + V

Eg: I wanted to go to the beach; however, it was raining.

6.2. Though/ Although

Though/ Although có nghĩa là “mặc dù”, cũng được dùng để nối 2 mệnh đề với nhau, dùng để diễn tả rằng mặc dù điều gì đó xảy ra, nhưng ý nghĩa chung của câu vẫn không thay đổi.

Cấu trúc: Although/ Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 (Mệnh đề 1 và mệnh đề 2 phải đối lập nhau)

Eg: Although it was raining, we decided to go to the beach.”

6.3. Nevertheless

Nevertheless dùng để diễn tả hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản. Nevertheless có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau như đầu câu, giữa câu, cuối câu, được dùng với nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với however.

Cấu trúc: Nevertheless + mệnh đề.

Eg: She failed the test; nevertheless, she felt that she had learned a lot from studying.

6.4. While

While nghĩa là trong khi, được dùng để diễn tả hai sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm.

Cấu trúc:  While + S + be + V-ing, While + S + be + V-ing

Eg: While John was swimming, Jane was running.

6.5. But

But nghĩa là nhưng mà, cũng là một trong những từ có thể thay thể whereas, dùng để chỉ sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai ý hay hai câu. Về cấu trúc, “but” thường đứng giữa hai mệnh đề hoặc hai cụm từ có nghĩa đối lập với nhau.

Cấu trúc: Mệnh đề 1 + S + Mệnh đề 2

Eg: She studied hard for the test, but she still failed) – Cô ấy đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra, nhưng cô ấy vẫn trượt.

7. Các cụm từ/ thành ngữ dùng whereas

Dưới đây là một vài thành ngữ dùng whereas mà bạn có thể tham khảo để sử dụng cho bài văn của mình:

  • Whereas others: Trong khi nhiều người khác
  • Make hay whereas the sun shines: Hãy nắm bắt cơ hội khi nó đến

Xem thêm:

8. Bài tập cách dùng whereas trong tiếng Anh

Bài tập cách dùng whereas trong tiếng Anh
Bài tập cách dùng whereas trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Cho các từ while, whereas, a while, when

  1. James, will you lay the table _____ I help your sister with her maths exercise, please.
  2. The twins are very different: Thong is shy and reserved _____ Hòa is outgoing.
  3. He choked _____ he was eating and then had to be taken to hospital for an X-ray.
  4. At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at English. I don’t know why…
  5. Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready?
  6. Lan would like to have a holiday in Singapore _____ her husband would prefer Korea
  7. In India, August is quite a cool month _____ it can be quite scorching in Chicago.
  8. Would you like a milk tea _____ you’re waiting for Alex?
  9. My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
  10. My aunt Sophie is a doctor _____ Uncle Pete is a dentist.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Cho từ while, whereas, although, despite/ in spite of, on the other hand, however

  1. _____ Andrew was warned of the risks, he decided to travel alone to South America
  2. Maria did not get a promotion _____ her qualifications.
  3. Zambia is a land-locked country, _____ Kenya has a coastline.
  4. On the one hand, you could rent a flat instead of buying one. _____ you are always at the mercy of landlords.
  5. This restaurant has a good reputation, _____ that one does not.
  6. The city has a 50 kph limit. ______, people are often caught speeding.
  7. You won’t be forgiven _______ your apology.
  8. We couldn’t find a house to buy _______we looked at quite a few.
  9. He always looks so lonely and sad _______ his popularity.
  10. He is quiet and shy, _______ his sister is lively and talkative.
  11. My sister’s handwriting is always so neat, _______ mine is a total mess.
  12. Some people believe vaccines overload our immune system, making it less able to react to other diseases —- meningitis or AIDS, which are now threatening our health.

Bài tập 3: Điền whereas hoặc both vào chỗ trống

  1. The King Arthur of the legend is very well-known _____ nobody knows the real Arthur.
  2. William Wallace and Robert the Bruce _____ have won big battles against the English.
  3. Steven thinks Arthur didn’t exist _____ Suzie is sure he really existed.
  1. Alice is small and thin _____ Suzie is much bigger and stronger.
  2. They _____ don’t know died in London last year.
  3. _____ know eyes are usually the same colour.
  4. I’ve got two cats._____ love milk.
  5. Napoleon and Arthur _____ fought in many battles.

Đáp án

Bài tập 1

1. While2. Whereas3. While4. Whereas5. While6. While
7. Whereas8. While9. While10. While

Bài tập 2

1. Although2. Despite/ in spite of3. Whereas4. On the other hand
5. Whereas6. However7. Despite/ in spite of8. Although
9. Despite/ in spite of10. Whereas11. Whereas12. Where

Bài tập 3

1. Whereas2. Both3. Whereas4. Whereas
5. Both6. Both7. Both8. Both

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng và cách dùng whereas trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác nhất. Hiện tại, Vietop đang có các khóa học IELTS cấp tốc dành cho những bạn muốn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn có những giờ học chất lượng. Nếu bạn nằm trong số đó thì tham khảo ngay nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên