Cấu trúc Apart from được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc phân biệt giữa hai thứ. Vậy cụm từ này khác gì so với except và beside? Cách sử dụng cấu trúc apart from như thế nào? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí chi tiết nhé!
1. Apart from là gì?
Apart from: ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó.
Apart from là một cụm giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc điểm khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật thể, người, ý kiến, hoặc tình huống. Nó thường được dùng để bắt đầu một câu đẻ tạo sự tương phản hoặc sự so sánh giữa điều gì đó.
Eg:
- Apart from English, she can also speak Spanish and French. (Ngoại trừ tiếng Anh, cô ấy cũng biết nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
- Apart from the occasional rain, the weather has been quite pleasant this summer. (Ngoại trừ mưa đôi khi, thời tiết mùa hè năm nay khá dễ chịu.)
- Apart from his excellent grades, he is also a talented musician. (Ngoại trừ bảng điểm xuất sắc của anh ấy, anh ấy cũng là một nghệ sĩ tài năng.)
2. Drift apart from là gì
Drift apart from có nghĩa là mất dần tình bạn với ai đó (do khoảng cách xa, không liên lạc, …)
Eg:
- She and her childhood friend drifted apart after moving to different cities. (Cô ấy và người bạn thơ ấu của cô ấy rời xa nhau sau khi chuyển đến các thành phố khác.)
- Over time, their interests changed, and they gradually drifted apart from each other. (Theo thời gian, sở thích của họ thay đổi, và họ dần dần rời xa nhau.)
- Despite being close in their youth, the siblings drifted apart as they grew older. (Mặc dù gần gũi khi còn trẻ, các anh chị em rời xa nhau khi họ lớn lên.)
3. Cấu trúc Apart from
Cấu trúc: Apart from + Ving
Eg:
- Apart from traveling, she enjoys reading books. (Ngoại trừ việc đi du lịch, cô ấy thích đọc sách.)
- Apart from cooking, she excels at painting. (Ngoại trừ việc nấu nướng, cô ấy giỏi trong việc vẽ tranh.)
- Apart from jogging, he likes to swim for exercise. (Ngoại trừ việc chạy bộ, anh ấy thích bơi để tập thể dục.)
- Apart from studying math, they are also interested in astronomy. (Ngoại trừ việc học toán, họ cũng quan tâm đến thiên văn học.)
Xem thêm:
4. Cách sử dụng cấu trúc apart from
Cấu trúc apart from được sử dụng trong những trường hợp sau:
Apart from dùng để chỉ sự khác biệt
Eg:
- Apart from being a skilled writer, she is also an accomplished public speaker. (Ngoại trừ việc là một người viết giỏi, cô ấy cũng là một diễn giả thành công.)
- Apart from his dedication to work, he is a loving father. (Ngoại trừ sự tận tựu trong công việc, anh ấy cũng là một người bố yêu thương.)
- Apart from their cultural differences, they share a deep mutual respect. (Ngoại trừ sự khác biệt văn hóa, họ có tôn trọng lẫn nhau sâu sắc.)
Apart from dùng để bổ sung thông tin
Eg:
- I enjoy outdoor activities, apart from swimming and hiking. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ngoại trừ bơi lội và leo núi.)
- She has a diverse range of interests, apart from her passion for history. (Cô ấy có một loạt sở thích đa dạng, ngoại trừ đam mê lịch sử.)
- The team worked hard, apart from a few members who needed more guidance. (Đội đã làm việc chăm chỉ, ngoại trừ một số thành viên cần hướng dẫn nhiều hơn.)
Apart from dùng để giải thích sự cố hoặc vấn đề
Eg:
- The event was a great success, apart from the technical difficulties during the live stream. (Sự kiện thành công lớn, ngoại trừ khó khăn kỹ thuật trong lúc trực tiếp truyền hình.)
- The party was a lot of fun, apart from the unexpected rain. (Bữa tiệc rất vui, ngoại trừ cơn mưa bất ngờ.)
- She had a wonderful trip, apart from her lost luggage. (Cô ấy có một chuyến đi tuyệt vời, ngoại trừ việc mất hành lý của cô ấy.)
5. Phân biệt cấu trúc apart form, except và beside
Apart from: Thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể, người, tình huống, hoặc ý kiến.
- Vị trí: Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa các thành phần của câu.
- Ví dụ: Apart from the rain, everything else was perfect. (Ngoại trừ mưa, mọi thứ khác đều hoàn hảo.)
Except: Thường được sử dụng để chỉ việc loại trừ, loại bỏ điều gì đó khỏi một nhóm hoặc danh sách.
- Vị trí: Nó thường đi cùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự loại trừ.
- Ví dụ: Everyone is coming to the party except Sarah. (Mọi người đều đến dự tiệc trừ Sarah.)
Beside: Thường được sử dụng để chỉ sự cận kề hoặc sự tồn tại ở bên cạnh điều gì đó.
- Vị trí: Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về vị trí vật lý hoặc so sánh vị trí của hai thứ cạnh nhau.
- Ví dụ: She sat beside him at the conference. (Cô ấy ngồi bên cạnh anh ấy tại hội nghị.)
6. Các cụm từ đồng nghĩa với apart from
Besides: Ngoài ra
Eg: Besides English, she speaks French fluently. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp thành thạo.)
Other than: Ngoại trừ
Eg: Other than Mary, everyone else is coming to the party. (Ngoại trừ Mary, tất cả mọi người khác đều đến dự tiệc.)
Excluding: Loại trừ
Eg: The price is $100, excluding tax. (Giá là $100, loại trừ thuế.)
With the exception of: Trừ trường hợp
Eg: With the exception of the manager, all employees attended the meeting. (Trừ trường hợp của người quản lý, tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
Aside from: Ngoài việc
Eg: Aside from working full-time, he also volunteers at a charity. (Ngoài việc làm toàn thời gian, anh ấy còn làm tình nguyện cho một tổ chức từ thiện.)
Except for: Trừ
Eg: Everyone was on time, except for John who arrived late. (Mọi người đều đến đúng giờ, trừ John đã đến trễ.)
Not including: Không bao gồm
Eg: The package price does not include meals. (Giá gói không bao gồm bữa ăn.)
Leaving out: Bỏ qua
Eg: Leaving out this one detail could lead to misunderstandings. (Bỏ qua chi tiết này có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)
Other than that: Ngoài ra thì
Eg: I have no complaints about the service. Other than that, everything was great. (Tôi không có khiếu nại về dịch vụ. Ngoài ra thì mọi thứ đều tốt.)
Exclusively: Duy nhất, chỉ duy nhất
Eg: The event is exclusively for members of the club. (Sự kiện này chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ.)
Xem thêm:
7. Các cụm từ trái nghĩa với apart from
Including: Bao gồm
Eg: The package includes a hotel room, meals, and airport transfers. (Gói này bao gồm phòng khách sạn, bữa ăn và dịch vụ đưa đón sân bay.)
Together with: Cùng với
Eg: She attended the event, together with her husband and children. (Cô ấy tham dự sự kiện, cùng với chồng và con cái.)
With: Cùng với
Eg: The team celebrated the victory with cheers and applause. (Đội đã ăn mừng chiến thắng cùng với tiếng hoan hô và tràng pháo tay.)
Including but not limited to: Bao gồm nhưng không giới hạn trong số
Eg: The conference is open to all professionals, including but not limited to doctors, engineers, and lawyers. (Hội nghị mở cho tất cả các chuyên gia, bao gồm nhưng không giới hạn trong số bác sĩ, kỹ sư và luật sư.)
Together with all: Cùng với tất cả
Eg: She sorted out the documents, together with all the important files. (Cô ấy đã sắp xếp tài liệu, cùng với tất cả các tệp quan trọng.)
Without: Không có
Eg: The meeting cannot proceed without the CEO’s approval. (Cuộc họp không thể tiến hành nếu không có sự chấp thuận của CEO.)
8. Những lưu ý khi sử dụng Apart from
8.1. Apart from sẽ được dùng với các động từ và danh từ phù hợp
Trong tiếng Anh, Apart from thường được sử dụng với các động từ và danh từ như: noun (danh từ), pronoun (đại từ), gerund (động từ nguyên mẫu), và clause (mệnh đề).
Eg:
- Apart from his work, he enjoys painting and playing music. (Ngoài công việc, anh ấy thích vẽ tranh và chơi nhạc.)
- Apart from the fact that it’s raining, the weather is nice. (Ngoài việc trời đang mưa, thời tiết thật đẹp.)
8.2. Tránh dùng quá nhiều Apart from trong một câu
Việc dùng quá nhiều cụm từ Apart from trong câu sẽ khiến cho câu bị lặp từ và không còn hay nữa.
Eg: Apart from my work, apart from my hobbies, apart from my family, apart from my friends, apart from my dog, I enjoy my life. (Ngoài công việc, ngoài sở thích, ngoài gia đình, ngoài bạn bè, ngoài con chó của tôi, tôi thích cuộc sống.) – Câu này quá lặp lại và không cần thiết.
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc câu apart from, giải đáp thắc mắc apart from là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào thực tế hơn.
Nếu muốn mở rộng thêm về nhiều cấu trúc câu khác, bạn có thể truy cập vào website của Vietop English để cùng tìm hiểu và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!