Việc trang bị cho trẻ em một vốn từ vựng phong phú là rất quan trọng trong quá trình học tập ngôn ngữ. Ở lớp 2, học sinh bắt đầu làm quen với nhiều từ vựng mới và khám phá các chủ đề khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em:
- Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chi tiết theo chương trình học.
- Phương pháp học từ vựng hiệu quả.
- Bài tập rèn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 2.
- Một số lời khuyên hữu ích cho phụ huynh.
Vào bài thôi!
1. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới
Theo Chương trình giáo dục phổ thông hiện hành, học sinh lớp 2 sẽ được học 16 Unit trong một năm học. Để phụ huynh và các em học sinh có thể hệ thống lại kiến thức một cách hiệu quả nhất, dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I
Trong học kỳ 1, các em sẽ học về 10 Unit khác nhau, mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cụ thể giúp mở rộng vốn từ vựng. Các chủ đề này rất quen thuộc và dễ hiểu như At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi), At the seaside (Ở bên bờ biển), In the classroom (Trong lớp học), …
1.1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Chủ đề At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
Hãy cùng mình tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến chủ đề At my birthday party để trẻ em có thể mô tả chi tiết và sinh động hơn về bữa tiệc sinh nhật của mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Chủ đề At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Present | /ˈprɛz.ənt/ | N (Danh từ) | Quà |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | N | Lời mời |
Decorations | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ | N | Trang trí |
Balloon | /bəˈlun/ | N | Bóng bay |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | N | Nến |
Dance | /dæns/ | N | Nhảy |
Yummy | /ˈjʌ.mi/ | Adj (Tính từ) | Ngon |
Pasta cake | /keɪk/ | N | Bánh kem |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | N | Âm nhạc |
Happy | /ˈhæp.i/ | Adj | Hạnh phúc |
Sweet | /swiːt/ | Adj | Ngọt ngào |
Clown | /klaʊn/ | N | Người hề |
Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | N | Kem |
Chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | N | Sô cô la |
Surprise | /səˈpraɪz/ | N | Bất ngờ |
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: Chủ đề In the backyard (Trong sân sau nhà)
Unit 2 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Backyard | /ˈbæk.jɑrd/ | N | Sân sau nhà |
Grass | /ɡræs/ | N | Cỏ |
Tree | /triː/ | N | Cây |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | N | Hoa |
Garden | /ˈɡɑr.dən/ | N | Vườn |
Insect | /ˈɪn.sɛkt/ | N | Côn trùng |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | N | Bọ rùa |
Neck | /nɛk/ | N | Tổ |
Worm | /wɜrm/ | N | Sâu |
Shrub | /ʃrʌb/ | N | Cây bụi |
Bush | /bʊʃ/ | N | Bụi cây |
Blossom | /ˈblɑːsəm/ | N | Hoa nở |
Birdhouse | /ˈbɜːrdhaʊs/ | N | Chuồng chim |
Fountain | /ˈfaʊntən/ | N | Đài phun nước |
Ant | /ænt/ | N | Kiến |
Butterfly | /ˈbʌt.ər.flaɪ/ | N | Bướm |
Bee | /biː/ | N | Ong |
Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | N | Chuồn chuồn |
Mosquito | /məˈskiː.toʊ/ | N | Muỗi |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑːpər/ | N | Châu chấu |
Beetle | /ˈbiː.təl/ | N | Bọ cánh cứng |
Caterpillar | /ˈkætəˌpɪlər/ | N | Sâu bướm |
Swing | /swɪŋ/ | N | Cái xích đu |
Barbecue | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ | N | Lò nướng ngoài trời |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | N | Ô dù |
Grill | /ɡrɪl/ | N | Lưới nướng |
Plant pot | /plænt pɒt/ | N | Chậu cây |
Hose | /hoʊz/ | N | Ống nước |
Wheelbarrow | /ˈwiːlˌbær.oʊ/ | N | Xe đẩy |
Trowel | /ˈtraʊ.əl/ | N | Xẻng |
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Chủ đề At the seaside (Ở bên bờ biển)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề At the seaside giúp trẻ em học được những từ vựng cơ bản liên quan đến các sự vật và hoạt động thường gặp khi đi biển.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Chủ đề At the seaside (Ở bên bờ biển)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | N | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | N | Bãi biển |
Sand | /sænd/ | N | Cát |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | N | Đại dương |
Wave | /weɪv/ | N | Sóng |
Sail | /seɪl/ | N | Cánh buồm |
Waves | /weɪvz/ | N | Sóng biển |
Cliff | /klɪf/ | N | Vách đá |
Seashell | /ˈsiː.ʃɛl/ | N | Vỏ sò |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | N | Hải âu |
Sunbath | /ˈsʌn.bɑθ/ | N | Tắm nắng |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | N | Đồ bơi |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | N | Kính râm |
Towel | /ˈtaʊəl/ | N | Khăn tắm |
Sandcastle | /ˈsændˌkæsəl/ | N | Lâu đài cát |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | N | Lướt sóng |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | N | Dã ngoại |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | N | Câu cá |
Boating | /ˈboʊtɪŋ/ | N | Đi thuyền |
Sand dunes | /sænd duːnz/ | N | Cồn cát |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về biển
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 4: Chủ đề In the countryside (Ở nông thôn)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng unit 4:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Countryside | /ˈkʌn.triˌsaɪd/ | N | Vùng nông thôn |
Farm | /fɑrm/ | N | Trang trại |
Barn | /bɑrn/ | N | Nhà kho |
Field | /fiːld/ | N | Cánh đồng |
Cow | /kaʊ/ | N | Con bò |
Horse | /hɔrs/ | N | Con ngựa |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | N | Con dê |
Roaster | /ˈroʊ.stər/ | N | Con gà trống |
Pig | /pɪɡ/ | N | Lợn |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | N | Gà |
Duck | /dʌk/ | N | Vịt |
Dog | /dɒɡ/ | N | Chó |
Cat | /kæt/ | N | Mèo |
Corn | /kɔːrn/ | N | Ngô |
Wheat | /wiːt/ | N | Lúa mì |
Field | /fiːld/ | N | Cánh đồng |
Farmhouse | /ˈfɑːrmhaʊs/ | N | Nhà nông trại |
Orchard | /ˈɔːrtʃərd/ | N | Vườn cây ổi |
1.1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: Chủ đề In the classroom (Trong lớp học)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề In the classroom giúp trẻ em làm quen với các dụng cụ học tập thông thường như bảng, bút, sách, ghế, bàn, … Bằng cách này, trẻ sẽ dễ dàng mô tả về môi trường học tập và các hoạt động trong lớp học bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: Chủ đề In the classroom (Trong lớp học)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Study | /ˈstʌdi/ | V | Học |
Review | /rɪˈvjuː/ | V | Ôn tập |
Practice | /ˈpræktɪs/ | V | Luyện tập |
Speak | /spiːk/ | V | Nói |
Read | /riːd/ | V | Đọc |
Talk | /tɔːk/ | V | Nói chuyện |
Argue | /ˈɑːɡjuː/ | V | Tranh luận |
Chat | /tʃæt/ | V | Nói chuyện |
Relax | /rɪˈlæks/ | V | Thư giãn |
History | /ˈhɪstəri/ | N | Lịch sử |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | N | Kinh tế học |
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | N | Hiệu trưởng |
Vice principal | /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ | N | Hiệu phó |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | N | Giáo viên |
Form teacher | /fɔːm ˈtiːtʃər/ | N | Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturer | /ˈlektʃərər/ | N | Giảng viên |
Teaching assistant | /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ | N | Trợ giảng |
Tutor | /ˈtjuːtər/ | N | Gia sư |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | N | Học sinh |
Student | /ˈstjuːdnt/ | N | Sinh viên |
Janitor | /ˈdʒænɪtə/ | N | Lao công |
Class monitor | /klɑːs ˈmɒnɪtər/ | N | Lớp trưởng |
Vice-monitor | /vaɪs-ˈmɒnɪtər/ | N | Lớp phó |
Secretary | /ˈsekrətri/ | N | Bí thư |
Freshman | /ˈfreʃmən/ | N | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | /ˈsɒfəmɔːr/ | N | Sinh viên năm hai |
Third-year student | /θɜːd jɪə ˈstjuːdnt/ | N | Sinh viên năm ba |
Final year student | /ˈfaɪnl jɪə ˈstjuːdnt/ | N | Sinh viên năm cuối |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | N | Thư viện |
Hall | /hɔːl/ | N | Hội trường |
Laboratory | /ˈlæbərətɔːri/ | N | Phòng thí nghiệm |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | N | Lớp học |
Auditorium | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | N | Giảng đường |
Ruler | /ˈruːlər/ | N | Thước kẻ |
Set square | /set skweə/ | N | Thước vuông |
Push pin | /pʊʃ pɪn/ | N | Đinh ghim |
Paper clips | /ˈpeɪpə klɪps/ | N | Kẹp giấy |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | N | Kéo |
Sticky notes | /ˈstɪki nəʊts/ | N | Giấy nhớ |
Binder clip | /ˈbaɪndər klɪp/ | N | Kẹp bướm |
Lanyard | /ˈlænjərd/ | N | Dây đeo thẻ |
Calculator | /ˈkælkjʊˌleɪtə/ | N | Máy tính cầm tay |
Folder | /ˈfəʊldə/ | N | Bìa kẹp tài liệu |
Pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənə/ | N | Gọt bút chì |
Tape | /teɪp/ | N | Băng dính |
Timetable | /ˈtaɪmteɪbl/ | N | Thời khóa biểu |
Homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | N | Bài tập về nhà |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | N | Bằng cấp |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | N | Chứng chỉ |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | N | Vở ghi |
Textbook | /ˈtekstˌbʊk/ | N | Sách giáo khoa |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | N | Môn Tiếng Anh |
Maths | /mæθs/ | N | Môn Toán |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | N | Môn Lịch sử |
Art | /ɑrt/ | N | Môn Mĩ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | N | Môn Khoa học |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | N | Môn Văn |
Geography | /dʒiˈɑɡ.rə.fi/ | N | Môn Địa lý |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | N | Âm nhạc |
Xem thêm:
1.1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6: Chủ đề On the farm (Tại nông trại)
Unit 6 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Farm | /fɑːrm/ | N | Nông trại |
Duck | /dʌk/ | N | Con vịt |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | N | Bác nông dân |
Pig | /pɪɡ/ | N | Con lợn |
Cow | /kaʊ/ | N | Con bò |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | N | Con lừa |
Plow | /plaʊ/ | V | Cày đất |
Wool | /wʊl/ | N | Len |
Goose | /ɡus/ | N | Con ngỗng |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | N | Máy kéo |
Orchard | /ˈɔr.tʃərd/ | N | Vườn ăn quả |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | N | Bù nhìn |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | N | Cối xay gió |
Fox | /fɑks/ | N | Cáo |
1.1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 7: Chủ đề In the kitchen (Trong phòng bếp)
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề In the kitchen không chỉ giúp trẻ nhận biết và giao tiếp với các loại thực phẩm và đồ dùng trong phòng bếp mà còn giúp trẻ hiểu về các hành động cơ bản khi nấu ăn. Điều này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động hàng ngày trong gia đình, cũng như khi gặp gỡ bạn bè.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | N | Nhà bếp |
Stove | /stoʊv/ | N | Bếp lò |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | N | Lò vi sóng |
Fridge | /frɪdʒ/ | N | Tủ lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | N | Chậu rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ | N | Máy rửa chén |
Plate | /pleɪt/ | N | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | N | Bát |
Spoon | /spun/ | N | Thìa |
Knife | /naɪf/ | N | Con dao |
Cup | /kʌp/ | N | Cốc |
Glass | /ɡlæs/ | N | Ly thủy tinh |
Fork | /fɔːrk/ | N | Nĩa |
Pan | /pæn/ | N | Chảo |
Pot | /pɒt/ | N | Nồi |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | N | Thớt |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | N | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | N | Trái cây |
Meat | /miːt/ | N | Thịt |
Bread | /brɛd/ | N | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | N | Gạo |
Pasta | /ˈpæstə/ | N | Mỳ ống |
Oil | /ɔɪl/ | N | Dầu ăn |
Salt | /sɔːlt/ | N | Muối |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | N | Đường |
Spice | /spaɪs/ | N | Gia vị |
Oven | /ˈəʊvən/ | N | Lò nướng |
Fridge | /frɪdʒ/ | N | Tủ lạnh |
Blender | /ˈblɛndər/ | N | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | N | Máy nướng bánh mì |
Kettle | /ˈkɛtəl/ | N | Ấm đun nước |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp
1.1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: Chủ đề In the village (Ở trong ngôi làng)
Unit 8 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | N | Làng |
Livestock | /ˈlaɪv.stɑk/ | N | Vật nuôi |
Crop | /krɑp/ | N | Mùa vụ |
Path | /pæθ/ | N | Con đường mòn |
Poultry | /ˈpoʊl.tri/ | N | Gia cầm |
Stable | /ˈsteɪ.bəl/ | N | Chuồng ngựa |
Farm | /fɑːrm/ | N | Nông trại |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | N | Chợ |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | N | Sân chơi |
Ceremony | /ˈserəmoʊni/ | N | Lễ hội |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | N | Truyền thống |
Bridge | /brɪdʒ/ | N | Cây cầu |
Garden | /ˈɡɑːrdən/ | N | Vườn |
Tree | /triː/ | N | Cây cối |
Field | /fiːld/ | N | Cánh đồng |
1.1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9: Chủ đề In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)
Khi học về chủ đề này, trẻ sẽ được học cách gọi tên các loại rau củ, hoa quả, thực phẩm đóng gói, đồ uống và các vật dụng như giỏ hàng, xe đẩy, quầy thanh toán, cân điện tử, … Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi đi mua sắm cùng gia đình hoặc khi giao tiếp với người bán hàng trong siêu thị.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Grocery store | /ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ | N | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | /ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ | N | Siêu thị |
Shopping cart | /ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ | N | Xe đẩy mua hàng |
Cashier | /ˈkæʃ.i.ər/ | N | Quầy thu ngân |
Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | N | Quầy thanh toán |
Shelf | /ʃɛlf/ | N | Kệ hàng |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | N | Sản phẩm |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | N | Nhãn giá |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | N | Khuyến mãi |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | N | Khách hàng |
Candy | /ˈkæn.di/ | N | Kẹo |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | N | Sữa chua |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | N | Khoai tây |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | N | Cà chua |
Snack | /snæk/ | N | Đồ ăn vặt |
Apple | /ˈæp.əl/ | N | Quả táo |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | N | Quả cam |
1.1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10: Chủ đề At the zoo (Trong sở thú)
Unit 10 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | /ˈɛl.ɪ.fənt/ | N | Con voi |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | N | Con khỉ |
Zebra | /ˈziː.brə/ | N | Ngựa vằn |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | N | Hươu cao cổ |
Bear | /bɛər/ | N | Gấu |
Wolf | /wʊlf/ | N | Con sói |
Fox | /fɒks/ | N | Con cáo |
Elk | /ɛlk/ | N | Nai sừng tấm |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | N | Con hổ |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | N | Sư tử đực |
Lioness | /ˈlaɪ.ənis/ | N | Sư tử cái |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | N | Tê giác |
Leopard | /ˈlep.əd/ | N | Báo |
Cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | N | Báo Gêpa |
Hyena | /haɪˈiː.nə/ | N | Linh cẩu |
Antelope | /ˈæn.tɪ.ləʊp/ | N | Linh dương |
Gazelle | /gəˈzel/ | N | Linh dương Gazen |
Gnu | /nuː/ | N | Linh dương đầu bò |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ | N | Hà mã |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | N | Đà điểu |
Camel | /ˈkæməl/ | N | Lạc đà |
Baboon | /bəˈbuːn/ | N | Khỉ đầu chó |
Chimpanzee | /tʃɪmpənˈzi/ | N | Tinh tinh |
Gorilla | /gəˈrɪl.ə/ | N | Vượn người Gôrila |
Koala bear | /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ | N | Gấu túi |
Skunk | /skʌŋk/ | N | Chồn hôi |
Porcupine | /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ | N | Con nhím |
Lynx | /lɪŋks/ | N | Mèo rừng Mỹ |
Polar bear | /pəʊl beəʳ/ | N | Gấu bắc cực |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | N | Sóc chuột |
Boar | /bɔːʳ/ | N | Lợn hoang (giống đực) |
Beaver | /ˈbiː.vəʳ/ | N | Con hải ly |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | N | Mèo con |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | N | Con thỏ |
Hamster | /ˈhæm.stəʳ/ | N | Chuột cảnh lông xù |
Cow | /kaʊ/ | N | Bò sữa |
Bull | /bʊl/ | N | Bò đực |
Calf | /kɑːf/ | N | Con bê |
Sheep | /ʃiːp/ | N | Con cừu |
Lamb | /læm/ | N | Cừu con |
Pig | /pɪɡ/ | N | Con lợn |
Horse | /hoːs/ | N | Con ngựa |
Pony | /ˈpəʊ.ni/ | N | Ngựa nhỏ |
Goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | N | Cá vàng |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | N | Con gà |
Turkey | /ˈtɜː.ki/ | N | Gà tây |
Hen | /hen/ | N | Gà mái |
Rooster | /ˈruːstəʳ/ | N | Gà trống |
Chick | /tʃɪk/ | N | Gà con |
Duck | /dʌk/ | N | Con vịt |
Duckling | /ˈdʌk.lɪŋ/ | N | Vịt con |
Goat | /ɡəʊt/ | N | Con dê |
Fish | /fɪʃ/ | N | Cá |
Lobster | /ˈlɒb.stəʳ/ | N | Tôm hùm |
Shellfish | /ˈʃel.fɪʃ/ | N | Ốc |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | N | Bạch tuộc |
Squid | /skwɪd/ | N | Mực ống |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | N | Con sứa |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | N | Mòng biển |
Seal | /siːl/ | N | Hải cẩu |
Coral | /ˈkɒr.əl/ | N | San hô |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | N | Cá heo |
Clams | /klæm/ | N | Con sò |
Crab | /kræb/ | N | Con cua |
Oyster | /ˈɔɪ.stəʳ/ | N | Con hàu |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | N | Con tôm |
Walrus | /ˈwɔːl.rəs/ | N | Hải mã |
Shark | /ʃɑːk/ | N | Cá mập |
Whale | /weɪl/ | N | Cá voi |
Seahorse | /ˈsiː.hɔːs/ | N | Cá ngựa |
Xem thêm:
1.2. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 học kỳ II
Ở học kì 2, các em sẽ học các chủ đề sau: In the playground (Trong khu vui chơi), At the cafe (Tại quán cà phê), At the campsites (Tại các khu cắm trại), …
1.2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: Chủ đề In the playground (Trong khu vui chơi)
Unit 11 gồm bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | N | Sân chơi |
Slide | /slaɪd/ | N | Cầu trượt |
Swing | /swɪŋ/ | N | Đu quay |
Seesaw | /ˈsiːsɔː/ | N | Xích đu |
Climbing frame | /ˈklaɪmɪŋ freɪm/ | N | Khung leo trèo |
Sandbox | /ˈsændbɒks/ | N | Hộp cát |
Monkey bars | /ˈmʌŋki bɑːrz/ | N | Thang leo |
Merry-go-round | /ˈmeri-ɡəʊ-raʊnd/ | N | Đu quay tròn |
Swings and roundabouts | /swɪŋz ənd ˈraʊndəbaʊts/ | Phr | Có thắng có thua, có lợi có hại |
Jungle gym | /ˈdʒʌŋɡ(ə)l dʒɪm/ | N | Cây leo |
Spring rider | /sprɪŋ ˈraɪdər/ | N | Con ngựa nhún |
Playhouse | /ˈpleɪhaʊs/ | N | Nhà chơi cho trẻ em |
Merry-go-round | /ˈmeri-ɡəʊ-raʊnd/ | N | Đu quay tròn |
Sandpit | /ˈsændpɪt/ | N | Hố cát |
Climber | /ˈklaɪmə/ | N | Đồ chơi leo trèo |
Spinner | /ˈspɪnər/ | N | Đĩa quay |
Teeter-totter | /ˈtiːtə tɒtər/ | N | Xích đu |
Rocking horse | /ˈrɒkɪŋ hɔːs/ | N | Con ngựa đồ chơi |
Bike | /baɪk/ | N | Xe đạp |
Driving | /ˈdraɪvɪŋ/ | N | Lái xe |
Driving a car | /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ | Phr | Đang lái xe ô tô |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | N | Bóng đá |
Play | /pleɪ/ | V | Chơi |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | N | Trò nhảy dây |
Obstacle course | /ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ | N | Đường đua vượt chướng ngại vật |
Football | /ˈfʊt.bɔl/ | N | Bóng đá |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔl/ | N | Bóng chày |
Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔl/ | N | Bóng rổ |
Hide and seek | /haɪd ənd sik/ | Phr | Trò chơi trốn tìm |
1.2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12: Chủ đề At the cafe (Tại quán cà phê)
Trong bài học Unit 12 At the cafe cho bé lớp 2, các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống và thức ăn sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về các món ăn và đồ uống phổ biến mà họ có thể gặp khi đến quán café.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Café | /ˈkæˌfeɪ/ | N | Quán cà phê |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | N | Thực đơn |
Bill | /bɪl/ | N | Hóa đơn |
Tip | /tɪp/ | N | Tiền boa |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | N | Nhân viên phục vụ |
Donut | /ˈdoʊnət/ | N | Bánh rán |
Cake | /keɪk/ | N | Bánh ngọt |
Cookie | /ˈkʊki/ | N | Bánh quy |
Juice | /dʒuːs/ | N | Nước trái cây |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | N | Sinh tố |
Tea | /tiː/ | N | Trà |
Counter | /ˈkaʊntər/ | N | Quầy thu ngân |
Spoon | /spuːn/ | N | Thìa |
Fruit | /fruːt/ | N | Trái cây |
Grape | /ɡreɪp/ | N | Quả nho |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | N | Kem |
On the table | /ɒn ðə ˈteɪbəl/ | Phr | Trên bàn |
Table | /ˈteɪbəl/ | N | Cái bàn |
Water | /ˈwɔːtər/ | N | Nước lọc |
Yogurt | /ˈjoʊɡərt/ | N | Sữa chua |
1.2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13: Chủ đề In the Maths class (Trong buổi học môn Toán)
Unit 13 có các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Addition | /əˈdɪʃən/ | N | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | N | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | N | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | N | Phép chia |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Adj | Bằng |
Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Phr | Lớn hơn |
Less than | /ˈlɛs ðæn/ | Phr | Bé hơn |
Equal sign | /ˈiːkwəl saɪn/ | N | Dấu bằng |
Odd | /ɒd/ | Adj | Lẻ |
Even | /ˈiːvən/ | Adj | Chẳn |
One | /wʌn/ | Số | Một |
Count | /kaʊnt/ | V | Đếm |
Year | /jə:/ | N | Năm |
Friend | /frend/ | N | Bạn |
Three | /θriː/ | Cardinal Numbers | Ba |
Four | /fɔːr/ | Cardinal Numbers | Bốn |
Five | /faɪv/ | Cardinal Numbers | Năm |
Six | /sɪks/ | Cardinal Numbers | Sáu |
Seven | /ˈsev.ən/ | Cardinal Numbers | Bảy |
Eight | /eɪt/ | Cardinal Numbers | Tám |
Nine | /naɪn/ | Cardinal Numbers | Chín |
Ten | /ten/ | Cardinal Numbers | Mười |
Eleven | /ɪˈlɛv.ən/ | Cardinal Numbers | Mười một |
Twelve | /twɛlv/ | Cardinal Numbers | Mười hai |
Thirteen | /θɜːrˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười ba |
Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười bốn |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười lăm |
Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười sáu |
Seventeen | /ˌsɛvənˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười bảy |
Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười tám |
Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Cardinal Numbers | Mười chín |
Twenty | /ˈtwɛn.ti/ | Cardinal Numbers | Hai mươi |
Twenty-One | /ˈtwɛn.ti wʌn/ | Cardinal Numbers | Hai mươi một |
Twenty-Two | /ˈtwɛn.ti tuː/ | Cardinal Numbers | Hai mươi hai |
Twenty-Three | /ˈtwɛn.ti θriː/ | Cardinal Numbers | Hai mươi ba |
Twenty-Four | /ˈtwɛn.ti fɔːr/ | Cardinal Numbers | Hai mươi bốn |
Twenty-Five | /ˈtwɛn.ti faɪv/ | Cardinal Numbers | Hai mươi năm |
Twenty-Six | /ˈtwɛn.ti sɪks/ | Cardinal Numbers | Hai mươi sáu |
Twenty-Seven | /ˈtwɛn.ti ˈsɛv.ən/ | Cardinal Numbers | Hai mươi bảy |
Twenty-Eight | /ˈtwɛn.ti eɪt/ | Cardinal Numbers | Hai mươi tám |
Twenty-Nine | /ˈtwɛn.ti naɪn/ | Cardinal Numbers | Hai mươi chín |
Thirty | /ˈθɜː.ti/ | Cardinal Numbers | Ba mươi |
Forty | /ˈfɔːr.ti/ | Cardinal Numbers | Bốn mươi |
Fifty | /ˈfɪf.ti/ | Cardinal Numbers | Năm mươi |
Sixty | /ˈsɪk.sti/ | Cardinal Numbers | Sáu mươi |
Seventy | /ˈsɛv.ən.ti/ | Cardinal Numbers | Bảy mươi |
Eighty | /ˈeɪ.ti/ | Cardinal Numbers | Tám mươi |
Ninety | /ˈnaɪn.ti/ | Cardinal Numbers | Chín mươi |
One Hundred | /wʌn ˈhʌn.drəd/ | Cardinal Numbers | Một trăm |
Circle | /ˈsɜːrkl/ | N | Hình tròn |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡəl/ | N | Hình tam giác |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | N | Hình kim cương |
Oval | /ˈoʊvl/ | N | Hình oval (hình bầu dục) |
Heart | /hɑːrt/ | N | Hình trái tim |
Square | /skwɛr/ | N | Hình vuông |
Star | /stɑːr/ | N | Hình ngôi sao |
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡəl/ | N | Hình chữ nhật |
Pentagon | /ˈpɛntəɡɒn/ | N | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhɛksəɡɒn/ | N | Hình lục giác |
Xem thêm: Ordinal Numbers – Kiến thức về số thứ tự trong tiếng Anh
1.2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14: Chủ đề At home (Ở nhà)
Unit 14 gồm bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | N | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | N | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | N | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | N | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | N | Phòng ăn |
Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | N | Ban công |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | N | Ghế sofa |
Bed | /bɛd/ | N | Giường |
Table | /ˈteɪbəl/ | N | Bàn |
Chair | /tʃɛr/ | N | Ghế |
Wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | N | Tủ quần áo |
Mirror | /ˈmɪrər/ | N | Gương |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | N | Tủ lạnh |
Oven | /ˈʌvən/ | N | Lò nướng |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | N | Tivi |
Lamp | /læmp/ | N | Đèn |
Study room | /ˈstʌdi ˌrum/ | N | Phòng học |
Garage | /ˈɡærɪdʒ/ | N | Gara |
Attic | /ˈætɪk/ | N | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | N | Tầng hầm |
Conservatory | /kənˈsɜː.və.tər.i/ | N | Nhà kính |
Home | /hoʊm/ | N | Nhà |
Brother | /ˈbrʌðər/ | N | Anh trai/ em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | N | Chị gái/ em gái |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | N | Bà |
Age | /eɪdʒ/ | N | Tuổi |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | N | Ông |
Mother | /ˈmʌðər/ | N | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | N | Cha |
Xem thêm:
1.2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: Chủ đề In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)
Unit 15 gồm bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Anorak | /ˈæn.əˌræk/ | N | Áo khoác có mũ |
Bow tie | /boʊ taɪ/ | N | Cà vạt |
Belt | /bɛlt/ | N | Thắt lưng |
Boxer shorts | /ˈbɑk.sər ʃɔrts/ | N | Quần ngắn |
Cardigan | /ˈkɑr.dɪ.gən/ | N | Áo len |
Dress | /drɛs/ | N | Đầm |
Skirt | /skɜrt/ | N | Váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | N | Quần dài |
Shoes | /ʃuz/ | N | Giày |
Sneaker | /ˈsniː.kər/ | N | Giày thể thao |
Gloves | /ɡlʌvz/ | N | Găng tay |
Jeans | /dʒinz/ | N | Quần jean |
Accessories | /əkˈsɛsəriz/ | N | Phụ kiện da |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | N | Kính râm |
Necklaces | /ˈnɛklɪsɪz/ | N | Dây chuyền |
Scarves | /skɑːrvz/ | N | Khăn |
Hats | /hæts/ | N | Mũ |
Dressing room/ Fitting room | /ˈdrɛsɪŋ rum/ /ˈfɪtɪŋ rum/ | N | Phòng thử đồ |
Sizes | /saɪzɪz/ | N | Kích cỡ |
Mirror | /ˈmɪrə(r)/ | N | Gương |
Xem thêm:
1.2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: Chủ đề At the campsites (Tại các khu cắm trại)
Unit 16 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng về cắm trại | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Campfire | /ˈkæmp.faɪər/ | N | Lửa trại |
Tent | /tɛnt/ | N | Lều |
Sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ | N | Túi ngủ |
Flashlight | /ˈflæʃ.laɪt/ | N | Đèn pin |
Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ | N | Kẹo marshmallow |
Camping stove | /ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ | N | Bếp cắm trại |
Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | N | Thuốc chống côn trùng |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | N | Giày địa hình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | N | La bàn |
Lantern | /ˈlæntərn/ | N | Đèn lều |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | N | Ba lô |
Portable stove | /ˈpɔːrtəbəl stoʊv/ | N | Bếp cầm tay |
Rope | /roʊp/ | N | Dây thừng |
First aid kit | /fɜrst eɪd kɪt/ | N | Hộp cấp cứu |
Multi-tool | /ˈmʌlti tuːl/ | N | Dụng cụ đa năng |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | N | Rừng |
Lake | /leɪk/ | N | Hồ |
River | /ˈrɪvər/ | N | Sông |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | N | Núi |
Meadow | /ˈmɛdoʊ/ | N | Cánh đồng |
Clearing | /ˈklɪrɪŋ/ | N | Vùng trống trong rừng |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | N | Động vật hoang dã |
Stream | /striːm/ | N | Suối |
Starry sky | /ˈstɑːri skaɪ/ | N | Bầu trời đầy sao |
Sunrise | /ˈsʌnˌraɪz/ | N | Bình minh |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | N | Leo núi |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | N | Câu cá |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | N | Nấu ăn |
Nature photography | /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ | N | Chụp ảnh thiên nhiên |
Storytelling | /ˈstɔːritelɪŋ/ | N | Kể chuyện |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé
- 199+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề mới nhất 2024
- 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 SIÊU DỄ cho trẻ – Bố mẹ không lo!
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề SGK cực chi tiết
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Giúp trẻ tự tin giao tiếp
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 nâng cao
Mình sẽ cung cấp cho các em những từ vựng mở rộng, không chỉ giới hạn trong sách giáo khoa. Điều này giúp các em hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện.
Các chủ đề từ vựng lớp 2 mở rộng bao gồm thời tiết, cảm xúc, giao thông, … để giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh mình.
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về thời tiết
Việc học từ vựng về thời tiết không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp trẻ nhận biết và diễn đạt về các trạng thái khí hậu một cách tự tin và chính xác.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản về thời tiết cho học sinh lớp 2:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sunny | /ˈsʌni/ | Adj | Nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Adj | Âm u, có mây |
Rainy | /ˈreɪni/ | Adj | Mưa |
Windy | /ˈwɪndi/ | Adj | Gió |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Adj | Bão, cuồng phong |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Adj | Sương mù |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Adj | Tuyết, có tuyết |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Adj | Lạnh giá |
Overcast | /ˈəʊvəkɑːst/ | Adj | U ám, trời âm u |
Hazy | /ˈheɪzi/ | Adj | Sương mù, mờ mịt |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Adj | Có gió nhẹ |
Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | N | Dông, cơn giông |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | N | Mưa phùn |
Frost | /frɒst/ | N | Sương giá |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | N | Đợt nhiệt đới, đợt nóng |
Blizzard | /ˈblɪzəd/ | N | Bão tuyết, trận tuyết |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | N | Áp thấp nhiệt đới |
Drought | /draʊt/ | N | Hạn hán |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | N | Lốc xoáy |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | N | Cầu vồng |
Sleet | /sliːt/ | N | Mưa tuyết, mưa lạnh |
Mist | /mɪst/ | N | Sương mù, hơi sương |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Adj | Ẩm ướt |
Dry | /draɪ/ | Adj | Khô |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về cảm xúc tích cực
Một số từ vựng liên quan tới cảm xúc vui tươi, tích cực như:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Adj | Vui vẻ, hạnh phúc |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Adj | Biết ơn, lòng biết ơn |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Adj | Lạc quan, lạc quan |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Adj | Hứng khởi, đam mê |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Adj | Hồn nhiên, vui vẻ |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Adj | Hứng khởi, phấn khích |
Content | /kənˈtent/ | Adj | Hài lòng, thoải mái |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Adj | Năng động, sôi động |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Adj | Tươi sáng, rạng rỡ |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | Adj | Vui mừng, hân hoan |
Blissful | /ˈblɪsfl/ | Adj | Hạnh phúc, sung sướng |
Serene | /səˈriːn/ | Adj | Bình yên, thanh bình |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Adj | Vui mừng, hạnh phúc |
Radiate | /ˈreɪdieɪt/ | V | Tỏa ra, phát ra |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | V | Đánh giá, biết ơn |
Thrilled | /θrɪld/ | Adj | Hồi hộp, thích thú |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về ngày và giờ
Từ vựng về đơn vị đo thời gian như:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Calendar | /ˈkælɪndər/ | N | Lịch |
Clock | /klɒk/ | N | Đồng hồ |
Month | /mʌnθ/ | N | Tháng |
Week | /wiːk/ | N | Tuần |
Day | /deɪ/ | N | Ngày |
Hour | /aʊər/ | N | Giờ |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | N | Phút |
Second | /ˈsekənd/ | N | Giây |
Morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | N | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | N | Buổi chiều, buổi trưa |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | N | Buổi tối, buổi chiều tối |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | N | Nửa đêm |
Noon | /nuːn/ | N | Buổi trưa |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | N | Bình minh, bình mặt trời |
Sunset | /ˈsʌnset/ | N | Hoàng hôn, lặng sóng |
Daylight | /ˈdeɪlaɪt/ | N | Ánh sáng ban ngày |
Night | /naɪt/ | N | Đêm |
Weekend | /ˈwiːkend/ | N | Cuối tuần |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | N | Ngày mai |
Yesterday | /ˈjɛstədeɪ/ | N | Ngày hôm qua |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | N | Buổi tối, buổi chiều tối |
Weekday | /ˈwiːkdeɪ/ | N | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːkend/ | N | Cuối tuần |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | N | Bình minh, bình mặt trời |
Sunset | /ˈsʌnset/ | N | Hoàng hôn, lặng sóng |
Xem thêm:
- Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế 2024
- Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- “5 phút” nắm vững cách viết các thứ trong tiếng Anh chuẩn xác
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 nâng cao về giao thông
Một số từ vựng về chủ đề giao thông như:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Traffic | /ˈtræfɪk/ | N | Giao thông |
Road | /rəʊd/ | N | Đường |
Street | /striːt/ | N | Phố, đường |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | N | Đường cao tốc |
Lane | /leɪn/ | N | Làn đường |
Intersection | /ˌɪntəˈsekʃn/ | N | Ngã tư, giao lộ |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | N | Vòng xuyến, bùng binh |
Pedestrian | /pəˈdestrɪən/ | N | Người đi bộ |
Crosswalk | /ˈkrɒswɔːk/ | N | Vạch qua đường, vạch băng qua |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | N | Tắc đường |
Vehicle | /ˈviːɪkl/ | N | Xe cộ |
Car | /kɑː/ | N | Xe hơi |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Motorcycle | /ˈmaɪkəlsaɪkl/ | N | Xe máy |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | N | Xe đạp |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | N | Đèn giao thông |
Stop sign | /stɒp saɪn/ | N | Biển stop |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | N | Giới hạn tốc độ |
Pedestrian crossing | /pəˈdestrɪən ˈkrɒsɪŋ/ | N | Đường đi bộ, vạch qua đường |
Parking lot | /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ | N | Bãi đỗ xe |
Sidewalk | ˈsaɪdwɔːk/ | N | Vỉa hè |
Traffic sign | /ˈtræfɪk saɪn/ | N | Biển báo giao thông |
Toll | /təʊl/ | N | Phí |
Overtake | /ˌəʊvəˈteɪk/ | V | Vượt |
Merge | /mɜːdʒ/ | V | Hợp nhất, gộp lại |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
3. Phương pháp học tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh ở lớp 2 tại nhà, ba mẹ và bé thường gặp phải nhiều khó khăn. Dưới đây là một số phương pháp giúp bé học từ vựng hiệu quả hơn.
3.1. Học bằng hình ảnh (Learning with pictures)
Để tạo điều kiện học thuận lợi cho học sinh lớp 2, việc sử dụng flashcards thẻ ghi nhớ và tranh ảnh là một phương pháp hiệu quả. Flashcards giúp học sinh kết hợp hình ảnh với từ vựng một cách trực quan và linh hoạt. Bằng cách nhìn vào hình ảnh và từ vựng, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng mới và hiểu được ý nghĩa của chúng.
Việc sử dụng flashcards và tranh ảnh còn giúp tạo ra sự đa dạng trong phương pháp giảng dạy, từ đó giúp học sinh không bị nhàm chán khi học tập. Việc học thông qua hình ảnh cũng giúp kích thích sự tò mò và ham muốn khám phá của học sinh, từ đó khuyến khích họ tham gia tích cực vào quá trình học tập.
3.2. Học thông qua bài hát (Learning through songs)
Một cách hữu ích để học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2 là thông qua bài hát. Các bài hát tiếng Anh thiếu nhi với lời đơn giản và giai điệu bắt tai không chỉ giúp trẻ em học từ vựng một cách vui vẻ mà còn phát triển kỹ năng nghe và phát âm.
Khi hát cùng và lặp lại các bài hát, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cảm nhận sự vui tươi khi học tiếng Anh. Một số bài hát có thể giúp các em ghi nhớ từ vựng hiệu quả: How’s The Weather? (Super Simple Songs), Vehicles (PINKFONG Songs for Children), Vegetable Song (The Singing Walrus), …
3.3. Học bằng trò chơi (Learning through games)
Trò chơi là một phương pháp hấp dẫn để giúp học sinh lớp 2 học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Các trò chơi như flashcards matching game, bingo, hoặc word puzzles không chỉ mang lại niềm vui cho trẻ em mà còn giúp các em ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt.
Khi tham gia vào các hoạt động trò chơi, trẻ em có thể tăng cường sự tương tác và hợp tác với nhau, từ đó học hỏi và tiếp thu kiến thức một cách tích cực. Đồng thời, việc kết hợp giữa học và chơi cũng giúp trẻ phát triển lòng yêu thích học ngoại ngữ từ khi còn nhỏ.
Xem thêm: Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
3.4. Lặp lại và ôn tập (Repetition and review)
Lặp lại và ôn tập là chìa khóa để củng cố vốn từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 2. Khi học sinh thường xuyên ôn tập, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hơn. Đồng thời, việc lặp lại cũng giúp trẻ em phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ một cách tự tin hơn.
Xem thêm các phương pháp học từ vựng khác:
- 7 cách ghi chép từ vựng tiếng Anh giúp học nhanh, nhớ lâu, dễ ôn tập
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
4. Lời khuyên dành cho phụ huynh
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Khi trẻ em biết nhiều từ, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ mục tiêu. Việc học từ vựng không chỉ giúp trẻ em giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức của họ.
Hãy dành thời gian cùng con học từ vựng tiếng Anh. Bởi vì không chỉ giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học sau này. Các phụ huynh có thể sử dụng các phương pháp học từ vựng sáng tạo như hát bài hát, chơi trò chơi hoặc xem phim hoạt hình để làm cho quá trình học vui nhộn và thú vị hơn.
Ngoài ra, phụ huynh hãy khuyến khích con bạn học từ vựng hàng ngày và tạo ra môi trường học tập tích cực. Việc này sẽ giúp trẻ em tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.
5. Link tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2
Hãy nhấn vào nút “DOWNLOAD TẠI ĐÂY” ngay bây giờ để tải về bộ 100 từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 2 hoàn toàn miễn phí.
6. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2
Để ôn luyện phần từ vựng hiệu quả, các bé có thể rèn luyện bằng cách thực hành một số dạng bài tập từ vựng sau:
- Sắp xếp thành câu có nghĩa.
- Đọc và chọn 1 từ đúng để điền vào mỗi câu.
- Đọc câu hỏi và trả lời các câu hỏi sau.
- Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.
Exercise 1: Reorder the words to make sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp thành câu có nghĩa)
1. boys/ Five/ flying/ are/ kites/ .
⇒ …………………………………………………………………………………………….
2. cake/ The/ the/ is/ table/ on/ .
⇒ …………………………………………………………………………………………….
3. I/ a/ bike/ can/ draw/ .
⇒ …………………………………………………………………………………………….
4. son/ you/ Can/ see/ the/ ?
⇒ …………………………………………………………………………………………….
5. tea/ having/ They’re/ .
⇒ …………………………………………………………………………………………….
Exercise 2: Read and put one suitable word in each space.
(Bài tập 2: Đọc và chọn 1 từ đúng để điền vào mỗi câu)
is | what | egg | This | an | it |
- What ………. it?
- It is ………. elephant
- ………. is it?
- ………. is a tiger
- What is ……….?
- It is an ……….
Exercise 3: Read the question and answer the following questions.
(Bài tập 3: Đọc câu hỏi và trả lời các câu hỏi sau)
1. What are they? (rats)
=> ………………………………………………………………..
2. What are they? (wolf)
=> ………………………………………………………………..
3. What is it? (teddy bears)
=> ………………………………………………………………..
4. Are they robots? (Yes)
=> ………………………………………………………………..
5. Are they computers? (No)
=> ………………………………………………………………..
Exercise 4: Match the English word in column A with the Vietnamese meaning in column B
(Bài tập 4: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B)
A | B |
---|---|
1. My aunt 2. My father 3. My mother 4. My family 5. My brother | a. Mẹ của tôi b. Bố của tôi c. Cô của tôi d. Em trai của tôi e. Gia đình của tôi |
7. Lời kết
Vừa rồi mình đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chương trình SGK mới cho bé. Có thể thấy rằng, từ vựng là một phần không thể thiếu khi học một ngoại ngữ nào đó. Việc học từ vựng từ khi bắt đầu khi học tiếng Anh là một điều cần thiết, giúp bé có thể từ từ xây dựng một lượng lớn từ vựng cho sau này. Trước khi kết thúc bài viết, mình điểm lại một vài điều quan trọng sau:
- Phụ huynh có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như flashcards, ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, đọc sách, xem phim hoặc tham gia các lớp học để nâng cao vốn từ vựng của các bé.
- Phụ huynh nên tạo ra môi trường học tập thoải mái giúp các em học tập hiệu quả.
- Các em nên học từ vựng theo các chủ đề và rèn luyện bằng cách làm bài tập các dạng hàng ngày.
Nếu phụ huynh có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Mình và đội ngũ hỗ trợ của Vietop English sẽ cố gắng trả lời một cách tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để đọc thêm các bài viết hữu ích về từ vựng. Hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo!
Tài liệu tham khảo:
- Seaside: https://www.learnenglish.com/vocabulary/seaside/learn-seaside-vocabulary-in-english/ – Ngày truy cập: 26-4-2024.
- Traffic: https://www.stickyball.net/vocabulary/traffic-vocab/driving-and-traffic.html – Ngày truy cập: 26-4-2024.
- Weather: https://www.englishclub.com/vocabulary/weather-vocabulary.php – Ngày truy cập: 26-4-2024.
- Emotion: https://www.vocabulary.com/lists/274029 – Ngày truy cập: 26-4-2024.