Put out là một trong những cụm từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Đặc biệt, nó cũng thường xuất hiện trong các đề thi. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường lúng túng và không biết cách sử dụng cụm từ này sao cho phù hợp. Vậy put out là gì? Cách dùng cụm từ này ra sao? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!
1. Put out là gì?
Trong tiếng Anh, put out có nghĩa là dập tắt hoặc tắt đi cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ việc dập lửa hoặc tắt đèn.
Bên cạnh đó, put out được dùng với nhiều nghĩa khác nhau:
Put out có nghĩa là đưa đi, loại bỏ hoặc dập lửa.
Eg:
- He quickly grabbed the fire extinguisher to put out the small kitchen fire. (Anh ấy nhanh chóng nắm lấy bình chữa cháy để dập tắt đám cháy nhỏ trong bếp.)
- We decided to put out the picnic table in the backyard for our family gathering. (Chúng tôi quyết định đặt bàn picnic ra ngoài sân sau cho buổi tụ họp gia đình.)
- The publishing company plans to put out a new magazine next month. (Công ty xuất bản dự định phát hành một tạp chí mới vào tháng sau.)
Put out có nghĩa là đặt một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng.
Eg:
- Could you please put out some extra chairs for the guests arriving? (Bạn có thể đặt thêm một số ghế sẵn để chào đón khách đến không?)
- I’ll put out fresh towels in the bathroom before our guests arrive. (Tôi sẽ đặt sẵn những chiếc khăn sạch trong phòng tắm trước khi khách đến.)
Put out có nghĩa là phát hành hoặc truyền phát một sản phẩm hoặc thông điệp.
Eg:
- The record label plans to put out a new album by the end of the year. (Hãng đĩa dự định phát hành một album mới vào cuối năm.)
- The news agency put out a breaking news report about the earthquake. (Hãng tin đăng tải một bản tin báo cáo về sự cố động đất.)
Put out có nghĩa là đánh bại một người chơi hoặc đội và do đó khiến họ bị loại khỏi cuộc thi.
Eg:
- The underdog team put out the defending champions in a stunning upset. (Đội không được đánh giá cao đã đánh bại đội vô địch đang giữ danh hiệu trong một trận đấu gây ngạc nhiên.)
- They put out their opponents with a score of 3-0 in the soccer match. (Họ loại bỏ đối thủ với tỷ số 3-0 trong trận bóng đá.)
Put out có nghĩa là làm cho ai đó bất tỉnh bằng thuốc hoặc thuốc mê.
Eg:
- The nurse had to put the patient out before the surgery to ensure they felt no pain. (Y tá phải làm cho bệnh nhân bất tỉnh trước phẫu thuật để đảm bảo họ không cảm thấy đau.)
- The dentist put out the young boy with laughing gas before filling his cavity. (Nha sĩ đã làm cho cậu bé trẻ bất tỉnh bằng khí cười trước khi làm răng cho cậu.)
Put out có nghĩa là rời cảng hoặc bến cảng.
Eg:
- The cruise ship will put out from Miami at sunset. (Tàu du lịch sẽ rời cảng Miami vào lúc hoàng hôn.)
- The fishing boat put out early in the morning to catch fresh seafood. (Chiếc thuyền đánh cá đã rời bến sáng sớm để bắt hải sản tươi ngon.)
Xem thêm:
2. Cách sử dụng put out trong tiếng Anh
Put out được sử dụng với nghĩa dập lửa hoặc tắt đi.
Eg:
- The firefighters arrived quickly to put out the raging forest fire. (Các lính cứu hỏa đã nhanh chóng đến để dập tắt đám cháy rừng hoành hành.)
- Please make sure to put out all the candles before leaving the room. (Xin hãy đảm bảo dập tắt hết nến trước khi rời phòng.)
Put out được sử dụng với nghĩa xuất bản hoặc phát hành một sản phẩm nào đó.
Eg:
- The author was excited to put out his latest novel, which had been in the works for years. (Nhà văn rất phấn khích khi xuất bản cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, mà anh ấy đã làm việc trong nhiều năm.)
- The record label decided to put out a limited edition vinyl of the band’s greatest hits. (Hãng ghi âm quyết định phát hành phiên bản giới hạn bằng đĩa than của các ca khúc nổi tiếng của ban nhạc.)
Put out được sử dụng với nghĩa làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác.
Eg:
- Don’t put out your colleagues by constantly interrupting them during meetings. (Đừng làm phiền đồng nghiệp của bạn bằng cách luôn luôn ngắt lời họ trong cuộc họp.)
- It’s important to be considerate of others and not put them out unnecessarily. (Quan trọng là phải tử tế với người khác và không làm phiền họ một cách không cần thiết.)
Put out được sử dụng với nghĩa đặt ra ngoài, để ngoài trời.
Eg:
- We decided to put out the patio furniture in preparation for the summer season. (Chúng tôi quyết định đặt bàn ghế sân trước để chuẩn bị cho mùa hè.)
- After the rain stopped, they put out the picnic blankets in the park. (Sau khi mưa ngừng, họ đặt chiếu picnic ra ngoại trời ở công viên.)
Put out được sử dụng với nghĩa đánh bại một người chơi hoặc đội và do đó khiến họ bị loại khỏi cuộc thi.
Eg:
- The underdog team put out the defending champions in a thrilling soccer match. (Đội bóng yếu thế đã đánh bại những nhà vô địch bảo vệ trong một trận đấu bóng đá hấp dẫn.)
- In the chess tournament, the young prodigy put out the reigning grandmaster. (Trong giải cờ vua, tài năng trẻ đã đánh bại kỳ thủ tám múi đương nhiệm.)
Put out được sử dụng với nghĩa gây mất lòng hoặc làm tổn thương cảm xúc của ai đó.
Eg:
- Her thoughtless comment about his appearance really put him out, and he felt self-conscious the rest of the day. (Bình luận thiếu suy nghĩ của cô về ngoại hình anh chàng thực sự làm tổn thương tâm trạng của anh ấy, và anh ấy cảm thấy tự ti suốt cả ngày.)
- He didn’t mean to put her out, but his forgetfulness caused her a lot of inconvenience. (Anh ấy không có ý làm phiền cô, nhưng sự quên mất của anh ấy gây ra cho cô nhiều bất tiện.)
3. Các cụm từ liên quan đến put out
3.1. Từ đồng nghĩa
Extinguish: Dập tắt (đặc biệt là trong ngữ cảnh của đám cháy)
Eg: Extinguish the candles before leaving the room. (Tắt nến trước khi rời khỏi phòng.)
Quench: Dập tắt, làm mất đi sự khát khao hoặc cảm giác.
Eg: A glass of water will quench your thirst. (Một cốc nước sẽ làm dập tắt cơn khát của bạn.)
Snuff out: Dập tắt bằng cách nén hoặc che phủ.
Eg: He used a cloth to snuff out the small fire. (Anh ấy đã sử dụng một cái vải để dập tắt đám cháy nhỏ.)
Suppress: Dập tắt hoặc ngăn chặn sự phát triển của cái gì đó.
Eg: The firefighters worked to suppress the flames in the building. (Các lính cứu hỏa đã làm việc để dập tắt ngọn lửa trong tòa nhà.)
Extinguishment: Hành động của việc dập tắt.
Eg: The extinguishment of the campfire was done carefully. (Việc dập tắt lửa trại đã được thực hiện một cách cẩn thận.)
Put down: Đặt xuống, thường dùng khi đề cập đến việc dập tắt vật thể nào đó.
Eg: He put down the burning log to extinguish it. (Anh ấy đặt cái gỗ đang cháy xuống để dập tắt nó.)
Kill: Sử dụng trong ngữ cảnh đánh bại hoặc kết thúc một cuộc chơi hoặc một sự kiện.
Eg: The team’s victory killed the opponent’s chances of winning. (Chiến thắng của đội đã khiến cơ hội chiến thắng của đối thủ tan biến.)
Wipe out: Loại bỏ hoàn toàn, đánh bại mạnh mẽ.
Eg: The disease wiped out entire populations in the past. (Dịch bệnh đã tiêu diệt toàn bộ dân số trong quá khứ.)
Eradicate: Loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt hạ.
Eg: Efforts to eradicate malaria have been ongoing for decades. (Các nỗ lực để diệt trừ sốt rét đã diễn ra trong nhiều thập kỷ.)
Douse: Dập tắt bằng cách đổ nước hoặc chất lỏng.
Eg: He doused the campfire with a bucket of water. (Anh ấy đã dập tắt lửa trại bằng một xô nước.)
3.2. Từ trái nghĩa
Ignite: Thiêu đốt hoặc bắt đầu lửa.
Eg: He used a match to ignite the bonfire. (Anh ấy đã dùng diêm để thiêu đốt lửa trại.)
Kindle: Đốt lên hoặc kích thích sự bắt đầu của một đám cháy.
Eg: She used dry leaves and twigs to kindle a fire. (Cô ấy đã sử dụng lá khô và cành để kích thích lửa.)
Light: Thắp sáng hoặc bắt đầu đốt cháy.
Eg: He used a lighter to light the candles on the birthday cake. (Anh ấy đã dùng bật lửa để thắp sáng nến trên bánh sinh nhật.)
Inflame: Kích thích hoặc làm cho một tình huống trở nên căng thẳng hoặc dễ nổ.
Eg: His inflammatory comments only made the situation worse. (Những bình luận kích động của anh ta chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.)
Start: Bắt đầu hoặc kích hoạt một sự kiện hoặc hành động.
Eg: She started a small fire in the fireplace to warm up the room. (Cô ấy đã bắt đầu một đám lửa nhỏ trong lò sưởi để làm ấm phòng.)
Fuel: Cung cấp nguyên liệu hoặc điều kiện để làm cho lửa bùng cháy mạnh hơn.
Eg: Adding more wood to the fire fueled its intensity. (Thêm gỗ vào lửa làm cho nó bùng cháy mạnh hơn.)
Illumine: Chiếu sáng hoặc làm sáng bừng lên.
Eg: The rising sun began to illumine the dark horizon. (Mặt trời mọc bắt đầu chiếu sáng bừng trên chân trời tối.)
Heat up: Làm nóng lên hoặc tạo ra nhiệt độ cao hơn.
Eg: Let’s heat up some water to make tea. (Hãy đun nước nóng để làm trà.)
Incite: Kích động hoặc thúc đẩy một hành động hoặc phản ứng.
Eg: His speech incited the crowd to protest against the government’s actions. (Bài phát biểu của anh ta kích động người dân biểu tình chống lại các hành động của chính phủ.)
Flare up: Bùng lên hoặc trở nên mạnh mẽ hơn.
Eg: The old feud between the two families flared up again. (Mối thù địch lâu đời giữa hai gia đình bùng lên lại.)
3.3. Thành ngữ với put out
- Put out the welcome mat: Chào đón một người nào đó một cách nhiệt tình và thân thiện.
- Put out fires: Giải quyết các vấn đề hoặc xử lý các tình huống khẩn cấp.
- Put someone out to pasture: Đánh giá người nào đó đã già và không còn hiệu quả hoặc thích hợp cho công việc nữa.
- Put out feelers: Thử nghiệm hoặc thăm dò ý kiến hoặc tình hình để có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định.
- Put someone out of their misery: Kết thúc sự đau đớn hoặc nỗi khổ của ai đó, thường thông qua việc giết người (sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc truyện tranh).
4. Các cụm từ thường đi với put out
- Put sb out: gây rắc rối hoặc làm việc thêm cho ai đó.
- Put sth out: làm cho đèn ngừng sáng bằng cách nhấn hoặc di chuyển công tắc.
- Put out sth: di chuyển một phần cơ thể của bạn ra khỏi phần còn lại của bạn
- Put yourself out: cố gắng làm điều gì đó để giúp đỡ ai đó, ngay cả khi điều đó không thuận tiện
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng liên quan đến put out là gì, mở rộng các từ vựng liên quan đến cụm từ này. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt hơn các kiến thức này vào thực tế nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn có nhu cầu cải thiện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của mình thì đừng ngần ngại, tham khảo ngay các khóa học IELTS tại Vietop English và liên hệ với Vietop nếu có bất kỳ thắc mắc nào nhé!