Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Hobby nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với hobby trong tiếng Anh

Hobby (Sở thích) là một chủ quá đỗi quen thuộc trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh nhưng không kém phần thú vị. Bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English tìm hiểu xem hobby nghĩa là gì và cùng khám phá kho tàng các từ vựng liên quan tới sở thích khác nhau nhé.

1. Hobby nghĩa là gì?

Cách phát âm hobby:

  • US: /ˈhɑː.bi/
  • UK: /ˈhɒb.i/

Hobby trong tiếng Anh có nghĩa là một hoạt động hay sở thích cá nhân được thực hiện ở trong thời gian rảnh rỗi hoặc là dùng để giải trí.

Hobby nghĩa là gì
Hobby nghĩa là gì

E.g:

  • Lisa’s hobbies include swimming, sailing, and reading fiction. (Sở thích của Lisa bao gồm đi bơi, chèo thuyền và đọc tiểu thuyết.)
  • Angela’s hobby is collecting antique stamps. (Sở thích của Angela là sưu tầm những chiếc tem cổ.)

1.1. Sau hobby là gì?

Cấu trúc:

My hobby/ hobbies is/ are + noun (phrase)/ V-ing

Ý nghĩa: Sở thích của tôi là…

E.g:

  • My hobby is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)
  • Her hobbies are playing piano and ballet. (Sở thích của cô ấy là chơi đàn piano và múa bale.)

1.2. Khi nào dùng hobby khi nào dùng hobbies?

Hobby (sở thích): Là những hoạt động được thực hiện thường xuyên vì niềm vui thích của một người nào đó, nhất là trong thời gian rảnh rỗi của họ. Các hobbies thường là những việc phải dùng tay hoặc thu thập cái gì đó.

1.3. What’s your hobby nghĩa là gì?

What’s your hobby nghĩa là sở thích của bạn là gì? Đây là câu hỏi thường được sử dụng để hỏi người khác về hoạt động hay sở thích của họ.

Cách trả lời:

My hobby is + V-ing (noun). (Sở thích của tôi là…)

E.g: My hobby is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)

I like + V-ing + (noun). (Tôi thích…)

E.g: I like going fishing. (Tôi thích câu cá.)

1.4. When did you start your hobby nghĩa là gì

When did you start your hobby trong tiếng Anh nghĩa là bạn bắt đầu sở thích của mình từ khi nào? Câu hỏi này được sử dụng để hỏi người khác về thời điểm họ bắt đầu thực hành hoặc tham gia vào một sở thích, hoạt động giải trí nào đó.

Cách trả lời:

I started my hobby + thời gian. (Tôi bắt đầu sở thích của mình…)

E.g: I started my hobby about five years ago when I was in college. (Tôi bắt đầu sở thích của mình khoảng năm năm trước khi tôi còn ở trường đại học.)

I’ve been + sở thích + thời gian. (Tôi đam mê….từ khi….)

E.g: I’ve been passionate about photography since I was a teenager. (Tôi đã đam mê nhiếp ảnh từ khi còn là một thiếu niên.)

I took up + sở thích + thời gian. (Tôi bắt đầu….khi…)

E.g: I took up playing the guitar as a hobby when I was in high school. (Tôi bắt đầu chơi đàn guitar như một sở thích khi tôi còn học trung học.)

Xem thêm:

2. Các từ đồng nghĩa với hobby

Sau khi hiểu được hobby nghĩa là gì, bạn đọc hãy cùng Vietop English tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với hobby nhé.

Các từ đồng nghĩa với hobby
Các từ đồng nghĩa với hobby
  • Interest: Sở thích

E.g: Her interests include hiking and photography. (Sở thích của cô ấy bao gồm leo núi và nhiếp ảnh.)

  • Pastime: Thú vui, hoạt động giải trí

E.g: Listening to music is her favorite pastime. (Nghe nhạc là thú vui yêu thích của cô ấy.)

  • Avocation: Sở thích ngoại khóa

E.g: Gardening is her avocation, she spends her weekends tending to her garden. (Nghề ngoại khóa của cô ấy là làm vườn, cô ấy dành các ngày cuối tuần để chăm sóc vườn của mình.)

  • Pursuit: Hoạt động theo đuổi, sự theo đuổi

E.g: Painting is a pursuit that brings his joy and relaxation. (Việc vẽ tranh là một hoạt động theo đuổi mang lại niềm vui và sự thư giãn cho anh ấy.)

  • Recreation: Giải trí, thư giãn

E.g: Cycling is a popular recreation in this area. (Đạp xe là một hoạt động giải trí phổ biến trong khu vực này.)

  • Amusement: Sự giải trí, thú vị

E.g: Playing board games provides hours of amusement for the family. (Chơi các trò chơi bàn mang lại giờ giải trí cho gia đình.)

3. Tổng hợp các từ vựng liên quan tới sở thích

Để có thể diễn tả được sở thích của bản thân cũng như hiểu đối phương đang nói gì, bạn cần phải có một vốn từ nhất định. Hãy nạp ngay cho mình các từ vựng thông dụng khi nói về chủ đề sở thích nhé.

Từ vựng về sở thích
Từ vựng về sở thích

3.1. Từ vựng liên quan tới hoạt động sở thích

  • Build things: /bɪld θɪŋz/: Chơi xếp hình
  • Chat with friends: /ʧæt wɪð frɛndz/: Tán gẫu với bạn bè
  • Collect stamp: /kəˈlɛkt stæmp/: Sưu tập con tem
  • Explore: /ɪksˈplɔ/: Đi thám hiểm
  • Fly kites: /flaɪ kaɪts/: Thả diều
  • Go camping: /gəʊ ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
  • Collect things: /kəˈlɛkt θɪŋz/: Sưu tập đồ
  • Do magic tricks: /duː ˈmæʤɪk trɪks/: Làm ảo thuật
  • Do sports: /duː spɔːts/: Chơi thể thao
  • Go partying: /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
  • Go shopping: /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
  • Go skateboarding: /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ : Trượt ván
  • Listen to music: /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/: Nghe nhạc
  • Mountaineering: /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi
  • Play an instrument: /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: Chơi nhạc cụ
  • Travel: /ˈtræv.əl/: Du lịch
  • Walk the dog: /wɔːk ðə dɒg/: Dắt chó đi dạo
  • Watch television: /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Xem tivi

3.2. Từ vựng về sở thích âm nhạc

  • Ballet: /ˈbæleɪ/: Múa ba lê
  • Dance: /dɑːns/: Nhảy múa
  • Salsa: /ˈsɑːl.sə/: Nhảy salsa
  • Blues: /blu:z/: Nhạc blue
  • Classical: /’klæsikəl/: Nhạc cổ điển
  • Country: /’kʌntri/: Nhạc đồng quê
  • Swing: /swɪŋ/: Nhảy swing
  • Tango: /ˈtæŋgəʊ/: Nhảy tango
  • Waltz: /wɔːls/: Nhảy van-xơ
  • Opera: /’ɔpərə/: Nhạc opera
  • Pop: /pɔp/: Nhạc pop
  • Rap: /ræp/: Nhạc rap
  • Rock: /rɔk/: Nhạc rock
  • Symphony: /’siNmfəni/: Nhạc giao hưởng
  • Techno: /ˈteknəʊ/: Nhạc khiêu vũ
  • R&B (​rhythm and blues): /’riðm blu:z/: Nhạc R&B

3.3. Từ vựng về sở thích các môn thể thao

  • Badminton: /ˈbædmɪntən/: Cầu lông
  • Baseball: /ˈbeɪsbɔːl/: Bóng chày
  • Basketball: /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: Bóng rổ
  • Cycling: /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
  • Diving: /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn
  • Fencing: /ˈfɛnsɪŋ/: Nhảy rào
  • Tennis: /ˈtɛnɪs/: Tennis
  • Volleyball: /ˈvɒlɪˌbɔːl/: Bóng chuyền
  • Yoga: /ˈjəʊgə/: Yoga
  • Football: /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
  • Golf: /ɡɑːlf/: Đánh golf
  • Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/: Thể dục dụng cụ
  • Bodybuilding: /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/: Tập thể hình
  • Bowling: /ˈbəʊlɪŋ/: Chơi bowling
  • Boxing: /ˈbɑːk.sɪŋ/: Đấm bốc

3.4. Từ vựng về sở thích ăn uống

  • Beans: /biːnz/: Đậu
  • Beef: /biːf/: Thịt bò
  • Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/: Bít tết
  • Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/: Bít tết
  • Cheese: /tʃiːz/: Phô mai
  • Chicken: /ˈtʃɪkɪn/: Thịt gà
  • Chicken breast: /ˈtʃɪkɪn breast/: Ức gà
  • Coffee: /ˈkɑːfi/: Cà phê
  • Hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/: Hăm-bơ-gơ
  • Hot pot : /hɑːt pɑːt/: Lẩu
  • Ice-cream: /aɪs kriːm/: Kem
  • Iced tea: /aɪst tiː/: Trà đá
  • Jam: /dʒæm/: Mứt
  • Juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/: Nước ép hoa quả
  • Lemonade: /ˌleməˈneɪd/: Nước chanh
  • Milk: /mɪlk/: Sữa
  • Noodles: /ˈnuːdlz/: Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
  • Smoothie: /ˈsmuːði/: Sinh tố
  • Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/: mì Ý, mì ống

Xem thêm:

4. Một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về hobby

my hobby
Một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về hobby

4.1. Các mẫu câu hỏi về sở thích của ai đó

Bạn đọc có thể tham khảo một số câu hỏi khi muốn hỏi về sở thích của ai đó dưới đây nhé:

  • In your free time, what do you usually do? (Vào thời gian rảnh, bạn thường làm gì?)
  • What do you usually do to relax? (Bạn thường làm gì để thư giãn?)
  • What are your hobbies/ interests? (Sở thích của bạn là gì?)
  • What do you like doing? (Bạn thích làm điều gì?)
  • What’s your favorite sport? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  • What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time? (Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi?)
  • What kind of free time activities do you prefer? (Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh?)
  • What activities do you like to do? (Bạn thích hoạt động gì?)
  • How do you spend your weekends? (Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào?)
  • How do you spend your spare/ free/ leisure time? (Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào?)

4.2. Các mẫu câu trả lời về sở thích

  • I adore playing piano. (Mình thích chơi dương cầm.)
  • I am a big fan of fast food. (Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh.)
  • I am into watching action films. (Mình yêu các bộ phim hành động.)
  • I usually play tennis in my free time. (Mình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.)
  • I’m mad about Korean dramas. (Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.)
  • I prefer to go out with friends every weekend. (Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
  • I feel completely relaxed when reading picture books. (Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh.)
  • I have a liking for comics. (Mình có niềm yêu thích với truyện tranh.)
  • I have a passion for music. (Mình có niềm đam mê với âm nhạc.)
  • I have good taste in fashion. (Mình có niềm yêu thích với thời trang.)

5. Các cấu trúc diễn tả về sở thích

  • To like/ enjoy/ love + [noun (phrase)/V-ing]: Thích làm gì

E.g: I like listening to music and going camping. (Tôi thích nghe nhạc và đi cắm trại.)

  • My hobby/ hobbies/ interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing]: Sở thích của tôi là…

E.g: My interest is reading magazines. (Sở thích của tôi là đọc tạp chí.)

  • To be crazy about + [noun (phrase)/V-ing]: Cuồng si 

E.g: I am crazy about singing. (Tôi cuồng si hát.)

  • To be a sucker for + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi mê mẩn với…

E.g: I’m a sucker for watching romantic films. (Tôi rất mê mẩn với việc xem các bộ phim lãng mạn.)

  • I’m really into + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi thật sự thích…

E.g: I’m really into gardening. (Tôi thật sự thích làm vườn.)

  • I’m interested in/ fond of/ keen on + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi yêu thích/hứng thú với 

E.g: I’m keen on hanging out with friends. (Tôi thích đi chơi cùng bạn bè.)

  • To have a passion for [noun (phrase)/V-ing]: Đam mê về…

E.g: He has a passion for playing football, so he plays as often as he can. (Anh ấy có niềm đam mê đá bóng, vì vậy anh ấy đá  thường xuyên nhất có thể.)

  • I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi là một fan bự của…

E.g: I’m a big fan of trekking. (Tôi là một fan bự của việc đi bộ đường dài.)

  • I spend most of my free/ leisure time + on + noun (phrase) or V-ing: Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc…

E.g: I spend most of my free time reading. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc đọc sách.)

  • I relax by + V-ing: Tôi giải trí/ thư giãn bằng việc…

E.g: I relax by listening to kpop music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc Kpop.)

6. Chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking

Chủ đề Hobbies thường xuất hiện ở trong cả 3 phần của IELTS Speaking và được biết đến là 1 trong những topic quen thuộc.

Topic hobbies - Talk about your hobbies – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Topic hobbies – Talk about your hobbies

IELTS Speaking part 1:  

  • What is your hobby? 
  • Is your hobby common in your country? 
  • Is your hobby the same as when you were a child? 
  • Is there anybody in your family who you share your hobby with? 
  • Do you prefer to spend your free time alone or with other people? 
  • Do you prefer going out or staying at home? 
  • What will you do if you go out? 
  • When you go out for an evening, what do you like to do? 
  • Do you prefer going out on your own or with friends? 
  • What hobbies/free-time activities are popular in your country?

IELTS Speaking part 2

Discuss your preferred pastime. You should say: 

  • What exactly is it, exactly? 
  • Have you been doing this for a long time? 
  • What kind of company do you have when you’re doing it? 
  • Also, why is this significant to you?

IELTS Speaking part 3

  • Do you think men and women tend to have different types of hobbies?
  • Why do some people become enamored with their hobbies?
  • Do you believe that hobbies that keep you fit are preferable to hobbies that you can do while sitting?

Trên đây là tất cả các kiến thức để giúp cho bạn đọc có thể giới thiệu về sở thích của bản thân một cách trôi chảy nhất. Hy vọng bạn đã hiểu rõ được khái niệm hobby nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao. Hãy cùng đón chờ những bài học về Vocabulary của Vietop English nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên