Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

V1 V2 V3 của drink – Học ngay quá khứ của drink siêu chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Drink là động từ được gặp khá thường xuyên trong tiếng Anh, dù là các bài tập lý thuyết hay giao tiếp hàng ngày. Vậy, nếu muốn nói đến V3 của drink thì sử dụng như thế nào? Drink có những cấu trúc gì? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí tất tần tật nhé!

1. Drink là gì?

Drink có nghĩa là uống.

Drink là gì
Drink là gì

Trong tiếng Anh, drink được dùng với nhiều nghĩa khác nhau:

Drink có nghĩa là uống.

Eg: 

  • I’m really thirsty; I need to drink a glass of water. (Tôi thực sự khát; tôi cần uống một ly nước.)
  • She enjoys drinking herbal tea in the evenings. (Cô ấy thích uống trà thảo dược vào buổi tối.)
  • Doctors recommend that you drink at least eight glasses of water a day. (Các bác sĩ khuyên bạn nên uống ít nhất tám ly nước mỗi ngày.)

Drink có nghĩa là đồ uống.

Eg:

  • The bar offers a wide selection of drinks, including cocktails, wine, and soft drinks. (Quán bar cung cấp nhiều loại đồ uống, bao gồm cocktail, rượu và nước ngọt.)
  • I ordered a cold drink to quench my thirst in the summer heat. (Tôi đã đặt một đồ uống lạnh để làm dịu cơn khát trong cái nóng của mùa hè.)
  • What’s your favorite drink at the coffee shop? Mine is a caramel macchiato. (Đồ uống yêu thích của bạn ở quán cà phê là gì? Của tôi là caramel macchiato.)

Drink có nghĩa là hấp thụ.

Eg:

  • It’s important to drink enough fluids when you have a fever to prevent dehydration. (Việc uống đủ chất lỏng khi bạn bị sốt là quan trọng để tránh mất nước.)
  • Athletes need to stay well-hydrated and drink water during their workouts. (Người thể thao cần giữ cơ thể luôn được cung cấp đủ nước và uống nước trong lúc tập luyện.)
  • To stay healthy, it’s essential to drink enough water to flush toxins from your body. (Để duy trì sức khỏe, việc uống đủ nước để loại bỏ độc tố từ cơ thể là rất quan trọng.)

Drink có nghĩa là hưởng thụ, cảm nhận.

Eg:

  • The breathtaking view of the sunset made her feel like she was drinking in the beauty of nature. (Khung cảnh tuyệt đẹp của hoàng hôn khiến cô ấy cảm thấy như cô ấy đang hưởng thụ vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • As a wine connoisseur, he knows how to drink in the flavors and aromas of different wines. (Là một người hiểu biết về rượu vang, anh ấy biết cách cảm nhận hương vị và mùi thơm của các loại rượu khác nhau.)
  • The music was so enchanting that it felt like we were drinking in the melodies. (Âm nhạc thật kỳ diệu đến nỗi cảm giác như chúng tôi đang hưởng thụ giai điệu.)

2. V1 V2 V3 của drink – Quá khứ của drink

Vì drink là một động từ bất quy tắc nên quá khứ của drink được chia như sau:

V1 V2 V3 của drink - Quá khứ của drink
V1 V2 V3 của drink – Quá khứ của drink
V1 của Drink (Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 của Drink (Simple past – động từ quá khứ)V3 của Drink (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II)
To drinkDrankDrunk

3. Cách chia động từ drink

Cách chia động từ drink
Cách chia động từ drink

3.1. Cách chia theo các dạng thức

Các dạng thứcCách chiaVí dụ
To_V
Nguyên thể có “to”
To drinkI need to drink a glass of water.
Bare_V
Nguyên thể
DrinkWould you like a cold drink or a hot beverage?
Gerund
Danh động từ
DrinkingHe is currently drinking a cup of coffee.
Past Participle
Phân từ II
DrunkShe had too much to drink at the party last night and ended up getting drunk.

3.2. Cách chia theo 13 thì tiếng Anh

ThìIYouHe/ she/ itWe/ you/ they
Hiện tại đơndrinkdrinkdrinksdrink
Hiện tại tiếp diễnam drinkingare drinkingis drinkingare drinking
Hiện tại hoàn thànhhave drunkhave drunkhas drunkhave drunk
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been
drinking
have been
drinking
has been
drinking
have been
drinking
Quá khứ đơndrankdrankdrankdrank
Quá khứ tiếp diễnwas drinkingwere drinkingwas drinkingwere drinking
Quá khứ hoàn thànhhad drunkhad drunkhad drunkhad drunk
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been
drinking
had been
drinking
had been
drinking
had been
drinking
Tương lai đơnwill drinkwill drinkwill drinkwill drink
Tương lai gầnam going
to drink
are going
to drink
is going
to drink
are going
to drink
Tương lai tiếp diễnwill be drinkingwill be drinkingwill be drinkingwill be drinking
Tương lai hoàn thànhwill have drunkwill have drunkwill have drunkwill have drunk
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have
been drinking
will have
been drinking
will have
been drinking
will have
been drinking

3.3. Cách chia theo cấu trúc câu đặc biệt

 I/ you/ we/ theyHe/ she/ it
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chínhwould drinkwould drink
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chínhwould be drinkingwould be drinking
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chínhwould have drunkwould have drunk
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chínhwould have been drinkingwould have been drinking
Câu giả định – HTdrinkdrink
Câu giả định – QKdrankdrank
Câu giả định – QKHThad drunkhad drunk
Câu giả định – TLshould drinkshould drink
Câu mệnh lệnhdrinkdrink

4. Phrasal verb with drink

Phrasal verb with drink
Phrasal verb with drink

Drink up: Uống hết, uống cạn

Eg: The weather is scorching hot, so be sure to drink up your water to stay hydrated. (Thời tiết rất nóng, vì vậy hãy đảm bảo uống hết nước để duy trì sự cung cấp nước cho cơ thể.)

Drink in: Ngắm nhìn, hưởng thụ

Eg: They went to the beach to drink in the stunning sunset. (Họ đến bãi biển để ngắm nhìn bình minh tuyệt đẹp.)

Drink to: Nâng cốc chúc mừng

Eg: Let’s drink to the newlyweds for a lifetime of happiness and love. (Hãy nâng cốc chúc mừng cho cặp đôi mới cưới có một cuộc sống hạnh phúc và tràn đầy tình yêu.)

Drink away: Uống để quên nỗi buồn

Eg: He tried to drink away the pain of his recent breakup, but it only made things worse. (Anh ấy cố gắng uống để quên nỗi đau của cuộc chia tay gần đây, nhưng điều đó chỉ làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.)

Drink like a fish: Uống quá nhiều rượu

Eg: At the party last night, he drank like a fish and couldn’t even walk straight. (Tại buổi tiệc tối qua, anh ấy uống quá nhiều rượu và thậm chí còn không thể đi thẳng.)

Drink oneself into oblivion: Uống say đến mất trí nhớ

Eg: After losing his job, he started drinking himself into oblivion to escape reality. (Sau khi mất việc làm, anh ấy bắt đầu uống rượu say để trốn khỏi hiện thực.)

Xem thêm:

5. Bài tập V3 của drink

Bài tập V3 của drink
Bài tập V3 của drink

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. She ____ a glass of water this morning.
  2. By the time I arrived, they ____ all the juice.
  3. We ____ tea while waiting for the rain to stop.
  4. How many cups of coffee have you ____ today?
  5. They ____ hot chocolate after coming in from the cold.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. He ____ two cups of coffee this morning.

  • a) drank
  • b) drunk
  • c) had drank

2. By the time I got to the party, she ____ all the champagne.

  • a) drank
  • b) had drunk
  • c) drinked

3. We ____ herbal tea when the storm started.

  • a) drank
  • b) drunk
  • c) were drinking

4. How many glasses of water have you ____ today?

  • a) drinked
  • b) drank
  • c) drunk

5. They ____ hot chocolate after coming in from the snow.

  • a) drunk
  • b) had drank
  • c) were drinking

Đáp án bài tập 1

  1. drank
  2. had drunk
  3. were drinking
  4. drunk
  5. had drunk

Đáp án bài tập 2

  1. a) drank
  2. b) had drunk
  3. c) were drinking
  4. b) drank
  5. a) drunk

Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng V3 của drink siêu chi tiết. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và biết cách vận dụng các cấu trúc này vào thực tế một cách chính xác nhất nhé!

Ngoài ra, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học IELTS, nếu bạn cũng đang quan tâm đến việc trau dồi tiếng Anh để mở rộng cho mình thêm nhiều cơ hội khác thì hãy tham khảo nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop