Tân ngữ trực tiếp là một trong những thành phần chủ yếu trong câu tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm rõ thế nào là tân ngữ trực tiếp và thành phần này được sử dụng ra sao trong câu? Nếu vẫn còn tồn tại những thắc mắc ấy, hãy xem ngay bài viết dưới đây cùng mình để hiểu hơn về tân ngữ trực tiếp nhé.
Bài viết dưới đây đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về tân ngữ trực tiếp trong tiếng Anh. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các nội dung sau:
- Tân ngữ trực tiếp là gì?
- Các loại tân ngữ trực tiếp trong tiếng Anh.
- Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp.
- …
Cùng học ngay về tân ngữ trực tiếp với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tân ngữ trực tiếp nhận trực tiếp tác động của động từ chính và trả lời cho các câu hỏi what? (cái gì?) hoặc whom? (ai?). – Các loại tân ngữ trực tiếp: Tên riêng, danh từ chung hoặc danh từ cụ thể, đại từ nhân xưng, cụm danh từ, … – Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp: S + V + direct O S + V + direct O + indirect O S + V + indirect O + to/ for + direct O |
1. Tân ngữ trực tiếp là gì?
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là từ hoặc cụm từ trong câu nhận trực tiếp tác động của động từ chính. Nó trả lời cho các câu hỏi what? (cái gì?) hoặc whom? (ai?). Tân ngữ trực tiếp thường là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

E.g.
- John kicked the ball. (John đá trái banh.)
=> Giải thích: Trong câu này, động từ chính là kicked và tân ngữ trực tiếp là the ball. Tân ngữ trực tiếp the ball trả lời cho câu hỏi John kicked what? (John đá cái gì?).
- The teacher explained the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)
=> Giải thích: Động từ chính trong câu là explained và tân ngữ trực tiếp là the lesson. Tân ngữ trực tiếp the lesson trả lời cho câu hỏi The teacher explained what? (Giáo viên giải thích cái gì?).
- She painted the fence. (Cô ấy sơn hàng rào.)
=> Giải thích: Động từ chính là painted và tân ngữ trực tiếp là the fence. Tân ngữ trực tiếp the fence trả lời cho câu hỏi She painted what? (Cô ấy sơn cái gì?).
2. Vai trò của tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp giúp xác định đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Thiếu tân ngữ trực tiếp, câu có thể trở nên mơ hồ và không hoàn chỉnh.
E.g.
- Mary eats an apple. (Mary ăn một trái táo.)
=> Giải thích: Tân ngữ trực tiếp an apple làm rõ đối tượng của hành động ăn, giúp câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn.
- The dog chased the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
=> Giải thích: Tân ngữ trực tiếp the cat cung cấp thông tin cần thiết về đối tượng của hành động đuổi theo, giúp câu trở nên cụ thể và rõ ràng.
- They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)
=> Giải thích: Tân ngữ trực tiếp a house làm rõ đối tượng của hành động xây dựng, giúp câu trở nên cụ thể và đầy đủ ý nghĩa.
3. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp là một thành phần quan trọng trong câu, giúp làm rõ đối tượng của hành động được thực hiện bởi chủ ngữ. Để xác định tân ngữ trực tiếp, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau đây:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Tân ngữ trực tiếp thường trả lời cho các câu hỏi What? (cái gì?) hoặc Whom? (ai?) liên quan đến động từ trong câu. | She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách) |
Đi sau động từ hành động | They watched a movie. (Họ xem một bộ phim) |
Không có giới từ đứng trước | He gave her a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà) |
Có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ | She loves him. (Cô ấy yêu anh ấy) |
4. Các loại tân ngữ trực tiếp
Có nhiều dạng tân ngữ trực tiếp khác nhau, mỗi dạng mang đến một cách thể hiện ý nghĩa riêng biệt trong câu. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá ba loại tân ngữ trực tiếp chính.

Loại từ | Ví dụ |
Tên riêng, danh từ chung hoặc danh từ cụ thể. | She met John at the party. (Cô ấy gặp John tại bữa tiệc.) |
Đại từ nhân xưng | I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.) |
Cụm danh từ | She bought a beautiful dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.) |
5. Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp
Hiểu rõ cách sử dụng tân ngữ trực tiếp là một bước quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp. Những ví dụ cụ thể và phân tích chi tiết sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng các cấu trúc này vào việc viết và nói tiếng Anh.

5.1. Câu chứa riêng tân ngữ trực tiếp
Đây là cấu trúc cơ bản tiếp bởi chỉ có sự xuất hiện của tân ngữ trực tiếp mà không có tân ngữ gián tiếp. Câu có công thức chung như sau:
S + V + direct O
E.g.
- The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
- She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
- They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)
5.2. Câu chứa cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Một số câu có thể có nhiều tân ngữ, đặc biệt là khi sử dụng tân ngữ gián tiếp. Khi ấy, câu sẽ có dạng như sau:
S + V + direct O + indirect O
hoặc S + V + indirect O + to/ for + direct O
E.g.
- She gave the book to John. (Cô ấy đưa quyển sách cho John.)
- He told her the story. (Anh ấy kể cho cô ấy câu chuyện.)
- They sent a gift to their parents. (Họ gửi một món quà cho ba mẹ của họ.)
- The teacher handed the assignment to the students. (Giáo viên đưa bài tập cho các học sinh.)
Lưu ý:
- Cấu trúc chứa to/ for thường được sử dụng khi tân ngữ gián tiếp đi sau tân ngữ trực tiếp và cần một giới từ để làm rõ mối quan hệ.
- Giới từ to thường được sử dụng khi tân ngữ gián tiếp là người nhận hành động.
- Giới từ for thường được sử dụng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của tân ngữ gián tiếp.
Xem thêm:
- Bảng tính từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh
- Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm và cách sử dụng hiệu quả
- Cụm phân từ (Participle phrase): Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
6. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Mặc dù đều là tân ngữ, nhưng mục đích sử dụng của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp lại không giống nhau. Mình đã tổng hợp những sự khác nhau chi tiết của hai loại tân ngữ trong bảng dưới đây, cùng mình tham khảo nhé!
Tân ngữ | Định nghĩa | Câu hỏi xác định | Ví dụ |
Trực tiếp | Đối tượng nhận hành động của động từ. | Ai? Cái gì? | He wrote a letter. (Anh ấy viết một lá thư.) |
Gián tiếp | Đối tượng nhận lợi ích hoặc chịu tác động gián tiếp từ hành động của động từ. | Cho ai? Cho cái gì? | He wrote her a letter. (Anh ấy viết cho cô ấy một lá thư.) |
7. Ứng dụng tân ngữ trực tiếp vào IELTS
Việc sử dụng tân ngữ trực tiếp một cách chính xác trong các phần thi IELTS sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách ứng dụng tân ngữ trực tiếp trong Writing và Speaking của bài thi IELTS.
7.1. Writing
Khi viết bài, đặc biệt là bài luận ở Task 2, việc sử dụng đúng tân ngữ trực tiếp giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bằng cách này, bạn có thể thuyết phục giám khảo về khả năng ngôn ngữ và lập luận logic của mình.
Đề bài: Some people believe that children should spend more time on academic activities. Others believe that playing is equally important. Discuss both views and give your opinion. (Một số người tin rằng trẻ em nên dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động học thuật. Những người khác tin rằng chơi cũng quan trọng không kém. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Sample Answer:
Body 1: On one hand, spending time on academic activities is crucial. It helps children acquire knowledge and develop cognitive skills that are vital for their future success. For example, engaging in mathematics and science exercises enhances problem-solving abilities and critical thinking. Furthermore, academic excellence opens opportunities for higher education and better career prospects. (Một mặt, dành thời gian cho các hoạt động học thuật là rất quan trọng. Nó giúp trẻ em tiếp thu kiến thức và phát triển các kỹ năng nhận thức quan trọng cho sự thành công trong tương lai của chúng. Ví dụ, tham gia vào các bài tập toán học và khoa học nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Hơn nữa, thành tích học tập xuất sắc mở ra cơ hội cho giáo dục đại học và triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.)
Body 2: On the other hand, play is equally important for children’s development. It promotes physical health, social skills, and creativity. Through play, children learn to cooperate with others, resolve conflicts, and express themselves freely. For instance, playing sports teaches teamwork and improves physical fitness. Additionally, creative play, such as drawing or building with blocks, stimulates imagination and fosters innovation. (Mặt khác, chơi cũng quan trọng không kém đối với sự phát triển của trẻ em. Chơi giúp cải thiện sức khỏe thể chất, kỹ năng xã hội và sự sáng tạo. Thông qua chơi, trẻ em học cách hợp tác với người khác, giải quyết xung đột và thể hiện bản thân một cách tự do. Ví dụ, chơi thể thao dạy trẻ kỹ năng làm việc nhóm và cải thiện thể chất. Ngoài ra, các hoạt động chơi sáng tạo, như vẽ hoặc xây dựng với các khối, kích thích trí tưởng tượng và nuôi dưỡng sự sáng tạo.)
7.2. Speaking
Trong cả ba phần của bài thi Speaking, từ việc trả lời các câu hỏi cá nhân trong Part 1, mô tả sự kiện trong Part 2, đến thảo luận sâu hơn về các chủ đề trong Part 3, việc sử dụng tân ngữ trực tiếp đúng cách sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
Question 1: What do you do to stay healthy?(Bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe?)
Sample answer: To stay healthy, I follow a balanced diet and exercise regularly. I usually eat a lot of fruits and vegetables and avoid junk food. Additionally, I go to the gym three times a week where I do cardio exercises and lift weights. These habits have really helped me maintain my fitness and boost my energy levels. (Để giữ gìn sức khỏe, tôi tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn. Tôi thường ăn nhiều trái cây và rau củ và tránh thức ăn nhanh. Ngoài ra, tôi đến phòng gym ba lần một tuần, nơi tôi tập các bài tập cardio và nâng tạ. Những thói quen này thực sự đã giúp tôi duy trì sức khỏe và tăng cường mức năng lượng của mình.)
Question 2: How important is it to help others in your community? (Giúp đỡ người khác trong cộng đồng quan trọng như thế nào?)
Sample answer: I believe that helping others in the community is extremely important. When you help others, you create a sense of unity and cooperation. For example, volunteering at local shelters or donating to food banks can make a significant difference in the lives of those in need. Additionally, helping others fosters a supportive environment where everyone feels valued and cared for. (Tôi tin rằng việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng là vô cùng quan trọng. Khi bạn giúp đỡ người khác, bạn tạo ra một cảm giác đoàn kết và hợp tác. Ví dụ, tình nguyện tại các nhà tạm trú địa phương hoặc quyên góp cho các ngân hàng thực phẩm có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người cần giúp đỡ. Ngoài ra, giúp đỡ người khác còn tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi mọi người đều cảm thấy được coi trọng và quan tâm.)
8. Bài tập với tân ngữ trực tiếp
Để củng cố kiến thức và nắm vững cách sử dụng tân ngữ trực tiếp trong câu, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập sau sẽ giúp bạn nhận diện và áp dụng tân ngữ trực tiếp một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Xác định tân ngữ trực tiếp.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.

Vì vậy, đừng bỏ qua bài tập nào nhé!
Exercise 1: Determine direct object in these sentence
(Bài tập 1: Xác định tân ngữ trực tiếp trong câu)
- She reads a book.
- He loves his dog.
- They watched a movie.
- John kicked the ball.
- The teacher explained the lesson.
- We visited the museum.
- I bought a new laptop.
- She painted the fence.
- He fixed the car.
- They built a sandcastle.
Exercise 2: Put words in order to make a complete sentence
(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- give/ book/ a/ Marry/ me .
=> ……….……….……….……….
- bought/ his/ mom/ a/ car/ new/ He/ for .
=> ……….……….……….……….
- love/ cat/ I/ my .
=> ……….……….……….……….
- watched/ They/ a/ movie .
=> ……….……….……….……….
- the/ He/ kicked/ ball
=> ……….……….……….……….
- explained/ lesson/ for/ the/ The teacher/ students .
=> ……….……….……….……….
- visited/ We/ the/ museum .
=> ……….……….……….……….
- painted/ She/ fence/ the .
=> ……….……….……….……….
- fixed/ He/ the/ car .
=> ……….……….……….……….
- They/ a/ built/ sandcastle .
=> ……….……….……….……….
Exercise 3: Rewrite the sentence keep the same meaning without using preposition
(Bài tập 3: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa mà không có giới từ)
- She gave the book to John.
=> ……….……….……….……….
- He told the story to her.
=> ……….……….……….……….
- They sent a gift to their parents.
=> ……….……….……….……….
- The teacher handed the assignment to the students.
=> ……….……….……….……….
- She showed the photos to her friends.
=> ……….……….……….……….
- He offered a job to Mary.
=> ……….……….……….……….
- She wrote a letter to him.
=> ……….……….……….……….
- They brought the food to the party.
=> ……….……….……….……….
- He passed the note to his classmate.
=> ……….……….……….……….
- She taught the lesson to the children.
=> ……….……….……….……….
9. Kết luận
Việc hiểu rõ cách sử dụng tân ngữ trực tiếp giúp bạn xây dựng các câu văn chính xác, tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Lưu ý, cần xác định chính xác tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp để tránh sử dụng sai cấu trúc câu.
Vietop English còn rất nhiều những kiến thức hữu ích đang chờ bạn trong chuyên mục IELTS Grammar, cùng ghé qua tham khảo thêm nhé! Ngoài ra, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết nếu bạn cần chúng mình giải đáp bất kỳ thắc mắc nào!
Tài liệu tham khảo:
Direct object: https://www.grammarly.com/blog/direct-object/ – Truy cập ngày 21/7/20424