Với bài viết hôm nay, mời các bạn cùng Vietop English trả lời cho câu hỏi below là gì? Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh như thế nào để không còn bị nhầm lẫn giữa 2 giới từ chỉ nơi chốn này nữa nhé! Nào cùng tìm hiểu nhé!
1. Below là gì?
1.1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Trước khi tìm hiểu về Below, trước hết ta cần nắm được thế nào là giới từ chỉ nơi chốn.
Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) trong tiếng Anh là những giới từ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật thể hoặc người trong không gian. Một số giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:
- In: chỉ vật thể hoặc người đang ở bên trong một không gian đóng kín, có ranh giới xác định.
E.g.: I am in the kitchen.
- On: chỉ vật thể hoặc người đang ở trên một bề mặt.
E.g.: The book is on the table.
- At: chỉ vật thể hoặc người đang ở một địa điểm cụ thể.
E.g.: I will meet you at the park.
- Under: chỉ vật thể hoặc người đang ở dưới một vật thể khác.
E.g.: The cat is under the table.
- Over: chỉ vật thể hoặc người đang ở trên phía trên một vật thể khác.
E.g.: The clouds are over the mountains.
- Above: chỉ vật thể hoặc người đang ở trên phía trên một vật thể khác mà không tiếp xúc với nó.
E.g.: The bird is flying above the trees.
- Below: chỉ vật thể hoặc người đang ở phía dưới một vật thể khác mà không tiếp xúc với nó.
E.g.: The fish are swimming below the surface.
- Behind: chỉ vật thể hoặc người đang ở phía sau một vật thể khác.
E.g.: The car is behind the truck.
- In front of: chỉ vật thể hoặc người đang ở phía trước một vật thể khác.
E.g.: The house is in front of the park.
1.2. Below là gì?
Như đã có định nghĩa ở trên, below là một giới từ phương hướng dùng để chỉ vật thể hoặc người đang ở phía dưới hoặc thấp hơn một vật thể khác mà không tiếp xúc với nó.
E.g.:
- The ship sailed below the bridge. (Con tàu đi qua dưới cầu)
- The cat is on the stage, the mouse is below it. (Con mèo ở trên sân khấu, con chuột thì ở dưới nó)
Ngoài ra, Below còn được sử dụng để chỉ vị trí hay mức độ thấp hơn so với một điểm tham chiếu nào đó.
E.g.:
- The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới băng đóng)
- The water level is below the mark. (Mực nước thấp hơn mốc)
- The city is located below sea level. (Thành phố nằm dưới mực nước biển)
- The answer is written below the question. (Câu trả lời được viết dưới câu hỏi)
Vì là một giới từ chỉ nơi chốn nên Below thường được sử dụng cùng với các giới từ khác như above (trên), beside (bên cạnh), hoặc between (ở giữa) để mô tả các mối quan hệ chỉ vị trí trong không gian.
1.3. Below the belt là gì?
Below the belt có nghĩa là một hành động thiếu đạo đức hoặc không công bằng, thường được dùng để miêu tả một hành động tấn công bất thình lình hoặc không đúng chỗ.
E.g.: Making fun of someone’s physical appearance is below the belt. (Chế nhạo về ngoại hình của ai đó là hành động không đạo đức)
1.4. Below the line là gì?
Below the line (BTL) là một hoạt động quảng cáo Marketing nhằm hướng tới nhóm đối tượng mục tiêu, trong một phạm vi hẹp với mục đích là tạo ra được một nhóm khách hàng trung thành với thương hiệu.
E.g.: We need to keep our advertising costs below the line. (Chúng ta cần giữ chi phí quảng cáo của mình ở mức thấp hơn các chi phí khác)
1.5. As below là gì?
As below là một cách để hướng dẫn đến thông tin hoặc dữ liệu được cung cấp ở phần bên dưới của một tài liệu hoặc email. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến các thông tin được cung cấp ở phần bên dưới của email hoặc tài liệu và muốn đảm bảo rằng người đọc sẽ biết chính xác vị trí.
E.g.: Please see the attached document for more details, as below. (Vui lòng xem tài liệu đính kèm để biết thêm chi tiết, như ở dưới đây).
Xem thêm:
2. Cách sử dụng below trong tiếng Anh
- Chỉ vị trí hoặc địa điểm: Below thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm nằm ở phía dưới hoặc thấp hơn so với một điểm tham chiếu nào đó.
E.g.: The train station is located below the bridge. (Nhà ga xe lửa nằm bên dưới cây cầu.)
- Chỉ mức độ: Below cũng có thể được sử dụng để chỉ mức độ thấp hơn, ít hơn hoặc không đạt được một mức độ nào đó.
E.g.: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.)
- Chỉ sự so sánh: Below cũng có thể được sử dụng để so sánh hai thứ với nhau và chỉ ra rằng một thứ nào đó thấp hơn hoặc ít hơn so với thứ kia.
E.g.: The sales figures for this quarter are below last year’s numbers. (Số liệu bán hàng trong quý này thấp hơn số liệu của năm ngoái.)
- Kết hợp với danh từ không đếm được: Khi below được sử dụng với danh từ không đếm được, nó thường được sử dụng với một từ để chỉ rõ.
E.g.: The temperature is below zero degrees Celsius. (Nhiệt độ dưới 0 độ C.)
- Kết hợp với các giới từ khác: Below cũng có thể được sử dụng kết hợp với các giới từ khác để chỉ ra vị trí hoặc mức độ chính xác hơn.
E.g.: The book is below the table and behind the chair. (Cuốn sách ở dưới bàn và sau ghế.)
Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn
3. Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh
Below và under là hai giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau, đều chỉ vị trí ở phía dưới, thấp hơn hoặc nằm bên dưới một vật thể nào đó. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng:
3.1. Sự tương đồng
Under và below cùng chỉ vị trí ở phía dưới một vật thể nào đó.
E.g.: The cat is under/ below the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.)
3.2. Sự khác nhau
Under thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật thể nằm bên dưới hoặc tiếp xúc trực tiếp với một vật thể khác.
Below thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật thể thấp hơn so với một điểm tham chiếu nào đó.
E.g.:
- The book is under the table” (sử dụng “under” vì nó tiếp xúc trực tiếp với bàn)
- The fish are below the surface of the water (sử dụng “below” vì cá ở thấp hơn mực nước biển).
Under thường được kết hợp với các giới từ khác như on, behind, in front of để chỉ vị trí hoặc địa điểm chính xác hơn.
E.g.: The cat is under the table and behind the chair. (Con mèo ở dưới bàn và sau ghế.)
Trong khi đó, below thường không cần được kết hợp với các giới từ khác để chỉ vị trí hoặc địa điểm.
E.g.: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.)
Xem thêm:
4. Bài tập phân biệt below và under trong tiếng Anh
Fill in the blank with Below or Under
- The cat is _____ the table.
- The submarine is _____ the surface of the water.
- The book is _____ the lamp on the shelf.
- The temperature is _____ freezing.
- The river is _____ the bridge.
- The fish are swimming _____ the lily pads.
- The roots of the tree are _____ the ground.
- The mole is digging _____ the soil.
- The mole is digging _____ the fence.
- The ship is sailing _____ the clouds.
Đáp án
- Under
- Below
- Under
- Below
- Below
- Below/ Among (Note: “among” would also be more appropriate here as the fish tend to swim within the lily pads.)
- Under
- Under
- Under
- Below
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Trên đây là bài viết về Below là gì? Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh từ Vietop English. Hy vọng bài viết đã đem đến cho các bạn những kiến thức bổ ích, giúp các bạn bổ sung được vốn ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!