Nếu bạn là người yêu thích tiếng Anh hoặc đam mê với những bộ phim Âu Mỹ thì chắc chắn đã gặp từ darling ở trong lời thoại. Vậy darling là gì và được sử dụng như thế nào ở trong đời sống hàng ngày.
Hãy cùng với Vietop English tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây!
Bắt đầu ngay!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa:Trong tiếng Anh, darling là một từ dùng để gọi thân mật, mang nghĩa người yêu, người thân yêu, yêu quý hoặc dùng để miêu tả một điều gì đó “đáng yêu”. *Cách dùng từ darling trong tiếng Anh: – Dùng trong mối quan hệ tình cảm. – Dùng trong gia đình hoặc với người thân. – Dùng để mô tả sự vật đáng yêu. *Ví dụ: – Come here, darling, and give me a hug. (Đến đây nào, con yêu, và ôm bố một cái.) – They’ve just bought a darling little apartment. (Họ vừa mua một căn hộ nhỏ đáng yêu.) |
1. Darling nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, darling là một từ dùng để gọi thân mật, mang nghĩa người yêu, người thân yêu, yêu quý hoặc dùng để miêu tả một điều gì đó “đáng yêu”. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp đời thường, đặc biệt trong mối quan hệ tình cảm hoặc gia đình.

E.g:
- She kissed her little darling goodnight. (Cô ấy hôn tạm biệt con yêu trước khi đi ngủ.)
- Don’t worry, my darling, everything will be fine. (Đừng lo, em yêu của anh, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
2. Vai trò của darling trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, darling vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa có thể là tính từ, tùy theo ngữ cảnh.
Dưới đây là ví dụ và cách dùng cụ thể của từng từ loại của darling trong tiếng Anh:
Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Danh từ | Dùng để gọi những người mà ta yêu thương, trân trọng, như người yêu, vợ/chồng hoặc con cái. | E.g: Come here, darling, and give me a hug. (Đến đây nào, con yêu, và ôm bố một cái.) |
Tính từ | Dùng để mô tả sự vật đáng yêu, hấp dẫn. | E.g: They’ve just bought a darling little apartment. (Họ vừa mua một căn hộ nhỏ đáng yêu.) |
3. Cách dùng từ darling trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, darling thường được dùng như:
- Dùng trong mối quan hệ tình cảm.
- Dùng trong gia đình hoặc với người thân.
- Dùng để mô tả sự vật đáng yêu.

Hãy cùng mình tìm hiểu về từng cách dùng của darling nhé:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng trong mối quan hệ tình cảm. | E.g: Darling Lisa, It was great to see you at the weekend. (Em yêu Lisa, Thật vui được gặp em vào cuối tuần.) |
Dùng trong gia đình hoặc với người thân. | E.g: Come here, darling, and give me a hug. (Đến đây, con yêu, và ôm mẹ một cái.) |
Dùng để mô tả sự vật đáng yêu. | E.g: They’ve just bought a darling little apartment. (Họ vừa mua một căn hộ nhỏ đáng yêu.) |
Như vậy, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho darling là gì rồi. Nhìn chung, hầu hết trong các trường hợp giao tiếp, darling dùng để gọi người mà bạn yêu thương, có mối quan hệ gần gũi như vợ chồng, người yêu.
Tuy nhiên, có trường hợp người lớn tuổi sử dụng darling với người nhỏ tuổi hơn khi họ cảm thấy thân thiện, có thiện cảm.
4. Phân biệt dear và darling trong tiếng Anh
Hai từ dear và darling đều thể thể hiện sự yêu thương, quan tâm nhưng dear thường mang tính lịch sự, trang trọng hơn, trong khi darling gắn liền với sự thân mật, yêu thương sâu sắc.
Hãy xem ngay bảng dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa dear và darling:

Dear | Darling | |
Cách dùng | Được sử dụng một cách trang trọng và lịch lãm. | Được sử dụng trong mối quan hệ tình cảm, gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết. |
Mức độ thân mật | Có thể dùng trong cả trang trọng và thân mật. | Mang sắc thái rất thân mật, không phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng. |
Ví dụ | E.g: My dear mother, I love you more than words can express. (Mẹ thân yêu của con ơi, con yêu mẹ hơn cả những từ ngôn.) | E.g: My darling, you are the light of my life. (Người yêu ơi, em là ánh sáng của cuộc đời anh.) |
5. Darling dùng cho nam hay nữ?
Darling dùng để chỉ cho cả nam và nữ một cách bình đẳng.
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp Darling còn có ý nghĩa về giới tính. Nếu bạn sử dụng darling để gọi bạn đời, người yêu của mình thì có thể sử dụng tùy ý.
Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng Darling để gọi người bạn có cùng giới tính với mình thì nó còn mang ý nghĩa về tính chất đồng tính.
6. Các biến thể thường gặp của darling
Ngoài darling, trong tiếng Anh còn có những biến thể với ý nghĩa tương tự darling như:
- My darling
- Dear darling
- My dear
Tìm hiểu thêm các biến thể của darling qua nội dung bên dưới nhé:
6.1. My darling là gì?
My darling còn được hiểu là tình yêu của anh và em. Đây là cách gọi thân thương dành cho một nửa còn lại.
E.g:
- My darling daughter just graduated from college. (Bạn gái yêu của tôi vừa tốt nghiệp đại học.)
- My darling, thank you for always being there for me. (Em yêu ơi, cảm ơn em vì luôn bên cạnh anh.)
6.2. Dear darling nghĩa là gì?
Cụm từ dear darling dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc, thân mật đối với người mình gọi.
E.g:
- Dear darling daughter, I’m so proud of you. (Con gái yêu dấu, bố mẹ tự hào về con.)
- Dear my darling friend, thank you for always being there for me. (Bạn thân yêu ơi, cảm ơn bạn vì luôn ở bên cạnh tôi.)
6.3. My dear nghĩa là gì?
My dear dùng để gọi một người hoặc diễn đạt tình cảm yêu thương, thân thiết, quan tâm với người nào đó.
E.g:
- My dear sir, we appreciate your business. (Thưa ông thân yêu, chúng tôi trân trọng sự hợp tác của ông.)
- My dear, you mean the world to me. (Người yêu ơi, em quan trọng với anh hết mức.)
Xem thêm:
- Relax là gì? V1, V2, V3 của relax trong tiếng Anh là gì?
- Take the lead là gì? Cách dùng take the lead trong tiếng Anh
- Take into consideration là gì? Phân biệt take into consideration và take into account
7. Những từ đồng nghĩa với darling
Tùy vào những trường hợp ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng những từ dưới đây để thay thế cho từ darling: My sweetie, honey, baby, sweetheart.
Bên dưới là ví dụ của những từ đồng nghĩa với darling:

Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
My sweetie | E.g: Good morning, my sweetie. (Chào buổi sáng, em yêu của anh.) |
Honey | E.g: Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!) |
Baby | E.g: Hey baby, how was your day today? (Xin chào em yêu, hôm nay của em thế nào rồi?) |
Sweetheart | E.g: Don’t worry, sweetheart, everything will be okay. (Đừng lo lắng, người yêu thương, mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Xem thêm:
- Take risk là gì? Tìm hiểu về idiom take a risk và take risks
- Cách học các tháng trong tiếng Anh hiệu quả nhất
- Head over heels nghĩa là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh
Qua bài viết trên đây của Vietop English, hy vọng bạn đọc đã hiểu được darling là gì cũng như cách sử dụng từ đúng cách trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn muốn có thêm cách gọi thân thương dành cho người mình yêu thì đừng bỏ qua các từ ở bài viết trên.
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về ngữ pháp và cách dùng tiếng Anh trong thực tế, đừng quên ghé chuyên mục IELTS Grammar để trau dồi thêm. Chúc bạn học tốt!