Khi nói về các trạng từ chỉ thời gian, giới từ at vẫn luôn được nhắc tới nhiều lần. Ngoài các cụm từ quen thuộc như at present, at the end, … cụm từ at the moment cũng được sử dụng vô cùng phổ biến. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết at the moment là dấu hiệu của thì gì chưa?
Để giúp bạn giải đáp thắc mắc, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về cụm từ này và thì của at the moment trong bài viết dưới đây. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về những nội dung sau:
- At the moment là gì?
- At the moment là thì gì?
- Cấu trúc câu chứa at the moment.
- …
Xem ngay bài viết cùng mình thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– At the moment là một trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa vào thời điểm này, lúc này. – At the moment là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. – Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói. – Từ đồng nghĩa với at the moment: At present, currently, now, presently, … |
1. At the moment là gì?
Phiên âm: /æt ðə ˈmoʊ.mənt/
Trong tiếng Anh, at the moment là một trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa vào thời điểm này, lúc này. Cụm từ này thường được dùng cho những hành động đang diễn ra.
E.g.:
- Sorry, I can’t chat at the moment. (Xin lỗi, tôi không thể trò chuyện vào lúc này.)
- At the moment, she’s studying for her exams and can’t go out with us. (Hiện tại, cô ấy đang học cho kỳ thi và không thể đi chơi với chúng tôi.)
- At the moment, prices for airfare are quite high due to the holiday season. (Hiện tại, giá vé máy bay khá cao do mùa kỳ nghỉ.)
- At the moment, I’m really enjoying this book. It’s hard to put down! (Hiện tại, tôi đang thực sự thích cuốn sách này. Khó có thể bỏ xuống!)
2. At the moment là thì gì?
At the moment là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn, thường được sử dụng để diễn tả hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói.
E.g.:
- At the moment, I’m reading a very interesting book. (Lúc này, tôi đang đọc một quyển sách rất thú vị.)
- She’s not available at the moment. Can you call back later? (Cô ấy không rảnh lúc này. Bạn có thể gọi lại sau được không?)
- We don’t have any more of those in stock at the moment. (Chúng tôi không còn hàng tồn kho lúc này.)
- He’s busy at the moment, but he’ll be with you shortly. (Hiện tại anh ấy đang bận, nhưng anh ấy sẽ sớm đến bên bạn.)
Dưới đây là một số trường hợp sử dụng cụ thể cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
Trường hợp | Ví dụ |
Hành động xảy ra tại thời điểm nói. | They are playing football at the moment. (Họ đang chơi bóng đá tại thời điểm này.) |
Hành động diễn ra ở hiện tại, không nhất thiết tại thời điểm nói. | I am working on a new project these days. (Tôi đang làm một dự án vào những ngày này.) |
Hành động xảy ra trong tương lai gần. | We are meeting them tomorrow. (Chúng tôi gặp họ vào ngày mai.) |
Xem thêm:
- Ago là gì? Ago là thì gì? Chi tiết cách dùng ago trong tiếng Anh
- Tonight là thì gì? Tonight là dấu hiệu nhận biết của thì nào trong tiếng Anh
- [Học ngay] Everyday là gì? Everyday là thì gì trong tiếng Anh
3. Cấu trúc câu chứa at the moment
Trong câu thông thường, at the moment không có quy định cụ thể về vị trí. Vì vậy cụm từ này có thể đặt đầu, cuối hoặc giữa câu. Tuy nhiên, câu chứa cụm từ at the moment phải đảm bảo có dạng như cấu trúc câu của thì hiện tại tiếp diễn:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + tobe + V_ing + at the moment Trong đó: + S là chủ ngữ (I/ you/ we/ they/ …) + Tobe: I + am, chủ ngữ số ít + is và chủ ngữ số nhiều + are. | S + tobe + not + V_ing + at the moment Lưu ý: + Is not = Isn’t + Are not = Aren’t | Tobe + S + V_ing + at the moment? Từ để hỏi + tobe + S + V_ing + at the moment? |
Ví dụ | We are studying for our exams at the moment. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi của chúng tôi vào lúc này.) | They are, at the moment, not discussing the plan for the weekend. (Họ hiện đang không bàn về kế hoạch cho cuối tuần.) | Are you waiting for the bus at the moment? (Có phải bạn đang chờ xe buýt vào thời điểm hiện tại?) |
4. Từ đồng nghĩa với at the moment
Ngoài at the moment, thì hiện tại tiếp diễn còn được nhận biết qua các cụm từ khác, đều mang ý nghĩa chỉ hiện tại, ngay lúc này. Dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
At present /æt ˈprez.ənt/ | Hiện tại | At present, we are planning our summer vacation. (Hiện tại, chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của mình.) |
Currently /ˈkʌr.ənt.li/ | Hiện tại | Currently, he is learning to play the guitar. (Hiện tại, anh ấy đang học chơi đàn guitar.) |
Now /naʊ/ | Bây giờ | She is busy with her presentation now. (Cô ấy đang bận rộn với bài thuyết trình của mình bây giờ.) |
Presently /ˈprez.ənt.li/ | Ngay bây giờ | We are presently renovating our house. (Chúng tôi hiện đang cải tạo ngôi nhà của mình.) |
At this time /æt ðɪs taɪm/ | Tại thời điểm này | At this time, they are preparing for the upcoming conference. (Vào thời điểm này, họ đang chuẩn bị cho hội nghị sắp tới.) |
Instantly /ˈɪn.stənt.li/ | Ngay lập tức, ngay tức thì. | He responded to the emergency instantly. (Anh ấy phản ứng với tình huống khẩn cấp ngay lập tức.) |
5. Phân biệt at the moment với in the moment, for the moment và in a moment
Các cụm từ at the moment, in the moment, for the moment, và in a moment đều liên quan đến thời gian nhưng mang những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ đi kèm giúp bạn hiểu rõ các cụm từ trên.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At the moment | Hiện tại, tại thời điểm nói. | At the moment, I am too busy to help. (Lúc này, tôi quá bận để giúp.) |
In the moment | Mô tả sự tập trung hoàn toàn vào điều gì đó đang diễn ra ngay lúc đó. | When I play music, I’m completely in the moment. (Khi tôi chơi nhạc, tôi hoàn toàn đắm chìm trong khoảnh khắc đó.) |
For the moment | Tình trạng tạm thời, có thể sẽ thay đổi trong tương lai gần. | For the moment, we have enough supplies, but that could change. (Tạm thời, chúng tôi có đủ nguồn cung, nhưng điều đó có thể thay đổi.) |
In a moment | Trong một lúc, khoảng thời gian ngắn. | I’ll be with you in a moment. (Tôi sẽ đến với bạn ngay lập tức.) |
6. Bài tập at the moment với thì hiện tại tiếp diễn
Các bài tập về at the moment cùng thì hiện tại tiếp diễn đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Đọc và chọn đáp án đúng.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
Hoàn thành ngay với mình nhé!
Exercise 1: Complete the sentence with the given word and the present continuous tense
(Bài tập 1: Hoàn thành câu sau, chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn)
- Tom ………. for his English test. (study)
- My grandma ………. a wonderful birthday cake for me. (cook)
- Mia & Charlie ………. on summer holidays. (go)
- I ………. lunch with my best friends at school. (have)
- He ………. his new bike in the park. (ride)
Exercise 2: Read and circle the correct answer
(Bài tập 2: Đọc và khoanh đáp án đúng)
- She’s drink/ drinking/ drinks a glass of water now.
- The family are sit/ sitting/ sits by the door today.
- They are sit/ sitting/ sits by the window.
- He is have/ having/ has soup for dinner.
- She’s have/ having/ has soup at the moment.
Exercise 3: Complete the sentence with present continuous tense
(Bài tập 3: Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn)
- I/ wash/ my face/ now.
=> ………………………………………………………………………
- It/ rain/ at the moment.
=> ………………………………………………………………………
- Jack and Juli/ sit/ on the couch/ right now.
=> ………………………………………………………………………
- It/ snow/ heavily/ recently.
=> ………………………………………………………………………
- Thao/ learn/ French/ today.
=> ………………………………………………………………………
Xem thêm các bài tập khác:
- 199+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao (kèm đáp án)
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn có đáp án đầy đủ
- 99+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7 từ cơ bản tới nâng cao kèm đáp án chi tiết
7. Kết luận
Bài viết trên đã giải thích thêm một dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn là at the moment. Ngoài việc tìm hiểu được at the moment là thì gì, chắc hẳn các bạn cũng đã hiểu hơn phần nào về cách dùng của cụm từ này trong câu.
Nếu thấy bài viết hữu ích, bạn có thể để lại bình luận phía dưới chia sẻ về ý kiến cá nhân của mình nhé. Ngoài ra, còn rất nhiều kiến thức khác trong mục IELTS Grammar của Vietop English đang chờ bạn khám phá đó.
Tài liệu tham khảo :
- At the moment: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/at-the-moment – Truy cập ngày 25/06/2024
- At the moment: https://www.thesaurus.com/browse/at-the-moment – Truy cập ngày 25/06/2024