Động từ run đã quá quen thuộc với các bạn học tiếng Anh với nghĩa là chạy. Tuy nhiên, khi động từ run được kết hợp với các giới từ sẽ cho ra các cụm động từ có ý nghĩa rất đặc biệt. Run off là một trong những cụm động từ của run có nhiều ý nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá run off là gì, ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc và những ví dụ chi tiết nhất và đặc biệt là việc áp dụng nó trong bài thi IELTS.
Cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Run off là rời đi một cách nhanh chóng, lén lút. – Run off có nghĩa là làm bản sao, in thành bản sao nhanh chóng. – Run off có nghĩa là dẫn nước ra khỏi nơi nào. – Run off với ý nghĩa ngoại tình. – Cấu trúc: S + run off + … |
1. Run off là gì?
Phiên âm: /rʌn ɔf/
Run là động từ trong tiếng Anh, thường được biết đến với nghĩa là chạy, hoạt động, … Khi kết hợp với một số giới từ như out, off, in, … ta sẽ được các cụm động từ. Run khi kết hợp với off sẽ được cụm động từ run off với những ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Rời đi một cách nhanh chóng hoặc lén lút | The thief tried to run off before the police arrived. (Tên trộm cố gắng chạy trốn trước khi cảnh sát đến.) |
Làm hoặc in ra bản sao nhanh chóng | I need to run off some copies of this document before the meeting. (Tôi cần in nhanh một vài bản sao của tài liệu này trước cuộc họp.) |
Tổ chức một cuộc đua | The heats of the 200 meters will be run off tomorrow. (Vòng loại chạy 200 mét sẽ diễn ra vào ngày mai.) |
Dẫn nước ra khỏi một khu vực nào đó | The rainwater ran off into the gutter. (Nước mưa chảy xuống cống thoát nước.) |
Ngoại tình | He and the next-door neighbor ran off together. (Anh ta và người hàng xóm ngoại tình với nhau.) |
Ăn cắp thứ gì đó và mang đi | The treasurer had run off with the club’s funds. (Người thủ quỹ đã bỏ trốn với số tiền của câu lạc bộ.) |
2. Cách dùng cấu trúc run off
Cụm động từ run off với ý nghĩa trên được sử dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá cấu trúc và cách dùng của run off trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + run off (⇔ something) | Diễn tả hành động sao chép, hoặc hành động tổ chức, dẫn nước, chạy trốn. | – The heats of the 200 meters will be run off tomorrow. (Vòng loại chạy 200 mét sẽ diễn ra vào ngày mai.) – The thief managed to run off before the police arrived. (Tên trộm đã chạy trốn trước khi cảnh sát đến.) |
S + run off together/ with somebody | Diễn tả hành động ngoại tình. | – He ran off with the next-door neighbor. (Anh ta ngoại tình với cô hàng xóm nhà kế bên.) – He and the next-door neighbor ran off together. (Anh ta và người hàng xóm ngoại tình với nhau.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run off
Trong một số trường hợp, để tránh dùng lặp cụm động từ run off, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa của nó. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với run off mà bạn nên biết:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn thoát | He managed to escape from the locked room. (Anh ấy đã trốn thoát khỏi căn phòng bị khóa.) |
Flee | /fliː/ | chạy trốn, bỏ chạy | The thief fled the scene of the crime. (Tên trộm đã bỏ chạy khỏi hiện trường vụ án.) |
Abscond | /æbˈskɒnd/ | bỏ trốn, tẩu thoát | The suspect absconded before the trial. (Kẻ tình nghi đã bỏ trốn trước phiên tòa.) |
Bolt | /bəʊlt/ | chạy nhanh, lao đi | The horse bolted when it heard the gunshot. (Con ngựa đã lao đi khi nghe thấy tiếng súng.) |
Take off | /teɪk ɒf/ | rời đi nhanh chóng, bỏ trốn | The kids took off as soon as the bell rang. (Lũ trẻ rời đi nhanh chóng ngay khi chuông reo.) |
Depart | /dɪˈpɑːt/ | rời đi, khởi hành | She departed for Paris early this morning. (Cô ấy đã khởi hành đi Paris sáng sớm nay.) |
Disappear | /ˌdɪsəˈpɪər/ | biến mất | The cat disappeared after the loud noise. (Con mèo đã biến mất sau tiếng động lớn.) |
Vanish | /ˈvænɪʃ/ | biến mất, tan biến | The magician made the rabbit vanish. (Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.) |
4. Các từ trái nghĩa với run off trong tiếng Anh
Việc nắm được các từ trái nghĩa với run off là gì sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, áp dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi học thuật như IELTS. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với run off:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Stay | /steɪ/ | ở lại | She decided to stay at home instead of going out. (Cô ấy quyết định ở lại nhà thay vì ra ngoài.) |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | ở lại, duy trì | He remained calm during the crisis. (Anh ấy vẫn bình tĩnh trong suốt khủng hoảng.) |
Linger | /ˈlɪŋɡər/ | nán lại, chần chừ | They lingered at the park until it got dark. (Họ nán lại công viên cho đến khi trời tối.) |
Reside | /rɪˈzaɪd/ | cư trú, sinh sống | He resides in a small town near the coast. (Anh ấy sinh sống ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.) |
Dwell | /dwɛl/ | sống, ở | They dwelled in a cottage in the woods. (Họ sống trong một căn nhà gỗ trong rừng.) |
Tarry | /ˈtæri/ | chần chừ, nán lại | Do not tarry, or we will be late. (Đừng chần chừ, nếu không chúng ta sẽ trễ.) |
Wait | /weɪt/ | chờ đợi | Please wait here until I return. (Làm ơn chờ ở đây cho đến khi tôi trở lại.) |
Abide | /əˈbaɪd/ | ở lại, duy trì | You must abide by the rules. (Bạn phải tuân thủ các quy tắc.) |
5. Các cụm từ liên quan đến run off trong tiếng Anh
Run off được xuất hiện trong khá nhiều các cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số những thành ngữ mà bạn có thể gặp với run off:
Dưới đây là bảng các cụm động từ và idiom liên quan đến run off:
Cụm động từ/ Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
Run off with | lấy trộm, chuồn đi cùng với | The thief ran off with the cash. (Tên trộm đã lấy trộm tiền mặt và bỏ chạy.) |
Run off the road | chạy khỏi đường, lệch khỏi đường | The driver lost control and ran off the road. (Người lái xe mất kiểm soát và chạy khỏi đường.) |
Run off at the mouth | nói nhiều, nói không ngừng | He tends to run off at the mouth when he’s excited. (Anh ấy có xu hướng nói không ngừng khi phấn khích.) |
Run off steam | giảm bớt căng thẳng, xả hơi | After the argument, he went for a run to run off steam. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã đi chạy để giảm bớt căng thẳng.) |
Run off (a quantity) | tạo ra một số lượng | The printer ran off a hundred copies of the report. (Máy in đã tạo ra một trăm bản sao của báo cáo.) |
Run off the rails | lệch khỏi đường ray, bị trật | The train ran off the rails due to the heavy storm. (Chuyến tàu đã bị lệch khỏi đường ray do cơn bão lớn.) |
Run off with (an idea) | bị cuốn hút bởi ý tưởng | She ran off with the idea of starting her own business. (Cô ấy bị cuốn hút bởi ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Run off to (a place) | trốn đến, bỏ đi đến | They ran off to the countryside for a weekend getaway. (Họ bỏ đi đến vùng nông thôn cho một kỳ nghỉ cuối tuần.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu với run off trong tiếng Anh
Run off được dùng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, với các mẫu câu đơn giản. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu của John và Sarah với cụm động từ run off.
John: Hey, did you see where the cat went? I can’t find her anywhere. ( Này, bạn có thấy con mèo đi đâu không? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả.)
Sarah: Yes, she ran off into the garden when she heard the door open. (Có, nó đã chạy ra vườn khi nghe thấy cửa mở.)
John: Oh no, I hope she didn’t run off too far. I’ll go look for her. (Ôi không, tôi hy vọng nó không chạy quá xa. Tôi sẽ đi tìm nó.)
Sarah: She was just playing around, so she probably didn’t run off too far. But be careful and call her name. (Nó chỉ đang chơi đùa, nên có lẽ nó không chạy quá xa đâu. Nhưng hãy cẩn thận và gọi tên nó.)
John: Alright, I’ll check the backyard and the nearby park. Hopefully, she’ll come back soon. (Được rồi, tôi sẽ kiểm tra sân sau và công viên gần đó. Hy vọng nó sẽ quay lại sớm.)
Sarah: Good idea. Just remember to keep an eye out, so she doesn’t run off too far again. (Ý tưởng hay đấy. Chỉ cần nhớ để mắt đến, để nó không chạy quá xa lần nữa.)
7. Sử dụng run off trong IELTS Speaking
Cụm động từ run off ngoài sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa là lén lút chạy trốn, nó còn được sử dụng trong IELTS Speaking với các cụm thành ngữ. Cùng tham khảo ví dụ sau đây nhé!
Describe a time when you had to deal with a difficult situation. You should say:
- When it happened
- What the situation was
- How you dealt with it
- And explain how you felt about it.
Bài mẫu:
One time, I had to deal with a rather challenging situation during my final exams at university. It was a particularly stressful period because we had back-to-back exams and I was struggling to keep up with my study schedule.
One day, as I was revising for a major exam, I found that I had accidentally misplaced my notes. I was so focused on studying that I hadn’t realized that my notes had run off somewhere in my messy room. This was a significant setback because those notes contained vital information that I needed to review.
I felt a surge of panic and frustration. To manage the situation, I decided to take a systematic approach. I started by retracing my steps and thoroughly searching every corner of my room. While doing this, I also reminded myself to stay calm and focused. I realized that I couldn’t afford to let this minor crisis run away with my composure.
Fortunately, after an hour of searching, I found my notes under a pile of old papers. With my notes back in hand, I managed to resume my revision and even pulled off a great performance in the exam. In retrospect, I learned the importance of organization and the need to stay composed under pressure. Dealing with that situation taught me to be more
(Một lần, tôi đã phải đối mặt với một tình huống khá khó khăn trong kỳ thi cuối cùng ở đại học. Đây là một khoảng thời gian rất căng thẳng vì chúng tôi có các kỳ thi liên tiếp và tôi đang gặp khó khăn trong việc theo kịp lịch học của mình.
Một ngày nọ, khi tôi đang ôn tập cho một kỳ thi lớn, tôi nhận thấy rằng tôi đã vô tình làm mất các ghi chú của mình. Tôi quá tập trung vào việc học đến nỗi không nhận ra rằng các ghi chú của tôi đã chạy đi đâu đó trong căn phòng bừa bộn của tôi. Đây là một cản trở lớn vì những ghi chú đó chứa thông tin quan trọng mà tôi cần phải xem lại.
Tôi cảm thấy lo lắng và thất vọng. Để giải quyết tình huống này, tôi quyết định áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống. Tôi bắt đầu bằng cách lần lại các bước của mình và tìm kiếm kỹ lưỡng từng góc của căn phòng. Trong khi làm việc này, tôi cũng nhắc nhở bản thân giữ bình tĩnh và tập trung. Tôi nhận ra rằng tôi không thể để khủng hoảng nhỏ này làm mất đi sự tập trung của mình.
May mắn thay, sau một giờ tìm kiếm, tôi đã tìm thấy các ghi chú của mình dưới một đống giấy tờ cũ. Với các ghi chú trở lại trong tay, tôi đã tiếp tục ôn tập và thậm chí hoàn thành tốt kỳ thi. Nhìn lại, tôi đã học được tầm quan trọng của việc tổ chức và cần giữ bình tĩnh dưới áp lực. Việc xử lý tình huống đó đã dạy tôi cách trở nên tỉ mỉ hơn và không để căng thẳng làm mất đi sự tập trung của mình.)
8. Bài tập với run off trong tiếng Anh
Với run off là gì, ta có các dạng bài tập như sau:
- Chọn các từ cho trước để hoàn thành câu.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Exercise 1: Use the given words to complete the sentences: run off, leak out, keep in, stay put, hold off
(Bài tập 1: Sử dụng các từ cho sẵn để hoàn thành câu: run off, leak out, keep in, stay put, hold off)
- The rain began to ………. and created puddles all over the streets.
- If the confidential information starts to ………., it could cause a lot of problems.
- I was careful to ………. my excitement about the surprise party.
- Despite the warning, the hikers chose to ………. and not move away from the path.
- The government asked people to ………. making any large purchases until the economic situation improves.
Exercise 2: Choose the correct answer to complete the sentence
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
- The meeting ended quickly because we needed to ………. before the next event.
A. run off
B. stay put
C. hold off - She was advised to ………. any further thoughts on the matter until the team meeting.
A. run off
B. keep in
C. leak out - The thief grabbed the purse and ………. before anyone could stop him.
A. ran off
B. stayed put
C. leaked out - If you don’t want to get caught, it’s best to ………. and avoid detection.
A. run off
B. keep out
C. stay put - The contractor was able to ………. the water from flooding the basement.
A. hold off
B. leak out
C. run off
Exercise 3: Choose the correct word or phrase to fill in the blanks in the following sentence
(Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để điền vào các chỗ trống trong câu sau)
- When the water ………. from the roof, it caused a significant flood in the garden.
- The company’s new policy was designed to ………. unnecessary expenses during the fiscal year.
- The information about the merger started to ………. despite the company’s efforts to keep it confidential.
- We decided to ………. the decision until we have more information.
- The security guard asked everyone to ………. the restricted area for safety reasons.
9. Kết luận
Cụm động từ run off có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ việc mô tả sự chảy ra của chất lỏng đến hành động rời đi nhanh chóng. Để sử dụng run off một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ các ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau của cụm từ này.
Khi sử dụng run off, hãy lưu ý những lỗi thường gặp như:
- Áp dụng sai nghĩa của run off trong từng tình huống cụ thể.
- Thay thế run off bằng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa không chính xác.
- Sử dụng run off và các cụm động từ liên quan không phù hợp với ngữ cảnh.
Đừng quên theo dõi các tài liệu và bài viết liên quan để nâng cao kiến thức và kỹ năng từ vựng với phần IELTS Grammar của Vietop nhé!
Tài liệu tham khảo:
Run off – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/run-of – truy cập ngày 21/07/2024.