Từ vựng luôn là một yếu tố then chốt trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Tiếng Anh cũng có rất nhiều loại từ khác nhau và để diễn tả được sự đối lập, chúng ta có từ trái nghĩa.
Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ trái nghĩa là gì? Và những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh.
1. Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa (Antonym) là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược nhau. Những cặp từ này sẽ phản ánh lên được điểm khác biệt và tính tương phản của những đối tượng được so sánh hay nhắc đến trong câu.
E.g.
- Big – small: to – nhỏ
- On – off: bật – tắt
Việc tạo ra các cặp từ trái nghĩa này giúp cho vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp chúng ra lột tả được chính xác những đặc điểm mà chúng ta muốn nhấn mạnh đến.
2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Dựa vào đặc điểm của các cặp từ trái nghĩa, nó được phân thành 3 nhóm sau:
Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà trong cấu trúc từ của chúng không có điểm chung.
E.g. boy – girl (con trai – con gái), true – false (đúng – sai), on – off (bật – tắt), dead – alive (chết – sống),…
Relational Antonyms: Là những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc từ nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau.
E.g. above – below (trên – dưới), husband – wife (chồng – vợ), give – receive (cho – nhận), buy – sell (mua – bán),…
Graded Antonyms: Chỉ những cặp từ trái nghĩa nhưng thực tế lại mang hàm ý so sánh.
E.g. hard – easy (khó – dễ), warm – cold (ấm – lạnh), early – late (sớm – trễ), fast – slow (nhanh – chậm),…
3. Các tiền tố để tạo thành cặp từ trái nghĩa
Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra đã là như vậy để bổ trợ nghĩa cho nhau. Nhưng đôi khi bạn sẽ cần phải tạo ra những cặp từ trái nghĩa này bằng những tiền tố (Prefixes) để có một ý nghĩa và câu hoàn chỉnh nhất.
Tiền tố (Prefixes) mà một hoặc một nhóm chữ cái mà khi kết hợp nó với một từ vựng khác thì mới tạo thành một từ vựng có nghĩa mới và khác với nghĩa ban đầu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều tiền tố để hỗ trợ cho việc hoàn thành những cặp từ trái nghĩa.
Tiền tố | Từ gốc | Từ trái nghĩa |
---|---|---|
dis- | Connect: kết nối | Disconnect: mất kết nối |
il- | Legal: hợp pháp | Illegal: bất hợp pháp |
im- | Possible: khả thi | Impossible: bất khi thi |
in- | Direct: trực tiếp | Indirect: không trực tiếp, gián tiếp |
miss- | Understand: hiểu | Misunderstand: không hiểu |
non- | Existent: tồn tại | Non-existent: không tồn tại |
un- | Happy: hạnh phúc | Unhappy: không hạnh phúc |
Xem thêm: Câu tường thuật trong tiếng Anh
4. 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
STT | Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Above – Below | Trên – Dưới |
2 | Accepted – Unaccepted | Chấp nhận – Không chấp nhận |
3 | Admit – Deny | Thừa nhận – Phủ nhận |
4 | Agree – Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
5 | All – None | Tất cả – Không ai cả |
6 | Amateur – Professional | Nghiệp dư – Chuyên nghiệp |
7 | Alike – Different | Giống – Khác |
8 | Alive – Dead | Sống – Chết |
9 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm |
10 | Angel – Devil | Thiên thần – Ác quỷ |
11 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời |
12 | Asleep – Awake | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
13 | Attack – Defend | Tấn công – Phòng thủ |
14 | Back – Front | Phía sau – Phía trước |
15 | Bad – Good | Xấu – Tốt |
16 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu |
17 | Before – After | Trước – Sau |
18 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc |
19 | Best – Wost | Tốt nhất – Tồi tệ nhất |
20 | Better – Worse | Tốt hơn – Tồi tệ hơn |
21 | Big – Small | To – Nhỏ |
22 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt |
23 | Black – White | Đen – Trắng |
24 | Boring – Exciting | Tẻ nhạt – Hứng thú |
25 | Buy – Sell | Mua – Bán |
26 | Bright – Dark | Sáng – Tối |
27 | Careless – Careful | Không quan tâm – Quan tâm |
28 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt |
29 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn |
30 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngu ngốc |
31 | Connect – Disconnect | Kết nối – Ngắt kết nối |
32 | Close – Open | Đóng – Mở |
33 | Cold – Hot | Lạnh – Nóng |
34 | Correct – Wrong | Đúng – Sai |
35 | Cruel – Kind | Độc ác – Tốt bụng |
36 | Cry – Laugh | Khóc – Cười |
37 | Day – Night | Ngày – Đêm |
38 | Dark – Light | Tối – Sáng |
39 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
40 | Defeat – Victory | Thất bại – Chiến thắng |
41 | Die – Live | Chết – Sống |
42 | Difficult – Easy | Khó – Dễ |
43 | Discourage – Encourage | Can ngăn – Khuyến khích |
44 | Division – Union | Sự phân chia – Sự hợp nhất |
45 | Down – Up | Xuống – Lên |
46 | Dry – Wet | Khô – Ướt |
47 | Early – Late | Sớm – Muộn |
48 | Equal – Unequal | Ngang bằng – Không bằng nhau |
49 | Fail – Pass | Trượt – Đỗ |
50 | Fair – Unfair | Công bằng – Không công bằng |
51 | False – True | Sai – Đúng |
52 | Fat – Thin | Béo – Gầy |
53 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
54 | Friend – Enemy | Bạn bè – Kẻ thù |
55 | Full – Empty | Đầy – Rỗng |
56 | Happy – Unhappy | Hạnh phúc – Bất hạnh |
57 | Harm – Benefit | Tai hại – Lợi ích |
58 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ |
59 | Heaven – Hell | Thiên đường – Địa ngục |
60 | High – Low | Cao – Thấp |
61 | In – Out | Vào – Ra |
62 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài |
63 | Increase – Decrease | Tăng – Giảm |
64 | Leave – Stay | Rời đi – Ở lại |
65 | Left – Right | Trái – Phải |
66 | Like – Dislike | Thích – Không thích |
67 | Lock – Unlock | Khoá – Mở khoá |
68 | Long – Short | Dài – Ngắn |
69 | Lost – Found | Mất đi – Tìm thấy |
70 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng |
71 | Mature – Immature | Trưởng thành – Chưa trưởng thành |
72 | Maximum – Minimum | Tối đa – Tối thiểu |
73 | More – Less | Hơn – Kém |
74 | Near – Far | Gần – Xa |
75 | Never – Always | Không bao giờ – Luôn luôn |
76 | New – Old | Mới – Cũ |
77 | Optimist – Pessimist | Tích cực – Tiêu cực |
78 | On – Off | Bật – Tắt |
79 | Passive – Active | Thụ động – Chủ động |
80 | Polite – Rude | Lịch sự – Thô lỗ |
81 | Private – Public | Riêng tư – Chung/ công cộng |
82 | Quick – Slow | Nhanh – Chậm |
83 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo |
84 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
85 | Same – Different | Giống – Khác |
86 | Simple – Complicated | Đơn giản – Phức tạp |
87 | Sit – Stand | Ngồi – Đứng |
88 | Silent – Noisy | Yên lặng – Ồn ào |
89 | Soft – Hard | Mềm mại – Cứng |
90 | Stand – Lie | Đứng – Nằm |
91 | Strong – Weak | Khoẻ – Yếu |
92 | Success – Failure | Thành công – Thất bại |
93 | Take off – Land | Cất cánh – Hạ cánh |
94 | Tie – Untie | Buộc dây – Cởi dây |
95 | Useful – Useless | Hữu ích – Vô ích |
96 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp |
97 | Win – Lose | Thắng – Thua |
98 | Wise – Foolish | Khôn ngoan – Ngu xuẩn |
99 | Young – Old | Trẻ – Già |
100 | Zip – Unzip | Kéo khóa – Mở khóa |
Xem thêm:
5. Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia
Cặp từ trái nghĩa | Nghĩa |
Profound – Superficial | Uyên bác – Nông cạn |
Shout – Whisper | La hét – Thì thầm |
Addicted to – Indifferent to | Nghiện, hứng thú – Thờ ơ |
Stable – Temporary | Ổn định – Tạm thời |
Get into hot water – Stay safe | Gặp trở ngại – An toàn |
Punish – Reward | Phạt – Thưởng |
At a loose end – Occupied | Rảnh rỗi – Bận rộn |
Celibate – Married | Độc thân – Kết hôn |
Identical – Different | Giống – Khác |
Anxiety – Confidence | Lo lắng – Tự tin |
Waste – Save | Lãng phí – Tiết kiệm |
At first hand – Indirectly | Trực tiếp – Gián tiếp |
Out of work – Employed | Thất nghiệp – Có việc làm |
Impediment – Advantage | Cản trở – Thuận lợi |
Walking on air – Feeling extremely unhappy | Cực kì vui sướng – Vô cùng bất hạnh |
Snowed under with – Free from | Rất bận rộn – Rảnh rỗi |
Behind closed doors – Publicly | Không công khai – Công khai |
Make fun of – Admire | Chế giễu – Ngưỡng mộ |
Down in the dumps – Happy | Tụt hứng, thất vọng – Vui, hạnh phúc |
Xem thêm:
Bài tập phát âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh
Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao
Câu tường thuật If trong tiếng Anh: Lý thuyết + Bài tập vận dụng
6. Bài tập từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
1. Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered
2. You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very
important.
A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably
3. Why are you being so arrogant?
A. snooty B. humble C. cunning D. naive
4. His policies were beneficial to the economy as a whole.
A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent
5. Which of these is the opposite of straight?
A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious
6. There are substantial differences between the two species.
A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain
7. The club was dissolved after a few years.
A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated
8. The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of resistance B. stopped
C. insisted on D. resisted
9. An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.
A. different from B. similar C. the same as D. deceptive
10. In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door
absolutely free of charge.
A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation
Answer
- C. continued
- B. shabbily
- B. humble
- C. detrimental
- B. crooked
- B. slight
- D. established
- B. stopped
- A. different from
- C. privacy
Với phần chia sẻ trên, Vietop English hy vọng đã cung cấp cho bạn một góc nhìn đầy đủ hơn về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Sử dụng những cặp từ trái nghĩa này sẽ giúp cho khả năng diễn đạt và vốn từ tăng lên đáng kể.
Hẹn gặp các bạn trong những chia sẻ tiếp theo.