Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

V1, V2, V3 của swim là gì? Cách sử dụng quá khứ của swim trong tiếng Anh

Có bao giờ bạn choáng ngợp trong một biển từ vựng tiếng Anh với vô vàn hình thức? Có bao giờ bạn nhìn thấy từ swim trong biển từ vựng đó? Và có bao giờ bạn thắc mắc thì quá khứ của swim nó sẽ có hình thức ra sao hay không? 

Nếu như bạn có những vấn đề trên thì đừng quá lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quá khứ của swim và thoát khỏi cái bể từ vựng vô vàn to lớn đó. 

Cùng nhau khám phá nhé!

Nội dung quan trọng
– Swim là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa chung và phổ biến là hành động bơi lội của một người nào đó. 
– Quá khứ của swim:
+ Quá khứ đơn: Swam
+ Quá khứ phân từ: Swum

1. Swim là gì? 

Phiên âm: /swɪm/

Swim là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa chung và phổ biến là hành động bơi lội của một người nào đó. 

Ví dụ của swim

Trong tiếng Anh, swim mang những ý nghĩa khác nhau trong một số trường hợp khác nhau, dưới đây là một số thông tin chi tiết: 

Các tầng nghĩa của swimVí dụ
Hành động bơiShe likes to swim every morning for exercise. (Cô ấy thích bơi mỗi sáng để tập thể dục.)
Hành động trôi hoặc lơ lửngHis head was swimming as he stood up too quickly. (Đầu anh ấy lơ lửng khi anh ấy đứng dậy quá nhanh.)
Trạng thái tinh thần hoặc cảm xúcThe room was swimming with anticipation. (Phòng đầy đầy sự chờ đợi.)
Bị chìm trong một lượng lớn thông tin hoặc cảm xúcI feel like I’m swimming in paperwork. (Tôi cảm thấy như đang bơi trong giấy tờ.)
Tham gia vào một trạng thái hoặc trải nghiệm tích cựcThey were swimming in happiness. (Họ đang bơi trong hạnh phúc.)

2. V1 V2 V3 của swim – Quá khứ của swim là gì trong tiếng Anh? 

Đối với động từ bất quy tắc, ta thường ghi nhớ chúng dưới dạng ba cột tương ứng với ba hình thức khác nhau trong các thì. Cột thứ nhất là dạng nguyên mẫu, cột thứ hai là quá khứ đơn, và cột thứ ba là quá khứ phân từ. Dưới đây là 3 hình thức của động từ swim.

V1 – Nguyên mẫuV2 – Quá khứ đơnV3 – Quá khứ phân từ
SwimSwamSwum

Như vậy, quá khứ của swim ở quá khứ đơn là swam và ở quá khứ phân từ là swum.

Các hình thức của swim

E.g.: 

  • She swam across the lake yesterday. (Cô ấy đã bơi qua hồ vào ngày hôm qua.)
  • They have swum in the ocean many times. (Họ đã bơi trong biển nhiều lần.)
  • Last summer, we swam in the pool every day. (Mùa hè qua, chúng tôi đã bơi trong bể bơi mỗi ngày.)

Xem thêm:

3. Cách dùng swim trong câu

Dưới đây là cách dùng swim trong câu:

Swim với vai trò là động từHành động bơiI like to swim in the pool every morning. (Tôi thích bơi trong bể bơi mỗi sáng)
Hành động trôi hoặc lơ lửng trên mặt nướcThe boat swam gracefully across the lake. (Chiếc thuyền trôi nhẹ nhàng qua hồ.)
Trạng thái tinh thần hoặc cảm xúcHer mind swam with thoughts of the past. (Tâm trí của cô ấy lơ lửng với những suy nghĩ về quá khứ.)
Tham gia vào một trạng thái hoặc trải nghiệm tích cựcShe swam in the joy of her accomplishment. (Cô ấy bơi trong niềm vui của thành tựu của mình.)
Swim với vai trò là danh từNơi bơi hoặc cơ sở bơiThere’s a nice swim down by the beach. (Có một bể bơi tuyệt vời bên bờ biển.)
Trạng thái lơ lửng hoặc không chắc chắnShe felt herself in a swim of emotions. (Cô ấy cảm thấy mình trong một trạng thái đầy cảm xúc.)
Sự bơi lộiRegular swim can improve your fitness. (Việc bơi thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)

4. Các dạng thức của swim

Dưới đây là một số dạng thức của swim:

Dạng thứcCách chiaVí dụ
To_V 
Nguyên thể có “to”
To swimI love to swim in the ocean. (Tôi thích tắm biển.)
Bare_V 
Nguyên thể
SwimThey swim every morning for exercise. (Họ bơi mỗi sáng để tập thể dục.)
Gerund
Danh động từ
SwimmingSwimming is a great way to stay fit. (Bơi là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)
Past Participate
Phân từ II
SwumShe has swum in many different lakes. (Cô ấy đã bơi trong nhiều hồ khác nhau.)

5. Cách chia swim trong 12 thì

Dưới đây là cách chia động từ swim trong 12 thì tiếng Anh:

Thì Cách chiaVí dụ
Quá khứ đơnSwamThe children swam in the pool. (Những đứa trẻ đã bơi trong hồ bơi.)
He swam across the lake. (Anh ấy đã bơi qua hồ.)
Quá khứ hoàn thànhHad swumShe had swum in the ocean before. (Cô ấy đã bơi trong biển trước đó.)
They had swum across the river yesterday. (Họ đã bơi qua sông vào ngày hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễnWere swimming với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Was swimming với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
The children were swimming in the pool. (Những đứa trẻ đang bơi trong hồ bơi.)
He was swimming in the river. (Anh ấy đang bơi trong sông.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnHad been swimmingShe had been swimming for hours before she got tired. (Cô ấy đã bơi suốt giờ đồng hồ trước khi cô ấy cảm thấy mệt.)
They had been swimming in the sea all morning. (Họ đã bơi trong biển suốt buổi sáng.)
Hiện tại đơnSwim với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Swims driving với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
She swims in the pool every morning. (Cô ấy bơi trong hồ bơi mỗi sáng.)
He likes to swim in the river. (Anh ấy thích bơi trong sông.)
Hiện tại tiếp diễnAre swimming với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Is swimming với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
The children are swimming in the pool. (Những đứa trẻ đang bơi trong hồ bơi.)
He is swimming in the lake. (Anh ấy đang bơi trong hồ.)
Hiện tại hoàn thànhHave swum với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Has swum với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
They have swum in the ocean before. (Họ đã bơi trong biển trước đó.)
She has swum across the river. (Cô ấy đã bơi qua sông.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnHave been swimming với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều
Has been swimming với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít
They have been swimming in the pool for hours. (Họ đã bơi trong hồ bơi suốt giờ đồng hồ.)
She has been swimming in the river since morning. (Cô ấy đã bơi trong sông từ buổi sáng.)
Tương lai đơnWill swimThey will swim in the lake tomorrow. (Họ sẽ bơi trong hồ vào ngày mai.)
She will swim in the pool this afternoon. (Cô ấy sẽ bơi trong hồ bơi vào buổi chiều.)
Tương lai tiếp diễnWill be swimmingThey will be swimming in the pool at 3 PM. (Họ sẽ đang bơi trong hồ bơi vào lúc 3 giờ chiều.)
She will be swimming in the ocean next weekend. (Cô ấy sẽ đang bơi trong biển vào cuối tuần tới.)
Tương lai hoàn thànhWill have swumThey will have swum across the river. (Họ đã bơi qua sông.)
She will has swum in the sea. (Cô ấy đã bơi trong biển.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễnWill have been swimmingBy the time we arrive, they will have been swimming for two hours. (Đến khi chúng tôi đến, họ sẽ đã bơi được hai giờ.)
She will have been swimming in the pool since morning. (Cô ấy sẽ đã bơi trong hồ bơi từ sáng.)

6. Cách chia swim trong cấu trúc đặc biệt

Dưới đây là cách chia động từ swim trong các cấu trúc câu đặc biệt: 

Cấu trúc câu đặc biệtCách chiaVí dụ
Câu giả định – Hiện tạiSwimIt’s important that she swim every day for her health. (Điều quan trọng là cô ấy bơi mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
Câu giả định – Quá khứSwamIf she had swam faster, she might have won the race. (Nếu cô ấy đã bơi nhanh hơn, có thể cô ấy đã thắng cuộc đua.)
Câu giả định – Quá khứ hoàn thànhHad swumIf he had swum in the morning, he wouldn’t have missed the meeting. (Nếu anh ấy đã bơi vào buổi sáng, anh ấy đã không bỏ lỡ cuộc họp.)
Câu giả định – Tương lai Should swimIf she should swim tomorrow, she will feel much better. (Nếu cô ấy bơi vào ngày mai, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều.)
Câu mệnh lệnhSwimSwim across the pool now! (Bơi qua hồ bơi ngay bây giờ!)
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chínhWould swimIf I had more free time, I would swim every day. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ bơi mỗi ngày.)
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chínhWould be swimmingIf I lived near the beach, I would be swimming every morning. (Nếu tôi sống gần biển, tôi sẽ đang bơi mỗi sáng.)
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chínhWould have swumIf the weather had been better, we would have swum in the lake. (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi đã bơi trong hồ.)
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chínhWould have been swimmingIf they had arrived earlier, they would have been swimming by now. (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã đang bơi vào lúc này rồi.)

7. Một số phrasal verb với swim

Dưới đây là một số phrasal verb với swim thường xuất hiện trong tiếng Anh:

Phrasal verb của swim
Phrasal verb với swimÝ nghĩaVí dụ
Swim acrossBơi quaThey decided to swim across the river. (Họ quyết định bơi qua sông.)
Swim againstBơi ngược lại (dòng chảy hoặc xu hướng)It’s hard to swim against the current. (Rất khó để bơi ngược dòng chảy.)
Swim alongBơi theo (dòng chảy hoặc con đường)We swam along the coastline. (Chúng tôi bơi dọc theo bờ biển.)
Swim aroundBơi vòng quanhThe fish are swimming around in the tank. (Những con cá đang bơi vòng quanh trong bể.)
Swim outBơi ra xa (khỏi bờ)He swam out to the boat. (Anh ấy bơi ra thuyền.)
Swim up
Bơi lên (từ dưới nước lên)The divers swam up to the surface. (Những thợ lặn bơi lên mặt nước.)

8. Một số cấu trúc thường gặp với swim

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với swim kèm theo cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa.

Cấu trúc với swimÝ nghĩaVí dụ
Be swimming in something Có rất nhiều hoặc quá nhiều thứ gì đóShe is swimming in paperwork at the office. (Cô ấy ngập đầu trong đống giấy tờ ở văn phòng.)
Sink or swim
Chìm hoặc bơi (thành ngữ này có nghĩa là thành công hoặc thất bại dựa trên nỗ lực của chính mình)In this new job, it’s sink or swim. (Trong công việc mới này, hoặc thành công hoặc thất bại.
Swim against the tide/streamBơi ngược dòng (làm điều gì đó đi ngược lại với xu hướng hoặc ý kiến phổ biến)He likes to swim against the tide and take on challenges. (Anh ấy thích làm những việc đi ngược lại xu hướng và đón nhận thử thách.)
Swim with sharks
Bơi cùng cá mập (ở trong tình huống nguy hiểm hoặc cạnh tranh gay gắt)In the business world, you have to learn to swim with sharks. (Trong thế giới kinh doanh, bạn phải học cách tồn tại trong môi trường cạnh tranh gay gắt.)

9. Bài tập về quá khứ của swim

Các bài tập về thì quá khứ của swim dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
  • Chia thì quá khứ của swim.
Tổng hợp của swim

Exercise 1: Choose the correct answer 

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. They ……… in the pool yesterday. 

  • A. swim
  • B. have swum
  • C. swam

2. He ……… across the river yesterday.

  • A. swum
  • B. has swam
  • C. swim

3. The kids ……… in the pool when it started raining.

  • A. swam
  • B. have swum
  • C. were swimming

4. By the time we arrived, they ……… in the ocean for hours.

  • A. had swum
  • B. swam
  • C. swims

5. When the lifeguard arrived, the children ……… in the pool since noon.

  • A. swims
  • B. swam
  • C. had swum
Đáp ánGiải thích
1. CCó yesterday chia quá khứ đơn, V2 của swim là swam.
2. ACó yesterday chia quá khứ đơn, V2 của swim là swam.
3. CChia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng cấu trúc Were + Ving (V3 của swim là swum).
4. AChia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của swim là swum).
5. CChia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Has + V3/ ed (V3 của swim là swum).

Exercise 2: Choose the correct answer 

(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)

1. Yesterday, I have swum/ swam in the lake.

2. Yesterday, I swam/ swim at the beach.

3.They have swum/ swim in the river since morning.

4. By the time we arrived, they had swum/ swam in the ocean.

5. When she checked the pool, she realized that they had swum/ have swum there earlier.

Đáp ánGiải thích
1. swamCó yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của swim là swam.
2. swamCó yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của swim là swam.
3. have swumChia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng công thức Have + V3/ed (V3 của swim là swum).
4. had swumThì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của swim là swum).
5. had swumThì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của swim là swum).

Exercise 3: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

  1. the lake/ swam across/ She/

=> ………………………………………………………………………….

  1. the pool/ swam in/ children/ The/

=> ………………………………………………………………………….

  1. was swimming/ at the beach/ While/ in the sea/ we were/ he/

=> ………………………………………………………………………….

  1. had swum/ they arrived/ she/ By the time/ across the river/

=> ………………………………………………………………………….

  1. the lost treasure/ there before/ he/ that/ someone/ found/ When/ realized/ had swum/

=> ………………………………………………………………………….

  1. She swam across the lake.

Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của swim là swam.

  1. The children swam in the pool.

Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của swim là swam.

  1. While we were at the beach, he was swimming in the sea.

⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.

  1. By the time they arrived, she had swum across the river.

⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của swim là swum)

  1. When he found the lost treasure, he realized that someone had swum there before.

⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của swim là swum)

Xem thêm các bài tập khác:

10. Kết luận

Giờ đây, mình tin rằng giữa đại dương từ vựng và ngữ pháp bao la ngoài kia, bạn đã có thể bơi một cách dễ dàng hơn một chút thông qua các điểm ngữ pháp được cung cấp trong bài viết, và để bơi giỏi và nhanh nhẹn hơn thì các bạn hãy thường xuyên làm bài tập và xem lại lý thuyết nhé!

Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi quá khứ của swim là gì, cũng như cách dùng động từ này trong các cấu trúc khác nhau của tiếng Anh, đừng quên để lại comment dưới bài viết nếu có bất kỳ thắc mắc nào! Chúng mình luôn ở đây và hỗ trợ hết mình nè!

Tài liệu tham khảo:

Swim: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/swim – Truy cập ngày 11.06.2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop