Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Thực hành 100+ bài tập tính từ sở hữu có hướng dẫn và đáp án siêu chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tính từ sở hữu là điểm ngữ pháp nền tảng nhất trong tiếng Anh. Vì thế, nhiều bạn học đã không ngừng tìm kiếm các bài tập tính từ sở hữu để ôn luyện tại nhà. Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu, mình đã tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong bài viết bên dưới bao gồm các nội dung sau:

  • Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu trong tiếng Anh.
  • Các dạng bài tập thường gặp:
    • Fill in the blanks.
    • Choose the correct answer.
    • Look at the pictures. Complete the sentences with my, your, etc.

Hãy cùng mình ôn tập ngay!

1. Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu

Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập tính từ sở hữu, nơi giúp bạn lấy gốc cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập.

Ôn tập lý thuyết
1. Khái niệm
Tính từ sở hữu (Possessive Adj) dùng để thể hiện sự làm chủ, sở hữu hoặc mối quan hệ của một chủ thể đến chủ thể khác hoặc sự vật, sự việc nào đó. Các từ này vẫn đóng vai trò là tính từ trong câu và đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ.

2. Các loại tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuVí dụ
IMyMy book is on the table. (Quyển sách của tôi ở trên bàn.)
WeOurOur teacher is very kind. (Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.)
YouYourYour glasses are over there. (Cặp kính của bạn ở đằng kia.)
TheyTheirTheir garden is beautiful in the spring. (Khu vườn của họ rất đẹp vào mùa xuân.)
HeHisHis car is new. (Chiếc xe của anh ấy là mới.)
SheHerHer voice is so soothing. (Giọng nói của cô ấy rất dễ chịu.)
ItItsIts color has faded over time. (Màu sắc của nó đã phai theo thời gian.)
3. Một số điểm ngữ pháp đáng chú ý về các tính từ sở hữu
– Tính từ sở hữu sẽ phụ thuộc và thay đổi theo đại từ nhân xưng, không quan trọng ngôi hay số của chúng.
– Tính từ sở hữu có thể thay thế bằng mạo từ the.
– Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ và bổ nghĩa cho chúng.
– Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu không thể hiện sự sở hữu đối với danh từ phía sau.

Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu
Ôn tập lý thuyết tính từ sở hữu

Luyện tập thêm các dạng bài tập thường gặp sau:

2. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã nắm được phần lý thuyết về tính từ sở hữu trong tiếng Anh rồi. Hãy cùng mình bắt tay vào thực hành để củng cố nội dung đã học nhé.

Ở phần này, bạn cần hoàn thành các dạng bài tập sau:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn từ đúng.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu với my, your, …
  • Điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
  • Viết 1 câu kết hợp 2 câu cho sẵn sử dụng tính từ sở hữu.

Bắt đầu nhé!

Exercise 1: Fill in the blanks

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

Fill the blanks
Fill the blanks
  1. Jessica lost …………. purse at the mall.
  2. The children left …………. toys all over the floor.
  3. The teacher handed out the grades to …………. students.
  4. Kevin shared …………. opinion during the meeting.
  5. Linda and Carol decorate …………. house for every holiday.
  6. Samantha loves reading; …………. favorite genre is mystery.
  7. Everyone should bring …………. own lunch.
  8. The cat always sleeps in …………. designated spot.
  9. David and I are planning …………. wedding for next June.
  10. The museum updates …………. exhibits every year.
  11. Mr. Thompson teaches …………. class with great passion.
  12. Susan always locks …………. car for safety.
  13. The players respect …………. coach’s decisions.
  14. Tom borrowed a pen because …………. broke.
  15. The bird built …………. nest in a high tree.
  16. The tourists took many photos of …………. trip.
  17. Our neighbors are renovating …………. kitchen.
  18. Jenny and Bob celebrated …………. anniversary yesterday.
  19. The company changed …………. logo last month.
  20. Mike needs to renew …………. passport before the trip.
Đáp ánGiải thích
herJessica là tên riêng chỉ một người nữ, nên ta dùng her để chỉ đồ vật thuộc về cô ấy.
theirThe children là từ chỉ số nhiều, nên ta dùng their để chỉ đồ vật thuộc về các em.
his/ herThe teacher có thể là nam hoặc nữ, nên ta có thể dùng his nếu là nam hoặc her nếu là nữ.
hisKevin là tên riêng chỉ một người nam, nên ta dùng his để chỉ ý kiến thuộc về anh ấy.
theirLinda and Carol là hai người, nên ta dùng their để chỉ ngôi nhà thuộc về họ.
herSamantha là tên riêng chỉ một người nữ, nên ta dùng her để chỉ thể loại yêu thích thuộc về cô ấy.
theirEveryone là từ chỉ chung cho mọi người, nên ta dùng their ở dạng số ít không xác định giới tính.
itsThe cat là từ chỉ động vật, nên ta dùng its để chỉ vị trí được chỉ định của nó.
ourDavid and I chỉ hai người bao gồm tôi, nên ta dùng our để chỉ đám cưới thuộc về chúng tôi.
itsThe museum là từ chỉ một cơ sở, nên ta dùng its để chỉ các triển lãm thuộc về bảo tàng.
hisMr. Thompson là tên của một người đàn ông, nên ta dùng his để chỉ lớp học mà ông dạy.
herSusan là tên riêng chỉ một người nữ, nên ta dùng her để chỉ xe hơi thuộc về cô ấy.
theirThe players là từ chỉ số nhiều, nên ta dùng their để chỉ huấn luyện viên của họ.
hisTom là tên riêng chỉ một người nam, nên ta dùng his để chỉ cây bút đã hỏng của anh ấy.
itsThe bird là từ chỉ một con chim, nên ta dùng its để chỉ tổ của nó.
theirThe tourists là từ chỉ số nhiều, nên ta dùng their để chỉ chuyến đi của họ.
theirOur neighbors là từ chỉ số nhiều, nên ta dùng their để chỉ căn bếp đang được cải tạo của họ.
theirJenny and Bob là hai người, nên ta dùng their để chỉ kỷ niệm ngày cưới của họ.
itsThe company là từ chỉ một tổ chức, nên ta dùng its để chỉ logo mới của công ty.
hisMike là tên riêng chỉ một người nam, nên ta dùng his để chỉ hộ chiếu cần được gia hạn của anh ấy.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn từ đúng)

  1. Despite …………. (her/ hers) objections, the plan was approved without …………. (their/ theirs) consent.
  2. The feedback on …………. (his/ hers) performance was more encouraging than the comments on …………. (my/ mine).
  3. (Your/ Yours) willingness to cooperate is appreciated more than …………. (their/ theirs) reluctance.
  4. The dog wagged …………. (its/ it’s) tail every time …………. (her/ hers) owner came home.
  5. (Our/ Ours) teacher explained the rules, but …………. (their/ theirs) teacher did not.
  6. I prefer …………. (my/ mine) coffee black, unlike …………. (his/ hers), which is always sweetened.
  7. (Their/ Theirs) house is bigger, but …………. (our/ ours) is closer to the city center.
  8. The success of …………. (their/ theirs) team relies heavily on …………. (its/ it’s) captain’s decisions.
  9. (Your/ Yours) assignment was completed on time, unlike …………. (her/ hers), which was delayed.
  10. While …………. (his/ hers) argument was compelling, the evidence supported …………. (my/ mine) theory better.
Đáp ánGiải thích
her/ theirher được dùng vì objections ở đây được ám chỉ đến một người phụ nữ cụ thể đang phản đối, không phải một nhóm. their được dùng ở chỗ thứ hai vì consent là sự đồng ý từ một nhóm người, không phải chỉ một người.
his/ minehis được dùng vì performance ám chỉ đến màn trình diễn của một người nam khác, không phải của người nói. mine được chọn thay vì my vì nó là một từ chỉ sở hữu độc lập dùng để so sánh với comments, trong khi my là tính từ sở hữu, thường đi kèm với danh từ.
Your/ theirsYour được dùng vì người nói đang nói chuyện trực tiếp với người nghe, đề cập đến sự sẵn lòng hợp tác của họ.

Theirs được dùng trong phần sau của câu để chỉ sự miễn cưỡng của một nhóm khác, không phải của người nghe. Trong trường hợp này, theirs là đại từ sở hữu, được dùng thay vì tính từ sở hữu their vì nó không trực tiếp đi kèm với một danh từ. Theirs ở đây đứng một mình, nhấn mạnh đến sự sở hữu, và nó thay thế cho reluctance mà không cần phải lặp lại danh từ đó, mang ý nghĩa sự miễn cưỡng của họ.
its/ herits là tính từ sở hữu cho động vật (con chó), và her ám chỉ người chủ là nữ.
Our/ theirOur chỉ giáo viên của nhóm người nói, their chỉ giáo viên của một nhóm khác.
my/ hismy được dùng khi nói về sở thích cá nhân của người nói, và his chỉ sở thích của người khác.
Their/ oursTheir chỉ nhà của một nhóm người khác lớn hơn, ours chỉ nhà của nhóm người nói gần trung tâm thành phố hơn.
their/ itstheir được dùng để chỉ đội nhóm của những người khác, its chỉ đội như một thực thể đơn lẻ.
Your/ hersYour được dùng khi nói chuyện trực tiếp với người nghe, hers chỉ bài tập của một người phụ nữ khác bị trễ.
his/ myhis chỉ lập luận của một người khác, my chỉ lý thuyết của người nói được ủng hộ bởi bằng chứng.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

  1. Kevin forgot …………. keys in the office.
  • A. his
  • B. him
  • C. he
  1. The teachers are proud of …………. students’ achievements.
  • A. their
  • B. they
  • C. them
  1. Can you send me …………. report by the end of the day?
  • A. your
  • B. you
  • C. yours
  1. We painted …………. house last summer.
  • A. our
  • B. ours
  • C. us
  1. Lily and Max celebrated …………. fifth anniversary yesterday.
  • A. them
  • B. theirs
  • C. their
  1. I need to upgrade …………. phone; it’s too old now.
  • A. my
  • B. mine
  • C. me
  1. Sara loves …………. new job in the city.
  • A. hers
  • B. her
  • C. she
  1. Everyone should bring …………. own lunch to the picnic.
  • A. their
  • B. they
  • C. them
  1. The cat hurt …………. paw while playing outside.
  • A. its
  • B. it
  • C. it’s
  1. Jacob and Claire are renovating …………. kitchen to increase the home’s value.
  • A. their
  • B. they
  • C. them

Đáp ánGiải thích
AHis là tính từ sở hữu, đúng ngữ pháp khi chỉ đến đồ vật thuộc sở hữu của một người nam. Him và he là đại từ nhân xưng, không phù hợp trong trường hợp này vì cần một tính từ.
ATheir chỉ sự sở hữu của nhóm, phù hợp khi nói về nhiều giáo viên và nhiều học sinh. They và them là đại từ nhân xưng, không dùng để chỉ sở hữu.
AYour là tính từ sở hữu dùng cho người nghe, phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu này. You và yours không phù hợp; you là đại từ nhân xưng, và yours là đại từ sở hữu không đi kèm danh từ.
AOur là tính từ sở hữu chỉ đến sở hữu chung của người nói và nhóm của họ. Ours là đại từ sở hữu và us là đại từ nhân xưng, không phù hợp ở đây.
ATheir chỉ sở hữu chung của Lily và Max. Theirs không phù hợp vì không đi kèm danh từ, và them là đại từ nhân xưng.
AMy là tính từ sở hữu chỉ đến vật sở hữu của người nói. Mine là đại từ sở hữu không dùng với danh từ, và me là đại từ nhân xưng.
AHer là tính từ sở hữu chỉ đến vật thuộc về Sara. Hers là đại từ sở hữu và she là đại từ nhân xưng, không phù hợp ở đây.
CTheir được dùng ở đây để chỉ mọi người trong một nhóm không xác định giới tính hoặc số lượng. They và them là đại từ nhân xưng, không dùng để chỉ sở hữu.
BIts là tính từ sở hữu cho động vật hoặc vật vô tri. It là đại từ nhân xưng, và it’s là viết tắt của it is, không phù hợp trong trường hợp chỉ sở hữu.
CTheir chỉ sở hữu chung của Jacob và Claire. They là đại từ nhân xưng và them cũng vậy, không phù hợp cho việc chỉ sở hữu.

Exercise 4: Look at the pictures. Complete the sentences with my, your, etc

(Bài tập 4: Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các câu với my, your,…)

Picture for possessive adjective excercises
Picture for possessive adjective excercises
  1. This is …………. hotel.
  2. …………. name is Michael.
  3. They’re …………. dogs.
  4. …………. mobile phone number is 555 4242.
  5. …………. names are Sue and Sally.
  6. Is this …………. train?
  7. Is this …………. chair?
  8. They’re …………. boots.
  9. Where’s …………. cat?
  10. …………. name is Peter.

Đáp ánGiải thích
ourẢnh vẽ hai người đang đứng trước khách sạn, có thể họ là một nhóm, nên dùng our.
myMột người đàn ông giới thiệu tên mình là Michael, nên dùng my.
hisCó hai con chó và một người đàn ông, có vẻ như đây là chủ của hai con chó, nên dùng his.
herMột phụ nữ đang nói về số điện thoại của mình, nên dùng her.
theirHai cô gái, có lẽ là bạn bè hoặc chị em, nên dùng their.
ourCó một nhóm người đang xem xét một đoàn tàu, có thể họ cùng nhau đi, nên dùng our.
yourMột người đàn ông hỏi người khác về chiếc ghế, hàm ý rằng chiếc ghế có thể là của người kia, nên dùng your.
yourMột người đang chỉ vào đôi giày của người khác, nên dùng your.
myMột người đang tìm con mèo của mình, nên dùng my.
itsĐang nói về một con vật hoặc một vật vô tri, sử dụng its để chỉ đến tên của nó.

Exercise 5: Fill in the blanks with suitable possessive adjectives in the following dialogue

(Bài tập 5: Điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau)

Fill in the blanks with suitable possessive adjectives
Fill in the blanks with suitable possessive adjectives

Mary: I can’t find my car’s key anywhere. Have you seen (1) ………. keys?

John: I think I saw (2) ………. keys on the kitchen counter. Let me check.

Mary: Thanks! And have you finished your homework yet?

John: Yes, I completed my homework earlier today. How about the project that Mr.Smith assigned to our team last week? Have you started working on it?

Mary: No, I haven’t started (3) ………. project yet. I was waiting for (4) ………. .input on the topic.

John: Oh, sorry about that. I’ll share (5) ………. ideas with you tonight. By the way, have you heard from Sarah lately? I need to return the book I borrowed from her.

Mary: Yes, I saw her yesterday at the library. She mentioned that she already got (6) ………. book back.

John: Great! Oh, and whose turn is it to feed the cat? I think it’s (7) ………. feeding time.

Mary: It’s (8) ………. turn today. You promised to take care of it this week, remember?

John: Right, I almost forgot.

Mary: Oh, by the way, did you borrow Tom’s tools for your project?

John: Yes, I did. But I returned them to (9) ………. toolbox yesterday. Do you know that Tom and his father have 5 cars?

Mary: Wow! (10) ………. garage must be really big.

Đáp ánGiải thích
myĐược sử dụng để chỉ sở hữu cá nhân của người nói. Ví dụ, khi Mary nói về chìa khóa của cô ấy, cô sử dụng my để biểu thị rằng đó là vật sở hữu của riêng mình.
yourĐược dùng khi người nói muốn chỉ sự sở hữu của người nghe. Trong trường hợp này, John dùng your để chỉ chìa khóa thuộc về Mary.
ourDùng để chỉ sự sở hữu chung của một nhóm người, bao gồm cả người nói. Mary dùng our để nói về dự án mà cô và các thành viên khác trong nhóm đang cùng nhau thực hiện.
yourMary đợi ý kiến từ John, do đó cô sử dụng your để chỉ rằng cô đang chờ đợi những đóng góp từ phía anh.
myJohn nói về việc anh sẽ chia sẻ ý tưởng của mình, sử dụng my để nhấn mạnh rằng những ý tưởng đó là của anh.
herDùng để chỉ sự sở hữu của một người phụ nữ (Sarah trong trường hợp này). Cụm từ her book được dùng để biểu thị rằng cuốn sách thuộc về Sarah.
itsKhi nói về vật vô tri, người ta sử dụng its để chỉ sự sở hữu. Trong ví dụ này, its được dùng để nói về giờ ăn của con mèo, không phải của một người.
yourKhi nhắc nhở John rằng đến lượt anh chăm sóc mèo, Mary dùng your để nhấn mạnh rằng trách nhiệm này thuộc về John.
hisJohn trả lại dụng cụ cho hộp đồ nghề của Tom, sử dụng his để chỉ rằng hộp đồ nghề đó thuộc về Tom.
hisKhi nói về garage của Tom, Mary sử dụng his để nhấn mạnh rằng garage đó là của Tom.

Exercise 6: Write a sentence combining the two given sentences using possessive adjectives

(Bài tập 6: Viết 1 câu kết hợp 2 câu cho sẵn sử dụng tính từ sở hữu)

  1. He bought a new car. It is red.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. They have a cozy house. It is near the beach.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. She owns a lovely cat. It sleeps on her bed.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. They have a daughter. She is very talented and beautiful.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. She has a warm scarf. It is her favorite accessory.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. They have a lovely dog. It follows them everywhere.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. The book belongs to you. It is thick.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. I have a rabbit. It’s white and cute.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. We have a spacious apartment. It overlooks the city.

=> ……………………………………………………………………………………………

  1. We have a garden. It is calm and refreshing.

=> ……………………………………………………………………………………………

1. He bought his new red car.

=> Giải thích: Sử dụng his để chỉ rằng chiếc xe mới là của người đàn ông đề cập trong câu. Việc kết hợp màu sắc (red) và tính từ sở hữu (his) vào cùng một câu giúp làm rõ và mô tả cụ thể hơn về đối tượng.

2. They have their cozy house near the beach.

=> Giải thích: Their ở đây chỉ sự sở hữu chung của một nhóm người đối với ngôi nhà. Cụm từ cozy house near the beach mô tả tính chất và vị trí của ngôi nhà, làm cho mô tả trở nên sinh động và đầy đủ hơn.

3. Her lovely cat sleeps on her bed.

=> Giải thích: Her được dùng hai lần để nhấn mạnh mối quan hệ giữa người phụ nữ và con mèo cũng như giường ngủ của cô. Điều này làm nổi bật tình cảm và sự gắn kết giữa chủ nhân và vật nuôi.

4. Their daughter is very talented and beautiful.

=> Giải thích: Their cho thấy cô con gái là của hai người phụ huynh hoặc một gia đình. Việc dùng tính từ talented and beautiful giúp miêu tả chi tiết hơn về nhân vật, thể hiện sự tự hào của gia đình.

5. Her warm scarf is her favorite accessory.

=> Giải thích: Tính từ sở hữu her được lặp lại nhằm nhấn mạnh mối quan hệ cá nhân và sự yêu thích đặc biệt của người phụ nữ đối với chiếc khăn quàng.

6. Their lovely dog follows them everywhere.

=> Giải thích: Their lại một lần nữa chỉ sự sở hữu chung của một nhóm người đối với con chó. Câu này cũng thể hiện sự trung thành của con vật với chủ nhân.

7. Your book is thick.

=> Giải thích: Your ở đây chỉ sự sở hữu cá nhân của người nghe đối với cuốn sách, và từ thick mô tả đặc điểm vật lý của sách, giúp người nghe hình dung rõ hơn về đối tượng được nhắc đến.

8. My rabbit is white and cute.

=> Giải thích: My thể hiện rằng con thỏ là của người nói. Các tính từ white and cute làm nổi bật đặc điểm ngoại hình của con thỏ, tạo cảm giác thân mật và yêu mến.

9. Our spacious apartment overlooks the city.

=> Giải thích: Our cho thấy căn hộ là sở hữu chung của nhóm người nói, và cụm từ spacious apartment overlooks the city miêu tả không gian rộng rãi và tầm nhìn đẹp của căn hộ.

10. Our garden is calm and refreshing.

=> Giải thích: Tương tự, our được dùng để chỉ sự sở hữu chung của một không gian sống – khu vườn, cùng với mô tả calm and refreshing tạo cảm giác yên bình và mới mẻ khi nhắc đến khu vườn.

3. Download trọn bộ bài tập tính từ sở hữu

Để tham khảo trọn bộ tài liệu với hơn bài tập tính từ sở hữu mà mình đã sưu tầm từ nhiều nguồn tiếng Anh uy tín kèm đáp án, bạn hãy download file PDF bằng link dưới đây nhé.

4. Kết luận

Sau khi đã hoàn thành xong bài tập tính từ sở hữu, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp tính từ sở hữu trong các bài thi tiếng Anh.

Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân, việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm bài, một số lưu ý như:

  • Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi cùng với một danh từ và không đứng một mình.
  • Trong khi đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) có thể đứng một mình và thường được sử dụng sau cụm từ hoặc để tránh lặp lại danh từ đã nhắc đến.

Đội ngũ học thuật của Vietop English sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của bạn không chỉ trong quá trình ôn luyện tiếng Anh, vì vậy bạn đừng ngần ngại chia sẻ những câu hỏi của mình để được giải đáp.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé. 

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Possessive adjectives: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives  – Truy cập ngày 31/05/2024.
  • Pronouns: possessive (my, mine, your, yours, etc.): https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/pronouns-possessive-my-mine-your-yours-etc – Truy cập ngày 31/05/2024.
  • Possessive Adjectives in English: https://www.youtube.com/watch?v=rF070hPFbas – Truy cập ngày 31/05/2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop