Now được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Tuy nhiên, liệu bạn có từng thắc mắc về ý nghĩa của now, thì của now là gì và sử dụng như thế nào trong câu cho chính xác?
Vậy thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu sâu hơn các kiến thức quan trọng về now và thì của now đã được mình tổng hợp trong quá trình ôn tập tiếng Anh nhé. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các thông tin sau:
- Now là gì?
- Now là thì gì?
- Cấu trúc câu chứa now.
- Các cụm từ/ thành ngữ của now trong tiếng Anh.
- …
Tìm hiểu ngay cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Now là trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tiếp diễn, hiện nay, ngay lúc này, ngay lập tức. – Cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn: + Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V_ing + Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V_ing + Câu nghi vấn yes/ no: Am/ is/ are + S + V_ing? + Câu nghi vấn Wh-: Wh- + tobe + S + V_ing? – Cấu trúc câu chứa now: + Câu khẳng định/ phủ định: S + am/ is/ are (not) + V_ing + now + Câu mệnh lệnh: V (infinitive) + now – Các cụm từ, thành ngữ với now: Right now, for now, now and then, until now, then and now, from now on, … – Từ đồng nghĩa với now: At present, currently, at the moment, presently, … |
1. Now là gì?
Phiên âm: /naʊ/
Theo từ điển Cambridge, now là trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tiếp diễn, hiện nay, ngay lúc này, ngay lập tức.
E.g.:
- I am now living in England. (Tôi hiện đang sống ở Anh.)
- I can’t do it now – you’ll have to wait. (Tôi không thể làm điều đó bây giờ – bạn phải chờ đợi.)
- He’ll be at home now. (Anh ấy sẽ ở nhà bây giờ.)
Ngoài ra, now còn đóng vai trò liên từ trong câu, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
E.g.:
- Now that you are here, I can leave. (Vì giờ bạn ở đây, tôi có thể rời đi.)
- Now you have left school, you will have to find a job. (Vì giờ bạn đã rời trường, bạn sẽ phải tìm việc làm.)
Mặt khác, now còn có thể là thán từ, tính từ và vẫn giữ ý nghĩa hiện nay, bây giờ.
E.g.:
- Stop that, now! (Dừng lại đi, bây giờ!)
- You must decide quickly; it’s a now or never situation. (Bạn phải quyết định nhanh chóng; đây là tình huống bây giờ hoặc không bao giờ.)
2. Now là thì gì trong tiếng Anh
Now được sử dụng phổ biến, và cũng là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.
E.g.:
- I am studying for my exam right now. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
- We are studying now, so we can’t join the party. (Chúng tôi đang học bây giờ, vì vậy chúng tôi không thể tham gia bữa tiệc.)
- She is sleeping now, please be quiet. (Cô ấy đang ngủ bây giờ, xin hãy im lặng.)
- He is eating now and will call you back when he’s finished. (Anh ấy đang ăn bây giờ và sẽ gọi lại cho bạn khi ăn xong.)
Ngoài now, thì hiện tại tiếp diễn còn được nhận biết qua một số dấu hiệu sau:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Động từ to be ở dạng hiện tại | Am, is, are |
Động từ nguyên thể với hậu tố ing | Studying, meeting, watching, … |
Sử dụng các từ chỉ thời gian hiện tại | At the moment, currently, recently, look!, watch out!, … |
Mốc thời gian tương lai gần | Tomorrow, next day, next weekend, … |
Lưu ý: Khi chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý biến thể của một số từ đặc biệt.
Quy tắc | Ví dụ |
Động từ kết thúc bằng phụ âm, nếu trước đó là một nguyên âm đơn, bạn sẽ gấp đôi chữ cái cuối cùng trước khi thêm ing. | Run – Running Swim – Swimming |
Khi động từ kết thúc bằng e, cần bỏ e và thêm ing. | Dance – Dancing Drive – Driving |
Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm được nhấn mạnh và l, nhân đôi l trước khi thêm ing. | Cancel – Cancelling Repel – Repelling |
Khi động từ kết thúc bằng ie, thay ie thành y và thêm ing. | Die – Dying Tie – Tying |
3. Cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn chứa now
Khi thêm now vào câu, bạn cần đảm bảo đúng cấu trúc câu ở thì hiện tại tiếp diễn. Vì vậy, cùng mình tìm hiểu cách viết câu hoàn chỉnh với now nhé!
3.1. Cấu trúc câu
Vì now đóng vai trò trạng từ nên không có quy định về vị trí trong câu. Now có thể đứng đầu câu, giữa câu và cuối câu. Thông thường, now sẽ đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + am/ is/ are + V_ing + now Trong đó: – I + am – He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is – You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are | S + am/ is/ are + not + V_ing + now Lưu ý: – Is not = Isn’t – Are not = Aren’t | Am/ is/ are + S + V_ing + now? Wh- + am/ is/ are + S + V_ing + now? |
Ví dụ | I am studying for my exams now. (Bây giờ tôi đang học cho kỳ thi của mình.) | They are, now, not discussing the plan for the weekend. (Họ hiện đang không bàn về kế hoạch cho cuối tuần.) | Are you waiting for the bus now? (Hiện tại có phải bạn đang chờ xe buýt không?) How is it now? (Hiện tại nó đang thế nào?) |
3.2. Lưu ý
Ngoài những dạng câu đơn ở thì hiện tại tiếp diễn, now còn được sử dụng trong câu chứa thì hiện tại đơn và tương lai gần. Tuy nhiên, đây là dạng đặc biệt của câu, thường là câu mệnh lệnh điều kiện.
E.g.:
- If you don’t finish your homework now, you won’t have time later. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà bây giờ, bạn sẽ không có thời gian sau này.)
- We will now proceed to the next item on the agenda. (Chúng ta sẽ tiến hành đến mục tiếp theo trong chương trình.)
- He now understands the importance of time management. (Anh ấy hiện đã hiểu được sự quan trọng của quản lý thời gian.)
Xem thêm:
- Ago là gì? Ago là thì gì? Chi tiết cách dùng ago trong tiếng Anh
- “5 phút” nắm vững yet là gì? Yet là thì gì trong tiếng Anh
- Sau while là thì gì? Cách dùng while trong tiếng Anh
4. Các cụm từ phổ biến với now
Trong tiếng Anh, now còn được sử dụng phổ biến bằng cách kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm từ thông dụng. Dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Right now | Ngay bây giờ, ngay lập tức. | I need your help right now. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay bây giờ.) |
For now | Trong lúc này, tạm thời, cho đến lúc khác. | We’ll use this solution for now, but we may need to reconsider later. (Chúng ta sẽ sử dụng giải pháp này tạm thời, nhưng có thể chúng ta cần xem xét lại sau này.) |
Now and then | Thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên. | I like to go hiking in the mountains now and then. (Thỉnh thoảng tôi thích đi bộ đường dài trong núi.) |
Until now | Cho đến bây giờ, cho đến thời điểm hiện tại. | I never knew about this problem until now. (Tôi chưa từng biết về vấn đề này cho đến bây giờ.) |
Then and now | Tương phản giữa quá khứ và hiện tại. | She used to be very shy, but then and now, she’s very outgoing. (Cô ấy trước đây rất nhút nhát, nhưng từ đó đến nay, cô ấy rất hòa đồng.) |
From now on | Từ bây giờ trở đi, từ thời điểm này trở đi. | I will start exercising every day from now on. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục mỗi ngày từ bây giờ.) |
5. Từ đồng nghĩa với now
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với now đã được mình tổng hợp, bạn có thể tham khảo sử dụng để tránh gây lặp từ trong giao tiếp cũng như văn phong của mình nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
At present /æt ˈprez.ənt/ | Hiện tại | At present, I am studying for my exams. (Hiện tại, tôi đang học cho các kỳ thi của mình.) |
Currently /ˈkʌr.ənt.li/ | Hiện tại | Currently, he is working on a new project. (Hiện tại, anh ấy đang làm việc trên một dự án mới.) |
At the moment /æt ðə ˈmoʊ.mənt/ | Ngay lúc này | At the moment, she is busy with her presentation. (Trong lúc này, cô ấy đang bận rộn với bài thuyết trình của mình.) |
Presently /ˈprez.ənt.li/ | Ngay bây giờ | The meeting will start presently. (Cuộc họp sẽ bắt đầu ngay lúc này.) |
At this time /æt ðɪs taɪm/ | Tại thời điểm này | At this time, we are not accepting new applications. (Trong thời gian này, chúng tôi không tiếp nhận đơn xin mới.) |
Instantly /ˈɪn.stənt.li/ | Ngay lập tức, ngay tức thì. | He responded to the emergency instantly. (Anh ấy phản ứng với tình huống khẩn cấp ngay lập tức.) |
Straight away /streɪt əˈweɪ/ | Ngay lập tức, không chần chừ | He started working on the problem straight away. (Anh ấy bắt đầu giải quyết vấn đề ngay lập tức.) |
Right away /raɪt əˈweɪ/ | Ngay lập tức, ngay tức khắc | Please call the doctor right away. (Làm ơn gọi bác sĩ ngay lập tức.) |
Immediately /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức, tức thì | She left the room immediately after the meeting. (Cô ấy rời khỏi phòng ngay sau cuộc họp.) |
Presently /ˈprezəntli/ | Sắp, chẳng bao lâu nữa | He will be here presently. (Anh ấy sẽ tới đây chẳng bao lâu nữa.) |
6. Các mẫu câu khác với now
Không chỉ đứng độc lập, now còn được kết hợp cùng các cụm từ để tạo nên một thành phần câu. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo.
6.1. Mẫu câu với now that
Now that được dùng để diễn đạt một tình huống hoặc hành động mới có thể xảy ra bởi vì một sự kiện hoặc điều kiện khác đã được thực hiện hoặc đạt được.
Câu chứa cụm từ now that sẽ có dạng như sau:
Now that + S + V, S + V
E.g.:
- Now that you’ve graduated, you can start looking for a job. (Bây giờ bạn đã tốt nghiệp, bạn có thể bắt đầu tìm kiếm việc làm.)
- Now that the children are asleep, we can watch our movie. (Bây giờ các con đã ngủ, chúng ta có thể xem phim của chúng ta.)
- Now that the contract is signed, we can commence the project. (Bây giờ hợp đồng đã được ký, chúng ta có thể bắt đầu dự án.)
- Now that you mention it, I do remember seeing that document somewhere. (Bây giờ bạn nhắc tới, tôi nhớ đã thấy tài liệu đó ở đâu đó.)
Lưu ý: Mệnh đề phụ theo sau now that thường sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào bối cảnh bởi đây là hành động đã diễn ra. Mệnh đề sau dấu phẩy thường ở thì hiện tại.
6.2. Mẫu câu với up to now
Cụm từ up to now dùng để mô tả một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thường nhấn mạnh rằng kết quả hoặc tình trạng đến nay có thể thay đổi trong tương lai.
Câu chứa cụm từ up to now sẽ có dạng như sau:
Up to now, S + have/ has + V3/ _ed
S + have/ has + V3/ _ed + up to now
E.g.:
- Up to now, we have received applications from over fifty candidates. (Cho đến bây giờ, chúng tôi đã nhận được đơn từ hơn năm mươi ứng viên.)
- Up to now, all our attempts to contact him have been unsuccessful. (Cho đến bây giờ, tất cả các nỗ lực liên lạc với anh ấy của chúng tôi đều không thành công.)
- Up to now, the software has been running without any errors. (Cho đến bây giờ, phần mềm đã chạy mà không có lỗi nào.)
- Up to now, she has managed to save enough money for her trip to Europe. (Cho đến bây giờ, cô ấy đã quản lý để tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi đến châu Âu của mình.)
Lưu ý: Mệnh đề trong câu thường ở thì hiện tại hoàn thành để chỉ đến hoạt động hoặc trạng thái từ quá khứ đến hiện tại.
6.3. Mẫu câu với from now on
Cụm từ from now on dùng để chỉ ra rằng từ thời điểm hiện tại trở đi, một hành động hoặc tình trạng mới sẽ được áp dụng hoặc bắt đầu xảy ra, thường được sử dụng với thì tương lai đơn.
Câu chứa cụm từ from now on sẽ có dạng như sau:
From now on, S + will + V
S + will + V + from now on
E.g.:
- From now on, I will take more responsibility around the house. (Từ bây giờ, tôi sẽ chịu trách nhiệm nhiều hơn trong nhà.)
- From now on, we need to submit all reports by the end of the month. (Từ bây giờ, chúng ta cần nộp tất cả các báo cáo vào cuối tháng.)
- From now on, please ensure that you clock in and clock out every day. (Từ bây giờ, xin hãy đảm bảo bạn chấm công vào và ra mỗi ngày.)
- From now on, all team meetings will be held on Thursday mornings. (Từ bây giờ, tất cả các cuộc họp nhóm sẽ được tổ chức vào sáng thứ Năm.)
7. Bài tập với now cùng thì hiện tại tiếp diễn
Các bài tập về now cùng thì hiện tại tiếp diễn đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
Cùng hoàn thành với mình ngay thôi!
Exercise 1: Rewrite these sentences in English, using now
(Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng now)
- Tôi cần giúp đỡ của bạn ngay bây giờ.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Chúng ta sẽ sử dụng giải pháp này tạm thời, nhưng có thể chúng ta cần xem xét lại sau này.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Tôi thỉnh thoảng thích đi bộ đường dài trong núi.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Tôi chưa từng biết về vấn đề này cho đến bây giờ.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Cô ấy trước đây rất nhút nhát, nhưng từ đó đến nay, cô ấy rất hòa đồng.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Exercise 2: Complete the sentence with the given word with present continuous
(Bài tập 2. Hoàn thành các câu sau sử dụng động từ trong ngoặc chia ở thì hiện tại tiếp diễn)
- My grandfather ………. (buy) some fruits at the supermarket.
- Hannah ………. (not study) French in the library. She’s at home with her classmates.
- ………. (she/ run) in the park?
- My dog ………. (eat) now.
- What ………. (you, wait) for?
- Their students ………. (not try) hard enough in the competition.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C or D
(Bài tập 3: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng A, B, C hoặc D)
1. Where ………. his wife (be)?
- A. am
- B. is
- C. are
- D. be
2. Jack (wear) ………. suit today.
- A. is wearing
- B. are wearing
- C. am wearing
- D. wears
3. The weather (get) ……….. warm this season.
- A. gets
- B. are getting
- C. is getting
- D. are gets
4. My kids (be) ………. downstairs now. They (play) ………. chess.
- A. am/ am playing
- B. is/ is playing
- C. are/ are playing
- D. be/ being
5. Look! The train (come) ………. .
- A. are coming
- B. is coming
- C. are coming
- D. is coming
Xem thêm:
- Bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn
8. Kết luận
Chắc hẳn bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi now là thì gì rồi phải không? Now là một trong các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn, vì vậy, hãy lưu ý sử dụng đúng thì để tránh gây mất điểm ngữ pháp nhé.
Ngoài now, các bạn có thể tham khảo sử dụng các từ đồng nghĩa, dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn như currently, presently, … như mình đã nêu trong bài viết.
Nếu thấy bài viết hữu ích, bạn có thể để lại bình luận phía dưới chia sẻ về ý kiến cá nhân của mình nhé. Ngoài ra, còn rất nhiều kiến thức khác trong mục IELTS Grammar của Vietop English đang chờ bạn khám phá đó.
Tài liệu tham khảo:
- Now: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/now – Truy cập ngày 22/06/2024
- Now: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/now_1 – Truy cập ngày 22/06/2024