Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ chỉ có 1 âm tiết, dùng để mô tả các tính chất, đặc điểm. Theo kinh nghiệm của mình, tính từ ngắn đơn giản nhưng nếu không nắm vững lý thuyết thì bạn rất dễ nhầm lẫn. Lý do là vì có một số tính từ không theo quy tắc.
Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về tính từ ngắn bao gồm:
- Giải đáp thắc mắc tính từ ngắn là gì?
- Cách dùng và vị trí của tính từ ngắn trong câu
- Cách để nhận biết một tính từ là ngắn hay dài.
- …
Cùng học bài thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết hoặc là một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er. – Tính từ ngắn được dùng trong cấu trúc câu so sánh hơn và so sánh nhất nhằm diễn đạt sự so sánh giữa các đối tượng hoặc tình huống khác nhau. – Vị trí của tính từ ngắn: Đứng trước danh từ, sau động từ to be, sau danh từ bất định. – Một số tính từ ngắn thông dụng: Big (to), small (nhỏ), hot (nóng), cold (lạnh), fast (nhanh), … – Các tính từ ngắn đặc biệt: Good (tốt), bad (xấu), many (nhiều), much (nhiều), … |
1. Tính từ ngắn là gì? Short adjectives trong tiếng Anh
Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết hoặc là một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er.
- Một số tính từ ngắn có một âm tiết thường gặp: Fast (nhanh), short (ngắn), long (dài), cold (lạnh), warm (ấm), tall (cao), good (tốt), …
- Một số tính từ ngắn có 2 âm tiết và kết thúc bằng các từ đã nêu: Happy (hạnh phúc), hollow (rỗng), quiet (im lặng), easy (dễ), …
E.g.:
- Hanna does her homework very fast. (Hanna làm bài tập về nhà của cô ấy rất nhanh.) => Trong câu này, tính từ ngắn fast được sử dụng để mô tả cách Hanna làm bài tập về nhà của mình. Tính từ này cung cấp thông tin về tốc độ hoàn thành công việc của Hanna.
- Jenny is happy. (Jenny thì hạnh phúc.) => Trong câu này, happy là tính từ ngắn mô tả tình trạng cảm xúc của Jenny.
- The road was dark. (Con đường tối om.) => Trong câu này, dark là tính từ ngắn nhằm mô tả tình trạng của con đường.
2. Cách sử dụng tính từ ngắn
Tính từ ngắn được dùng trong các trường hợp sau:
Cách sử dụng | Ví dụ |
Câu so sánh hơn với tính từ ngắn. Cấu trúc: S + V + short adjective-er + than + O/ clause/ N/ Pronoun. Đối với cấu trúc này, khi sử dụng các tính từ ngắn, chúng ta cần thêm đuôi “er” vào cuối tính từ đó. | – My height is taller than my best friend. (Chiều cao của tôi thì cao hơn so với bạn thân của tôi.) – My cat is smaller than yours. (Mèo của tôi nhỏ hơn mèo của bạn.) – The coffee at that coffee is stronger than the one I usually drink. (Cà phê ở quán đó đậm hơn cà phê tôi thường uống.) |
Câu so sánh nhất với tính từ ngắn. Cấu trúc: S + V + the + short adjective-est + O. | – Among all the contestants, Sarah is the youngest. (Trong số tất cả các thí sinh, Sarah là người trẻ nhất.) – That was the fastest race I’ve ever seen. (Đó là cuộc đua nhanh nhất mà tôi từng thấy.) – She is the fastest runner in the race. (Cô ấy là vận động viên nhanh nhất trong cuộc đua.) |
3. Vị trí của tính từ ngắn trong câu
Trong câu, tính từ ngắn sẽ đứng trước danh từ, sau động từ to be, linking verb hoặc danh từ bất định:
3.1. Đứng trước danh từ
Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ ngắn. Khi đứng trước danh từ, tính từ ngắn bổ nghĩa cho danh từ, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất cụ thể của danh từ đó.
E.g.:
- A happy child. (Đứa trẻ hạnh phúc.)
- The short man. (Người đàn ông thấp bé.)
- A dark room. (Phòng tối om.)
3.2. Đứng sau động từ to be hoặc linking verb
Trong trường hợp này, tính từ ngắn bổ nghĩa cho chủ ngữ, miêu tả trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ tại thời điểm nói.
Một số động từ liên kết thường gặp bao gồm: Seem (có vẻ), look (trông), feel (cảm thấy), smell (mùi), taste (nếm), sound (nghe có vẻ), appear (hoá ra), become (trở thành), remain (vẫn như cũ), …
E.g.:
- The house is big. (Ngôi nhà rộng rãi.)
- She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
- The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.)
3.3. Đứng sau danh từ bất định
Tính từ ngắn đứng sau danh từ bất định như: Something, nothing, anything, someone, anyone. Khi đó, tính từ ngắn bổ nghĩa cho danh từ bất định, giúp miêu tả đặc điểm của danh từ đó.
E.g.:
- She saw something big in the distance. (Cô ấy nhìn thấy một cái gì đó lớn ở xa.)
- I don’t know anyone talented in this class. (Tôi không biết ai tài năng trong lớp này.)
Lưu ý:
Với tính từ ngắn kết thúc bằng -y trước phụ âm, ta cần đổi y thành i và thêm -er hoặc -est để tạo cấp so sánh.
E.g.: Happy (vui vẻ) -> happier (vui vẻ hơn) -> happiest (vui vẻ nhất).
Một số tính từ ngắn có cách so sánh bất quy tắc.
E.g.: Good (tốt) -> better (tốt hơn) -> best (tốt nhất); Bad (xấu) -> worse (xấu hơn) -> worst (xấu nhất).
4. Cách nhận biết tính từ ngắn
Chúng ta có rất nhiều cách để nhận biết. Cách đơn giản nhất để nhận biết chính là đếm số âm tiết khi phát âm của từ đó.
Cách nhận biết | Ví dụ |
Những tính từ có 1 âm tiết chính (nguyên âm) là tính từ ngắn. | – Big (lớn) – Small (nhỏ) – Happy (vui vẻ) |
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn vì chúng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er hoặc -et. | – Happy (vui vẻ) – Simple (đơn giản) – Narrow (hẹp) – Quiet (yên tĩnh) – Clever (thông minh) |
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng được chia thành hai âm tiết khi phát âm, không được coi là tính từ ngắn. | – Hello (xin chào) – Maybe (có lẽ) |
5. Phân loại tính từ ngắn theo chức năng
Tính từ ngắn theo chức năng được chia thành những nhóm sau:
5.1. Tính từ chỉ tính chất
Tính từ chỉ tính chất trong tiếng Anh miêu tả phẩm chất, đặc điểm của danh từ. Chúng giúp ta hiểu rõ hơn về bản chất, tính cách, trạng thái của người, vật, sự vật được nói đến.
E.g.:
- Big (lớn).
- Small (nhỏ).
- Tall (cao).
- Short (thấp).
5.2. Tính từ chỉ trạng thái
Tính từ ngắn chỉ trạng thái (stative adjectives) đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả trạng thái tạm thời của danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ ràng hơn về sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Nhờ khả năng diễn đạt súc tích và dễ nhớ, chúng được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp.
E.g.:
- Happy (vui vẻ, hạnh phúc).
- Sad (buồn bã, đau khổ).
Xem thêm các tính từ khác:
- Tính từ miêu tả là gì? 599+ descriptive adjectives trong tiếng Anh
- Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng distributive adjectives chi tiết
- Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Vị trí, cách dùng interrogative adjectives chi tiết
6. Cách nhận biết tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh
Cách dễ dàng và cũng là cách chính để phân biệt được 2 loại tính từ này chính là nhờ vào số lượng âm tiết. Nếu như tính từ gồm 2 âm tiết trở lên, đa phần đây chính là tính từ dài.
Còn đối với những từ có 1 âm tiết hoặc thuộc vào những từ có 2 âm tiết kết thúc bởi -y, -le, -et, -ow, -er, thì đây chính là những tính từ ngắn. Ngoài ra chúng ta có thể phân biệt thông qua cách sử dụng những tính từ này.
6.1. Đối với so sánh hơn
Dưới đây là cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong cấu trúc so sánh hơn:
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + V + adj-er + than + something | S + V + more + adj + than + something |
Ví dụ | She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.) | She is more intelligent than her classmates. (Cô ấy thông minh hơn so với các bạn cùng lớp của mình.) |
6.2. Đối với so sánh hơn nhất
Dưới đây là cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong cấu trúc so sánh nhất:
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + V + the + adj – est + O | S + V + the + most + adj + O |
Ví dụ | He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.) | She is the most talented singer in the competition. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.) |
7. Một số tính từ ngắn phổ biến trong tiếng Anh
Cùng mình học 50 tính từ ngắn phổ biến nhất trong tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn:
7.1. Top 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất
Sau đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất:
Tính từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Big | /bɪɡ/ | Lớn |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Fast | /fɑːst/ | Nhanh |
Slow | /sləʊ/ | Chậm |
Old | /əʊld/ | Già |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui |
Sad | /sæd/ | Buồn |
Good | /ɡʊd/ | Tốt |
Bad | /bæd/ | Tệ |
Hard | /hɑːd/ | Khó |
Soft | /sɒft/ | Mềm |
High | /haɪ/ | Cao |
Low | /ləʊ/ | Thấp |
Loud | /laʊd/ | To |
Quiet | /kwaɪət/ | Im lặng |
Bright | /braɪt/ | Sáng |
Dark | /dɑːrk/ | Tối |
Clean | /kliːn/ | Sạch |
Dirty | /ˈdɜːti/ | Bẩn |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Wet | /wet/ | Ướt |
Light | /laɪt/ | Nhẹ |
Heavy | /ˈhɛvi/ | Nặng |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | /saʊər/ | Chua |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Bitter | /ˈbɪtə/ | Đắng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Bland | /blænd/ | Nhạt |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | Hẹp |
Wide | /waɪd/ | Rộng |
Shallow | /ˈʃæləʊ/ | Nông |
Deep | /diːp/ | Sâu |
Short | /ʃɔːt/ | Ngắn |
Long | /lɒŋ/ | Dài |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Low | /ləʊ/ | Thấp |
Slow | /sləʊ/ | Chậm |
Heavy | /ˈhɛvi/ | Nặng |
Rich | /rɪtʃ/ | Giàu |
Poor | /pʊər/ | Nghèo |
Early | /ˈɜːli/ | Sớm |
Late | /leɪt/ | Muộn |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
7.2. Trường hợp đặc biệt và bảng tính từ bất quy tắc
7.2.1. Trường hợp đặc biệt – Tính từ ngắn đặc biệt
Những tính từ kết thúc bằng đuôi “er”, “-et”, “-le”, “-ow” vừa có thể là tính từ ngắn, cũng có thể được xem là tính từ dài. Vì vậy chúng ta có thể áp dụng cả 2 công thức so sánh trên đối với các tính từ này.
E.g.: Quite – quieter/ more quiet – quietest/ most quiet
Còn đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” thì chúng ta dùng more và the most trước tính từ.
E.g.: Pleased – more pleased – the most please
7.2.2. Tính từ ngắn bất quy tắc
Tính từ (Adjective) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh hơn nhất (Superlative) |
Good (tốt) | Better (tốt hơn) | Best (tốt nhất) |
Bad (xấu) | Worse (xấu hơn) | Worst (xấu nhất) |
Many (nhiều) | More (nhiều hơn) | Most (nhiều nhất) |
Much (nhiều) | More (nhiều hơn) | Most (nhiều nhất) |
Little (ít) | Less (ít hơn) | Least (ít nhất) |
Old (cổ/ cũ/ già) | Older (cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn) | Oldest (cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất) |
Old (lớn (tuổi)) | Elder (lớn (tuổi) hơn) | Eldest (lớn (tuổi) nhất) |
8. Bài tập tính từ ngắn trong tiếng Anh
Để nắm vững kiến thức về tính từ ngắn, bạn cần phải làm các bài tập minh hoạ. Ở đây, mình sẽ giúp bạn tổng hợp các dạng bài thường gặp như sau:
- So sánh tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng.
- Hoàn thành bảng với tính từ hơn và so sánh nhất.
- Viết lại câu sử dụng tính từ ngắn.
Exercise 1: Compare short adjectives and long adjectives and fill in the corresponding column
(Bài tập 1: So sánh tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng)
Small, thin, difficult, cheap, expensive, wonderful, thick, enjoyable, ambitious, fast, ugly, terrible.
Short adjectives | Long adjectives |
Exercise 2: Complete the table
(Bài tập 2: Hoàn thành bảng sau)
Adjective | Comparative adjectives | Superlative adjectives |
Big | ||
Large | ||
Cheap | ||
Lucky | ||
Lovely | ||
Strong | ||
Weak | ||
Old | ||
Young |
Exercise 3: Rewrite these sentences using short adjectives
(Bài 3: Viết lại câu sử dụng tính từ ngắn)
1. Her apartment is 300m2 while my apartment is 100m2. (wide)
⇒ ………………………………………………………………………………………
2. He can do all the Maths exercises while Mai always needs someone to help her. (smart)
⇒ ………………………………………………………………………………………
3. She is the thinnest girl in her class. (thin)
⇒………………………………………………………………………………………..
4. She says that she can play video games all day but she can not study all day. (funny)
⇒ In her opinion, playing video games …………………………………
5. She often gets sick while her husband hardly ever gets sick. (weak)
⇒ Her physical condition is …………………………………………………
6. Mai Lan is the oldest person in the club (old).
⇒ No one ………………….……………………………………………………….
7. Her monthly income is $50, and her boyfriend’s monthly income is one third of hers. (high)
⇒ ………….…………………………………………………………………………..
8. Thu Thiem bridge is shorter than Phu My Bridge (long)
⇒ ………………………………………………………………………………………
9. She always drives carefully while her brothers drive over the speed limit. (slow)
⇒……………………………………………………………………………………….
10. While Lan treats other people nicely, her sisters often treat others rudely. (nice)
⇒ ……………………………………………………………………………………..
Xem thêm các bài tập khác:
- Tổng hợp các bài tập so sánh kép từ cơ bản đến nâng cao
- Trọn bộ bài tập danh động từ trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
- Tổng hợp 399+ bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh có đáp án chi tiết
9. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã hoàn thành bài học tìm hiểu về tính từ ngắn là gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn chinh phục các bài tập ngữ pháp.
Về cơ bản chủ điểm kiến thức tính từ ngắn không quá khó. Bạn chỉ cần lưu ý một số vấn đề sau là đã có thể đạt được điểm 10:
- Hiểu rõ các tính từ ngắn và cách sử dụng chúng trong các cấu trúc câu.
- Luyện tập thường xuyên để làm quen với cách dùng và tránh được bẫy trong đề thi.
- Luôn kiểm tra và sửa chữa các sai để sử dụng tính từ ngắn một cách chính xác.
Nếu còn có thắc mắc hoặc đóng góp, bạn đừng ngần ngại để lại comment dưới đây để các thầy cô giáo giải đáp. Đồng thời, bạn cũng có thể khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- Comparative and superlative forms of adjectives – https://www.tolearnenglish.com/exercises/exercise-english-2/exercise-english-115932.php – Truy cập ngày 30/05/2024
- Short and Long Adjectives – https://www.youtube.com/watch?v=YZqh5x8r8ic – Truy cập ngày 30/05/2024