Khi tra cứu trên Internet, không ít người thắc mắc fridge là gì, cách dùng từ này như thế nào và liệu nó có khác gì so với refrigerator và freezer. Đây là một từ vựng rất quen thuộc trong tiếng Anh, gắn liền với cuộc sống hằng ngày và thường xuất hiện trong giao tiếp thông dụng.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ chia sẻ đầy đủ định nghĩa, cách dùng, phân biệt giữa freezer, fridge và refrigerator cũng như những thuật ngữ liên quan đến fridge để bạn có cái nhìn toàn diện nhất về từ vựng này.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Từ fridge là viết tắt của từ refrigerator trong tiếng Anh, vừa có nghĩa là tủ lạnh vừa có nghĩa là ngăn mát trong tủ lạnh. *Các từ đồng nghĩa với fridge: – Refrigerator – Icebox – Cooler – Ice chest *Ví dụ: – I need to put the milk back in the fridge before it gets warm. (Tôi cần đặt lại hộp sữa vào tủ lạnh trước khi nó ấm lên.) – There’s some leftover pizza in the fridge if you’re hungry. (Có một ít bánh pizza còn lại trong tủ lạnh nếu bạn đói.) |
1. Fridge nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, fridge /frɪdʒ/ nghĩa là tủ lạnh. Trong một số ngữ cảnh, fridge cũng có thể chỉ riêng ngăn mát của tủ lạnh.

Refrigerator nghĩa là tủ lạnh trong tiếng Việt. Từ fridge là viết tắt của từ refrigerator trong tiếng Anh, vừa có nghĩa là tủ lạnh vừa có nghĩa là ngăn mát trong tủ lạnh. Đây là một thiết bị điện tử hoặc điện gia dụng được sử dụng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm, đồ uống và các mặt hàng khác ở nhiệt độ thấp để ngăn chúng bị hỏng hoặc bị thiu.
E.g:
- I need to put the milk back in the fridge before it gets warm. (Tôi cần đặt lại hộp sữa vào tủ lạnh trước khi nó ấm lên.)
- There’s some leftover pizza in the fridge if you’re hungry. (Có một ít bánh pizza còn lại trong tủ lạnh nếu bạn đói.)
- Don’t forget to check the expiry dates on the items in the fridge to avoid eating spoiled food. (Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trên các sản phẩm trong tủ lạnh để tránh ăn thực phẩm bị hỏng.)
2. Phân biệt freezer, fridge, refrigerator
Fridge và refrigerator đều có nghĩa là tủ lạnh, trong đó fridge dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, còn refrigerator thường gặp ở văn viết. Freezer thì chỉ riêng ngăn đá hoặc tủ đông.
Freezer, fridge và refrigerator là 3 từ mà bạn thường xuyên gặp nhưng rất dễ nhầm lẫn, theo dõi nội dung dưới đây để có thể phân biệt 3 từ này dễ dàng hơn nhé:

2.1. Cách sử dụng từ freezer
Freezer vừa có nghĩa là ngăn đông hoặc ngăn đá trên tủ lạnh, vừa có nghĩa là tủ đông. Trong tủ lạnh, nút freezer được dùng để điều chỉnh hướng gió. Càng kéo nút về hướng freezer, thì gió sẽ càng thổi về ngăn đá nhiều hơn.
2.2. Cách sử dụng từ fridge
Fridge vừa có nghĩa là tủ lạnh, vừa có nghĩa là ngăn mát trong tủ lạnh. Ngăn này được sử dụng để bảo quản thức ăn ở chế độ mát, không quá lạnh, bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp để ngăn chúng bị hỏng.
2.3. Cách sử dụng từ refrigerator
Refrigerator có nghĩa là tủ lạnh. Từ này được dùng để nói chung chung về tất cả các loại tủ lạnh khác nhau. Các loại tủ lạnh phổ biến hiện nay bao gồm:
- French door refrigerator: Tủ lạnh cửa Pháp, có cấu tạo gồm ngăn mát ở trên và ngăn đá dạng ngăn kéo ở dưới.
- Side by Side refrigerator: Tủ lạnh 2 bên cửa song song.
- Top freezer refrigerator: Tủ lạnh ngăn đá trên.
- Bottom freezer refrigerator: Tủ lạnh ngăn đá dưới.
- Multi-door refrigerator: Tủ lạnh nhiều cửa, thường sẽ có khoảng 4-6 cửa nhưng vị trí ngăn đá và ngăn mát không cố định.
- Door-in-door refrigerator: Tủ lạnh cửa trong cửa, cho phép người dùng có thể lấy thức ăn ra từ cửa nhỏ, không cần mở cửa chính để làm lãng phí hơi lạnh.
- Mini refrigerator: Tủ lạnh mini
Xem thêm:
3. Các từ liên quan đến fridge
Trong giao tiếp hằng ngày, người bản ngữ không chỉ dùng mỗi từ fridge. Họ còn sử dụng nhiều từ khác có nghĩa tương tự, hoặc ngược nghĩa hoàn toàn. Cùng xem qua những từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của fridge để bổ sung vào “kho từ vựng” của bạn.

3.1. Từ đồng nghĩa
Bạn có thể thay thế từ fridge bằng các từ như: Refrigerator, icebox, cooler, ice chest.
Xem thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng những từ này:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Refrigerator: Tủ lạnh | E.g: I need to put these leftovers in the refrigerator. (Tôi cần đặt những thức ăn còn lại này vào tủ lạnh.) Don’t forget to check the temperature settings on the refrigerator. (Đừng quên kiểm tra cài đặt nhiệt độ trên tủ lạnh.) |
Icebox: Dùng để chỉ một tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm được làm lạnh bằng đá lạnh hoặc đá viên. | E.g: She keeps the drinks in the icebox to make sure they’re cold for the party. (Cô ấy giữ đồ uống trong hộp lạnh để đảm bảo chúng lạnh cho buổi tiệc.) They stored the freshly caught fish in the icebox to keep it cold until they were ready to cook it. (Họ lưu trữ cá vừa bắt được trong tủ lạnh để giữ cho nó lạnh cho đến khi họ sẵn sàng nấu.) |
Cooler: Dùng để chỉ một tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm giữ cho chúng ở chế độ mát. | E.g: We packed sandwiches and drinks in the cooler for our picnic. (Chúng tôi đóng bánh mì và đồ uống trong tủ lạnh để dự dịch.) We brought a cooler filled with drinks and snacks for our road trip to keep them cool in the summer heat. (Chúng tôi mang theo một tủ lạnh có đầy đồ uống và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi đường để giữ chúng mát trong nhiệt độ mùa hè.) |
Ice chest: Thuật ngữ thường được sử dụng ở các vùng miền nhiệt đới để chỉ một loại tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm với một lớp đá bên trong để làm mát. | E.g: We brought the seafood in an ice chest to keep it fresh during the journey. (Chúng tôi mang thực phẩm biển trong một hộp lạnh để giữ nó tươi trong suốt chuyến đi.) In the tropical climate, it’s essential to have an ice chest to keep beverages cold during outdoor gatherings. (Ở khí hậu nhiệt đới, việc có một hộp lạnh là quan trọng để giữ đồ uống lạnh trong các buổi tụ tập ngoài trời.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với fridge thường là stove và microwave.
Xem ngay bảng chi tiết dưới đây để biết vì sao 2 từ này lại trái nghĩa với fridge nào:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Stove: Bếp – Là thiết bị sử dụng để nấu ăn, trong khi “fridge” dùng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm. | E.g: She cooked dinner on the stove and stored the leftovers in the fridge. (Cô ấy nấu bữa tối trên bếp và lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh.) The stove in the kitchen is brand new and works perfectly. (Bếp ở trong nhà bếp là bếp mới hoàn toàn và hoạt động hoàn hảo.) |
Microwave: Lò vi sóng – Là thiết bị sử dụng để nấu ăn nhanh chóng bằng cách sử dụng sóng vi sóng, trong khi “fridge” dùng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm. | E.g: You can heat up the leftovers in the microwave if you don’t want to use the stove or the fridge. (Bạn có thể hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng nếu bạn không muốn sử dụng bếp hoặc tủ lạnh.) The microwave in the office kitchen is available for everyone to use. (Lò vi sóng trong bếp văn phòng có sẵn để mọi người sử dụng.) |
Xem thêm:
4. Các thành phần thường gặp trong tủ lạnh
Một chiếc tủ lạnh bao gồm nhiều thành phần khác nhau, và đây là các thành phần bạn sẽ thường gặp: Freezer, Temperature, shelf, ice maker,…
Dưới đây là bảng tổng hợp về các thành phần bạn sẽ thường gặp ở 1 chiếc tủ lạnh, tìm hiểu ngay nào:
Thành phần | Ý nghĩa |
Freezer | Phần dùng để đông lạnh thực phẩm. |
Temperature | Nhiệt độ trong tủ lạnh |
Shelf | Các kệ bên trong tủ lạnh |
Ice maker | Chức năng làm đá tự động |
Water dispenser | Hệ thống phát nước tự động |
Light | Đèn bên trong tủ lạnh |
Door | Cửa tủ lạnh |
Crisper | Ngăn bảo quản rau củ |
5. Các thuật ngữ về làm lạnh
Trong tiếng Anh còn có nhiều thuật ngữ liên quan đến làm lạnh mà bạn sẽ bắt gặp khi đọc tài liệu hay nói chuyện về thiết bị gia dụng như: Compressor, evaporator, condenser,…
Hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt chính xác hơn trong thực tế:
Thuật ngữ | Định nghĩa |
Compressor: Bộ nén | Là thành phần nén hơi lạnh để làm tăng áp suất và nhiệt độ, sau đó bơm chất lạnh đến các cuộn dây làm lạnh. |
Evaporator: Bộ bay hơi | Là thành phần nơi chất lạnh bắt đầu bay hơi và hấp thụ nhiệt độ từ môi trường xung quanh để làm lạnh. |
Condenser: Bộ ngưng tụ | Là nơi chất lạnh bị ngưng tụ từ dạng hơi thành dạng lỏng, giải phóng nhiệt độ ra môi trường xung quanh. |
Refrigerant: Chất lạnh | Là một hợp chất hóa học đặc biệt được sử dụng trong hệ thống làm lạnh để truyền đổi giữa trạng thái hơi và lỏng, làm lạnh và làm nóng. |
Thermostat: Bộ điều khiển nhiệt độ | Là một thiết bị để điều chỉnh và duy trì nhiệt độ mong muốn bên trong tủ lạnh hoặc hệ thống làm lạnh. |
Defrosting: Rã đông | Quá trình loại bỏ tảng băng hoặc tảng sương từ cuộn dây làm lạnh để duy trì hiệu suất làm lạnh. |
Heat Exchanger: Trao đổi nhiệt | Là một thành phần cho phép trao đổi nhiệt giữa dòng khí lạnh và khí nóng trong hệ thống làm lạnh. |
Refrigeration Cycle: Chu kỳ làm lạnh | Là quá trình lặp đi lặp lại của sự trao đổi nhiệt, nén, ngưng tụ, và bay hơi của chất lạnh trong hệ thống làm lạnh. |
Coolant: Dung môi | Là một chất lỏng hoặc hơi được sử dụng để truyền đổi nhiệt độ trong hệ thống làm lạnh. |
Subcooling: Sự làm lạnh bổ sung | Là quá trình giảm nhiệt độ chất lạnh dưới mức ngưng tụ để đảm bảo rằng nó ở dạng lỏng khi vào evaporator. |
Superheat: Sự gia nhiệt | Là sự gia nhiệt thêm vào chất lạnh hơi trước khi nó bay hơi trong evaporator để đảm bảo rằng nó hoàn toàn bay hơi trong quá trình làm lạnh. |
Condenser Coil: Cuộn dây làm lạnh condenser | Cuộn dây làm lạnh condenser là một cuộn dây hoặc ống nằm ở phía sau hoặc phía trên tủ lạnh, nơi chất lạnh bị ngưng tụ. |
Evaporator Coil: Cuộn dây làm lạnh Evaporator | Cuộn dây làm lạnh evaporator nằm ở bên trong tủ lạnh hoặc hệ thống làm lạnh, nơi chất lạnh bay hơi và làm lạnh không gian bên trong. |
Refrigerant Lines: Đường ống chất lạnh | Đường ống chất lạnh là các đường ống dẫn chất lạnh từ compressor đến evaporator và từ evaporator đến condenser. |
6. Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp
Ngoài từ fridge là tủ lạnh, trong nhà bếp còn có các thiết bị quen thuộc khác bằng tiếng Anh như: Oven, dishwasher, sink, blender,…
Xem bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp ngay nào:

Từ vựng | Định nghĩa |
Oven | Lò (được sử dụng để nướng, quay, hoặc nấu thực phẩm) |
Dishwasher | Máy rửa bát (để tự động rửa sạch bát đĩa). |
Sink | Bồn rửa chén (nơi rửa và rửa sạch bát đĩa). |
Blender | Máy xay sinh tố (để xay nhuyễn thực phẩm). |
Toaster | Máy nướng bánh mì |
Coffee maker | Máy pha cà phê |
Kettle | Ấm đun nước (để đun nước nhanh chóng). |
Cookware | Bộ nồi chảo (bao gồm nồi, chảo, nồi hấp, và nhiều loại đồ nấu khác). |
Utensils | Dụng cụ nấu ăn (như đũa, thìa, kéo, dao). |
Cutting board | Tấm thớt (để cắt thực phẩm). |
Mixer | Máy trộn (để trộn bột, kem, và các nguyên liệu khác). |
Grill | Lò nướng (để nướng thực phẩm trên lưới). |
Vent hood | Máy hút khói |
Crockpot / Slow cooker | Nồi hâm nóng chậm |
Food processor | Máy xay thực phẩm (để xay thực phẩm, làm nhanh các công việc như cắt, băm, trộn). |
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn giải nghĩa fridge nghĩa là gì cũng như cung cấp thêm một số từ vựng liên quan đến ngành làm lạnh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn biết cách sử dụng từ này thật hiệu quả.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.