Bạn có bao giờ tự hỏi, feet nghĩa là gì? Mặc dù đó là một từ vựng cơ bản trong tiếng Anh, nhưng nó lại đề cập đến một khía cạnh quan trọng của cơ thể chúng ta – đôi chân. Trong bài viết này, Vietop sẽ đi sâu vào ý nghĩa và vai trò của từ feet, cùng với một số thông tin thú vị về chúng mà bạn có thể chưa biết.
1. Feet nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, từ feet là danh từ số nhiều của foot, có nghĩa là một bộ phận của cơ thể con người hoặc động vật, nằm ở dưới chân và thường được sử dụng để đứng, đi lại, và thực hiện các hoạt động khác liên quan đến chuyển động. Feet cũng có thể được sử dụng để đo độ dài hoặc khoảng cách trong hệ đo lường Imperial và Mỹ.
Từ feet bắt nguồn từ tiếng Anh cổ fōt, và sau đó được phát triển thành feet trong tiếng Anh hiện đại. Từ gốc này có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Germanic cổ điển, trong đó từ fōts có nghĩa là foot hoặc chân. Từ feet đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.
Những ví dụ có sử dụng feet:
- She walked barefoot on the sandy beach, feeling the warmth of the sand under her feet. (Cô ấy đi trần chân trên bãi biển cát, cảm nhận sự ấm áp của cát dưới chân.)
- The marathon runner’s feet were sore and blistered after the race. (Đôi chân của vận động viên marathon bị đau và nổi mụn sau cuộc đua.)
- The children played a game Simon says by following the instructions to touch their feet or heads. (Những đứa trẻ chơi trò Simon says bằng cách tuân theo lệnh để chạm vào chân hoặc đầu của họ.)
- He couldn’t resist tapping his feet to the rhythm of the catchy song playing on the radio. (Anh ấy không thể cưỡng lại việc vỗ chân theo nhịp điệu của bài hát bắt tai đang phát trên radio.)
- The mountain climber carefully chose his footholds, placing his feet in the crevices of the rock. (Người leo núi lựa chọn cẩn thận các điểm để đặt chân, đặt chân vào khe nứt của đá.)
- The ballet dancer’s graceful movements showcased the flexibility of her feet and ankles. (Những động tác duyên dáng của nữ vũ công ba lê thể hiện sự linh hoạt của chân và mắc cái của cô.)
- The architect designed a house with a spacious living room, measuring 20 feet by 15 feet. (Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà với phòng khách rộng lớn, có kích thước là 20 feet x 15 feet.)
- The detective examined the crime scene for any footprints that could provide clues to the identity of the intruder. (Thám tử kiểm tra hiện trường vụ án để tìm dấu chân có thể cung cấp dấu vết để xác định danh tính của người xâm nhập.)
- She wore a pair of high-heeled shoes to make her legs appear longer and her feet smaller. (Cô ấy mang một đôi giày cao gót để làm cho đôi chân của mình trông dài hơn và nhỏ hơn.)
- The yoga instructor encouraged her students to ground themselves by focusing on the sensation of their feet on the mat. (Hướng dẫn viên yoga khuyến khích học viên tập trung vào cảm giác của đôi chân trên thảm để cảm thấy đất dưới chân.)
2. Những nghĩa khác của feet trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của feet.
2.1. Feet (Nghĩa đen)
Đôi chân của con người hoặc động vật.
E.g. The cat purred as it kneaded its owner’s feet. (Con mèo ron rồi khi vuốt chân chủ nhân của nó.)
2.2. Feet (Đơn vị đo lường)
Đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Mỹ và hệ đo Imperial, tương đương với khoảng 30.48 centimeter.
E.g. The room measures 10 feet in width and 15 feet in length. (Phòng có kích thước 10 feet chiều rộng và 15 feet chiều dài.)
2.3. Feet (Nhóm người)
Một nhóm người hoặc tập hợp một số lượng nhất định người hoặc vật.
E.g. There were a few dozen feet at the concert last night. (Có một vài chục người tại buổi hòa nhạc tối qua.)
2.4. Feet (Cách điệu hoá)
Sử dụng trong ngôn ngữ thơ hoặc trong một số tình huống nghệ thuật để thay thế cho từ “foot” hoặc “feet” trong các bài thơ hoặc ca khúc để tạo điệu bài hát hoặc thơ.
E.g. In the song, the singer referred to dancing on air with her pretty feet. (Trong bài hát, ca sĩ nhắc đến nhảy múa trên không trung với đôi chân xinh đẹp của cô.)
2.5. Feet (Thiết bị)
Trong thiết bị đo lường, feet có thể được sử dụng để chỉ các phần của thiết bị có chức năng đo lường.
E.g. The tape measure has both inches and feet markings. (Thước đo có cả dấu hiệu inches và feet.)
3. Những cụm từ thông dụng với feet trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với feet và ý nghĩa của chúng:
Get cold feet: Cảm thấy sợ hoặc do dự trước một quyết định hoặc tình huống quan trọng.
E.g. She got cold feet right before the wedding. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi ngay trước đám cưới.)
Put your best foot forward: Hiện thực hết khả năng và nỗ lực để đạt được kết quả tốt nhất.
E.g. When attending a job interview, it’s important to put your best foot forward. (Khi tham gia một buổi phỏng vấn việc làm, quan trọng để nỗ lực và thể hiện bản thân tốt nhất.)
Sweep someone off their feet: Làm cho ai đó mê mải hoặc phấn khích hết sức.
E.g. His romantic gestures swept her off her feet. (Những cử chỉ lãng mạn của anh làm cô ấy phấn khích hết sức.)
Feet of clay: Một điểm yếu hoặc nhược điểm ẩn sau một bề ngoài mạnh mẽ.
E.g. Despite his success, he had feet of clay when it came to managing his personal finances. (Mặc dù thành công, nhưng về việc quản lý tài chính cá nhân, anh ấy có điểm yếu.)
On your feet: Đứng lên sau một thời gian ngồi hoặc nằm
E.g. After the long flight, I was eager to get on my feet and stretch my legs. (Sau chuyến bay dài, tôi thèm đứng lên và duỗi đôi chân.)
Under someone’s feet: Bị làm phiền hoặc bị cản trở trong việc làm điều gì đó.
E.g. He couldn’t concentrate with people constantly under his feet while he was working. (Anh ấy không thể tập trung vì có người liên tục làm phiền trong khi anh ấy đang làm việc.)
Have itchy feet: Cảm thấy sự khao khát hoặc mong muốn du lịch hoặc thay đổi môi trường.
E.g. She’s had itchy feet lately and wants to explore new places. (Cô ấy đã có cảm giác muốn du lịch và khám phá những nơi mới gần đây.)
Stand on your own two feet: Tự lập và tự quản lý cuộc sống mà không phụ thuộc vào người khác.
E.g. After years of support from his family, he was finally able to stand on his own two feet and be financially independent. (Sau nhiều năm được gia đình hỗ trợ, anh ấy cuối cùng đã có thể tự lập và độc lập tài chính.)
Feet first: Điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện một cách không thận trọng hoặc nguy hiểm.
E.g. He jumped into the pool feet first without checking the water’s depth. (Anh ấy nhảy xuống hồ bơi mà không kiểm tra độ sâu của nước, đúng là không thận trọng.)
Pull the rug out from under someone’s feet: Làm ai đó bất ngờ và gây khó khăn bằng cách thay đổi hoặc hủy bỏ sự hỗ trợ hoặc kế hoạch.
E.g. The sudden job loss pulled the rug out from under his feet, leaving him in a difficult situation. (Việc mất việc làm đột ngột đã khiến anh ấy gặp khó khăn, giống như mất nền tảng.)
Dip your toes in the water: Thử nghiệm hoặc khám phá một tình huống mới một cách thận trọng trước khi cam kết hoàn toàn.
E.g. Before starting her own business, she decided to dip her toes in the water by freelancing part-time. (Trước khi bắt đầu kinh doanh riêng của mình, cô ấy quyết định thử làm việc tự do bán thời gian trước.)
Have a heavy foot: Lái xe nhanh và không tuân thủ các quy tắc giao thông.
E.g. The police officer pulled him over for speeding; he definitely has a heavy foot. (Cảnh sát đã dừng lại và xử phạt anh ấy vì lái xe quá tốc độ; chắc chắn là anh ấy lái nhanh.)
Get back on your feet: Phục hồi sau một thời kỳ khó khăn hoặc bất hạnh.
E.g. After losing his job, it took some time for him to get back on his feet and find a new one. (Sau khi mất việc, anh ấy mất một thời gian để phục hồi và tìm công việc mới.)
Drag your feet: Trì hoãn hoặc không làm việc gì đó một cách nhanh chóng.
E.g. The project is behind schedule because some team members are dragging their feet on their tasks. (Dự án đang bị trễ lịch do một số thành viên trong nhóm chậm chạp trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ.)
Stand on your own feet: Sống độc lập và tự lo cho bản thân mà không cần sự giúp đỡ.
E.g. After graduating from college, she was determined to stand on her own feet and not rely on her parents for financial support. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy quyết tâm sống độc lập và không phụ thuộc vào cha mẹ về tài chính.)
Knock someone off their feet: Làm cho ai đó bị ấn tượng mạnh hoặc ngạc nhiên.
E.g. His amazing guitar skills and soulful voice knocked the audience off their feet. (Khả năng chơi guitar xuất sắc và giọng hát đầy cảm xúc của anh khiến khán giả ngạc nhiên.)
Have one foot in the grave: Rất già hoặc trong tình trạng sức khỏe rất kém.
E.g. Despite her age, she’s still active and healthy; she doesn’t have one foot in the grave yet. (Mặc dù đã già, cô ấy vẫn hoạt động và khỏe mạnh; cô ấy vẫn còn khỏe.)
Back on your own feet: Tự lập lại sau một tình huống khó khăn hoặc thất bại.
E.g. After the bankruptcy, it took him several years to get back on his own feet financially. (Sau sự phá sản, anh ấy mất vài năm để tự lập lại tình hình tài chính của mình.)
Land on your feet: Sống sót hoặc thành công sau một tình huống khó khăn hoặc thách thức.
E.g. Despite losing his job, he managed to land on his feet and start a successful business. (Mặc dù mất việc, anh ấy đã thành công và khởi đầu một doanh nghiệp thành công.)
Feet of a serpent: Một ngôn ngữ hình ảnh để nói về sự xấu xa hoặc gian ác của ai đó.
E.g. His charming smile hid the feet of a serpent; he couldn’t be trusted. (Nụ cười quyến rũ của anh ấy che giấu đi tính xấu của một người đàn ông; anh ấy không đáng tin.)
Xem thêm: Gonna là gì? Gonna viết tắt của từ gì trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với feet trong tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và feet cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho feet cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:
Footwear (Đôi giày): Bao gồm tất cả các loại giày, dép, hoặc hình thức bảo vệ cho chân.
E.g. She has a vast collection of footwear, from sneakers to high heels. (Cô ấy có một bộ sưu tập giày đa dạng, từ giày thể thao đến giày cao gót.)
Pedicure (Chăm sóc chân): Quá trình làm đẹp và chăm sóc cho đôi chân, bao gồm việc cắt móng tay và móng chân, sơn móng, và massage chân.
E.g. She treated herself to a pedicure to relax and pamper her feet. (Cô ấy tự thưởng cho mình một buổi chăm sóc chân để thư giãn và chăm sóc đôi chân của mình.)
Lower extremities (Phần thấp của cơ thể): Các phần của cơ thể nằm phía dưới eo, bao gồm cả chân và bàn chân.
E.g. Physical therapists often focus on improving the strength and mobility of the lower extremities. (Các thợ vận động thường tập trung vào việc cải thiện sức mạnh và khả năng di chuyển của phần thấp của cơ thể.)
Trotters (Chân ngựa): Một cụm từ lóng để chỉ đôi chân của con người.
E.g. After a long hike, he could feel the pain in his trotters. (Sau một cuộc đi bộ dài, anh ấy có thể cảm nhận đau đớn ở đôi chân.)
Hooves (Móng vuốt): Các bộ phận tương tự chân ở động vật như ngựa, nai, hay bò.
E.g. The horse’s hooves need trimming and care to maintain its health. (Móng vuốt của con ngựa cần được cắt tỉa và chăm sóc để duy trì sức khỏe.)
Paws (for animals): Chân (dành cho động vật).
E.g. The dog’s paws were muddy from playing in the garden. (Chân của con chó bị đầy bùn sau khi chơi trong vườn.)
Pedals: Bộ chân ga và chân phanh trên xe đạp hoặc xe máy.
E.g. He pushed the pedals of his bike to gain speed. (Anh ấy đạp chân ga của xe đạp để tăng tốc.)
Limbs: Các bộ phận của cơ thể dài và linh hoạt, bao gồm cả chân.
E.g. Yoga helps improve flexibility in your limbs. (Yoga giúp cải thiện sự linh hoạt của các bộ phận cơ thể dài và linh hoạt, bao gồm cả chân.)
Underpinnings: Bộ phận cơ bản hoặc nền tảng của một hệ thống hoặc cơ cấu.
E.g. The success of any business relies on the solid underpinnings of financial management. (Sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào dựa trên nền tảng vững chắc của quản lý tài chính.)
Foundation: Phần dưới hoặc nền tảng của một cấu trúc.
E.g. The foundation of the building was reinforced to withstand earthquakes. (Nền tảng của tòa nhà đã được gia cố để chống chịu động đất.)
Base: Phần cơ bản hoặc nền tảng của một hệ thống hoặc cấu trúc.
E.g. The base of the tree was surrounded by colorful flowers. (Phần gốc của cây được bao quanh bởi những bông hoa đầy màu sắc.)
5. Cách dùng foot và feet trong tiếng Anh
Đặc điểm | Foot | Feet |
Nghĩa | Một chân | Nhiều chân |
Số từ | Số ít | Số nhiều |
Cách sử dụng | Được sử dụng để chỉ một chân của một người hoặc động vật | Được sử dụng để chỉ nhiều chân của một người hoặc động vật |
E.g.
- The cat has four feet. (Con mèo có bốn chân.)
- I have two feet. (Tôi có hai chân.)
- The dog has four feet. (Con chó có bốn chân.)
- The building is 100 feet tall. (Tòa nhà cao 100 feet.)
- The distance between New York and Los Angeles is 2,500 miles, which is about 4,000 kilometers. (Khoảng cách giữa New York và Los Angeles là 2.500 dặm, tương đương khoảng 4.000 km.)
Khi dùng làm đơn vị so sánh thì dùng feet.
Foot và feet đều có thể được sử dụng làm đơn vị so sánh, nhưng khi đó feet sẽ được sử dụng.
E.g.
- One foot is taller than one hand. (Một chân cao hơn một bàn tay.)
- This tree is 20 feet tall. (Cây này cao 20 feet.)
- This bridge is 100 feet long. (Cầu này dài 100 feet.)
Trên đây là định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ feet nghĩa là gì trong tiếng Anh. Vietop hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ feet nghĩa là gì và cách ứng dụng nó vào trong thực tế nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar nhé. Chúc bạn học tập tốt.