Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Nắm chắc 10 giới từ chỉ vị trí phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian. Nắm vững cách sử dụng giới từ chỉ vị trí sẽ giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của các yếu tố trong câu, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Tuy nhiên có nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, khiến việc ghi nhớ và phân biệt trở nên khó khăn.

Do đó, mình đã dành thời gian tổng hợp các kiến thức quan trọng mà chúng ta cần nhớ về giới từ chỉ vị trí. Những kiến thức này đã giúp mình đạt điểm số cao trong đề thi nên bạn hoàn toàn yên tâm.

Cùng học bài với mình thôi!

Nội dung quan trọng
– Giới từ chỉ vị trí giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian.
– Vị trí của giới từ chỉ vị trí:
+ Sau danh từ hoặc cụm danh từ.
+ Đứng ở đầu câu.
+ Giữa động từ và tân ngữ.
– Các giới từ chỉ vị trí thường gặp: At, in, on, above, over, before, behind, under, near, between, …

1. Giới từ chỉ vị trí là gì?

Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) là giới từ được dùng để mô tả vị trí hoặc vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng hoặc không gian khác. Các giới từ này giúp cho người nghe hoặc đọc có thể hiểu rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc so với nhau. 

Ví dụ của giới từ chỉ vị trí
Ví dụ của giới từ chỉ vị trí

Một số giới từ hay dùng nhất bao gồm: In, on, at, under, behind, …

E.g.:

  • The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.) => Trong ví dụ này, giới từ in được dùng để chỉ vị trí của đối tượng book (cuốn sách) so với đối tượng bag (túi). Nó diễn đạt rằng quyển sách nằm bên trong túi.
  • The keys are on the table. (Các chìa khóa ở trên bàn.) => Trong ví dụ này, giới từ on được sử dụng để chỉ vị trí của đối tượng keys (chìa khóa) so với đối tượng table (bàn). Nó diễn đạt rằng những chiếc chìa khoá đặt ở trên mặt bàn. 
  • The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.) => Trong câu này, giới từ under được sử dụng để chỉ vị trí của đối tượng cat (con mèo) so với đối tượng bed (giường). Nó diễn đạt rằng con mèo nằm phía dưới giường

2. Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí là những từ ngữ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Việc sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, chính xác và trôi chảy.

3. Vị trí của giới từ chỉ vị trí

Thông thường, giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giới từ có thể được đặt ở vị trí khác để tạo sự nhấn mạnh hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.

Vị trí giới từ chỉ vị trí
Vị trí giới từ chỉ vị trí

3.1. Sau danh từ hoặc cụm danh từ

Giới từ chỉ vị trí thường được đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ để xác định vị trí của danh từ đó trong không gian. Vị trí này là phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

E.g.:

  • The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỗ trước nhà.)
  • I live in a small town. (Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
  • The meeting will be held at the conference center. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị.)

3.2. Đầu câu

Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt đầu câu để tạo sự nhấn mạnh cho vị trí cụ thể của danh từ hoặc cụm danh từ. Cách sử dụng này giúp thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc vào vị trí được đề cập, làm cho thông tin trở nên nổi bật và dễ ghi nhớ hơn.

E.g.:

  • On the table, there is a book. (Trên bàn có một quyển sách.)
  • In the garden, the flowers are blooming. (Trong khu vườn, những bông hoa đang nở rộ.)
  • At the park, children are playing. (Tại công viên, trẻ em đang chơi đùa.)

3.3. Giữa động từ và tân ngữ

Một số giới từ chỉ vị trí có thể được đặt giữa động từtân ngữ để bổ sung thông tin về vị trí xảy ra hành động được diễn tả bởi động từ. Cách sử dụng này thường gặp trong các động từ chỉ chuyển động hoặc thay đổi vị trí.

E.g.:

  • I put the book on the table. (Tôi đặt quyển sách lên bàn.)
  • She walked through the park. (Cô ấy đi dạo qua công viên.)
  • We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)

4. Các giới từ chỉ vị trí thường gặp

Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ vị trí thường gặp trong tiếng Anh:

Các giới từ chỉ vị trí thường gặp
Các giới từ chỉ vị trí thường gặp
Giới từÝ nghĩaCách dùngVí dụ
AtỞ, tạiDùng để chỉ vị trí chính xácShe is at the bus stop. (Cô ấy ở tại trạm xe buýt.)
InTrongDùng để chỉ vị trí bên trongThe keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
OnTrênDùng để chỉ vị trí ở trên bề mặtThe book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
By/ next to/ besideBên cạnhDùng để chỉ vị trí cạnh ai hoặc cái gìThe lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)
Above/ overTrên, phía trênDùng để chỉ vị trí cao hơn cái gì nhưng không tiếp xúcThe picture is above the fireplace. (Bức tranh ở trên lò sưởi.)
BetweenỞ giữa hai người/ vậtDùng để chỉ vị trí giữa hai đối tượngThe cat is between the boxes. (Con mèo ở giữa hai chiếc hộp.)
AmongỞ giữa nhiều người/ vậtDùng để chỉ vị trí giữa nhiều đối tượngShe is among friends. (Cô ấy ở giữa những người bạn.)
In front ofPhía trướcDùng để chỉ vị trí phía trướcThe car is parked in front of the house. (Xe đậu ở phía trước ngôi nhà.)
BehindPhía sauDùng để chỉ vị trí phía sauThe garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)
NearGầnDùng để chỉ vị trí gầnThe school is near the library. (Trường học ở gần thư viện.)
Across from/ oppositeĐối diệnDùng để chỉ vị trí đối diện với ai hoặc cái gìThe restaurant is across from the bank. (Nhà hàng ở đối diện ngân hàng.)
Near/ close toGầnDùng để chỉ vị trí gầnThe store is close to the post office. (Cửa hàng ở gần bưu điện.)
Under/ belowDướiDùng để chỉ vị trí thấp hơn cái gìThe cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
InsideBên trongDùng để chỉ vị trí bên trongThe shoes are inside the closet. (Giày ở trong tủ.)
OutsideBên ngoàiDùng để chỉ vị trí bên ngoàiThe kids are playing outside the house. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài ngôi nhà.)
Round/ aroundXung quanhDùng để chỉ vị trí xung quanh cái gìThere is a fence around the garden. (Có một hàng rào xung quanh khu vườn.)
AlongDọc theoDùng để chỉ vị trí dọc theo cái gìWe walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.)
From … toTừ … đếnDùng để chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của một hành trìnhThey traveled from Paris to London. (Họ đã đi từ Paris đến London.)
OntoLên trênDùng để chỉ sự di chuyển lên bề mặt của cái gìThe cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.)
IntoVào trongDùng để chỉ sự di chuyển vào bên trong cái gìShe walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.)

Xem thêm các loại giới từ khấc:

5. Cách đặt câu với giới từ chỉ vị trí

Cấu trúc để đặt câu với giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thường có dạng: 

Wh-word + to be + giới từ chỉ vị trí + Đối tượng hoặc địa điểm bạn muốn hỏi về vị trí của nó.

E.g.:

  • Who is next to Mary? (Ai đang ở bên cạnh Mary?)
  • What is on the table? (Cái gì ở trên bàn?)
  • What is behind the curtain? (Cái gì ở đằng sau rèm?)

6. Bài tập giới từ chỉ vị trí

Cùng mình làm một số bài tập về giới từ chỉ vị trí để củng cố kiến thức đã học ở trên nhé. Bài tập gồm có các dạng: 

  • Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
  • Hoàn thành câu bằng cách sử dụng giới từ chỉ vị trí thích hợp.
  • Trắc nghiệm A, B, C, D.
Tổng hợp kiến thức về giới từ chỉ vị trí
Tổng hợp kiến thức về giới từ chỉ vị trí

Exercise 1: Choose the correct preposition to complete the sentence

(Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

  1. The cat is sitting ………. the roof.
  2. The keys are ………. the drawer.
  3. The ball is rolling ………. the floor.
  4. The book is ………. the bed.
  5. The painting is hanging ………. the fireplace.
Đáp ánGiải thích
1. onOn được sử dụng để diễn tả vị trí trên một bề mặt hoặc mặt phẳng.
2. inIn được sử dụng để diễn tả vị trí bên trong một vật thể hoặc không gian kín.
3. acrossAcross được sử dụng để diễn tả chuyển động từ nơi này sang nơi khác trên một bề mặt phẳng.
4. underUnder được sử dụng để diễn tả vị trí thấp hơn và che khuất bởi một vật thể khác.
5. aboveAbove được sử dụng để diễn tả vị trí cao hơn và không trực tiếp tiếp xúc với vật thể phía dưới.

Exercise 2: Fill in the blanks with the prepositions in, on, at

(Bài tập 2: Điền giới từ in, on, at vào chỗ trống)

  1. The keys are ………. the drawer.
  2. There is a beautiful painting ………. the wall.
  3. She lives ………. a small town ………. the countryside.
  4. The cat is ………. the roof.
  5. We’ll meet you ………. the park at 2 PM.
Đáp ánGiải thích
1. inGiới từ in được dùng để chỉ vị trí bên trong một vật thể hoặc không gian kín.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Các chìa khóa nằm bên trong ngăn kéo.
2. onGiới từ on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật thể phẳng hoặc có chiều dài, rộng. 
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Bức tranh treo trên bề mặt của tường.
3. in, inGiới từ in được dùng hai lần:
– Lần 1: In a small town – Chỉ thị trấn nhỏ là một khu vực có ranh giới.
– Lần 2: In the countryside – Chỉ vùng nông thôn là một khu vực rộng lớn hơn.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Cô ấy sống bên trong một thị trấn nhỏ, và thị trấn nhỏ đó lại nằm bên trong vùng nông thôn rộng lớn hơn.
4. onGiới từ on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật thể.Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Mèo đang ở trên mái nhà, trên cùng một mặt phẳng với nó.
5. atGiới từ at được dùng để chỉ thời gian cụ thể.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Chúng tôi sẽ gặp bạn ở công viên lúc 2 giờ chiều.

Exercise 3: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D)

1. The flowers are arranged ………. the vase.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. around

2. The concert will be held ………. the city stadium.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. under

3. The children are playing hide-and-seek ………. the backyard.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. behind

4. The astronaut is floating ………. space.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. into

5. The hikers are trekking ………. the dense forest.

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. through
Đáp ánGiải thích
1. BIn được dùng để chỉ vị trí bên trong một vật thể hoặc không gian kín.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Hoa được cắm bên trong bình hoa.
2. AAt được dùng để chỉ vị trí tại một địa điểm.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại sân vận động thành phố.
3. DBehind được dùng để chỉ vị trí phía sau một vật thể hoặc địa điểm.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Trẻ em đang chơi trốn tìm phía sau sân sau
4. BIn được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian rộng lớn, bao gồm.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Phi hành gia đang trôi nổi trong không gian.
5. DThrough được dùng để chỉ chuyển động qua một vật thể hoặc không gian từ đầu đến cuối.
Câu hoàn chỉnh có nghĩa: Những người đi bộ đường dài đang đi bộ đường dài qua khu rừng rậm.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Do đó, việc học và hiểu rõ cách sử dụng các giới từ này giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chính xác.
  • Hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ngữ nghĩa trong tiếng Anh.
  • Tăng cường vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
  • Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL, …

Lưu ý và một số lỗi sau giúp bạn tránh mất điểm oan:

  • Nắm vững cách dùng của các giới từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
  • Tránh sử dụng nhiều giới từ không cần thiết trong cùng một câu.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để các thầy cô của Vietop English giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Truy cập ngày 12/08/2024.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop