Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Take turns là gì? Cách dùng take turns trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi tham gia trò chơi, thảo luận nhóm hay làm việc chung, bạn chắc chắn sẽ gặp tình huống cần “thay phiên nhau” thực hiện nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ thể hiện ý nghĩa này chính là take turns. Vậy take turns là gì và cách sử dụng như thế nào để giao tiếp tự nhiên nhất? 

Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về take turns, bao gồm định nghĩa, các cấu trúc thường gặp và ví dụ minh họa. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng áp dụng cụm từ này vào thực tế giao tiếp cũng như trong học tập và công việc.

Cùng bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Take turns trong tiếng Việt có nghĩa là thay phiên nhau hoặc lần lượt thực hiện một hành động. Cụm từ này thường dùng trong hoạt động nhóm, trò chơi hoặc tình huống cần hợp tác để mọi người đều có cơ hội tham gia.

*Cấu trúc của take turns trong tiếng Anh: 
– Take turns + to V: Dùng khi nhiều người thay phiên nhau làm một việc.
– Take turns + V-ing: Diễn đạt việc thay phiên nhau thực hiện hành động dưới dạng danh động từ.

*Ví dụ:
– During our group discussion, we took turns sharing our opinions and ideas. (Trong cuộc thảo luận nhóm, chúng tôi thay phiên nhau chia sẻ ý kiến và ý tưởng của mình.)
– Let’s take turns driving on this road trip so that no one gets too tired. (Hãy thay phiên nhau lái xe trên chuyến đi này để không ai quá mệt mỏi.)

1. Take turns là gì?

Take turns trong tiếng Việt có nghĩa là thay phiên nhau hoặc lần lượt thực hiện một hành động. Cụm từ này thường dùng trong hoạt động nhóm, trò chơi hoặc tình huống cần hợp tác để mọi người đều có cơ hội tham gia.

E.g: They took turns to look after the baby. (Họ lần lượt trông em bé)

Take turns là gì?
Take turns là gì?

Khi một nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó và họ phải thực hiện nó theo một trình tự nhất định, họ có thể sử dụng cụm động từ này để chỉ định rằng mỗi người trong nhóm sẽ thực hiện một phần của hoạt động đó lần lượt theo thứ tự đã được quy định trước đó.

E.g: We took turns cleaning the kitchen after dinner, with each of us washing the dishes, wiping the counters, and sweeping the floor in rotation. (Chúng tôi thay phiên nhau dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối, mỗi người chúng tôi lần lượt rửa bát đĩa, lau quầy và quét sàn.)

2. Cấu trúc của take turns trong tiếng Anh

Take turns trong tiếng Anh thường có cấu trúc là:

  • Take turns + to V
  • Take turns + V-ing

Dưới đây là cách dùng và ví dụ minh họa về cấu trúc của take turns:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Take turns + to VDùng khi nhiều người thay phiên nhau làm một việc.E.g: We take turns to wash the dishes. (Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát.)
Take turns + V-ingDiễn đạt việc thay phiên nhau thực hiện hành động dưới dạng danh động từ.E.g: The children learned the importance of taking turns speaking. (Những đứa trẻ đã học được tầm quan trọng của việc thay phiên nhau nói.)

3. Cách dùng take turns trong tiếng Anh

Các cách dùng phổ biến của take turns trong tiếng Anh là:

  • Thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.
  • Thay phiên nhau chơi một trò chơi hoặc hoạt động giải trí.
  • Thay phiên nhau giải quyết một vấn đề.
  • Thay phiên nhau nói chuyện hoặc trả lời câu hỏi.
  • Chia nhau làm việc gì đó theo lượt.

Cụ thể về các cách dùng của take turns được tổng hợp qua bảng phía dưới:

Cách dùng take turns trong tiếng Anh
Cách dùng take turns trong tiếng Anh
Cách dùngVí dụ
Chia nhau làm việc gì đó theo lượt.E.g: Let’s take turns driving on this road trip so that no one gets too tired. (Hãy thay phiên nhau lái xe trên chuyến đi này để không ai quá mệt mỏi.)
Thay phiên nhau nói chuyện hoặc trả lời câu hỏi.E.g: During our group discussion, we took turns sharing our opinions and ideas. (Trong cuộc thảo luận nhóm, chúng tôi thay phiên nhau chia sẻ ý kiến và ý tưởng của mình.)
Thay phiên nhau giải quyết một vấn đề.E.g: When we were trying to solve the puzzle, we took turns trying different strategies until we finally figured it out. (Khi chúng tôi cố gắng giải câu đố, chúng tôi thay phiên nhau thử các chiến lược khác nhau cho đến khi cuối cùng chúng tôi tìm ra lời giải.)
Thay phiên nhau chơi một trò chơi hoặc hoạt động giải trí.E.g: The kids took turns playing on the swing while the others watched and waited their turn. (Những đứa trẻ thay phiên nhau chơi trên xích đu trong khi những đứa khác quan sát và chờ đến lượt mình.)
Thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.E.g: At work, we took turns taking breaks so that everyone could have a chance to rest and recharge. (Khi làm việc, chúng tôi thay phiên nhau nghỉ ngơi để mọi người có cơ hội nghỉ ngơi, nạp lại năng lượng.)

Xem thêm: Collocation with take

4. Take a turn là gì?

Take a turn trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi hướng đi hoặc hành động.

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như khi ta đang lái xe mà muốn chuyển hướng, hoặc khi đang thảo luận một vấn đề và ta thấy cần phải thay đổi.

Take a turn là gì?
Take a turn là gì?

E.g.:

  • I need to take a turn here. (Tôi cần phải quẹo đây.)
  • Let’s take a turn and talk about something else. (Hãy thay đổi chủ đề và nói về điều gì khác đi.)

Xem thêm:

5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take turns trong tiếng Anh

Ở đây ta có một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với take turns trong tiếng Anh: Alternate, rotate, switch off,…

Cụ thể:

Các từ và cụm từ đồng nghĩaVí dụ
Alternate: Thay phiên, xen kẽE.g: Let’s alternate between reading aloud and discussing the story. (Hãy xen kẽ giữa việc đọc to và thảo luận về câu chuyện.)
Rotate: Xoay vòng, thay phiênE.g: The students will rotate roles for each group project. (Các sinh viên sẽ luân phiên vai trò cho từng dự án nhóm.)
Switch off: Thay đổi, đổi chỗE.g: We’ll switch off doing the dishes after dinner. (Chúng ta sẽ thay nhau rửa bát đĩa sau bữa tối.)
Take it in turns: Thay phiên nhau, chia nhau làmE.g: We’ll take it in turns to lead the presentations during the conference. (Chúng tôi sẽ thay phiên nhau dẫn dắt các bài thuyết trình trong hội nghị.)
Share the load: Chia sẻ việc làmE.g: Let’s share the load and take turns organizing the classroom activities. (Hãy chia sẻ gánh nặng và thay phiên nhau tổ chức các hoạt động trong lớp học.)
Hand over: Chuyển giao, đưa choE.g: When you’re finished, hand over the marker to the next person. (Khi bạn hoàn thành, bàn giao điểm đánh dấu cho người tiếp theo.)
Pass around: Chuyển tiếp, trao đổiE.g: We’ll pass around the microphone so that everyone can share their thoughts. (Chúng tôi sẽ chuyển micrô để mọi người có thể chia sẻ suy nghĩ của mình.)
Trade off: Đổi chác, thay phiênE.g: We can trade off teaching responsibilities for different topics. (Chúng ta có thể thay phiên đổi trách nhiệm giảng dạy cho các chủ đề khác nhau.)

Xem thêm:

6. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take turns trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với take turns trong tiếng Anh là: Simultaneously, together, all at once,…

Cụ thể:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với take turns trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với take turns trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩaVí dụ
Simultaneously: Đồng thời, cùng một lúcE.g: They all spoke simultaneously, making it difficult to understand what was being said. (Tất cả họ đều nói đồng thời, làm cho khó hiểu những gì đang được nói.)
Together: Cùng nhau, cùng một lúcE.g: Let’s all work together on this project instead of taking turns. (Tất cả chúng ta hãy làm việc cùng nhau trong dự án này thay vì thay phiên nhau.)
All at once: Cùng một lúc, đồng loạtE.g: The fireworks exploded all at once, creating a stunning display. (Pháo hoa đồng loạt nổ tung, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.)
Jointly: Chung, cùng nhauE.g: They jointly decided on the best course of action for the company. (Họ cùng nhau quyết định cách hành động tốt nhất cho công ty.)
Collaboratively: Cộng tác, hợp tácE.g: The team worked collaboratively to complete the project on time. (Nhóm đã làm việc cộng tác với nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Trên đây, Vietop English đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết take turns là gì cũng như cách dùng phổ biến của cụm động từ này trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích để áp dụng vào giao tiếp và học tập hằng ngày.

Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác, hãy ghé ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để củng cố và nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h