Có rất nhiều phrasal verb with look. Mỗi giới từ sẽ tạo ra những nghĩa khác nhau, tùy vào từng ngữ cảnh. Và look for cũng là một trong số đó. Vậy bạn đã biết look for là gì chưa? Bạn thắc mắc không biết look for được dùng như thế nào? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật nhé!
1. Look for là gì?
Trong tiếng Anh look for có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó.
Eg:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
- She is looking for a new job because she’s unhappy with her current one. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
- Have you seen my book? I’ve been looking for it all morning. (Bạn có thấy quyển sách của tôi không? Tôi đã tìm kiếm nó suốt buổi sáng.)
2. Looking for + gì? Cách dùng look for
Cấu trúc: Look for something/ somebody
Ý nghĩa: Tìm kiếm thứ gì/ ai đó
Eg:
- I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng đâu cả.)
- I’m looking for information on how to start a small business. (Tôi đang tìm thông tin về cách bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.)
3. Look forward là gì?
Trong tiếng Anh, look forward có nghĩa là mong đợi, mong chờ một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức và hân hoan.
Look forward thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi hoặc hồi hộp về điều gì đó trong tương lai. Nó thể hiện tinh thần tích cực và mong muốn về một sự kiện, trải nghiệm hoặc tương tác dự kiến sẽ xảy ra sau này. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chào đón, khi bạn mong đợi một điều gì đó với niềm vui hoặc háo hức.
Eg:
- I look forward to meeting you. (Tôi mong đợi được gặp bạn.)
- She looks forward to her vacation every year. (Cô ấy luôn mong đợi kỳ nghỉ hàng năm.)
- We look forward to your feedback. (Chúng tôi mong đợi phản hồi từ bạn.)
Xem thêm:
4. Cách dùng look forward
Cấu trúc: Look forward to something/ V-ing.
Eg:
- I look forward to my summer vacation. (Tôi mong đợi kỳ nghỉ mùa hè của mình.)
- She looks forward to meeting her old friends at the reunion. (Cô ấy mong đợi được gặp lại bạn bè cũ tại buổi họp mặt.)
- They look forward to trying the new restaurant downtown. (Họ mong đợi được thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
- We look forward to hearing your presentation at the conference. (Chúng tôi mong đợi được nghe bài thuyết trình của bạn tại hội nghị.)
5. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look for
5.1. Các cụm từ đồng nghĩa
Search for: Tìm kiếm
Eg: I need to search for my missing phone. (Tôi cần tìm kiếm chiếc điện thoại bị mất của tôi.)
Seek: Tìm kiếm
Eg: She seeks adventure in her travels. (Cô ấy tìm kiếm sự phiêu lưu trong các chuyến đi của mình.)
Hunt for (Săn lùng)
Eg: They went hunting for vintage items at the flea market. (Họ đi săn lùng những vật phẩm cổ điển tại chợ búa.)
Scour: Lùng sục
Eg: He scoured the internet for information on the topic. (Anh ấy lùng sục internet để tìm thông tin về chủ đề.)
5.2. Các cụm từ trái nghĩa
Give up: Từ bỏ
Eg: After hours of searching, they gave up looking for the lost dog. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ từ bỏ việc tìm chú chó bị mất.)
Abandon: Bỏ rơi
Eg: He abandoned the idea of finding a job in that city. (Anh ấy bỏ rơi ý tưởng tìm việc làm ở thành phố đó.)
Neglect: Bỏ mặc
Eg: She neglected to look for her passport until the last minute. (Cô ấy bỏ mặc việc tìm hộ chiếu cho đến phút cuối cùng.)
Ignore: Bỏ qua
Eg: Don’t ignore the warning signs; they are there for a reason. (Đừng bỏ qua các biển báo cảnh báo; chúng có lý do tồn tại.)
Forget about: Quên mất
Eg: I completely forgot about looking for my sunglasses. (Tôi hoàn toàn quên mất việc tìm kiếm cặp kính râm của tôi.)
Xem thêm:
6. Các phrasal verb khác với look
Look after: chăm sóc trông coi ai đó
Eg: She looks after her younger brother while their parents are at work.
Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
Eg: It’s important to look ahead and plan for your future.
Look away: nhìn ra chỗ khác
Eg: She couldn’t bear to watch, so she looked away during the scary scene in the movie.
Look back on: nghĩ lại về quá khứ
Eg: As she celebrated her 50th birthday, she looked back on her life and all the adventures she had.
Look down on: coi thường ai
Eg: Some people look down on those who work in service jobs, but everyone’s work is valuable.
Look for: tìm kiếm gì đó
Eg: I need to look for my lost keys; I can’t leave without them.
Look forward to + Ving: mong chờ
Eg: She looks forward to going on vacation next week.
Look in: thăm viếng ai
Eg: I’ll look in on my elderly neighbor to make sure she’s okay.
Look into: xem xét, nghiên cứu
Eg: The company will look into the feasibility of expanding its product line.
Look on: quan sát
Eg: We watched as the children played in the park, just looking on and smiling.
Look out: cẩn thận, coi chừng
Eg: Look out! There’s a car coming.
Look over: xem xét, dò xét
Eg: Before submitting your essay, make sure to look it over for any errors.
Look at: Nhìn xem
Eg: Look at the beautiful sunset over the ocean!
Look through: Xem qua
Eg: I’ll look through my notes to see if I can find the information you need.
Look up to: tôn trong, kình trọng ai
Eg: Many young athletes look up to their coaches as role models.
To be looking up: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện
Eg: The economic situation is looking up, and there are signs of recovery in the market.
7. Bài tập look for là gì
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống phrasal verb phù hợp
- I need to __________ my car keys; I can’t go anywhere without them.
- She always __________ to her big brother for advice when she has a problem.
- Can you __________ the address of that restaurant for me? I want to make a reservation.
- The detective is trying to __________ clues to solve the mystery.
- He __________ his lost phone all over the house but couldn’t find it.
- When I walked into the room, everyone __________ at me because I was late.
- The children were __________ to the magician’s tricks with amazement.
- We should __________ the opportunity to learn new skills whenever possible.
- She didn’t want to __________ eye contact with him during the awkward conversation.
- The company is __________ a new marketing strategy to increase sales.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She couldn’t find her keys, so she had to __________ them for a while before leaving.
- A. look up
- B. look after
- C. look for
- D. look into
2. The detective is going to __________ the case and try to find new evidence.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
3. When I was a child, my grandparents used to __________ me every summer.
- A. look up
- B. look into
- C. look for
- D. look after
4. Can you __________ the meaning of this word in the dictionary for me?
- A. look after
- B. look up
- C. look for
- D. look into
5. I’m really __________ to the weekend. I need a break from work.
- A. looking after
- B. looking up
- C. looking for
- D. looking forward to
6. The company is going to __________ the issue of employee satisfaction.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
7. My cat is sick, so I need to __________ her carefully.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
8. We need to __________ a solution to this problem as soon as possible.
- A. look after
- B. look up
- C. look into
- D. look for
Đáp án bài tập 1
- Look for
- Looks to
- Look up
- Look for
- Looked for
- Looked
- Looked on
- Look for
- Looking into
Đáp án bài tập 2
- C (look for)
- C (look into)
- D (look after)
- B (look up)
- D (looking forward to)
- C (look into)
- A (look after)
- D (look for)
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc look for là gì, cách sử dụng look for trong tiếng Anh cũng như mở rộng các phrasal verb thường gặp đi với look. Hy vọng những kiến thức trên đây mà Vietop English chia sẻ có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng tốt các phrasal verb này vào thực tế nhé!
Đặc biệt, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho chương trình học IELTS dành cho người mất gốc. Nếu bạn cũng là một trong số đó, muốn học tiếng Anh để cải thiện thì tham khảo ngay các khóa học này nhé!