Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn mọi người đã không còn xa lạ với động từ study, thế còn quá khứ của study thì sao?
Study tồn tại ở hình thức nào và cách sử dụng có gì khác so với các động từ khác? Đọc tới đây thì bạn không cần quá lo lắng bởi vì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời chi tiết các câu hỏi trên.
Cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Study là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là học tập, nghiên cứu một lĩnh vực nào đó thông qua việc tham gia các khóa học chính quy hoặc tự học thông qua sách vở. – Quá khứ của study: + Quá khứ đơn: Studied + Quá khứ phân từ: Studied |
1. Study là gì?
Phiên âm: /ˈstʌd.i/
Study là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là học tập, nghiên cứu một lĩnh vực nào đó thông qua việc tham gia các khóa học chính quy hoặc tự học thông qua sách vở.
Trong tiếng Anh, study mang những ý nghĩa khác nhau trong một số trường hợp khác nhau, dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Ý nghĩa của study | Ví dụ |
Nghiên cứu: Thực hiện việc nghiên cứu hoặc học hỏi về một chủ đề cụ thể để hiểu rõ hơn về nó. | She studied hard for her exams. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi của mình.) |
Học: Tiến hành việc học tập hoặc đào tạo về một chủ đề cụ thể. | He is studying engineering at university. (Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại trường đại học.) |
Xem xét kỹ lưỡng: Tiến hành việc xem xét một vấn đề hoặc tình huống một cách kỹ lưỡng và chi tiết. | The committee will study the proposal before making a decision. (Ủy ban sẽ xem xét đề xuất trước khi đưa ra quyết định.) |
2. V1 V2 V3 của study – Quá khứ của study là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, các động từ bất quy tắc thường được trình bày dưới dạng ba cột. Cột thứ nhất chỉ dạng nguyên mẫu, cột hai là hình thức quá khứ đơn, và cột cuối cùng biểu thị quá khứ phân từ của động từ tương ứng. Dưới đây là 3 dạng của động từ study:
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Study | Studied | Studied |
Như vậy, cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của study đều có dạng studied.
E.g.:
- They studied together for the exam. (Họ đã học cùng nhau cho kỳ thi.)
- He had studied hard all week. (Anh ấy đã học chăm chỉ cả tuần.)
- They had studied the map before the trip. (Họ đã nghiên cứu bản đồ trước chuyến đi.)
Xem thêm:
- V1, V2, V3 của swim là gì? Cách sử dụng quá khứ của swim trong tiếng Anh
- Quá khứ của run là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của run trong tiếng Anh
- Quá khứ của pay là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của pay trong tiếng Anh
3. Cách dùng study trong câu
Dưới đây là một số cách dùng study trong câu:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cách dùng study với vai trò là động từ | Nghiên cứu | Scientists studied the behavior of dolphins in the wild. (Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của cá heo trong tự nhiên.) |
Học | She studies every day to improve her language skills. (Cô ấy học mỗi ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.) | |
Xem xét kỹ lưỡng | They studied the market trends before launching the new product. (Họ đã xem xét các xu hướng thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.) | |
Cách dùng study với vai trò là danh từ | Nghề nghiệp | She is pursuing a career in medical studies. (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học.) |
Phòng học | The students met in the study to work on their group project. (Các sinh viên họp trong phòng học để làm việc vào dự án nhóm của họ.) | |
Nghiên cứu | She conducted a study on the effects of climate change. (Cô ấy tiến hành một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu.) |
4. Các dạng thức của study
Dưới đây là một số dạng thức của study:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To study | She likes to study in the library. (Cô ấy thích học ở thư viện.) |
Bare_V Nguyên thể | Study | They study every day for their exams. (Họ học mỗi ngày cho kỳ thi của họ.) |
Gerund Danh động từ | Studying | He is studying math at the moment. (Anh ấy đang học toán vào lúc này.) |
Past Participate Phân từ II | Studied | She studied history last night. (Cô ấy đã học lịch sử tối qua.) |
5. Cách chia study trong 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ study trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Studied | She studied history last night. (Cô ấy đã học lịch sử tối qua.) They studied together for the test. (Họ đã học cùng nhau cho bài kiểm tra.) |
Quá khứ hoàn thành | Had studied | She had studied English before moving to Canada. (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Canada.) He had studied all night before the exam. (Anh ấy đã học suốt đêm trước kỳ thi.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were studying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Was studying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They were studying in the library. (Họ đang học trong thư viện.) She was studying for her final exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi cuối cùng của mình.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been studying | She had been studying all day before the test. (Cô ấy đã học cả ngày trước khi thi.) They had been studying for weeks before the final exams. (Họ đã học trong nhiều tuần trước kỳ thi cuối cùng.) |
Hiện tại đơn | Study với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Studies driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | She studies every evening. (Cô ấy học mỗi tối.) I need to study for the exam. (Tôi cần học cho bài kiểm tra.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are studying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is studying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They are studying in the library. (Họ đang học trong thư viện.) He is studying for his math test. (Anh ấy đang học cho bài kiểm tra toán của mình.) |
Hiện tại hoàn thành | Have studied với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has studied với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have studied English for three years. (Họ đã học tiếng Anh được ba năm.) She has studied science since morning. (Cô ấy đã học khoa học từ sáng.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been studying với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been studying với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | They have been studying for hours. (Họ đã học trong nhiều giờ.) He has been studying all morning. (Anh ấy đã học cả buổi sáng.) |
Tương lai đơn | Will study | She will study tonight. (Cô ấy sẽ học tối nay.) They will study together tomorrow. (Họ sẽ học cùng nhau vào ngày mai.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be studying | She will be studying at the library tonight. (Cô ấy sẽ đang học ở thư viện tối nay.) They will be studying all weekend. (Họ sẽ đang học suốt cuối tuần.) |
Tương lai hoàn thành | Will have studied | She will have studied for five hours by then. (Cô ấy sẽ học được năm giờ vào lúc đó.) They will have studied all the chapters by tomorrow. (Họ sẽ học hết các chương vào ngày mai.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been studying | She will have been studying for three hours by noon. (Cô ấy sẽ học được ba giờ vào buổi trưa.) They will have been studying for weeks before the exam. (Họ sẽ học trong nhiều tuần trước kỳ thi.) |
6. Cách chia study trong cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ study trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Study | If they study together, they will finish the project on time. (Nếu họ học cùng nhau, họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Câu giả định – Quá khứ | Studied | If she studied harder, she would have understood the lesson. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã hiểu bài học.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had studied | If they had studied more, they would have passed the test. (Nếu họ đã học nhiều hơn, họ đã qua được bài kiểm tra.) |
Câu giả định – Tương lai | Should study | If you should study regularly, you will perform well in your exams. (Nếu bạn nên học thường xuyên, bạn sẽ làm tốt trong các kỳ thi của bạn.) |
Câu mệnh lệnh | Study | Study the key concepts. (Hãy học các khái niệm chính) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would study | If she had more time, she would study abroad. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ đi học ở nước ngoài.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be studying | If she had more free time, she would be studying French. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn, cô ấy sẽ đang học tiếng Pháp.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have studied | If she had attended the lecture, she would have studied the material thoroughly. (Nếu cô ấy đã tham dự bài giảng, cô ấy đã học tài liệu một cách kỹ lưỡng.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been studying | If she had managed her time better, she would have been studying for the entire afternoon. (Nếu cô ấy đã quản lý thời gian của mình tốt hơn, cô ấy đã đang học suốt cả buổi chiều.) |
7. Một số phrasal verb với study
Dưới đây là một số phrasal verb với study thường xuất hiện trong tiếng Anh:
Phrasal verb với study | Ý nghĩa | Ví dụ |
Study up | Học về một chủ đề, thường là một cách sâu sắc. | She studied up on the company before the interview. (Cô ấy đã nghiên cứu kỹ về công ty trước cuộc phỏng vấn.) |
Study out | Phân tích hoặc kiểm tra một điều gì đó một cách chi tiết. | The researchers studied out the effects of the new medication. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu kỹ về tác dụng của loại thuốc mới.) |
Study under | Được dạy hoặc hướng dẫn bởi ai đó. | He studied under the renowned professor during his university years. (Anh ấy đã học dưới sự dạy dỗ của giáo sư nổi tiếng trong những năm đại học của mình.) |
Study off | Ghi nhớ điều gì đó cho một kỳ thi hoặc bài kiểm tra. | They studied off the flashcards for the vocabulary test. (Họ đã học từ các thẻ nhớ cho bài kiểm tra từ vựng.) |
8. Một số cấu trúc thường gặp với study
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với study kèm theo cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa.
Cấu trúc với study | Ý nghĩa | Ví dụ |
Field of study | Lĩnh vực học tập hoặc nghiên cứu cụ thể. | She has chosen psychology as her field of study. (Cô ấy đã chọn tâm lý học là lĩnh vực nghiên cứu của mình.) |
A quick study | Một người hoặc một cái gì đó dễ dàng học và hiểu một cách nhanh chóng. | She’s a quick study when it comes to learning new computer software. (Cô ấy là một người dễ dàng học và hiểu khi nói đến việc học phần mềm máy tính mới.) |
9. Bài tập về quá khứ của study
Các bài tập về thì quá khứ của study dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của study.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She …….. for her test yesterday.
- A. study
- B. have studied
- C. studied
2. They …….. together yesterday afternoon.
- A. study
- B. has studied
- C. studied
3. She …….. while her friends were playing outside.
- A. studied
- B. have studied
- C. was studying
4. By the time the exam started, she …….. all the material thoroughly.
- A. had studied
- B. studied
- C. study
5. He …….. for hours before he finally felt prepared for the presentation.
- A. study
- B. studied
- C. had studied
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. She studied/ has studied diligently yesterday for her upcoming exam.
2. They study/ studied together yesterday afternoon to prepare for the quiz.
3.She was studying/ studies in the library when I saw her yesterday.
4. By the time the project was due, she had studied/ was studying all the necessary materials.
5. He studies/ had studied English for years before moving to an English-speaking country.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- hard/ exam/ her/ for/ She/ studied/
=> ………………………………………………………………………….
- prepare/ the upcoming/ They/ together/ studied/ to/ for/ presentation/
=> ………………………………………………………………………….
- I/ were studying/ was cooking/in the room/ my siblings/ While/ .
=> ………………………………………………………………………….
- started/ the/ had studied/ all/ By the time/ necessary chapters/ the test/ she/
=> ………………………………………………………………………….
- before/ had studied/ his trip/ went on/ he/ several years/ to Paris/ He/ French/ for/
=> ………………………………………………………………………….
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
10. Kết luận
Động từ study và quá khứ của study là những hành trang quan trọng và nền tảng trong quá trình góp nhặt kiến thức tiếng Anh. Mình mong rằng với cách sử dụng của động từ study trong các loại thì và các loại câu được cung cấp phía trên, sẽ giúp các bạn tiến xa hơn trên chặn đường chinh phục tiếng Anh.
Chặng đường nào cũng cần người đồng hành và chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English sẵn sàng đồng hành cùng bạn và đưa ra giải pháp kịp thời cho bất kì câu hỏi nào của bạn.
Hãy chăm chỉ làm bài tập và theo dõi các bài viết tiếp theo để nâng cao kiến thức nhé!
Tài liệu tham khảo:
Study: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/study – Truy cập ngày 11.06.2024